Cổ đông sáng lập là gì? Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần

Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là những cá nhân hoặc tổ chức đã có vai trò quan trọng trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp từ giai đoạn ban đầu. Họ mang đến sự đóng góp quan trọng về vốn và chiến lược, đồng thời có vai trò quan trọng trong quyết định và điều hành của công ty. Thông qua bài viết này, hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu và trả lời câu hỏi Cổ đông sáng lập là gì? và Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần.

Cổ đông sáng lập là gì
Cổ đông sáng lập là gì

1. Cổ đông sáng lập là gì?

Cổ đông sáng lập trong một công ty cổ phần là nhóm các cá nhân hoặc tổ chức đầu tiên tham gia vào quá trình thành lập công ty bằng việc đóng góp vốn và ký tên vào danh sách cổ đông sáng lập. Đây là những người đi đầu trong việc khởi động và thiết lập nền tảng ban đầu cho công ty.

Đặc điểm chính của cổ đông sáng lập:

  • Tham gia vào quá trình thành lập: Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên tham gia vào quá trình thành lập công ty cổ phần. Họ có trách nhiệm đóng góp vốn ban đầu để khởi động hoạt động của công ty.
  • Đóng góp ít nhất một cổ phần phổ thông: Mỗi cổ đông sáng lập phải đóng góp ít nhất một cổ phần phổ thông của công ty. Cổ phần này có thể có giá trị thấp nhất được quy định tại Điều lệ công ty hoặc theo quy định pháp luật.
  • Ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập: Các cổ đông sáng lập phải ký tên vào danh sách cổ đông sáng lập của công ty. Đây là một phần quan trọng trong quá trình đăng ký thành lập công ty cổ phần tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Số lượng cổ đông sáng lập: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mỗi công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi công ty được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước, từ công ty TNHH, hoặc từ các hình thức khác, không bắt buộc phải có cổ đông sáng lập.
  • Trách nhiệm và quyền lợi: Cổ đông sáng lập có trách nhiệm đầu tư vốn ban đầu vào công ty và chịu trách nhiệm về hoạt động ban đầu của công ty. Họ cũng có quyền tham gia vào quản trị và ra quyết định tại các cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông.
  • Giới hạn chuyển nhượng cổ phần ban đầu: Trong giai đoạn ban đầu (thường là trong 3 năm đầu kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp), các cổ đông sáng lập thường có giới hạn trong việc chuyển nhượng cổ phần của mình cho những người khác.

Cổ đông sáng lập đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập và phát triển công ty cổ phần, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khi cần có sự đầu tư và cam kết ban đầu từ những nhà đầu tư này để khởi động hoạt động kinh doanh.

2. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần

Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập. Các quyền của cổ đông sáng lập bao gồm:

Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần 
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần

Quyền của cổ đông sáng lập:

  • Tham dự, phát biểu và biểu quyết trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông.
  • Nhận cổ tức với mức theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
  • Ưu tiên mua cổ phần mới tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần phổ thông của mình.
  • Xem xét, tra cứu và yêu cầu sửa đổi thông tin cá nhân trong danh sách cổ đông.
  • Xem xét, tra cứu, trích lục Điều lệ công ty, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
  • Nhận một phần tài sản còn lại khi công ty giải thể hoặc phá sản, tỷ lệ phần tài sản này phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu cổ phần trong công ty.

Nghĩa vụ của cổ đông sáng lập:

  • Không được chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết cho người khác.
  • Cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.
  • Hạn chế chuyển nhượng cổ phần phổ thông trong thời hạn 3 năm đầu kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ khi chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác hoặc có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
  • Sau 3 năm, có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho bất cứ ai.

Cổ đông sáng lập cũng có thể nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết, có số phiếu biểu quyết cao hơn so với cổ đông phổ thông, tuy nhiên điều này chỉ có hiệu lực trong 3 năm đầu từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, sau đó cổ phần này sẽ chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.

>>>> Xem thêm bài viết: Dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai

3. Điều kiện trở thành cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên tham gia vào việc thành lập một công ty cổ phần và có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành doanh nghiệp. Để có thể trở thành cổ đông sáng lập theo quy định pháp luật, cần phải đáp ứng các điều kiện cụ thể sau đây:

  • Sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông: Điều này có nghĩa là cổ đông sáng lập phải mua ít nhất một cổ phần thông thường của công ty cổ phần tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
  • Ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần: Cổ đông sáng lập cần phải ký tên và có thông tin cá nhân được đưa vào danh sách cổ đông sáng lập của công ty.
  • Đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán: Các cổ đông sáng lập phải cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông mà công ty có quyền chào bán tại thời điểm đăng ký thành lập công ty.

Những điều kiện này được quy định để đảm bảo rằng cổ đông sáng lập thực sự cam kết và đóng góp vào việc thành lập công ty cổ phần, đồng thời cũng để tăng tính minh bạch và trách nhiệm của các cổ đông sáng lập đối với quá trình hình thành và điều hành công ty.

Việc trở thành cổ đông sáng lập không chỉ mang tính chất quyền lợi mà còn là nghĩa vụ pháp lý của những người này đối với công ty cổ phần, bao gồm cả việc phải mua cổ phần và thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

4. Mọi người cùng hỏi

Cổ đông sáng lập có những đặc điểm gì?

Cổ đông sáng lập của công ty là những người hoặc tổ chức tham gia thành lập công ty từ giai đoạn ban đầu.

Điều kiện trở thành cổ đông sáng lập là gì?

Để trở thành cổ đông sáng lập, cá nhân hoặc tổ chức phải tham gia thành lập công ty từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Tóm lại, cổ đông trong công ty cổ phần không chỉ có quyền tham gia vào quản lý và quyết định chiến lược mà còn phải chịu trách nhiệm về các quyết định và hành vi của công ty. Điều này đảm bảo tính công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cổ đông, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để biết thêm thông tin chi tiết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image