Nhà đầu tư nước ngoài là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày nay. Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc đầu tư trực tiếp từ nước ngoài mang lại những ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Hãy cùng tìm hiểu Nhà đầu tư nước ngoài là gì? (Chi tiết 2024) thông qua bài viết dưới đây.

1. Nhà đầu tư nước ngoài là gì?
Theo quy định tại khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 về nhà đầu tư nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài, thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh theo pháp luật Việt Nam.
Do đó, đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam là việc các nhà đầu tư ở nước ngoài (cả doanh nghiệp và cá nhân) đưa tài sản hoặc vốn đầu tư vào Việt Nam theo các hình thức được quy định bởi pháp luật.
2. Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam thông qua những hình thức nào?
Theo Điều 21 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam theo 5 hình thức sau:
- Thành lập tổ chức kinh tế mới.
- Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
- Thực hiện dự án đầu tư.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng bổ sung hoặc thay thế.
- Các hình thức đầu tư, loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.
3. Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện sau:
- Thực hiện hoạt động đầu tư trong các ngành nghề khác nhau phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện đầu tư đối với các ngành, nghề đó.
- Nhà đầu tư nước ngoài thuộc đối tượng áp dụng các điều ước quốc tế về đầu tư phải chọn một trong các điều ước đó áp dụng điều kiện đầu tư quy định tại điều ước đó; và thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của điều ước quốc tế đã chọn.
- Nhà đầu tư nước ngoài thuộc vùng lãnh thổ không phải là thành viên WTO thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam áp dụng điều kiện đầu tư như quy định đối với nhà đầu tư thuộc quốc gia, vùng lãnh thổ là thành viên WTO, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật và điều ước quốc tế giữa Việt Nam và vùng lãnh thổ đó.
- Đối với các ngành, phân ngành dịch vụ chưa cam kết hoặc không được quy định tại Biểu cam kết của Việt Nam trong WTO và các điều ước quốc tế khác về đầu tư mà pháp luật Việt Nam đã có quy định về điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài, áp dụng quy định của pháp luật Việt Nam.
- Đối với các ngành, phân ngành dịch vụ chưa cam kết hoặc không được quy định tại Biểu cam kết của Việt Nam trong WTO và các điều ước quốc tế khác về đầu tư mà pháp luật Việt Nam chưa có quy định về điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài, Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ tham vấn Bộ Kế hoạch và Đầu tư và Bộ quản lý ngành để xem xét, quyết định.
- Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài đã được phép thực hiện hoạt động đầu tư trong các ngành, phân ngành dịch vụ được quy định này và các ngành, phân ngành dịch vụ này đã được công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài, Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét, quyết định hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài trong cùng ngành, nghề đó mà không cần lấy ý kiến của Bộ quản lý ngành.
4. Hình thức, thủ tục đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài được quy định như thế nào?
Theo quy định tại Điều 24 của Luật Đầu tư 2020 về đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp, nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện các hình thức sau:
Quyền và điều kiện: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế. Tuy nhiên, họ phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Điều kiện tiếp cận thị trường quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020.
- Bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của cùng Luật.
- Tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai và điều kiện sử dụng đất tại các khu vực như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới và ven biển.
Hình thức đầu tư: Điều 25 của Luật Đầu tư 2020 cũng quy định về các hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp:
- Nhà đầu tư có thể góp vốn vào tổ chức kinh tế qua các hình thức như mua cổ phần, góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, hoặc tổ chức kinh tế khác không thuộc các trường hợp khác.
- Mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế có thể thực hiện thông qua việc mua cổ phần từ công ty hoặc cổ đông, mua phần vốn góp từ thành viên trong các loại hình tổ chức kinh tế như công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh.
Thủ tục đầu tư: Thủ tục đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp được quy định cụ thể tại Điều 26 của Luật Đầu tư 2020:
- Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện và thực hiện các thủ tục thay đổi thành viên, cổ đông theo quy định của pháp luật tương ứng với loại hình tổ chức kinh tế.
- Trong trường hợp cần thiết, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trước khi thay đổi thành viên, cổ đông.
Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các hoạt động đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
5. Mọi người cùng hỏi
Những lợi ích mà nhà đầu tư nước ngoài mang lại là gì?
Nhà đầu tư nước ngoài mang lại cơ hội việc làm, cải thiện hạ tầng, trao đổi công nghệ và kỹ thuật, cũng như tăng cường xuất khẩu và thu nhập cho quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Nhà đầu tư nước ngoài thường ưu tiên đầu tư vào những lĩnh vực nào?
Thường thì nhà đầu tư nước ngoài ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển, như công nghệ cao, sản xuất, dịch vụ, và năng lượng.
Quản lý nhà đầu tư nước ngoài đòi hỏi điều gì?
Quản lý nhà đầu tư nước ngoài đòi hỏi chính phủ và doanh nghiệp trong nước phải có các chính sách hấp dẫn, đảm bảo môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch, cũng như kiểm soát hiệu quả các rủi ro liên quan.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Nhà đầu tư nước ngoài là gì? (Chi tiết 2024). Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.