Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì?

Hành vi hạn chế cạnh tranh là những hành động của doanh nghiệp nhằm làm giảm hoặc loại bỏ sự cạnh tranh trên thị trường, từ đó bảo vệ hoặc gia tăng vị thế cạnh tranh của mình. Những hành vi này có thể bao gồm thỏa thuận giá cả, phân chia thị trường, hoặc lạm dụng vị thế độc quyền để tác động tiêu cực đến lợi ích của người tiêu dùng và thị trường. Việc nhận diện và ngăn chặn hành vi hạn chế cạnh tranh là cần thiết để duy trì sự công bằng và phát triển bền vững trong nền kinh tế.  Bài viết sau ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì?

Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì
Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì

1. Cạnh tranh là gì?

Cạnh tranh là một khái niệm rộng, hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội, từ sinh hoạt hàng ngày đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và thể thao. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế, vấn đề cạnh tranh giữa các doanh nghiệp luôn là trọng tâm chú ý. Cạnh tranh trong doanh nghiệp được hiểu là quá trình đấu tranh liên tục giữa các công ty trên thị trường, nhằm giành lấy thị phần, khách hàng và lợi nhuận. Đây là một quá trình không ngừng diễn ra, tạo nên sự chuyển động và thay đổi trong các chiến lược kinh doanh, giúp các doanh nghiệp phát triển và tồn tại trên thị trường.

2. Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì?

Hành vi hạn chế cạnh tranh, theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Luật Cạnh tranh 2018, được hiểu là những hành vi có tác động hoặc khả năng tác động đến việc hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường. Các hành vi này bao gồm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường và lạm dụng vị trí độc quyền. Những hành vi này đều nhằm mục đích làm giảm tính cạnh tranh, gây bất lợi cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp khác, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển lành mạnh của thị trường.

3. Luật khác có quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh khác với quy định của Luật Cạnh tranh 2018 thì áp dụng Luật nào

Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật Cạnh tranh 2018, Luật này điều chỉnh chung về các quan hệ cạnh tranh, bao gồm việc điều tra, xử lý các vụ việc cạnh tranh, miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, và thông báo tập trung kinh tế. Tuy nhiên, nếu có các quy định trong luật khác liên quan đến hành vi hạn chế cạnh tranh, hình thức tập trung kinh tế, hành vi cạnh tranh không lành mạnh và việc xử lý các hành vi này khác với quy định của Luật Cạnh tranh 2018, thì sẽ áp dụng quy định của luật đó. Điều này có nghĩa là, trong trường hợp có sự khác biệt giữa Luật Cạnh tranh 2018 và các luật chuyên ngành khác, các quy định trong các luật chuyên ngành sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết vấn đề cạnh tranh.

4. Đối với hành vi tổ chức để doanh nghiệp thực hiện hành vi hạn chế cạnh tranh thì bị xử phạt vi phạm hành chính như thế nào?

Theo quy định tại Điều 25 Nghị định 75/2019/NĐ-CP, hành vi tổ chức để doanh nghiệp thực hiện các hành vi hạn chế cạnh tranh hoặc cạnh tranh không lành mạnh sẽ bị xử phạt hành chính. Cụ thể, mức phạt tiền đối với hành vi này từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng đối với những hành vi như cung cấp thông tin, vận động, kêu gọi, ép buộc hoặc tổ chức để doanh nghiệp thực hiện hành vi hạn chế cạnh tranh, hay hành vi cạnh tranh không lành mạnh.

Ngoài việc xử phạt tiền, tổ chức vi phạm còn có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như: tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề hoặc đình chỉ hoạt động từ 06 tháng đến 12 tháng kể từ ngày quyết định xử phạt hành chính có hiệu lực thi hành. Hơn nữa, các tang vật vi phạm, phương tiện được sử dụng để vi phạm cũng có thể bị tịch thu, cùng với việc thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc văn bản tương đương.

Ngoài ra, doanh nghiệp vi phạm còn phải thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả, cụ thể là buộc phải cải chính công khai về hành vi vi phạm của mình. Theo Điều 4, khoản 7 của Nghị định này, mức phạt tiền đối với tổ chức vi phạm có thể áp dụng mức tối đa là từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, nhưng đối với cá nhân có cùng hành vi, mức phạt sẽ chỉ bằng một phần hai mức phạt đối với tổ chức. Bên cạnh đó, mức tiền phạt cụ thể sẽ được xác định theo mức trung bình trong khung tiền phạt quy định cho hành vi vi phạm, và có thể tăng hoặc giảm tuỳ theo các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng của từng vụ việc cụ thể, nhưng không quá 15% so với mức trung bình của khung hình phạt.

5. Câu hỏi thường gặp

Mọi hành vi cạnh tranh không lành mạnh đều là hành vi hạn chế cạnh tranh?

Không hoàn toàn. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể bao gồm nhiều hành vi khác nhau, như cạnh tranh không trung thực, cạnh tranh gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng… Trong khi đó, hành vi hạn chế cạnh tranh chỉ tập trung vào những hành vi gây tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh, bao gồm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường và lạm dụng vị trí độc quyền.

Chỉ có doanh nghiệp lớn mới thực hiện hành vi hạn chế cạnh tranh?

Không, cả doanh nghiệp lớn và nhỏ đều có thể thực hiện hành vi hạn chế cạnh tranh. Tuy nhiên, doanh nghiệp lớn thường có nhiều nguồn lực hơn để thực hiện các hành vi này và gây ra tác động lớn hơn đến thị trường.

Hành vi hạn chế cạnh tranh chỉ xảy ra trong lĩnh vực sản xuất?

Không, hành vi hạn chế cạnh tranh có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong sản xuất mà còn bao gồm các lĩnh vực như thương mại, dịch vụ, tài chính…

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hành vi hạn chế cạnh tranh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    CAPTCHA ImageChange Image