Bộ luật Dân sự là một văn bản pháp lý quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia, quy định các quyền và nghĩa vụ của cá nhân, tổ chức trong các quan hệ tài sản và nhân thân. Tại Việt Nam, Bộ luật Dân sự đóng vai trò điều chỉnh các quan hệ dân sự giữa các chủ thể, bao gồm quyền sở hữu, hợp đồng, nghĩa vụ, thừa kế và các vấn đề khác liên quan đến đời sống xã hội. Bộ luật này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia quan hệ pháp lý và thúc đẩy sự công bằng trong xã hội. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ về Bộ luật Dân sự là gì?

1. Bộ luật Dân sự là gì?
Bộ luật Dân sự là một văn bản pháp lý quan trọng, được Quốc hội ban hành theo trình tự và thủ tục quy định trong pháp luật. Bộ luật này nhằm hệ thống hoá các quy định pháp lý về dân sự, trong đó các quy phạm pháp luật dân sự được sắp xếp một cách có hệ thống. Mục tiêu của Bộ luật Dân sự là điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân giữa các chủ thể, bao gồm cá nhân, tổ chức và các pháp nhân trong xã hội. Thông qua đó, Bộ luật Dân sự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong các giao dịch dân sự và đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong các quan hệ pháp lý này.
2. Khoa học luật dân sự là gì?
Tương ứng với mỗi ngành luật là một môn khoa học pháp lý chuyên sâu, và với ngành luật dân sự, khoa học luật dân sự là một phân ngành khoa học pháp lý riêng biệt. Khoa học luật dân sự là hệ thống các khái niệm, quan điểm và phạm trù liên quan đến nhiều vấn đề đa dạng trong lĩnh vực luật dân sự. Nó nghiên cứu các đặc điểm của luật dân sự như một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật, các quan hệ xã hội mà luật dân sự điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh, cũng như các đặc trưng của các quan hệ pháp luật và cấu thành của chúng.
Khoa học luật dân sự còn nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của luật dân sự, mối quan hệ giữa các chế định trong luật dân sự và các ngành luật khác. Nó tập trung vào việc phân tích bản chất của các quy phạm pháp luật dân sự, sự thống nhất và mâu thuẫn trong các quy phạm này, cũng như việc áp dụng luật dân sự trong đời sống xã hội. Thêm vào đó, khoa học luật dân sự cũng đưa ra các giải thích có tính khoa học về các quy phạm pháp luật dân sự, đồng thời chỉ ra những lỗ hổng trong pháp luật và đề xuất biện pháp khắc phục.
Mặc dù khoa học luật dân sự được xây dựng dựa trên cơ sở của luật thực định, nhưng nó không đồng nghĩa với luật thực định. Là một môn học trong các trường chuyên ngành luật, khoa học luật dân sự đóng vai trò quan trọng giống như các môn học chuyên ngành khác. Đây là môn học nghiên cứu luật dân sự, được xây dựng trên nền tảng của cả lý luận truyền thống và hiện đại, cùng với cơ sở của luật thực định.
3. Quy định về hệ thống pháp luật Dân sự
Hệ thống pháp luật dân sự là tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân trong xã hội. Những quy phạm này được tổ chức thành các nhóm quy phạm, mỗi nhóm điều chỉnh những quan hệ có tính chất đồng nhất, và chúng được gọi là chế định trong luật dân sự. Các chế định này có thể chia thành những nhóm lớn như quyền sở hữu, nghĩa vụ và hợp đồng, thừa kế… và mỗi nhóm lớn lại được phân thành các chế định nhỏ hơn. Các chế định này đều phải tuân thủ các quy định chung của phần chung, đồng thời mỗi phần riêng của các chế định cũng có những quy định chung xuyên suốt, áp dụng cho riêng phần đó.
Trong Bộ luật Dân sự, luật dân sự được chia thành hai phần lớn: Phần chung và Phần riêng.
Phần chung bao gồm những quy phạm chung, áp dụng xuyên suốt toàn bộ hệ thống pháp luật dân sự. Phần này quy định các nguyên tắc cơ bản của luật dân sự, nhiệm vụ và mục tiêu của pháp luật dân sự, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, các căn cứ xác lập, thay đổi và chấm dứt quyền dân sự, thời gian, thời hiệu thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự.
Phần riêng được chia thành các chế định lớn, căn cứ vào các nhóm quan hệ mà luật dân sự điều chỉnh và theo khách thể của các quan hệ dân sự. Các chế định này có phần chung riêng và chỉ áp dụng cho từng phần riêng biệt. Một số chế định lớn trong luật dân sự Việt Nam hiện nay bao gồm:
- Chế định quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản: Đây là chế định quan trọng nhất trong luật dân sự, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật. Nó quy định về các hình thức sở hữu, đối tượng của quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, các căn cứ phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền sở hữu, nội dung quyền sở hữu, và các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu. Bên cạnh đó, chế định này cũng quy định các hạn chế đối với chủ sở hữu và các chủ thể có quyền khác đối với tài sản trong việc thực hiện quyền năng của mình.
- Chế định nghĩa vụ và hợp đồng: Đây là chế định lớn nhất trong luật dân sự, đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với quyền sở hữu mà còn trong việc hình thành các nghĩa vụ dân sự. Chế định này bao gồm các quy định chung về nghĩa vụ dân sự, các căn cứ phát sinh nghĩa vụ, trách nhiệm dân sự, biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự và các chế định cụ thể về hợp đồng dân sự như mua bán, thuê tài sản… Cũng trong chế định này, còn có các quy định về việc thực hiện công việc không có ủy quyền, và các quy định liên quan đến việc có được lợi về tài sản không có căn cứ hợp pháp, cùng với chế định trách nhiệm dân sự do gây thiệt hại.
- Chế định thừa kế: Quy định về việc chuyển giao di sản của người chết cho những người còn sống, theo di chúc hoặc theo các quy định của pháp luật. Chế định này đảm bảo việc phân chia tài sản hợp lý và công bằng giữa những người thừa kế.
Các chế định trong luật dân sự đều tuân theo nguyên lý chung và nhằm mục tiêu điều chỉnh các quan hệ tài sản và nhân thân một cách hợp lý, công bằng, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể trong xã hội.
4. Phân biệt luật Dân sự với các ngành luật khác
Trong khoa học pháp lý truyền thống, một ngành luật được xác định và phân biệt với các ngành luật khác dựa vào đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh đặc trưng của nó. Với ngành luật dân sự, căn cứ vào đối tượng điều chỉnh và các đặc điểm phương pháp điều chỉnh, có thể định nghĩa luật dân sự như sau:
Luật dân sự là một ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ tài sản có tính chất hàng hoá-tiền tệ và các quan hệ nhân thân, trên cơ sở bình đẳng, độc lập của các chủ thể khi tham gia vào các quan hệ đó.
Việc phân biệt luật dân sự với các ngành luật khác chủ yếu dựa vào đối tượng điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh và những đặc điểm riêng biệt của nó.
- Luật dân sự và luật hành chính: Luật hành chính điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực điều hành và quản lý nhà nước, nơi các chủ thể tham gia không bình đẳng về địa vị pháp lý và không thể tự do thoả thuận trong việc xác lập, thay đổi hay chấm dứt quan hệ hành chính. Các quan hệ hành chính được xác lập chủ yếu theo quy định của pháp luật.
- Luật dân sự và luật hình sự: Luật hình sự bảo vệ các quan hệ xã hội bằng cách quy định các hành vi nguy hiểm cho xã hội và áp dụng hình phạt tương ứng với mức độ nguy hiểm của hành vi đó. Hình phạt của luật hình sự mang tính cưỡng chế của Nhà nước, đồng thời là trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội và Nhà nước. Trong khi đó, luật dân sự điều chỉnh trách nhiệm tài sản của chủ thể đối với chủ thể khác, với mục đích phục hồi tình trạng tài sản của bên bị thiệt hại, thay vì trừng phạt.
- Luật dân sự và các ngành luật khác: Luật dân sự được coi là luật chung trong lĩnh vực luật tư, điều chỉnh quyền lợi của các chủ thể và cho phép thay đổi quyền lợi này qua sự thoả thuận giữa các bên. Trên cơ sở của luật dân sự, các lĩnh vực pháp luật khác như luật thương mại đã phát triển. Khi các quan hệ thương mại không có quy phạm pháp luật trực tiếp điều chỉnh, sẽ áp dụng các quy định của Bộ luật Dân sự để điều chỉnh.
- Luật lao động và luật dân sự: Luật lao động được tách ra từ luật dân sự khi sức lao động trở thành hàng hoá trong xã hội tư bản. Đối tượng điều chỉnh của luật lao động là quá trình lao động, không phải là kết quả của quá trình đó, giữa người lao động và người sử dụng lao động. Nếu không có quy phạm pháp luật trực tiếp điều chỉnh quan hệ lao động, thì sẽ áp dụng các quy định của Bộ luật Dân sự để điều chỉnh.
- Luật hôn nhân và gia đình và luật dân sự: Luật hôn nhân và gia đình điều chỉnh các quan hệ nhân thân và tài sản giữa vợ chồng và các thành viên trong gia đình. Quan hệ nhân thân giữa vợ chồng là trung tâm và chi phối các quan hệ khác. Các quan hệ tài sản giữa các thành viên trong gia đình không thể áp dụng nguyên tắc đền bù tương đương như trong luật dân sự. Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân thuộc sở hữu chung của vợ chồng. Khi không có quy định trong luật hôn nhân và gia đình, Bộ luật Dân sự sẽ được áp dụng để điều chỉnh.
- Luật tố tụng dân sự: Đây là luật hình thức của luật dân sự, luật hôn nhân và gia đình, luật kinh tế, và luật lao động. Luật tố tụng dân sự quy định trình tự, thủ tục giải quyết các tranh chấp trong các lĩnh vực dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh tế, lao động. Nó điều chỉnh các quan hệ giữa các chủ thể tham gia tố tụng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Như vậy, qua việc phân biệt các ngành luật trên, chúng ta có thể thấy rằng luật dân sự có một vai trò đặc biệt trong việc điều chỉnh các quan hệ tài sản và nhân thân, với phương pháp điều chỉnh dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tự do thỏa thuận của các chủ thể trong xã hội.
5. Câu hỏi thường gặp
Bộ luật Dân sự chỉ áp dụng cho các cá nhân, không áp dụng cho tổ chức?
Không, Bộ luật Dân sự áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức (pháp nhân). Cả cá nhân và tổ chức đều có quyền và nghĩa vụ dân sự, và đều phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự trong các quan hệ dân sự.
Bộ luật Dân sự chỉ điều chỉnh các quan hệ tài sản?
Không hoàn toàn. Mặc dù Bộ luật Dân sự chủ yếu điều chỉnh các quan hệ tài sản (như mua bán, cho thuê, thừa kế…), nhưng nó cũng điều chỉnh một số quan hệ nhân thân nhất định liên quan đến tài sản, ví dụ như quyền thừa kế, quyền sở hữu trí tuệ.
Bộ luật Dân sự là luật chung, có nghĩa là nó áp dụng cho tất cả các trường hợp?
Không hẳn. Bộ luật Dân sự là luật chung, nhưng nó có thể được bổ sung hoặc thay đổi bởi các luật chuyên ngành khác trong những trường hợp cụ thể. Ví dụ, trong lĩnh vực thương mại, có thể có những quy định cụ thể khác biệt so với quy định chung của Bộ luật Dân sự.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Bộ luật dân sự là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN