Tịch thu tài sản là gì?

Tịch thu tài sản là một hình phạt bổ sung trong hệ thống pháp luật hình sự, được áp dụng đối với những người phạm tội nghiêm trọng nhằm ngăn ngừa hành vi vi phạm pháp luật và loại bỏ các nguồn tài chính bất hợp pháp. Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, tịch thu tài sản không chỉ là biện pháp trừng trị mà còn giúp đảm bảo công lý và bảo vệ trật tự xã hội. Hình thức này thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật đối với những hành vi làm giàu bất chính từ các hoạt động phạm pháp. Bài viết sau ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Tịch thu tài sản là gì?

Tịch thu tài sản là gì
Tịch thu tài sản là gì

1. Tịch thu tài sản là gì?

Theo Điều 45 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, tịch thu tài sản là một biện pháp pháp lý nhằm tước đoạt một phần hoặc toàn bộ tài sản của người bị kết án, nhằm nộp vào ngân sách nhà nước. Đây là một hình phạt bổ sung được quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 32 của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.

Tịch thu tài sản áp dụng đối với những tài sản thuộc sở hữu của người bị kết án, dù tài sản đó có thể đang được người phạm tội sử dụng, cho vay, mượn, thuê, cầm cố, thế chấp hoặc đang giữ bởi người khác. Chỉ cần có đủ căn cứ chứng minh rằng tài sản thuộc sở hữu của người phạm tội, thì tài sản đó sẽ bị tịch thu, bất kể nó đang ở trong hình thức hiện vật hay tiền, kể cả tiền gửi ngân hàng, trái phiếu, tín phiếu hay quỹ tín dụng. Tất cả những tài sản này đều có thể bị thu hồi và nộp vào quỹ nhà nước, phục vụ cho mục đích công ích.

2. Nguyên tắc khi áp dụng tịch thu tài sản

Tịch thu tài sản chỉ được áp dụng đối với những trường hợp người phạm tội có thu nhập bất chính, tài sản có được từ hành vi phạm tội, hoặc khi có căn cứ chứng minh rằng nếu không tịch thu tài sản, người phạm tội sẽ sử dụng tài sản đó để tiếp tục thực hiện tội phạm. Việc tịch thu tài sản chỉ áp dụng đối với tài sản thuộc sở hữu của người phạm tội. Trong trường hợp tài sản thuộc sở hữu chung của nhiều người, trong đó có người phạm tội, chỉ phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người phạm tội sẽ bị tịch thu.

Mức độ tịch thu tài sản, liệu có tịch thu toàn bộ hay một phần tài sản, sẽ do Tòa án quyết định, căn cứ vào tính chất của hành vi phạm tội trong từng vụ án cụ thể. Khi tịch thu toàn bộ tài sản, pháp luật cũng yêu cầu phải dành lại một phần tài sản nhất định cho người bị kết án và gia đình họ để bảo đảm điều kiện sinh sống, điều này thể hiện sự nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi cơ bản của công dân ngay cả khi họ đã phạm tội.

3. Quy định pháp luật về tịch thu tài sản

Quy định pháp luật về tịch thu tài sản được quy định chủ yếu trong Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, nhằm đảm bảo rằng tài sản của người phạm tội sẽ không được sử dụng để tiếp tục thực hiện tội phạm hoặc làm giàu bất chính. Việc tịch thu tài sản không chỉ là hình phạt nghiêm khắc mà còn nhằm mục đích trừng trị và ngăn ngừa hành vi vi phạm pháp luật. Cụ thể, các quy định về tịch thu tài sản như sau:

Điều kiện áp dụng hình phạt tịch thu tài sản (Điều 45 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017):

  • Áp dụng đối với các tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng: Tịch thu tài sản chỉ được áp dụng đối với người phạm tội về các tội danh này. Đối với tội phạm ít nghiêm trọng, hình phạt tịch thu tài sản không được áp dụng.
  • Tài sản bị tịch thu phải thuộc sở hữu của người phạm tội: Chỉ có tài sản do người phạm tội sở hữu hoặc do hành vi phạm tội mà có mới bị tịch thu. Nếu tài sản thuộc sở hữu chung của nhiều người, chỉ phần tài sản của người phạm tội sẽ bị tịch thu.

Các trường hợp được tịch thu tài sản:

  • Thu nhập bất chính từ hành vi phạm tội: Nếu tài sản có được từ hành vi phạm tội hoặc có đủ căn cứ chứng minh rằng nếu không tịch thu tài sản, người phạm tội sẽ tiếp tục sử dụng tài sản đó để thực hiện tội phạm hoặc làm giàu bất chính, thì tài sản có thể bị tịch thu.
  • Tài sản được sử dụng vào mục đích phạm tội: Tài sản mà người phạm tội sử dụng để thực hiện hành vi phạm tội hoặc tài sản có liên quan đến hành vi phạm tội có thể bị tịch thu.

Quyền quyết định mức độ tịch thu tài sản:

  • Toà án có quyền quyết định mức độ tịch thu tài sản: Tùy vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm, tòa án sẽ quyết định tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của người bị kết án.
  • Bảo đảm quyền sống cơ bản của người bị kết án: Khi tịch thu toàn bộ tài sản, tòa án phải dành một phần tài sản đủ để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người bị kết án và gia đình họ, thể hiện tính nhân đạo trong pháp luật hình sự.

Quy định về tài sản bị tịch thu:

  • Tài sản bị tịch thu có thể là hiện vật hoặc tiền, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu, trái phiếu, tín phiếu và các tài sản khác.
  • Nếu người phạm tội làm mất tài sản bị tịch thu hoặc có hành vi cất giấu, cơ quan chức năng có thể áp dụng các biện pháp khác để thu hồi tài sản đó.

Tính hợp pháp và hiệu quả của tịch thu tài sản:

  • Tất cả các tài sản bị tịch thu sẽ được nộp vào ngân sách nhà nước để phục vụ các mục đích công cộng hoặc hỗ trợ công tác phòng chống tội phạm.
  • Việc tịch thu tài sản phải tuân thủ đầy đủ các quy trình, thủ tục pháp lý để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị tịch thu tài sản và sự công bằng trong xét xử.

4. Điều kiện áp dụng hình phạt tịch thu tài sản

Tịch thu tài sản là một hình phạt nghiêm khắc, vì nó tước bỏ quyền tài sản của người phạm tội. Do tính chất nghiêm trọng của hình phạt này, để áp dụng tịch thu tài sản, phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 45 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.

Thứ nhất, hình phạt tịch thu tài sản chỉ được áp dụng đối với những người bị kết án về các tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Mức độ phạm tội này được xác định dựa trên Điều 12 Bộ luật Hình sự, theo đó:

  • Tội phạm nghiêm trọng là tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm lớn cho xã hội, với mức hình phạt cao nhất từ trên 03 năm tù đến 07 năm tù.
  • Tội phạm rất nghiêm trọng có tính chất và mức độ nguy hiểm rất lớn cho xã hội, với mức hình phạt cao nhất từ trên 07 năm tù đến 15 năm tù.
  • Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm đặc biệt lớn cho xã hội, với mức hình phạt cao nhất từ trên 15 năm tù đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.

Đối với tội phạm ít nghiêm trọng, dù pháp luật có quy định hình phạt bổ sung là tịch thu tài sản, người phạm tội sẽ không bị áp dụng hình phạt này.

Thứ hai, hình phạt tịch thu tài sản có thể được áp dụng khi hành vi của người bị kết án xâm phạm các lĩnh vực quan trọng như an ninh quốc gia, tội phạm về ma túy, tham nhũng hoặc các tội phạm khác do Bộ luật Hình sự quy định.

5. Câu hỏi thường gặp

Tịch thu tài sản chỉ áp dụng đối với các tội phạm kinh tế?

Không, tịch thu tài sản là một hình phạt bổ sung có thể áp dụng đối với nhiều loại tội phạm khác nhau, không chỉ giới hạn trong các tội phạm kinh tế. Nó có thể được áp dụng cho các tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, xâm phạm đến an ninh quốc gia, tội phạm về ma túy, tham nhũng, v.v.

Tịch thu tài sản luôn đi kèm với hình phạt tù?

Không, tịch thu tài sản có thể được áp dụng như một hình phạt bổ sung, đi kèm với các hình phạt chính khác như phạt tù, phạt tiền. Trong một số trường hợp, chỉ có hình phạt tịch thu tài sản mà không có hình phạt tù.

Tịch thu tài sản chỉ áp dụng đối với tài sản mà người phạm tội đã sử dụng để thực hiện tội phạm?

Không hoàn toàn. Tịch thu tài sản có thể áp dụng đối với tài sản mà người phạm tội đã sử dụng để thực hiện tội phạm, nhưng cũng có thể áp dụng đối với các tài sản khác có giá trị tương đương với số tiền thu lợi bất chính từ tội phạm.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Tịch thu tài sản là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    CAPTCHA ImageChange Image