Đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay của sự hội nhập kinh tế toàn cầu. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này và tầm quan trọng của nó trong kinh doanh và tài chính quốc tế, chúng ta cần phải xem xét các yếu tố và điều kiện cụ thể của đầu tư gián tiếp nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là gì? thông qua bài viết dưới đây.

Đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?
Đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

1. Đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

Đầu tư gián tiếp nước ngoài (viết tắt là FPI) là loại đầu tư gián tiếp qua biên giới. Đây là việc mua tài sản tài chính ở nước ngoài với mục đích tìm kiếm lợi nhuận, nhưng không liên quan đến việc tham gia vào quản lý hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, khác biệt so với đầu tư trực tiếp nước ngoài.

2. Quy định hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

Theo quy định của Điều 26 trong Nghị định 135/2015/NĐ-CP, tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài hàng năm được xác định như sau:

– Tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài hàng năm được xây dựng dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tình hình thực hiện cán cân thanh toán của năm liền trước và dự báo cán cân thanh toán của năm đó.
  • Quy mô dự trữ ngoại hối của Nhà nước.
  • Tình hình hoạt động đầu tư nước ngoài vào Việt Nam và đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài.
  • Tình hình kinh tế tổng thể và mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ trong năm đó.

– Quy trình xây dựng tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài:

  • Ngày 15 tháng 3 hàng năm, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phối hợp với Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu tư xây dựng tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài để trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
  • Ngày 31 tháng 3 hàng năm, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài.
  • Trong trường hợp Thủ tướng Chính phủ chưa phê duyệt tổng hạn mức đầu tư gián tiếp ra nước ngoài trong năm, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được phép xem xét và xác nhận đăng ký hạn mức tự doanh, hạn mức nhận ủy thác tạm thời cho các tổ chức tự doanh đầu tư, tổ chức nhận ủy thác đầu tư với mức tối đa không quá 50% hạn mức tự doanh, hạn mức nhận ủy thác đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xác nhận đăng ký của năm trước đó.

>>>>Nếu bạn đang có nhu cầu đầu tư ra nước ngoài nhưng chưa hiễu rõ các quy định vể hạn mức, hãy liên hệ ngay đến ACC Đồng Nai, chúng tôi sẽ hỗ trợ thay bạn!

3. Tác động đầu tư gián tiếp nước ngoài 

Tác động của đầu tư gián tiếp nước ngoài vào Việt Nam có thể lan tỏa ra nhiều khía cạnh của nền kinh tế và xã hội của đất nước này:

  • Tăng cường vốn đầu tư: Đầu tư gián tiếp từ các quỹ đầu tư, quỹ tài sản, và các cơ cấu đầu tư trung gian cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các dự án phát triển và kinh doanh tại Việt Nam.
  • Đa dạng hóa nguồn tài chính: Đầu tư gián tiếp giúp đa dạng hóa nguồn tài chính của Việt Nam, giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trực tiếp từ các nhà đầu tư nước ngoài.
  • Tạo việc làm: Tăng cường đầu tư gián tiếp có thể tạo ra cơ hội việc làm và đào tạo nguồn nhân lực trong các ngành liên quan.
  • Phát triển thị trường tài chính: Đầu tư gián tiếp thường đi kèm với phát triển thị trường tài chính và dịch vụ tài chính ở Việt Nam, cung cấp cho doanh nghiệp và cá nhân nhiều lựa chọn đầu tư và tài chính hơn.
  • Tăng trưởng kinh tế: Đầu tư gián tiếp thường đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam thông qua tăng cường hoạt động kinh doanh, sản xuất, và dịch vụ.
  • Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng: Các dự án đầu tư gián tiếp có thể đóng góp vào phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm bất động sản, giao thông, và năng lượng.
  • Phát triển các ngành chuyên môn: Đầu tư gián tiếp có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành chuyên môn như quản lý tài sản, quản lý quỹ, và quản lý dự án.

Tuy nhiên, để đảm bảo tác động tích cực của đầu tư gián tiếp nước ngoài, cần có quy định pháp luật và quản lý hiệu quả, đảm bảo rằng việc đầu tư này phù hợp với mục tiêu phát triển của Việt Nam và tuân thủ các quy định về thuế và quản lý tài chính.

4. Vai trò của đầu tư gián tiếp nước ngoài

Đầu tư gián tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam, với các nhiệm vụ chính sau đây:

  • Đa dạng hóa nguồn vốn: Đầu tư gián tiếp nước ngoài cung cấp nguồn vốn bổ sung cho nền kinh tế Việt Nam, góp phần vào sự đa dạng hóa nguồn tài chính và giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước.
  • Tạo việc làm và đào tạo nguồn nhân lực: Đầu tư gián tiếp thường đi kèm với tạo ra việc làm cho người dân và đào tạo nguồn nhân lực trong các ngành liên quan, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng lao động.
  • Phát triển cơ sở hạ tầng: Các dự án đầu tư gián tiếp có thể góp phần vào phát triển cơ sở hạ tầng quan trọng như bất động sản, giao thông, và năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu hạn chế hạ tầng.
  • Phát triển ngành tài chính: Đầu tư gián tiếp thường đi kèm với sự phát triển của thị trường tài chính và dịch vụ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý tài sản và đầu tư trong nước.
  • Tăng trưởng kinh tế: Đầu tư gián tiếp đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bằng cách thúc đẩy hoạt động kinh doanh, sản xuất và dịch vụ, tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
  • Hỗ trợ phát triển các ngành chuyên môn: Đầu tư gián tiếp có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành chuyên môn như quản lý tài sản, quản lý quỹ và quản lý dự án.
  • Tạo điều kiện cho hợp tác quốc tế: Đầu tư gián tiếp thường đi kèm với hợp tác giữa các tổ chức quốc tế và địa phương, góp phần vào sự phát triển và trao đổi kinh nghiệm.

Để đảm bảo vai trò tích cực của đầu tư gián tiếp nước ngoài, cần có quy định và quản lý hiệu quả, đảm bảo tính bền vững, công bằng và hài hòa với phát triển bền vững của Việt Nam.

5. Đối tượng được đầu tư gián tiếp nước ngoài

Theo quy định của Điều 2 trong Thông tư 05/2014/TT-NHNN về đầu tư gián tiếp nước ngoài, đối tượng đầu tư gián tiếp nước ngoài bao gồm:

  • Nhà đầu tư nước ngoài là những người không cư trú thực hiện các hoạt động đầu tư gián tiếp tại Việt Nam.
  • Các tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam.

Lưu ý rằng, việc đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam không áp dụng đối với những nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức và cá nhân cư trú. Những đối tượng này sẽ thực hiện hoạt động đầu tư gián tiếp tại Việt Nam theo các quy định của pháp luật chứng khoán và các văn bản pháp luật khác có liên quan.

6. Nguyên tắc chung khi đầu tư gián tiếp nước ngoài

Nguyên tắc chung khi đầu tư gián tiếp nước ngoài 
Nguyên tắc chung khi đầu tư gián tiếp nước ngoài

Nguyên tắc chung khi đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam, theo quy định của Điều 4 trong Thông tư 05/2014/TT-NHNN, như sau:

  • Mọi hoạt động đầu tư gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải sử dụng đồng Việt Nam.

Các giao dịch liên quan đến hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài phải được thực hiện thông qua 01 (một) tài khoản vốn đầu tư gián tiếp mở tại 01 (một) ngân hàng được phép.

  • Khi thực hiện hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam theo các hình thức quy định tại mục 3, nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định sau:
    • Thông tư 05/2014/TT-NHNN;
    • Các quy định của pháp luật về mở và sử dụng tài khoản thanh toán;
    • Quy định tại Luật Chứng khoán, các văn bản hướng dẫn của Luật Chứng khoán;
    • Các quy định hiện hành của pháp luật liên quan đến hoạt động góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp Việt Nam và hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cũng như các quy định khác có liên quan của pháp luật.
  • Số dư trên tài khoản vốn đầu tư gián tiếp của nhà đầu tư nước ngoài không được chuyển sang tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

7. Các hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài 

Theo quy định của Điều 5 trong Thông tư 05/2014/TT-NHNN (được sửa đổi tại Thông tư 06/2019/TT-NHNN), các hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam bao gồm:

  • Góp vốn, mua, bán cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp, trừ các doanh nghiệp không thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 của Điều 3 trong Thông tư 06/2019/TT-NHNN và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có) chưa niêm yết, chưa đăng ký giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán.
  • Góp vốn, mua, bán cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp có cổ phiếu niêm yết hoặc đăng ký giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán.
  • Mua, bán trái phiếu và các loại chứng khoán khác trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Mua bán các giấy tờ có giá khác bằng đồng Việt Nam do người cư trú là tổ chức được phép phát hành trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam thông qua công ty quản lý quỹ, công ty chứng khoán và các tổ chức được phép thực hiện nghiệp vụ ủy thác đầu tư theo các quy định của pháp luật về chứng khoán; ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam thông qua tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép thực hiện nghiệp vụ ủy thác đầu tư theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
  • Góp vốn, chuyển nhượng vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài trong các quỹ đầu tư chứng khoán và công ty quản lý quỹ theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
  • Các hình thức đầu tư gián tiếp khác theo quy định của pháp luật.

8. Mọi người cùng hỏi

Đặc điểm chính của đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

  • Không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp hay dự án đầu tư.
  • Sử dụng các công cụ tài chính như chứng khoán, trái phiếu để đầu tư.
  • Nguồn vốn có thể chuyển đổi và rút ra nhanh chóng.

Ưu điểm của đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

Những tác động tích cực của FPI bao gồm:

  • Đóng góp vào việc tăng cường nguồn vốn trên thị trường tài chính nội địa và giảm chi phí vốn thông qua việc đa dạng hóa rủi ro.
  • Khuyến khích phát triển của hệ thống tài chính nội địa.
  • Thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao kỷ luật đối với các chính sách của chính phủ.

Nhược điểm của đầu tư gián tiếp nước ngoài là gì?

Những tác động tiêu cực của FPI, bao gồm:

  • Nếu dòng FPI tăng mạnh, có thể gây ra tình trạng phát triển quá nóng (bong bóng) cho nền kinh tế, đặc biệt là đối với các thị trường tài sản tài chính.
  • Vốn FPI có đặc điểm di chuyển (vào và ra) nhanh chóng, do đó có thể gây tổn thương cho hệ thống tài chính trong nước và khiến nó dễ rơi vào khủng hoảng tài chính khi gặp phải các cú sốc từ bên trong và bên ngoài nền kinh tế.
  • FPI làm giảm tính độc lập của chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    CAPTCHA ImageChange Image