Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì?

Tỷ lệ vốn điều lệ FDI (Foreign Direct Investment) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, đánh giá tỷ lệ vốn mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức nước ngoài sở hữu trong một doanh nghiệp đang hoạt động ở một quốc gia khác. Đây là một yếu tố quan trọng để đo lường mức độ ảnh hưởng và kiểm soát của nhà đầu tư nước ngoài đối với doanh nghiệp đó và cũng thường được sử dụng để đánh giá mức độ thâm nhập của vốn nước ngoài vào nền kinh tế của một quốc gia. Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì? thông qua bài viết dưới đây.

Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì?
Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì?

1. Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì?

Tỷ lệ vốn điều lệ FDI (Foreign Direct Investment) là một chỉ số quan trọng, phản ánh tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài trong một tổ chức kinh tế. Cụ thể, tỷ lệ này được tính bằng phần trăm vốn mà nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ so với tổng vốn góp của tất cả cổ đông sáng lập và các thành viên khác tham gia vào tổ chức đó.

Tỷ lệ vốn điều lệ FDI không chỉ cho thấy mức độ tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong một doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng đến quyền lực và vai trò của họ trong việc ra quyết định của tổ chức. Một tỷ lệ vốn điều lệ cao thường đồng nghĩa với việc nhà đầu tư có quyền kiểm soát lớn hơn và ảnh hưởng nhiều hơn đến các chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.

Ngoài ra, tỷ lệ này còn là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng và sự hấp dẫn của một dự án đầu tư. Nhà đầu tư thường cân nhắc tỷ lệ vốn điều lệ để xác định mức độ rủi ro và cơ hội sinh lợi khi đầu tư vào một thị trường mới. Do đó, việc hiểu rõ tỷ lệ vốn điều lệ FDI là rất cần thiết đối với cả nhà đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp trong nước khi tham gia vào môi trường kinh doanh toàn cầu.

2. FDI là gì?

Theo quy định tại Khoản 22 Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2020, FDI (viết tắt của cụm từ Foreign Direct Investment) được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, thể hiện qua vai trò là thành viên hoặc cổ đông trong tổ chức đó. Điều này có nghĩa là FDI bao gồm mọi hình thức đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp tại quốc gia khác, từ đó tạo ra mối quan hệ kinh tế và ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức kinh tế này.

3. Mức sở hữu vốn điều lệ nhà đầu tư nước ngoài tối đa là bao nhiêu?

Theo quy định tại Điều 139 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP, đối với các công ty đại chúng, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài không được phép vượt quá 50%. Điều này nhằm đảm bảo sự kiểm soát và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư trong nước cũng như bảo đảm tính ổn định của thị trường.

Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực đặc thù, mức sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể cao hơn. Cụ thể, theo quy định tại Điều 77 của Luật Chứng khoán năm 2019, áp dụng cho các công ty chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán và quỹ đầu tư chứng khoán, tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể lên đến 100%.

Điều này cho phép nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia hoàn toàn vào các công ty hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, giúp họ khai thác tối đa tiềm năng lợi nhuận từ thị trường tài chính. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần lưu ý rằng việc sở hữu 100% vốn cũng đi kèm với những yêu cầu và quy định pháp lý nghiêm ngặt mà họ phải tuân thủ.

Tóm lại, mức sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài có sự khác biệt tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, với tỷ lệ tối đa là 50% đối với công ty đại chúng và 100% đối với các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư chứng khoán.

4. Nhà đầu tư nước ngoài cần làm gì khi tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ FDI?

Khi nhà đầu tư nước ngoài có kế hoạch tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ FDI, họ cần thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế. Điều này cần được thực hiện trước khi:

Góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp làm tăng tỷ lệ sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế hoạt động trong các ngành nghề có điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.

Góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế nắm giữ trên 50% vốn điều lệ trong các trường hợp sau:

  • Tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài từ mức dưới hoặc bằng 50% lên trên 50%.
  • Tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ khi nhà đầu tư nước ngoài đã sở hữu trên 50% vốn điều lệ trong tổ chức kinh tế.

Việc tuân thủ các thủ tục này là cần thiết để đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong quá trình đầu tư, đồng thời giúp nhà đầu tư nước ngoài bảo vệ quyền lợi của mình trong tổ chức kinh tế.

5. Khi nào tổ chức kinh tế là tổ chức FDI?

Căn cứ tại khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020, quy định như sau:

“Tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư thành lập tổ chức kinh tế khác; đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế khác; đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC nếu tổ chức kinh tế đó thuộc một trong các trường hợp sau đây:

a) Có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh;

b)Có tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản này nắm giữ trên 50% vốn điều lệ;

c)Có nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản này nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.”

Do đó, trong trường hợp tổ chức kinh tế có cổ đông sở hữu tỷ lệ vốn điều lệ trên 50% từ nhà đầu tư nước ngoài, đó được xem là một tổ chức kinh tế FDI (Foreign Direct Investment).

6. Quy định về thành lập tổ chức FDI

Quy định về thành lập tổ chức FDI
Quy định về thành lập tổ chức FDI

Theo Điều 63 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, trừ khi có quy định khác tại Điều 67 của Nghị định này, nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập tổ chức kinh tế và thực hiện dự án đầu tư phải tuân thủ các thủ tục sau:

Trong trường hợp thực hiện dự án đầu tư mới, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án mới. Sau đó, họ phải tiến hành thủ tục thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật liên quan đến từng loại hình tổ chức kinh tế.

Trong trường hợp nhận chuyển nhượng dự án đầu tư và muốn thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (trong trường hợp dự án không có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư) hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu dự án đã có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư). Sau đó, họ cũng phải tuân thủ quy định của pháp luật về việc thành lập tổ chức kinh tế tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế.

7. Quy định về đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam?

Theo Thông tư số 06/2019/TT-NHNN, nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư Việt Nam có thể tham gia góp vốn vào các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam. Việc góp vốn có thể được thực hiện bằng ngoại tệ hoặc đồng Việt Nam (VNĐ), và mức vốn góp sẽ được ghi nhận trong các tài liệu sau:

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Tài liệu xác nhận quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư khi tham gia vào dự án đầu tư.
  • Giấy phép thành lập và hoạt động: Đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, giấy phép này phải tuân theo các quy định của pháp luật chuyên ngành.
  • Thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn: Nhà đầu tư nước ngoài cần có thông báo xác nhận việc đáp ứng đủ điều kiện để góp vốn, mua cổ phần hoặc mua lại phần vốn góp.
  • Hợp đồng PPP: Đối với các dự án đối tác công tư, hợp đồng đã ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền cùng với các tài liệu khác sẽ chứng minh việc góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Việc nắm rõ các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả tại Việt Nam.

8. Mọi người cùng hỏi

Đăng ký thành lập tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài ở đâu?

Nhà đầu tư thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Điều 37 của Luật Đầu tư và các Điều 29, 30 và 31 Nghị định số 118/2015/NĐ-CP tại Cơ quan đăng ký đầu tư.

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư thực hiện thủ tục thành lập tổ chức kinh tế để triển khai dự án đầu tư và các hoạt động kinh doanh tại Cơ quan đăng ký kinh doanh tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế.

Ưu điểm của việc đầu tư với tỷ lệ vốn điều lệ FDI cao?

  • Nhà đầu nước ngoài có quyền kiểm soát cao hơn đối với doanh nghiệp.
  • Tận dụng được lợi thế về nguồn vốn, công nghệ và quản lý của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Những trường hợp nào nhà đầu tư nước ngoài buộc phải giảm tỷ lệ vốn điều lệ FDI?

  • Doanh nghiệp vi phạm pháp luật Việt Nam.
  • Doanh nghiệp không có khả năng hoạt động kinh doanh hiệu quả.
  • Chính sách thu hút đầu tư của Chính phủ Việt Nam yêu cầu giảm tỷ lệ vốn điều lệ FDI.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Tỷ lệ vốn điều lệ FDI là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    CAPTCHA ImageChange Image