Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc hiểu rõ thuật ngữ pháp lý bằng tiếng Anh là rất quan trọng. “Công ty hợp danh” trong tiếng Anh được gọi là “Partnership” hoặc “General Partnership”, tùy theo đặc điểm cụ thể của từng quốc gia. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Công ty hợp danh tiếng anh là gì?
1. Công ty hợp danh tiếng anh là gì?
Trong tiếng Việt, công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi ít nhất hai thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Đây là một mô hình kinh doanh trong đó các thành viên cùng chia sẻ trách nhiệm, lợi nhuận và nghĩa vụ trong quá trình hoạt động. Các thành viên hợp danh không chỉ góp vốn mà còn trực tiếp tham gia quản lý công ty, đồng thời chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.
Thông thường, công ty hợp danh hoạt động dựa trên một hợp đồng hợp danh, trong đó quy định rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng thành viên.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ “công ty hợp danh” được gọi là “partnership”.

2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Partnership (công ty hợp danh)
Trong tiếng Anh, “partnership” (công ty hợp danh) có nhiều cụm từ đồng nghĩa thể hiện sự hợp tác giữa các bên trong kinh doanh. Một số thuật ngữ có ý nghĩa tương đồng bao gồm:
- Collaboration – Sự hợp tác
- Alliance – Liên minh
- Joint venture – Dự án chung
- Cooperative – Hợp tác xã
- Association – Tổ chức
- Syndicate – Liên danh
- Consortium – Hiệp hội
- Coalition – Liên minh
- Cooperative venture – Dự án hợp tác
- Mutual undertaking – Sự tham gia chung
Bên cạnh đó, một số thuật ngữ có ý nghĩa trái ngược với “partnership” thể hiện mô hình kinh doanh độc lập hoặc có sự tách biệt trong quyền sở hữu và trách nhiệm, bao gồm:
- Sole proprietorship – Cá nhân kinh doanh
- Corporation – Công ty cổ phần
- Limited liability company (LLC) – Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Public company – Công ty niêm yết
- Franchise – Nhượng quyền thương hiệu
- Subsidiary – Công ty con
- Merger – Sáp nhập
- Acquisition – Mua lại
- Divestment – Rút lui, bán lại
- Individual enterprise – Doanh nghiệp cá nhân
Những thuật ngữ này giúp làm rõ sự khác biệt giữa partnership và các mô hình kinh doanh khác, từ đó giúp doanh nghiệp lựa chọn loại hình phù hợp với chiến lược phát triển của mình.
Xem thêm: Công ty hợp danh là gì?
3. Một số câu bằng tiếng anh có sử dụng từ Partnership
Partnership is a business structure in which two or more individuals or entities come together to form a company. (Hợp danh là một cấu trúc kinh doanh trong đó hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức kết hợp để thành lập một công ty.)
Our company operates as a partnership, allowing us to pool our resources and expertise to achieve common business goals. (Công ty chúng tôi hoạt động dưới hình thức hợp danh, cho phép chúng tôi tập hợp nguồn lực và chuyên môn để đạt được mục tiêu kinh doanh chung.)
We have established a strategic partnership with a leading technology firm to enhance our product offerings. (Chúng tôi đã thiết lập một đối tác chiến lược với một công ty công nghệ hàng đầu để nâng cao các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.)
The partnership agreement outlines the rights and responsibilities of each partner involved in the business. (Hiệp định hợp danh mô tả quyền và trách nhiệm của mỗi đối tác tham gia vào doanh nghiệp.)
Our partnership has been instrumental in expanding our market reach and increasing our customer base. (Hợp tác của chúng tôi đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi thị trường và tăng số lượng khách hàng.)
Xem thêm: Cơ cấu và mô hình tổ chức của công ty hợp danh
4. Câu hỏi thường gặp
“Limited partnership” có phải là một dạng đặc biệt của “partnership” không?
Có. “Limited partnership” là một dạng công ty hợp danh hữu hạn, trong đó có ít nhất một thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và một hoặc nhiều thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn.
“General partnership” có phải là một dạng khác của “partnership” không?
Có. “General partnership” là dạng công ty hợp danh thông thường, trong đó tất cả các thành viên hợp danh đều chịu trách nhiệm vô hạn.
“Joint venture” có phải là một thuật ngữ thay thế hoàn toàn cho “partnership” không?
Không. “Joint venture” (liên doanh) là một hình thức hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên, nhưng không nhất thiết phải là một công ty hợp danh. “Joint venture” có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả công ty hợp danh.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Công ty hợp danh tiếng anh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN