Phòng giao dịch khác với chi nhánh như thế nào? Đây là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tìm hiểu về hoạt động của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Việc phân biệt hai loại hình này không chỉ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc tổ chức của ngân hàng mà còn hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. ACC Đồng Nai sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt này theo quy định pháp luật, từ đó thuận tiện hơn khi làm việc với ngân hàng hoặc mở rộng kinh doanh.

1. Phòng giao dịch khác với chi nhánh như thế nào?
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa phòng giao dịch và chi nhánh, chúng ta cần xem xét các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Thông tư 32/2024/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 1/7/2024. Phần này sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, chức năng, phạm vi hoạt động, và các yêu cầu pháp lý liên quan đến cả hai loại hình này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác.
Phòng giao dịch được định nghĩa tại khoản 3 Điều 3 Thông tư 32/2024/TT-NHNN là đơn vị phụ thuộc của ngân hàng thương mại, được quản lý trực tiếp bởi một chi nhánh trong nước. Phòng giao dịch hạch toán báo sổ, có con dấu riêng và đặt trụ sở tại địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi chi nhánh quản lý tọa lạc. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động của phòng giao dịch bị giới hạn đáng kể so với chi nhánh. Cụ thể, phòng giao dịch không được phép phê duyệt hoặc quyết định cấp tín dụng cho một khách hàng vượt quá 2 tỷ đồng hoặc ngoại tệ tương đương, trừ trường hợp khoản tín dụng được đảm bảo toàn bộ bằng tiền, thẻ tiết kiệm, giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành, trái phiếu chính phủ hoặc tín phiếu kho bạc nhà nước. Ngoài ra, phòng giao dịch cũng không được cung cấp dịch vụ thanh toán hoặc chuyển tiền quốc tế. Điều này cho thấy vai trò của phòng giao dịch chủ yếu tập trung vào các giao dịch đơn giản, hỗ trợ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ với các dịch vụ cơ bản như mở tài khoản, gửi tiền, rút tiền hoặc tư vấn dịch vụ ngân hàng.
Trong khi đó, chi nhánh của ngân hàng thương mại là đơn vị phụ thuộc trực tiếp của trụ sở chính, có quyền thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của ngân hàng, bao gồm cả việc cấp tín dụng với giá trị lớn và cung cấp các dịch vụ phức tạp như thanh toán quốc tế. Chi nhánh hạch toán độc lập hoặc phụ thuộc theo quyết định của ngân hàng thương mại và có thể quản lý nhiều phòng giao dịch trong cùng khu vực địa lý. Theo Điều 7 Thông tư 32/2024/TT-NHNN, chi nhánh được thành lập ở các khu vực nội thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hoặc các khu vực khác phải đáp ứng các điều kiện về vốn điều lệ, với công thức tính tổng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch như sau: 300 tỷ đồng x N1 + 100 tỷ đồng x M1 + 50 tỷ đồng x N2 + 20 tỷ đồng x M2 < C, trong đó C là giá trị thực của vốn điều lệ. Điều này cho thấy chi nhánh có vai trò quan trọng hơn trong việc mở rộng mạng lưới hoạt động của ngân hàng và đảm nhận các nhiệm vụ chiến lược hơn so với phòng giao dịch.
Một điểm khác biệt quan trọng khác là về điều kiện thành lập. Theo Điều 10 và Điều 15 Thông tư 32/2024/TT-NHNN, để thành lập phòng giao dịch, ngân hàng thương mại phải đáp ứng các điều kiện như có hệ thống kiểm toán nội bộ, không bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng trong 12 tháng trước thời điểm đề nghị, và chi nhánh quản lý phòng giao dịch phải hoạt động tối thiểu 12 tháng với tỷ lệ nợ xấu không quá 3%. Ngược lại, chi nhánh đòi hỏi các điều kiện khắt khe hơn, bao gồm yêu cầu về cơ sở vật chất như kho tiền đạt tiêu chuẩn an toàn của Ngân hàng Nhà nước, hệ thống công nghệ thông tin kết nối trực tuyến với trụ sở chính, và đội ngũ nhân sự điều hành đáp ứng các tiêu chuẩn theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024. Những yêu cầu này phản ánh mức độ phức tạp và trách nhiệm lớn hơn của chi nhánh so với phòng giao dịch.
Về thẩm quyền chấp thuận, việc thành lập chi nhánh thuộc thẩm quyền của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trong khi việc thành lập phòng giao dịch do Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng xem xét và chấp thuận, theo khoản 4 Điều 4 Thông tư 32/2024/TT-NHNN. Điều này cho thấy quy trình thành lập chi nhánh phức tạp hơn, đòi hỏi sự phê duyệt ở cấp cao hơn so với phòng giao dịch.
>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ thành lập chi nhánh công ty trọn gói tại Đồng Nai
2. Quy trình thành lập phòng giao dịch và chi nhánh
Hiểu được quy trình thành lập phòng giao dịch và chi nhánh là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp và ngân hàng tuân thủ đúng quy định pháp luật. Phần này sẽ trình bày chi tiết các bước cần thiết để thành lập hai loại hình này theo Thông tư 32/2024/TT-NHNN, giúp bạn nắm rõ các thủ tục hành chính liên quan.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Phòng giao dịch: Cần có văn bản đề nghị, quyết định thành lập, báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ và thông tin về chi nhánh quản lý (theo Thông tư 32/2024/TT-NHNN).
- Chi nhánh: Hồ sơ phức tạp hơn, bao gồm thêm tài liệu về cơ sở vật chất, công nghệ thông tin và nhân sự theo Luật Các tổ chức tín dụng 2024.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Phòng giao dịch: Gửi đến Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng.
- Chi nhánh: Nộp cho Thống đốc NHNN.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa hoặc qua dịch vụ công trực tuyến. Trụ sở phải hợp pháp và đáp ứng tiêu chuẩn an ninh, PCCC, CNTT.
Bước 3: Thẩm định và chấp thuận
- Thời gian xử lý: 30 ngày với phòng giao dịch, 60 ngày với chi nhánh.
- Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, NHNN sẽ cấp văn bản chấp thuận. Nếu bị từ chối, sẽ có văn bản nêu rõ lý do.
Bước 4: Khai trương hoạt động
- Ngân hàng cần hoàn tất bố trí nhân sự, trang thiết bị và đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất.
- Chi nhánh bắt buộc có kho tiền, còn phòng giao dịch cần két quỹ an toàn.
- Khai trương phải diễn ra trong vòng 12 tháng kể từ ngày được chấp thuận, nếu không sẽ bị thu hồi giấy phép.
3. Các quy định pháp luật liên quan đến phòng giao dịch và chi nhánh
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về các văn bản pháp luật hiện hành điều chỉnh hoạt động của phòng giao dịch và chi nhánh, đảm bảo bạn nắm rõ các quy định mới nhất tính đến tháng 5/2025.
Luật Các tổ chức tín dụng 2024, có hiệu lực từ ngày 1/7/2024, là văn bản nền tảng quy định về tổ chức và hoạt động của các tổ chức tín dụng, bao gồm ngân hàng thương mại. Điều 40 và Điều 41 của luật này yêu cầu các tổ chức tín dụng phải có hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ, là điều kiện bắt buộc để thành lập cả chi nhánh và phòng giao dịch. Luật này cũng quy định trách nhiệm của ngân hàng trong việc bảo vệ quyền lợi khách hàng, bao gồm việc công khai thông tin tại trụ sở chính và chi nhánh.
Thông tư 32/2024/TT-NHNN, có hiệu lực từ ngày 1/7/2024, là văn bản chính điều chỉnh mạng lưới hoạt động của ngân hàng thương mại. Thông tư này thay thế Thông tư 21/2013/TT-NHNN và Thông tư 01/2022/TT-NHNN, cung cấp định nghĩa rõ ràng về phòng giao dịch và chi nhánh, đồng thời quy định chi tiết về điều kiện thành lập, số lượng tối đa, và thẩm quyền chấp thuận. Đặc biệt, khoản 3 Điều 3 và Điều 7 của thông tư này đặt ra các giới hạn về số lượng phòng giao dịch (không quá 3 lần số chi nhánh tại cùng địa bàn) và công thức tính tổng số chi nhánh, phòng giao dịch dựa trên vốn điều lệ.
Nghị định 20/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 27/3/2025, bổ sung các quy định về quản lý thuế đối với tổ chức tín dụng có giao dịch liên kết, bao gồm cả chi nhánh và công ty con. Mặc dù không trực tiếp điều chỉnh việc thành lập phòng giao dịch hoặc chi nhánh, nghị định này yêu cầu các tổ chức tín dụng cung cấp thông tin về các bên liên kết, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chi nhánh trong các giao dịch tài chính phức tạp.
>>>> Xem thêm tại đây: Chi nhánh có mã số thuế riêng không?
4. Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến sự khác biệt giữa phòng giao dịch và chi nhánh, được giải đáp chi tiết để cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu.
- Phòng giao dịch có thể thực hiện tất cả các giao dịch như chi nhánh không?
Phòng giao dịch không thể thực hiện tất cả các giao dịch như chi nhánh. Theo khoản 3 Điều 3 Thông tư 32/2024/TT-NHNN, phòng giao dịch bị hạn chế trong việc cấp tín dụng trên 2 tỷ đồng (trừ trường hợp được đảm bảo bằng tài sản cụ thể) và không được cung cấp dịch vụ thanh toán, chuyển tiền quốc tế. Chi nhánh, ngược lại, có quyền thực hiện đầy đủ các chức năng của ngân hàng thương mại, bao gồm cả các giao dịch phức tạp.
- Ai có thẩm quyền phê duyệt thành lập phòng giao dịch và chi nhánh?
Theo khoản 4 Điều 4 Thông tư 32/2024/TT-NHNN, Chánh Thanh tra, giám sát ngân hàng có thẩm quyền chấp thuận thành lập phòng giao dịch, trong khi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước phê duyệt việc thành lập chi nhánh. Quy trình phê duyệt chi nhánh phức tạp hơn do yêu cầu cao hơn về cơ sở vật chất và nhân sự.
- Số lượng phòng giao dịch của một chi nhánh được quy định như thế nào?
Theo khoản 1 Điều 12 Thông tư 32/2024/TT-NHNN, số lượng phòng giao dịch tại một tỉnh, thành phố không được vượt quá 3 lần số chi nhánh hiện có tại địa bàn đó. Ngoài ra, ngân hàng có thể thành lập thêm tối đa 2 phòng giao dịch tại vùng nông thôn mỗi năm tài chính nếu đã đạt giới hạn, theo khoản 3 Điều 12.
- Phòng giao dịch có cần kho tiền như chi nhánh không?
Không, phòng giao dịch chỉ cần két quỹ đảm bảo an toàn, trong khi chi nhánh bắt buộc phải có kho tiền đạt tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước, theo khoản 1 Điều 15 Thông tư 32/2024/TT-NHNN. Điều này phản ánh sự khác biệt về quy mô và chức năng giữa hai loại hình.
- Doanh nghiệp có thể liên hệ ai để được tư vấn thêm về thành lập phòng giao dịch hoặc chi nhánh?
Doanh nghiệp có thể liên hệ các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như ACC Đồng Nai để được hỗ trợ chi tiết về hồ sơ, thủ tục, và các yêu cầu pháp lý liên quan đến thành lập phòng giao dịch hoặc chi nhánh. Các chuyên gia sẽ giúp đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành.
Hiểu rõ phòng giao dịch khác với chi nhánh như thế nào không chỉ giúp các ngân hàng thương mại mở rộng mạng lưới hoạt động một cách hợp pháp mà còn hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn đúng loại hình phù hợp với nhu cầu giao dịch. Nếu bạn cần tư vấn thêm về thủ tục thành lập hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được hỗ trợ chuyên nghiệp và nhanh chóng.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN