Ngành thuế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tài chính quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế. Để thực hiện nhiệm vụ này, các công chức thuế, đặc biệt là chuyên viên thuế, đóng một vai trò không thể thiếu trong hệ thống quản lý thuế. Ngạch chuyên viên thuế là ngạch công chức chuyên ngành, có chuyên môn nghiệp vụ về thuế, làm việc tại các cơ quan thuế như Cục thuế, Chi cục thuế, và thực hiện các công tác quản lý thuế đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Bài viết dưới đây ACC Đồng Nai sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngạch công chức này, cũng như các yêu cầu và trách nhiệm của chuyên viên thuế trong ngành thuế.
1. Ngạch chuyên viên thuế là gì?
Ngạch chuyên viên thuế là một trong những ngạch công chức quan trọng trong ngành thuế, đóng vai trò then chốt trong việc thực thi chính sách thuế, đảm bảo các hoạt động thu thuế được thực hiện đầy đủ, chính xác và kịp thời. Các chuyên viên thuế là những người làm việc tại các cơ quan thuế, thực hiện công tác quản lý thu thuế, kiểm tra thuế, giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế đối với người nộp thuế và tham gia xây dựng, triển khai các quy định về thuế.
2. Các ngạch công chức trong ngành thuế
Ngành thuế có nhiều ngạch công chức, tùy thuộc vào trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của từng người. Mỗi ngạch công chức thuế sẽ có mã số và nhiệm vụ riêng biệt. Các ngạch công chức trong ngành thuế gồm có:
- Kiểm tra viên thuế: Là những công chức làm việc tại các chi cục thuế, cục thuế, đảm nhận nhiệm vụ kiểm tra, giám sát các hoạt động thu thuế và xử lý nợ thuế của các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
- Kiểm tra viên cao cấp thuế – Mã số ngạch: 06.036
- Kiểm tra viên chính thuế – Mã số ngạch: 06.037
- Kiểm tra viên thuế – Mã số ngạch: 06.038
- Kiểm tra viên trung cấp thuế – Mã số ngạch: 06.039
- Nhân viên thuế – Mã số ngạch: 06.040
Mỗi ngạch sẽ có các tiêu chuẩn và nhiệm vụ riêng, từ việc kiểm tra các hồ sơ thuế của doanh nghiệp đến việc đôn đốc nộp thuế và xử lý các vi phạm trong việc chấp hành nghĩa vụ thuế.
>>>> Xem thêm bài viết: Mức thuế là gì?
3. Nhiệm vụ của chuyên viên và kiểm tra viên thuế
Chuyên viên thuế là những công chức thực hiện các công việc quản lý thuế tại các cơ quan thuế, giúp đảm bảo thu thuế đầy đủ và chính xác. Các nhiệm vụ của chuyên viên thuế bao gồm:
- Tham gia xây dựng các quy định về thu thuế: Chuyên viên thuế cần hiểu rõ các quy định và chính sách thuế hiện hành, từ đó tham gia xây dựng, sửa đổi các quy định này để đảm bảo tính phù hợp với thực tế.
- Hướng dẫn và thụ lý thủ tục thuế: Chuyên viên thuế thực hiện hướng dẫn và thụ lý các thủ tục đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, miễn thuế cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.
- Đôn đốc việc nộp thuế: Chuyên viên thuế có nhiệm vụ đôn đốc các đối tượng nộp thuế nộp thuế đúng hạn vào kho bạc nhà nước.
- Phân tích và đánh giá tình hình tài chính của người nộp thuế: Chuyên viên thuế cần phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp để xác định mức độ chấp hành thuế, đề xuất biện pháp thu thuế và xử lý nợ đọng thuế hiệu quả.
- Phối hợp với các bộ phận liên quan: Chuyên viên thuế cần phối hợp với các bộ phận trong và ngoài cơ quan thuế để hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
Kiểm tra viên thuế có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các đối tượng nộp thuế. Nhiệm vụ của kiểm tra viên thuế bao gồm:
- Kiểm tra việc khai báo thuế của doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân.
- Đánh giá, kiểm tra báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh của người nộp thuế để phát hiện và xử lý các vi phạm thuế.
- Giám sát và xử lý các trường hợp nợ thuế, cưỡng chế thu thuế theo quy định của pháp luật.
4. Tiêu chuẩn phẩm chất đạo đức của chuyên viên thuế
Chuyên viên và kiểm tra viên thuế không chỉ yêu cầu về trình độ chuyên môn mà còn phải đảm bảo các tiêu chuẩn phẩm chất đạo đức cao. Các tiêu chuẩn này được quy định tại Điều 11, Thông tư 29/2022/TT-BTC và bao gồm:
- Trung thành với Đảng, Tổ quốc và Nhà nước: Chuyên viên thuế phải luôn đặt lợi ích của Tổ quốc, Đảng và Nhà nước lên trên hết, bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
- Chấp hành pháp luật và kỷ cương hành chính: Chuyên viên thuế cần tuân thủ các quy định của pháp luật, thực hiện nhiệm vụ một cách công minh, khách quan và đúng đắn.
- Liêm khiết, trung thực và trách nhiệm: Đạo đức nghề nghiệp của chuyên viên thuế yêu cầu tính liêm khiết, trung thực trong công việc, không lợi dụng chức vụ để vụ lợi cá nhân.
- Sống khiêm tốn, đoàn kết: Chuyên viên thuế phải có lối sống lành mạnh, cần kiệm, liêm chính và biết làm gương mẫu trong công tác, tránh tham nhũng và tiêu cực.
- Ý thức học tập, nâng cao chuyên môn: Công chức thuế cần thường xuyên học hỏi, nâng cao trình độ chuyên môn để đáp ứng yêu cầu công việc.
5. Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn của chuyên viên thuế
Để trở thành chuyên viên thuế, công chức cần phải đáp ứng một số tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, bao gồm:
- Nắm vững pháp luật và các quy định thuế: Chuyên viên thuế cần hiểu biết sâu sắc về các chính sách thuế, quy định của pháp luật thuế để thực thi công việc hiệu quả.
- Kiến thức về kế toán và tài chính: Chuyên viên thuế cần có kiến thức vững về kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, phân tích tài chính để đánh giá chính xác tình hình tài chính của người nộp thuế.
- Kỹ năng soạn thảo văn bản: Kỹ năng này giúp chuyên viên thuế soạn thảo các văn bản, báo cáo phục vụ cho công tác thu thuế.
- Sử dụng thành thạo công cụ công nghệ thông tin: Các công cụ như phần mềm quản lý thuế, máy tính và phần mềm phân tích tài chính là công cụ hỗ trợ quan trọng giúp chuyên viên thuế thực hiện công việc hiệu quả.
- Kỹ năng phân tích và tổng hợp báo cáo tài chính: Chuyên viên thuế cần có khả năng phân tích báo cáo tài chính, đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh của người nộp thuế.
6. Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo bồi dưỡng
Chuyên viên thuế cần có những yêu cầu về trình độ đào tạo và bồi dưỡng để đảm bảo đủ năng lực thực hiện công việc:
- Bằng cấp: Chuyên viên thuế cần có bằng đại học trở lên với chuyên ngành phù hợp như tài chính, kế toán, quản lý thuế, luật.
- Chứng chỉ quản lý nhà nước ngạch chuyên viên: Đối với công chức ngành thuế, chứng chỉ này là yêu cầu cần thiết để đảm bảo năng lực quản lý công việc.
- Đối với công chức nâng ngạch kiểm tra viên thuế: Cần có ít nhất 3 năm kinh nghiệm giữ ngạch kiểm tra viên trung cấp thuế (không tính thời gian thử việc), trong đó ít nhất 1 năm liên tục.
7. Quy trình xét tuyển và nâng ngạch chuyên viên thuế
Để trở thành chuyên viên thuế hoặc nâng ngạch công chức thuế, công chức phải trải qua một quy trình tuyển dụng hoặc thi nâng ngạch. Quy trình này bao gồm các bước:
- Đăng ký dự thi: Công chức phải chuẩn bị hồ sơ đăng ký dự thi nâng ngạch, bao gồm các chứng chỉ và giấy tờ cần thiết.
- Thi tuyển: Các kỳ thi sẽ kiểm tra kiến thức, năng lực và kỹ năng nghề nghiệp của ứng viên trong lĩnh vực thuế.
- Xét tuyển: Sau khi thi tuyển, các ứng viên sẽ được đánh giá và xét tuyển dựa trên điểm thi và các tiêu chuẩn khác.
- Nâng ngạch: Công chức được nâng ngạch sẽ chính thức được chuyển sang ngạch chuyên viên hoặc ngạch kiểm tra viên thuế với các nhiệm vụ và trách nhiệm mới.
>>>> Xem thêm bài viết: Khoanh tiền thuế nợ là gì?
8. Mọi người cùng hỏi
Ngạch chuyên viên thuế có những cấp bậc nào?
Ngạch chuyên viên thuế gồm các cấp từ Kiểm tra viên trung cấp đến Kiểm tra viên cao cấp thuế, với các mã số ngạch khác nhau.
Tiêu chuẩn để trở thành chuyên viên thuế là gì?
Chuyên viên thuế cần có bằng đại học, chứng chỉ quản lý nhà nước ngạch chuyên viên và kinh nghiệm trong lĩnh vực thuế.
Công việc của chuyên viên thuế bao gồm những gì?
Chuyên viên thuế tham gia xây dựng các quy định về thuế, hướng dẫn thủ tục thuế, đôn đốc thu thuế và phân tích tình hình tài chính của người nộp thuế.
Ngạch chuyên viên thuế đóng vai trò rất quan trọng trong hệ thống thuế, giúp đảm bảo công tác thu thuế chính xác, kịp thời, phục vụ cho sự phát triển của nền kinh tế. Để trở thành chuyên viên thuế, công chức cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn về phẩm chất đạo đức, trình độ chuyên môn và năng lực thực hiện công việc. Việc nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp sẽ góp phần tạo dựng một môi trường thuế minh bạch, hiệu quả, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước. Liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn thêm.