Vốn đầu tư nước ngoài, trong tiếng Anh được gọi là “Foreign Direct Investment” (FDI), là các khoản đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức từ một quốc gia vào các hoạt động kinh doanh ở một quốc gia khác. Đây là một khía cạnh quan trọng của kinh tế quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội đầu tư và tăng trưởng cho các quốc gia trên toàn cầu. Hãy cùng tìm hiểu Vốn đầu tư nước ngoài tiếng Anh là gì? thông qua bài viết dưới đây.

1. Vốn đầu tư là gì?
Vốn đầu tư là tổng số tiền được huy động và sử dụng trong quá trình tái sản xuất và duy trì nhằm mục đích phát triển. Đây là số tiền được tích lũy từ xã hội, các tổ chức sản xuất kinh doanh trong nước hoặc từ nguồn tài trợ của các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài. Một cách đơn giản, vốn đầu tư là tổng chi phí mà một nhà đầu tư phải chi trả để thực hiện các hoạt động đầu tư đã được lập kế hoạch trước đó.
Thường thì vốn đầu tư được liên kết với các dự án đầu tư cụ thể và được phản ánh trên giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi nhà đầu tư thực hiện hoạt động kinh doanh đầu tư.
2. Vốn đầu tư nước ngoài tiếng Anh là gì?
Vốn đầu tư tiếng Anh là “Capital Investment”.
Có thể hiểu rõ hơn về vốn đầu tư bằng cách giải thích như sau: Vốn đầu tư là việc một công ty mua sắm các tài sản vật lý nhằm thúc đẩy mục tiêu và kế hoạch kinh doanh dài hạn của mình. Bất động sản, nhà máy sản xuất và máy móc là một số tài sản được mua như là vốn đầu tư.
3. Vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài là gì?
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài là một hình thức của hoạt động đầu tư ra nước ngoài, được biết đến với thuật ngữ tiếng Anh là Foreign Direct Investment (FDI). FDI xuất hiện từ giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.
Đối với chủ nghĩa tư bản, FDI đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác các nguồn lực cần thiết để duy trì và phát triển nền sản xuất tư bản chủ nghĩa. Trước Thế chiến thứ Hai, FDI chủ yếu diễn ra từ các nước phát triển đến các quốc gia kém phát triển và thuộc địa. Sau Thế chiến thứ Hai, sự đầu tư lẫn nhau giữa các quốc gia tư bản phát triển đã trở nên phổ biến, với vai trò của những quốc gia này không chỉ là nguồn cung cấp vốn đầu tư ra nước ngoài mà còn là đích đến của các dòng vốn nước ngoài.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về FDI, tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể:
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO – World Trade Organization)
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) là một loại hình đầu tư ra nước ngoài, trong đó một nhà đầu tư từ một quốc gia (quốc gia đầu tư) mua các tài sản ở một quốc gia khác (quốc gia nhận đầu tư) với mục đích quản lý tài sản đó. Phương diện quản lý là tiêu chí để phân biệt FDI với các hình thức đầu tư khác như dự trữ ngoại hối, trái phiếu và các công cụ tài chính khác.
Trong hầu hết các trường hợp, tài sản mà nhà đầu tư nước ngoài quản lý ở nước ngoài là các doanh nghiệp kinh doanh. Trong những trường hợp này, nhà đầu tư được gọi là “công ty mẹ” và tài sản được gọi là “công ty con” hoặc “chi nhánh”. Cả Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Tổ chức Thương mại và Phát triển của Liên Hợp Quốc (UNCTAD) cũng sử dụng định nghĩa tương tự về FDI như WTO.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
Tổ chức này cũng đưa ra định nghĩa tương tự về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, xem nó như một hoạt động đầu tư xuyên quốc gia được thực hiện bởi một thực thể kinh tế của một quốc gia để thiết lập lợi ích lâu dài trong một doanh nghiệp (gọi là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài) của một quốc gia khác.
Mặc dù Luật Đầu tư 2020 của Việt Nam không đề cập trực tiếp đến đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhưng nó cũng nói đến đầu tư nước ngoài, bao gồm cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp thông qua việc liệt kê các hình thức đầu tư có thể thực hiện tại Việt Nam.
Trong các hình thức này, một trong những cách thể hiện của đầu tư trực tiếp nước ngoài là việc thành lập tổ chức kinh tế. Đây là một hình thức đầu tư mà các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư một phần hoặc toàn bộ vốn theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm thực hiện mục tiêu chung của họ. Theo Khoản 22 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được hiểu như sau:
“22. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.”
Do đó, có thể dễ dàng hiểu rằng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài là việc nhà đầu tư của một quốc gia (quốc gia đầu tư) tham gia vào quản lý và kiểm soát hoạt động kinh tế tại một quốc gia khác (quốc gia tiếp nhận đầu tư). Thông qua việc thành lập các tổ chức kinh tế hoặc các hình thức khác, đầu tư trực tiếp nước ngoài mang lại sự tham gia vào quản trị và kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp, được gọi là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài hoặc doanh nghiệp FDI theo quy định quốc tế.
4. Đặc điểm của vốn đầu tư

Vốn đầu tư được sử dụng rộng rãi trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong các dự án có sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài, có những đặc điểm sau:
- Nguồn vốn đầu tư mang lại khả năng tìm kiếm và thu về lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư. Các doanh nghiệp đầu tư cần đóng góp số vốn tối thiểu theo quy định pháp luật hoặc vốn điều lệ của công ty nhận đầu tư để có thể kiểm soát hoặc tham gia vào hoạt động kinh doanh của công ty.
- Hầu hết các quốc gia tiếp nhận đầu tư đã và đang tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi để thu hút vốn đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của kinh tế và xã hội.
- Tỷ lệ góp vốn đầu tư của các doanh nghiệp sẽ xác định các quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như mức độ rủi ro mà họ phải chịu.
- Thu nhập từ hoạt động đầu tư phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh, nhưng đó chỉ là thu nhập từ hoạt động kinh doanh và chưa phải là lợi ích.
- Tất cả các hoạt động đầu tư diễn ra dựa trên nguyên tắc tự nguyện, vì vậy các nhà đầu tư phải chịu trách nhiệm về lợi ích và rủi ro từ hoạt động kinh doanh của họ.
5. Mọi người cùng hỏi
Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài?
- Hoạt động đầu tư ra nước ngoài phù hợp với Luật đầu tư 2020, phù hợp pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
- Hoạt động đầu tư ra nước ngoài không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh theo quy định nước tiếp nhận đầu tư và các ngành nghề theo quy định pháp luật Việt Nam.
Mục đích của việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Vốn đầu tư nước ngoài góp phần gia tăng nguồn vốn cho phát triển kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao đời sống người dân.
- Chuyển giao công nghệ: Vốn đầu tư nước ngoài giúp Việt Nam tiếp cận các công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
- Mở rộng thị trường xuất khẩu: Vốn đầu tư nước ngoài giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút khách du lịch quốc tế.
Các rủi ro khi thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
- Rủi ro về môi trường: Hoạt động của các doanh nghiệp FDI có thể gây ô nhiễm môi trường.
- Rủi ro về xã hội: Mâu thuẫn lao động, tệ nạn xã hội,…
- Rủi ro về kinh tế: Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Vốn đầu tư nước ngoài tiếng Anh là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.