Trong năm 2024, việc đầu tư nước ngoài vào Việt Nam vẫn tiếp tục thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trên thế giới. Để thực hiện các dự án đầu tư này một cách chính xác và hợp pháp, việc lập và nộp báo cáo đầu tư nước ngoài là một phần quan trọng và bắt buộc. Mẫu báo cáo này không chỉ là tài liệu đơn giản mà còn là công cụ quan trọng giúp cho cả nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước hiểu rõ về quá trình và kết quả của các hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Hãy cùng điểm qua những điều quan trọng cần biết về Mẫu báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Mới 2024).

1. Mẫu báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam là gì?
Mẫu báo cáo đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài là tài liệu quan trọng dùng để theo dõi và báo cáo về hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp hoặc tổ chức nước ngoài tại một quốc gia cụ thể, như Việt Nam.
2. Thời hạn báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Theo Điều 72 của Luật Đầu tư, các nhà đầu tư và tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam phải thường xuyên báo cáo về hoạt động đầu tư của mình, bao gồm cả báo cáo hằng quý và hằng năm.
Cụ thể, các nhà đầu tư và tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư phải tổ chức báo cáo cho cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan thống kê địa phương về tình hình thực hiện dự án đầu tư. Nội dung báo cáo bao gồm: thông tin về vốn đầu tư đã thực hiện, kết quả kinh doanh từ hoạt động đầu tư, thông tin về lao động, thu nhập và nộp ngân sách nhà nước, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, biện pháp xử lý và bảo vệ môi trường, cũng như các chỉ tiêu chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực hoạt động của dự án.
Thời hạn báo cáo
- Đối với báo cáo quý: Thực hiện trước ngày 10 của tháng đầu tiên sau kỳ báo cáo, bao gồm các thông tin như: số vốn đầu tư đã thực hiện, doanh thu thuần, giá trị xuất khẩu, nhập khẩu, số lao động, số thuế và các khoản nộp ngân sách, tình hình sử dụng đất và mặt nước.
- Đối với báo cáo năm: Thực hiện trước ngày 31 tháng 3 năm tiếp theo sau năm báo cáo, bao gồm cả các chỉ tiêu của báo cáo quý và các chỉ tiêu về lợi nhuận, thu nhập của người lao động, các chi phí và đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, biện pháp xử lý và bảo vệ môi trường, cũng như nguồn gốc công nghệ sử dụng.
3. Báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam về giám sát, đánh giá đầu tư
Điều 100.8 của Nghị định số 29/2021/NĐ-CP quy định rằng các nhà đầu tư của các dự án FDI phải lập và gửi báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư và cơ quan đầu mối thực hiện công tác giám sát, đánh giá đầu tư tại địa phương thực hiện dự án đầu tư. Báo cáo này được thực hiện định kỳ vào mỗi 6 tháng và cả năm.
Thời hạn báo cáo giám sát, đánh giá đầu tư được quy định tại Điều 100.11 của Nghị định số 29/2021/NĐ-CP như sau:
- Đối với báo cáo 6 tháng: Phải gửi báo cáo trước ngày 10 tháng 7 của năm báo cáo.
- Đối với báo cáo cả năm: Phải gửi báo cáo trước ngày 10 tháng 02 năm sau.
4. Báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam về tình hình hoạt động mua bán hàng hóa
Điều 40.1.a của Nghị định số 09/2018/NĐ-CP quy định rằng các doanh nghiệp FDI phải có nghĩa vụ báo cáo, cung cấp tài liệu hoặc giải trình về những vấn đề liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động có liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa, theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Cụ thể, hàng năm, trước ngày 31 tháng 01, các doanh nghiệp FDI phải báo cáo về tình hình hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo mẫu quy định.
Ngoài các báo cáo trên, các doanh nghiệp FDI cũng phải thực hiện các loại báo cáo áp dụng chung cho mọi loại hình doanh nghiệp trong các lĩnh vực như lao động, kế toán…
5. Đặc điểm của báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

Báo cáo về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam là một tài liệu quan trọng được các doanh nghiệp nước ngoài hoặc tổ chức đầu tư chuẩn bị để cung cấp thông tin chi tiết về dự án đầu tư của họ tại Việt Nam. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của báo cáo này:
- Mục tiêu và phạm vi dự án: Báo cáo này sẽ nêu rõ mục tiêu và phạm vi của dự án đầu tư, bao gồm cả mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được sản xuất hoặc cung cấp tại Việt Nam.
- Thành phần vốn đầu tư: Báo cáo sẽ liệt kê các nguồn vốn được sử dụng để thực hiện dự án, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay và các nguồn tài trợ khác.
- Phân tích thị trường: Báo cáo thường bao gồm phân tích thị trường để đánh giá tiềm năng và cơ hội kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm cả nghiên cứu về người tiêu dùng, cạnh tranh và xu hướng thị trường.
- Phân tích SWOT: Báo cáo có thể bao gồm phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) để đánh giá các yếu điểm và điểm mạnh của dự án đầu tư.
- Phân tích kinh tế tài chính: Báo cáo cung cấp thông tin về dự kiến lợi nhuận, ROI (Return on Investment) và các chỉ số tài chính quan trọng khác của dự án.
- Phân tích rủi ro: Báo cáo đề cập đến các rủi ro tiềm ẩn và cách quản lý chúng.
- Chi tiết về quy trình phê duyệt: Báo cáo mô tả quy trình phê duyệt và giấy tờ pháp lý cần thiết để thực hiện dự án.
- Tài liệu liên quan đến luật và quy định: Báo cáo cung cấp thông tin về luật và quy định liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và cách tuân thủ các quy định này.
- Dự kiến lịch trình: Báo cáo cung cấp lịch trình dự kiến cho việc triển khai và hoàn thành dự án.
- Ước tính tác động xã hội và môi trường: Đối với các dự án có tiềm năng tác động đến xã hội và môi trường, báo cáo sẽ ước tính tác động và các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội.
Báo cáo về đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự khả thi của dự án và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý tại Việt Nam, đồng thời giúp các nhà đầu tư và cơ quan chính phủ hiểu rõ hơn về hoạt động đầu tư trong nước.
6. Báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam về việc thu hút vốn đầu tư
Báo cáo về đầu tư nước ngoài vào Việt Nam thường tập trung vào việc nêu rõ các chiến lược, biện pháp và kết quả liên quan đến việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài cho nền kinh tế Việt Nam. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng thường xuất hiện trong báo cáo này:
- Tổng quan về tình hình thu hút vốn đầu tư: Báo cáo cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm số liệu về vốn đầu tư mới và mở rộng.
- Chính sách và quy định: Báo cáo trình bày các chính sách và quy định đã được thiết lập để thu hút vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm thông tin về thuế, ưu đãi và các biện pháp khác để tạo môi trường đầu tư thân thiện.
- Các nguồn vốn và quốc gia đầu tư: Báo cáo thường chỉ ra các quốc gia và nguồn vốn nước ngoài chủ yếu tham gia vào đầu tư tại Việt Nam, cũng như mức độ đóng góp của họ.
- Các lĩnh vực và ngành công nghiệp: Báo cáo cung cấp thông tin về các lĩnh vực và ngành công nghiệp được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả sự phát triển và tiềm năng của mỗi ngành.
- Đánh giá hiệu suất đầu tư: Báo cáo thường bao gồm số liệu và thống kê về hiệu suất của các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm lợi nhuận, tỷ suất sinh lời và các chỉ số tài chính quan trọng khác.
- Tác động xã hội và môi trường: Đối với các dự án có tiềm năng tác động đến xã hội và môi trường, báo cáo thường đánh giá các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội được áp dụng và tác động của dự án lên cộng đồng và môi trường.
- Tương lai và đề xuất: Báo cáo có thể bao gồm các đề xuất cho các biện pháp tiếp theo để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và cải thiện môi trường đầu tư tại Việt Nam.
- Thách thức và cơ hội: Báo cáo cũng đề cập đến các thách thức và cơ hội trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, bao gồm cả các yếu tố rủi ro và tình hình kinh tế toàn cầu.
- Kết luận và đề xuất chính sách: Cuối cùng, báo cáo thường kết luận bằng việc đưa ra các đề xuất chính sách hoặc khuyến nghị để cải thiện quá trình thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện tốt hơn cho các nhà đầu tư.
Báo cáo này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của chính phủ và các cơ quan liên quan trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và để xác định các cải tiến cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.
7. Mọi người cũng hỏi
Mục đích chính của việc lập báo cáo đầu tư nước ngoài là gì?
Mục đích là để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về hoạt động đầu tư nước ngoài, đồng thời tạo điều kiện cho cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra và giám sát hoạt động này.
Những biện pháp nào có thể được thực hiện nếu việc lập báo cáo đầu tư nước ngoài không đúng quy định?
Nếu báo cáo không đúng quy định, nhà đầu tư có thể bị phạt hoặc bị yêu cầu điều chỉnh, cập nhật lại báo cáo theo đúng quy định của pháp luật.
Mẫu báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã có sự thay đổi gì so với các năm trước?
Thường xuyên được cập nhật và điều chỉnh để phản ánh đầy đủ và chính xác nhất các thông tin liên quan đến hoạt động đầu tư nước ngoài theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mẫu báo cáo đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (Mới 2024). Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN