Giấy phép kinh doanh và mã số thuế đều là những yếu tố quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, nhưng nhiều người thường gặp hiểu lầm về sự khác nhau giữa chúng. Điều này có thể gây nhầm lẫn và ảnh hưởng đến quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy, “Giấy phép kinh doanh và mã số thuế khác nhau như thế nào?” để giải đáp thắc mắc này, chúng ta cần tìm hiểu về tính chất và mục đích sử dụng của cả hai. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp và các hoạt động kinh doanh, nhưng chúng mang theo những đặc điểm riêng biệt, phản ánh vai trò quan trọng của từng yếu tố trong hệ thống quản lý và theo dõi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp…”
Giấy phép kinh doanh là gì?
Giấy phép kinh doanh là giấy được nhà nước cấp cho các công ty/doanh nghiệp/hộ gia đình đăng ký kinh doanh với ngành nghề kinh doanh rõ ràng và thường được cấp phép sau khi đăng ký thành công giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Mã số thuế là gì?
Mã số thuế là dãy số, chữ cái hoặc ký tự do cơ quan thuế cấp cho các doanh nghiệp/công ty để tiến hành nộp thuế trong kinh doanh.
Mã số doanh nghiệp là gì?
Mã số doanh nghiệp là một dãy số được tạo ra bởi Hệ thống thông tin quốc gia, mã số này được cấp cho doanh nghiệp khi tiến hành đăng ký thành lập và được cơ quan thẩm quyền ghi rõ trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mã số cấp cho doanh nghiệp là duy nhất và chỉ được sử dụng cho doanh nghiệp đó.
Mã số doanh nghiệp được cấp cho doanh nghiệp để sử dụng trong hoạt động kinh doanh, thực hiện các vấn đề pháp lý, thực hiện nghĩa vụ đóng thuế và giúp nhà nước dễ quản lý các hoạt động của doanh nghiệp.
Giấy phép kinh doanh và mã số thuế khác nhau như thế nào?
Theo điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP đã quy định rõ “Mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số doanh nghiệp duy nhất, mã số doanh nghiệp đồng thời cũng là mã số thuế và là mã số doanh nghiệp tham gia thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm xã hội”. Chính vì vậy, mã số doanh nghiệp ghi trên giấy phép kinh doanh chính là mã số thuế.
Hiện nay vẫn có nhiều doanh nghiệp có mã số doanh nghiệp và mã số thuế khác nhau, nguyên nhân chính là do:
Trước khi Luật doanh nghiệp năm 2014 được ban hành, nhà nước không quy định mã số doanh nghiệp cũng là mã số thuế. Nên những doanh nghiệp thành lập trước ngày 1/7/2015 (trước khi luật doanh nghiệp năm 2020 chính thức có hiệu lực) thì thường rơi vào trường hợp mã số của doanh nghiệp với mã số thuế được cấp không giống nhau.
Trong trường hợp trên thì doanh nghiệp cần tiến hành đăng ký lại mã số thuế và mã số doanh nghiệp để trùng khớp.
Câu hỏi thường gặp
Khi tiến hành chậm đăng ký mã số thuế thì sẽ bị phạt bao nhiêu?
Tại Việt Nam, theo quy định của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, nếu doanh nghiệp chậm đăng ký mã số thuế, có thể bị phạt với mức phạt là một phần trăm (%) số thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân tùy thuộc vào loại doanh nghiệp. Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào số ngày chậm đăng ký.
Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành của quốc gia nơi doanh nghiệp của bạn đang hoạt động hoặc liên hệ với cơ quan thuế địa phương. Nếu có thể, tư vấn từ chuyên gia thuế hoặc luật sư có kinh nghiệm cũng là một bước quan trọng để đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về các quy định và mức phạt cụ thể liên quan đến trường hợp của bạn.
Thủ tục thực hiện đăng ký mới mã số thuế ra sao?
- Chuẩn bị Tài Liệu:
Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đăng ký.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp.
Bản sao hóa đơn điện nước hoặc hóa đơn điện thoại cố định (không quá 03 tháng gần đây).
Mẫu đăng ký mã số thuế (có thể tải từ trang web của cơ quan thuế).
- Đăng Ký Trực Tuyến hoặc Tại Cơ Quan Thuế:
Đối với doanh nghiệp, quy trình thường được thực hiện tại cơ quan thuế địa phương hoặc qua dịch vụ đăng ký trực tuyến trên trang web của cơ quan thuế.
Đối với cá nhân, có thể đăng ký trực tuyến hoặc tại cơ quan thuế địa phương.
- Hoàn Thiện Hồ Sơ và Nộp Tài Liệu:
Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký mã số thuế.
Nộp hồ sơ và các tài liệu liên quan tại cơ quan thuế.
- Kiểm Tra Trạng Thái và Nhận Mã Số Thuế:
Theo dõi trạng thái xử lý đăng ký trên trang web của cơ quan thuế hoặc liên hệ với cơ quan thuế để biết thông tin cập nhật.
Sau khi hồ sơ được xử lý, bạn sẽ nhận được mã số thuế và giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế.
Một doanh nghiệp có bao nhiêu mã số doanh nghiệp và mã số thuế?
Mỗi doanh nghiệp thường có ít nhất hai mã số quan trọng là Mã số doanh nghiệp (MSDN) và Mã số thuế (MST). Dưới đây là giải thích về mỗi mã số:
Mã Số Doanh Nghiệp (MSDN):
MSDN là một mã số định danh doanh nghiệp được cấp cho doanh nghiệp tại nhiều quốc gia. Nó giúp xác định và phân biệt mỗi doanh nghiệp khác nhau.
Ví dụ: Ở Việt Nam, MSDN được gọi là Mã số doanh nghiệp (Mã số doanh nghiệp Việt Nam – Mã số doanh nghiệp).
Mã Số Thuế (MST):
MST là mã số thuế được doanh nghiệp sử dụng khi thực hiện các giao dịch thuế. Nó giúp chính quyền thuế xác định và theo dõi các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
Ví dụ: Ở Việt Nam, MST được gọi là Mã số thuế doanh nghiệp (Mã số thuế thu nhập doanh nghiệp).
Mỗi doanh nghiệp sẽ có một MSDN duy nhất, nhưng có thể có nhiều MST tùy thuộc vào số lượng và loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp. Ví dụ, doanh nghiệp có thể có MST thuế thu nhập doanh nghiệp, MST thuế giá trị gia tăng (VAT), và các MST khác nếu cần thiết.
Quy trình cấp và quản lý MSDN và MST thường được thực hiện thông qua cơ quan thuế hoặc cơ quan quản lý đăng ký doanh nghiệp tại quốc gia hoặc khu vực mà doanh nghiệp đó hoạt động.
Bài viết trên đã cung cấp chi tiết thông tin về “Giấy phép kinh doanh và mã số thuế khác nhau như thế nào?”. ACC Đồng Nai hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn.