Phí đăng kiểm tiếng Anh là “vehicle inspection fee” hoặc “registration inspection fee”. Đây là khoản chi phí mà chủ phương tiện phải trả khi tiến hành kiểm tra và đăng ký phương tiện giao thông theo yêu cầu của cơ quan chức năng. Phí này thường bao gồm các khoản như phí kiểm tra kỹ thuật, phí cấp chứng nhận và các chi phí liên quan đến việc đảm bảo phương tiện đạt tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Phí đăng kiểm tiếng anh là gì?
![Phí đăng kiểm tiếng anh là gì](http://accdongnai.vn/wp-content/uploads/2024/12/Phi-dang-kiem-tieng-anh-la-gi.png)
1. Đăng kiểm xe cơ giới là gì?
Căn cứ theo khoản 1 Điều 3 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT, được bổ sung bởi khoản 1 Điều 1 Thông tư 08/2023/TT-BGTVT, việc kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới (hay còn gọi là đăng kiểm) được hiểu là quá trình kiểm tra và đánh giá tình trạng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe cơ giới, diễn ra lần đầu và định kỳ, dựa trên các tiêu chuẩn, quy chuẩn và quy định pháp luật hiện hành. Mục tiêu của việc đăng kiểm là đảm bảo các phương tiện giao thông đạt yêu cầu về an toàn khi lưu thông trên đường, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
2. Phí đăng kiểm tiếng anh là gì?
Danh từ “đăng kiểm” có thể dịch là “registration” trong tiếng Anh. Khi xe hết hạn đăng kiểm, ta nói “the registration expires.” Trong trường hợp này, bạn cần lái xe đến điểm đăng kiểm (the registry) để kiểm tra. “Kiểm tra” là “inspection,” còn động từ tương ứng là “inspect.”
Khi nói về việc “đăng kiểm lại” bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cụm từ “to renew the registration.” Sau khi xe được cán bộ đăng kiểm (registering authorities) kiểm tra, bạn sẽ được cấp giấy chứng nhận đăng kiểm (registration certificate) để xác nhận (certify) xe an toàn và có thể lưu thông trên đường.
Ví dụ về một đoạn hội thoại giữa cảnh sát giao thông và một người nước ngoài:
- You are fined because your car registration has expired. (Bạn bị phạt vì xe bạn hết đăng kiểm).
- Where can I renew the registration? (Tôi có thể đăng kiểm lại ở đâu?)
- You can go to the registry to have your car inspected and renew your registration. (Bạn có thể ra điểm đăng kiểm để kiểm tra xe và làm mới đăng kiểm).
Xem thêm: Dịch vụ đăng kiểm xe cơ giới tại Đồng Nai
3. Hồ sơ kiểm định xe ô tô
Khi đưa xe cơ giới đến đơn vị đăng kiểm để kiểm tra, chủ xe cần phải xuất trình và nộp các giấy tờ, cung cấp các thông tin sau:
Giấy tờ về đăng ký xe, bao gồm bản chính Giấy đăng ký xe do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp hoặc bản chính Giấy biên nhận giữ bản chính Giấy đăng ký xe (kèm theo bản sao giấy đăng ký xe) nếu xe đang thế chấp tại tổ chức tín dụng. Nếu xe thuộc trường hợp cho thuê tài chính, cần cung cấp bản sao Giấy đăng ký xe có xác nhận của tổ chức cho thuê tài chính, kèm theo bản sao giấy đăng ký xe. Ngoài ra, nếu đang chờ cấp Giấy đăng ký xe, cần xuất trình Giấy hẹn cấp Giấy đăng ký xe.
Bản chính Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới đã cải tạo (nếu có).
Thông tin về tên đăng nhập, mật khẩu truy cập và địa chỉ trang thông tin điện tử quản lý thiết bị giám sát hành trình, camera đối với xe cơ giới thuộc diện phải lắp đặt các thiết bị giám sát hành trình và camera.
Thực hiện khai báo về việc kinh doanh vận tải trong Phiếu theo dõi hồ sơ theo mẫu tại Phụ lục I của Thông tư 2/2023/TT-BGTVT.
Xem thêm: Danh sách Đăng kiểm Đồng Nai
4. Câu hỏi thường gặp
“Phí đăng kiểm” trong tiếng Anh chỉ đơn giản là “inspection fee”?
Không hoàn toàn. Mặc dù “inspection fee” (phí kiểm tra) là một phần của phí đăng kiểm, nhưng nó chưa bao hàm đầy đủ ý nghĩa. “Phí đăng kiểm” thường bao gồm cả phí kiểm tra và các loại phí khác như phí cấp giấy chứng nhận, phí hành chính, v.v.
“Registration fee” có nghĩa tương đương với “phí đăng kiểm”?
Không hẳn. “Registration fee” (phí đăng ký) thường dùng để chỉ khoản phí khi bạn đăng ký xe lần đầu tiên, tức là khi bạn mua xe mới hoặc chuyển đổi chủ sở hữu. Trong khi đó, “phí đăng kiểm” là khoản phí phải trả định kỳ để kiểm tra lại tình trạng kỹ thuật của xe.
“Vehicle inspection fee” là cách dịch chính xác nhất cho “phí đăng kiểm”?
Đúng hơn. “Vehicle inspection fee” (phí kiểm tra xe) là cách dịch khá chính xác và đầy đủ cho “phí đăng kiểm”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quốc gia, có thể có những cách diễn đạt khác nhau.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Phí đăng kiểm tiếng anh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.