Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì?

Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là một khái niệm quan trọng đối với người lao động tại đất nước Mặt trời mọc. Được biết đến trong tiếng Nhật là “雇用保険” (Koyou Hoken), hệ thống bảo hiểm này đặt ra những chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi và an sinh cho người lao động khi họ đối mặt với tình trạng thất nghiệp. Việc tìm hiểu về bảo hiểm thất nghiệp không chỉ là quan trọng đối với người lao động mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về hệ thống an sinh xã hội đặc biệt của Nhật Bản. Trong bối cảnh kinh tế đầy biến động, việc nắm bắt thông tin về bảo hiểm thất nghiệp là cực kỳ quan trọng để tạo nên một cuộc sống ổn định và an toàn. Hãy cùng nhau khám phá chi tiết hơn về Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì? và tác động của nó đối với cuộc sống hàng ngày tại đất nước mặt trời mọc.

Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì?
Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì?

1. Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì?

Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật, hay còn được gọi là “雇用保険” (Koyou Hoken), là một hệ thống bảo hiểm nhằm bảo vệ người lao động khi họ mất việc làm. Được thiết lập bởi Chính phủ Nhật Bản, chương trình này cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người lao động bất ngờ thất nghiệp, giúp họ duy trì cuộc sống và tiếp tục tìm kiếm công việc mới.

Người tham gia bảo hiểm thất nghiệp sẽ đóng một khoản phí hàng tháng, và khi họ mất việc, họ có thể đệ đơn xin hỗ trợ từ bảo hiểm để nhận các trợ cấp tài chính trong khoảng thời gian cần thiết. Hệ thống này đồng thời cũng có những quy định và điều kiện cụ thể về việc đủ điều kiện tham gia và cách tính toán số tiền hỗ trợ.

2. Điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp

Trợ cấp thất nghiệp, hay còn gọi là “失業給付金” (shitsugyou kyūfukin), là một số tiền hỗ trợ dành cho những người lao động đã nghỉ việc và đang trong tình trạng thất nghiệp do chưa tìm được công việc mới. Đây là một phần của Bảo hiểm thất nghiệp, được trích xuất từ lương hàng tháng của bạn thông qua Bảo hiểm xã hội, nhưng vẫn bị khấu trừ.

Để đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, có những điều kiện sau:

  • Tham gia bảo hiểm thất nghiệp trên 1 năm tính đến thời điểm nghỉ việc, trong đó có ít nhất 6 tháng với số ngày làm việc từ 14 ngày trở lên.
  • Trong trường hợp công ty phá sản, bị ốm nặng, nghỉ sinh con hoặc vì các lý do cá nhân khác buộc phải nghỉ việc, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp tối thiểu là 6 tháng.
  • Đối với lao động ngắn hạn (20~30 giờ/tuần), yêu cầu tính đến thời điểm nghỉ việc là phải có 2 năm tham gia bảo hiểm thất nghiệp, trong đó ít nhất 12 tháng làm việc từ 11 ngày trở lên.

Những điều kiện này giúp đảm bảo rằng những người lao động gặp khó khăn khi mất việc có thể nhận được sự hỗ trợ tài chính để duy trì cuộc sống trong thời kỳ thất nghiệp.

3. Thủ tục, giấy tờ cần thiết

Để được hưởng trợ cấp, người lao động cần chuẩn bị giấy tờ cần thiết sau đây:

  • Giấy chứng nhận nghỉ việc của người tham gia Bảo hiểm Thất nghiệp (離職票): Đây là tài liệu chứng nhận việc nghỉ việc của người lao động.
  • Người lao động nộp giấy chứng nhận nghỉ việc (離職証明書): Giấy xác nhận việc nghỉ việc được nộp bởi người lao động.
  • Giấy chứng nhận người được tham gia Bảo hiểm Thất nghiệp (雇用保険被保険者証): Chứng minh quyền lợi tham gia Bảo hiểm Thất nghiệp, cung cấp bởi công ty mà người lao động đã làm việc.
  • Ảnh thẻ 2.5cmx3cm x 2 ảnh: Ảnh chính xác về người lao động để làm các thủ tục liên quan đến trợ cấp.
  • Thẻ My Number hoặc giấy tờ chứng minh có số My Number (thẻ thông báo, 住民票): Thẻ My Number là một phần quan trọng của hồ sơ cá nhân và cũng làm chứng minh số My Number thông qua các giấy tờ chứng minh khác nhau như thẻ thông báo hoặc đăng ký cư trú (住民票).
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân (trường hợp có thẻ My Number thì không cần mục này): Nếu có thẻ My Number, không cần giấy tờ chứng minh nhân thân.
  • Con dấu: Con dấu cá nhân của người lao động, thường được sử dụng trong các thủ tục hành chính.
  • Sổ ngân hàng: Thông tin tài khoản ngân hàng để nhận trực tiếp trợ cấp.

Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ là quan trọng để đảm bảo quá trình nhận trợ cấp diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

4. Số tiền trợ cấp có thể nhận

Số tiền trợ cấp có thể nhận
Số tiền trợ cấp có thể nhận

Là một phần của trợ cấp thất nghiệp, số tiền trợ cấp cơ bản theo ngày (基本手当日額) được tính dựa trên lương của người lao động trước khi nghỉ việc theo công thức sau:

Số tiền trợ cấp 1 ngày = (Tổng tiền lương của 6 tháng trước khi nghỉ việc) ÷ 180

Tổng tiền lương này không bao gồm tiền thưởng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và hợp lý, số tiền trợ cấp 1 ngày không được vượt quá mức nhất định, theo quy định như sau tùy theo độ tuổi của người lao động:

  • ~29 tuổi 6,395 yên
  • 7,100 yên
  • 7,810 yên
  • 6,808 yên

Những mức giới hạn này giúp đảm bảo rằng số tiền trợ cấp được cung cấp phản ánh một cách chính xác và công bằng theo điều kiện cụ thể của người lao động, đồng thời hỗ trợ họ trong quá trình chuyển đổi qua giai đoạn thất nghiệp.

5. Thời gian làm thủ tục đến khi nhận được trợ cấp

Quá trình xử lý thủ tục đến khi nhận được trợ cấp cũng phụ thuộc vào hai trường hợp cụ thể:

  • Trong trường hợp người lao động nghỉ việc do quyết định từ phía công ty (do phá sản, thanh lý hợp đồng, về hưu, …), sau khi hoàn tất thủ tục, việc nhận trợ cấp sẽ bắt đầu sau 7 ngày. Tuy nhiên, thực tế thường mất khoảng 1 tháng để số tiền trợ cấp đến tay người nhận, do quá trình chuyển khoản và các biểu đồ tài chính.
  • Trong trường hợp người lao động tự nghỉ hoặc bị đuổi việc (sa thải), sau khi hoàn tất thủ tục, việc nhận trợ cấp sẽ bắt đầu sau 3 tháng và 7 ngày. Tuy nhiên, do thời gian chuyển khoản kéo dài, thực tế thường là 4 tháng trước khi số tiền trợ cấp đến tay người nhận.

Lịch trình nhận trợ cấp được xác định theo chu kỳ cố định, mỗi 4 tuần (28 ngày), người lao động sẽ nhận một lần tiền trợ cấp (được gọi là “認定日”). Trừ khi có các tình huống khẩn cấp, ngày nhận trợ cấp sẽ không thay đổi. Nếu người lao động không đến nhận tiền vì lý do không hợp lý, số tiền trợ cấp vẫn được giữ nguyên, nhưng thời gian nhận sẽ bị kéo dài đáng kể.

6. Mọi người cũng hỏi

Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì?

Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là 雇用保険 (koyō hoken) hay 失業保険 (shitsugyo hoken).

Bảo hiểm thất nghiệp là gì?

 Bảo hiểm thất nghiệp là một loại bảo hiểm xã hội bắt buộc dành cho người lao động, được áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Nhật Bản. Bảo hiểm thất nghiệp nhằm mục đích hỗ trợ người lao động trong trường hợp thất nghiệp, giúp họ có thêm thời gian và điều kiện để tìm kiếm việc làm mới.

Đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp ở Nhật Bản là ai?

Đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp ở Nhật Bản là những người lao động có hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên, bao gồm:

  • Người lao động Nhật Bản.
  • Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động ở Nhật Bản.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Nhật là gì? một cách thuận tiện nhất. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image