Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc xây dựng và quản lý danh mục thương hiệu hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của doanh nghiệp. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về “Danh mục thương hiệu là gì?“.

1. Danh mục thương hiệu (Brand Portfolio) là gì?
Danh mục thương hiệu (Brand Portfolio) hay bộ sưu tập thương hiệu là tập hợp tất cả các thương hiệu, nhãn hiệu hoặc dòng sản phẩm thuộc sở hữu của một công ty. Nó bao gồm các thương hiệu chính (core brands) và các thương hiệu phụ (sub-brands) được phát triển để phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau hoặc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
2. Phân loại danh mục thương hiệu
Flanker brand
- Là thương hiệu được tạo ra để cạnh tranh trực tiếp với thương hiệu dẫn đầu thị trường trong cùng phân khúc.
- Mục tiêu: Giành thị phần từ thương hiệu dẫn đầu, thu hút khách hàng tiềm năng và củng cố vị thế cạnh tranh của công ty.
- Ví dụ: Clear (dầu gội) cạnh tranh với Head & Shoulders, Pepsi cạnh tranh với Coca-Cola.
Cash-cow brand
- Là thương hiệu đã trưởng thành, có vị trí vững chắc trên thị trường và mang lại lợi nhuận cao cho công ty.
- Mục tiêu: Duy trì thị phần, tối đa hóa lợi nhuận và tạo ra nguồn lực tài chính cho các thương hiệu khác trong danh mục.
- Ví dụ: Omo (bột giặt), Lux (xà phòng), Coca-Cola.
Strategic brand
- Là thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh và định vị cho công ty.
- Mục tiêu: Nâng cao giá trị thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo dựng lợi thế cạnh tranh cho công ty.
- Ví dụ: Apple, Nike, Samsung.
Silver-bullet brand
- Là thương hiệu được kỳ vọng sẽ mang lại thành công đột phá cho công ty.
- Mục tiêu: Tăng trưởng nhanh chóng, thu hút thị phần mới và tạo ra lợi nhuận cao.
- Ví dụ: iPhone (điện thoại thông minh), Tesla (ô tô điện).
Low-end entry brand
- Là thương hiệu được tạo ra để thâm nhập thị trường giá rẻ, thu hút khách hàng có thu nhập thấp.
- Mục tiêu: Mở rộng thị phần, tăng doanh thu và tạo dựng vị thế cạnh tranh trong phân khúc giá rẻ.
- Ví dụ: Clear Men (dầu gội), Sunlight (nước rửa chén), Big Cola (nước giải khát).
3. Danh mục thương hiệu gồm những cấp độ nào?
Dưới đây là 4 cấp độ chính:
Category
Cấp độ cao nhất trong danh mục thương hiệu, bao gồm các nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ chung có cùng đặc điểm hoặc chức năng. Ví dụ:
- Thực phẩm: Nước giải khát, sữa, bánh kẹo, mì gói,…
- Chăm sóc cá nhân: Dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, nước hoa,…
- Điện tử: Điện thoại di động, máy tính xách tay, tivi, tủ lạnh,…
Sub-category/ Product-format
Phân chia các sản phẩm trong cùng danh mục dựa trên các đặc điểm cụ thể như hương vị, kích cỡ, chức năng,… Ví dụ:
- Nước giải khát: Nước ngọt có ga, nước trái cây, nước tăng lực,…
- Sữa: Sữa tươi, sữa chua, sữa bột,…
- Điện thoại di động: Điện thoại thông minh, điện thoại phổ thông,…
Variants
Chỉ ra các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm dựa trên các yếu tố như màu sắc, dung tích, tính năng bổ sung,… Ví dụ:
- Nước ngọt có ga: Coca-Cola Original, Coca-Cola Zero Sugar, Coca-Cola Vanilla,…
- Sữa tươi: Sữa tươi nguyên kem, sữa tươi ít béo, sữa tươi tiệt trùng,…
- Điện thoại thông minh: iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max, iPhone 14,…
SKU
Đơn vị nhỏ nhất trong danh mục thương hiệu, là mã riêng biệt để quản lý từng sản phẩm cụ thể, bao gồm các thông tin như thương hiệu, phân loại, biến thể, kích thước, màu sắc,… Ví dụ:
- SKU cho Coca-Cola Original 330ml: Coca-Cola_Nước ngọt có ga_Coca-Cola Original_330ml
- SKU cho Sữa tươi Vinamilk 1 lít: Vinamilk_Sữa tươi_Sữa tươi nguyên kem_1 lít
- SKU cho iPhone 14 Pro Max 256GB màu xanh dương: Apple_Điện thoại thông minh_iPhone 14 Pro Max_256GB_Xanh dương
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về “Danh mục thương hiệu là gì?“. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN