Hướng dẫn cách kê khai thuế gtgt cho chi nhánh phụ thuộc

Hướng dẫn cách kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc nhằm đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật thuế của Việt Nam. Đối với chi nhánh phụ thuộc, việc kê khai thuế GTGT có một số điểm đặc thù so với công ty mẹ, đặc biệt khi chi nhánh không trực tiếp xuất hóa đơn GTGT. Dưới đây, ACC Đồng Nai sẽ trình bày chi tiết quy trình, các bước thực hiện, những lưu ý quan trọng và các căn cứ pháp lý liên quan để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đúng quy định.

Hướng dẫn cách kê khai thuế gtgt cho chi nhánh phụ thuộc.jpg

1. Khái niệm và vai trò của chi nhánh phụ thuộc trong kê khai thuế GTGT

Hiểu rõ khái niệm chi nhánh phụ thuộc và vai trò của nó trong việc kê khai thuế GTGT là bước đầu tiên để thực hiện đúng quy trình. Chi nhánh phụ thuộc là đơn vị trực thuộc công ty mẹ, không có tư cách pháp nhân riêng và hoạt động dưới sự quản lý của công ty mẹ. Theo Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh phụ thuộc chịu sự kiểm soát về tài chính và nghĩa vụ thuế bởi công ty mẹ.

Về thuế GTGT, chi nhánh phụ thuộc thường sử dụng hóa đơn GTGT của công ty mẹ và không trực tiếp kê khai thuế độc lập. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chi nhánh có thể được ủy quyền xuất hóa đơn GTGT. Việc kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc phải tuân thủ các quy định tại Thông tư 78/2021/TT-BTC (về hóa đơn điện tử), Nghị định 123/2020/NĐ-CP (quy định về hóa đơn, chứng từ) và Thông tư 156/2013/TT-BTC (hướng dẫn thi hành Luật Quản lý thuế). Dưới đây là những điểm chính cần lưu ý:

  • Chi nhánh phụ thuộc không có tư cách pháp nhân riêng, do đó mọi nghĩa vụ thuế GTGT của chi nhánh đều được công ty mẹ kê khai và nộp tập trung. Điều này đảm bảo tính thống nhất trong quản lý thuế của doanh nghiệp.
  • Hóa đơn GTGT của công ty mẹ được sử dụng cho các giao dịch của chi nhánh, trừ trường hợp chi nhánh được ủy quyền xuất hóa đơn riêng. Trong trường hợp này, chi nhánh cần thông báo với cơ quan thuế theo quy định tại Thông tư 68/2019/TT-BTC.
  • Công ty mẹ chịu trách nhiệm tổng hợp toàn bộ doanh thu và chi phí từ các chi nhánh phụ thuộc để kê khai thuế GTGT theo mẫu tờ khai 01/GTGT, đảm bảo tuân thủ thời hạn nộp tờ khai theo quy định tại Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019.
  • Việc ủy quyền xuất hóa đơn GTGT cho chi nhánh phải được đăng ký với cơ quan thuế, kèm theo mẫu TB01/AC (theo Thông tư 68/2019/TT-BTC) và các tài liệu liên quan. Điều này cho phép chi nhánh thực hiện các giao dịch độc lập hơn trong khuôn khổ pháp luật.

2. Hướng dẫn cách kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc

Quy trình kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công ty mẹ và chi nhánh, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Dựa trên Thông tư 80/2021/TT-BTC, Thông tư 80/2021/TT-BTC và các văn bản pháp luật liên quan, dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc.

Bước 1: Xác định vai trò của chi nhánh trong việc xuất hóa đơn GTGT

Doanh nghiệp cần xác định rõ chi nhánh phụ thuộc có được ủy quyền xuất hóa đơn GTGT hay không. Theo Điều 3 Thông tư 68/2019/TT-BTC, nếu chi nhánh không được ủy quyền, tất cả hóa đơn GTGT liên quan đến hoạt động kinh doanh của chi nhánh sẽ do công ty mẹ xuất và quản lý. Trong trường hợp này, chi nhánh chỉ cần cung cấp thông tin giao dịch để công ty mẹ tổng hợp và kê khai thuế.

Nếu chi nhánh được ủy quyền xuất hóa đơn GTGT, công ty mẹ phải thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Hồ sơ thông báo bao gồm mẫu TB01/AC (theo Thông tư 68/2019/TT-BTC), giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh và các tài liệu liên quan khác. Sau khi được cơ quan thuế chấp thuận, chi nhánh có thể sử dụng hóa đơn GTGT riêng nhưng vẫn phải báo cáo đầy đủ cho công ty mẹ để kê khai tập trung.

Bước 2: Thu thập và tổng hợp dữ liệu giao dịch của chi nhánh

Công ty mẹ cần thu thập toàn bộ dữ liệu giao dịch liên quan đến thuế GTGT từ chi nhánh phụ thuộc, bao gồm doanh thu từ các hoạt động kinh doanh, chi phí mua vào có hóa đơn GTGT hợp lệ và các chứng từ liên quan. Dữ liệu này phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.

Hóa đơn GTGT liên quan đến chi nhánh phải đáp ứng các điều kiện về tính hợp pháp, hợp lệ theo Điều 18 Thông tư 68/2019/TT-BTC. Cụ thể, hóa đơn phải có đầy đủ thông tin như tên, địa chỉ, mã số thuế của công ty mẹ và chi nhánh (nếu có), cùng với nội dung giao dịch cụ thể. Đối với hóa đơn điện tử, doanh nghiệp cần kiểm tra mã tra cứu trên hệ thống của Tổng cục Thuế để đảm bảo tính xác thực, theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP.

Bước 3: Lập tờ khai thuế GTGT

Việc lập tờ khai thuế GTGT được thực hiện tập trung tại công ty mẹ, sử dụng mẫu 01/GTGT (ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC). Công ty mẹ cần tổng hợp toàn bộ số liệu từ chi nhánh phụ thuộc và công ty mẹ để điền vào tờ khai. Các thông tin chính bao gồm:

  • Doanh thu chịu thuế GTGT: Bao gồm doanh thu từ tất cả các chi nhánh phụ thuộc và công ty mẹ, được phân loại theo các mức thuế suất (0%, 5%, 10%) theo quy định tại Điều 10 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008.
  • Thuế GTGT đầu vào: Bao gồm thuế GTGT từ các hóa đơn mua hàng hóa, dịch vụ của chi nhánh và công ty mẹ. Chỉ những hóa đơn hợp lệ, hợp pháp mới được khấu trừ theo Điều 12 Thông tư 68/2019/TT-BTC.
  • Thuế GTGT phải nộp: Được tính bằng công thức: Thuế GTGT đầu ra (doanh thu chịu thuế x thuế suất) trừ thuế GTGT đầu vào. Nếu số thuế đầu vào lớn hơn đầu ra, doanh nghiệp có thể được hoàn thuế hoặc chuyển số thuế âm sang kỳ sau.

Trong trường hợp chi nhánh phụ thuộc hoạt động ở địa phương khác với công ty mẹ, doanh nghiệp cần phân bổ thuế GTGT theo quy định tại Điều 11 Thông tư 156/2013/TT-BTC. Cụ thể, thuế GTGT đầu ra của chi nhánh được phân bổ dựa trên tỷ lệ doanh thu của chi nhánh so với tổng doanh thu của doanh nghiệp, và công ty mẹ cần lập bảng phân bổ thuế để nộp cho cơ quan thuế quản lý chi nhánh.

Bước 4: Nộp tờ khai và nộp thuế GTGT

Sau khi lập tờ khai thuế GTGT, công ty mẹ cần nộp tờ khai cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp thông qua hệ thống eTax của Tổng cục Thuế. Thời hạn nộp tờ khai thuế GTGT được quy định như sau, theo Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019:

  • Đối với doanh nghiệp kê khai theo tháng: Chậm nhất là ngày 20 của tháng tiếp theo.
  • Đối với doanh nghiệp kê khai theo quý: Chậm nhất là ngày 30 của tháng đầu tiên của quý tiếp theo.

Sau khi nộp tờ khai, công ty mẹ cần nộp số thuế GTGT phải nộp (nếu có) vào ngân sách nhà nước thông qua tài khoản ngân hàng hoặc các phương thức thanh toán được cơ quan thuế chấp nhận. Trong trường hợp doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT, cần chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế theo quy định tại Điều 28 Thông tư 80/2021/TT-BTC.

Bước 5: Lưu trữ hồ sơ và kiểm tra định kỳ

Doanh nghiệp cần lưu trữ toàn bộ hồ sơ liên quan đến việc kê khai thuế GTGT của chi nhánh phụ thuộc, bao gồm hóa đơn, chứng từ, tờ khai thuế và các tài liệu khác. Theo Điều 12 Luật Quản lý thuế 2019, thời gian lưu trữ hồ sơ thuế tối thiểu là 10 năm, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

Ngoài ra, công ty mẹ nên tổ chức kiểm tra, rà soát định kỳ số liệu kê khai thuế GTGT để phát hiện và sửa chữa kịp thời các sai sót. Nếu phát hiện sai lệch, doanh nghiệp cần thực hiện điều chỉnh bổ sung theo quy định tại Điều 47 Luật Quản lý thuế 2019, kèm theo giải trình gửi cơ quan thuế để tránh bị xử phạt.

3. Những lưu ý quan trọng khi kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc

Để đảm bảo quy trình kê khai thuế GTGT diễn ra suôn sẻ và đúng quy định, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau:

  • Đảm bảo tính hợp lệ của hóa đơn GTGT: Hóa đơn đầu vào của chi nhánh phải có đầy đủ thông tin theo quy định và được xuất bởi các đơn vị có tư cách pháp nhân hợp pháp. Đối với hóa đơn điện tử, cần kiểm tra mã tra cứu trên hệ thống của Tổng cục Thuế để xác minh tính xác thực, theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP.
  • Phối hợp chặt chẽ giữa công ty mẹ và chi nhánh: Chi nhánh cần cung cấp đầy đủ, kịp thời thông tin giao dịch để công ty mẹ tổng hợp và kê khai thuế đúng hạn. Việc chậm trễ có thể dẫn đến vi phạm thời hạn nộp tờ khai, gây ra các khoản phạt theo Điều 142 Luật Quản lý thuế 2019.
  • Cập nhật thường xuyên các quy định mới: Các văn bản pháp luật về thuế GTGT, chẳng hạn như Thông tư 78/2021/TT-BTC và Nghị định 123/2020/NĐ-CP, thường xuyên được cập nhật. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
  • Sử dụng phần mềm kế toán hỗ trợ: Các phần mềm kế toán như MISA, Fast hoặc các hệ thống ERP có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa việc tổng hợp số liệu, lập tờ khai thuế GTGT và giảm thiểu sai sót. Tuy nhiên, cần đảm bảo phần mềm được cập nhật theo các quy định pháp luật mới nhất.
  • Chuẩn bị sẵn sàng cho thanh tra thuế: Cơ quan thuế có thể tiến hành thanh tra, kiểm tra việc kê khai thuế GTGT của doanh nghiệp bất kỳ lúc nào. Do đó, công ty mẹ cần đảm bảo hồ sơ thuế được lưu trữ đầy đủ, rõ ràng và sẵn sàng cung cấp khi được yêu cầu.

>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ thành lập chi nhánh công ty trọn gói tại Đồng Nai

4. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc, cùng với câu trả lời chi tiết:

  • Chi nhánh phụ thuộc có bắt buộc phải kê khai thuế GTGT riêng không?
    Không, chi nhánh phụ thuộc không có tư cách pháp nhân riêng nên không phải kê khai thuế GTGT độc lập. Theo Điều 11 Thông tư 80/2021/TT-BTC, công ty mẹ chịu trách nhiệm kê khai tập trung thuế GTGT cho tất cả các chi nhánh phụ thuộc, bao gồm doanh thu và chi phí của chi nhánh.
  • Làm thế nào để phân bổ thuế GTGT cho chi nhánh ở địa phương khác?
    Khi chi nhánh phụ thuộc hoạt động ở địa phương khác với công ty mẹ, thuế GTGT đầu ra được phân bổ dựa trên tỷ lệ doanh thu của chi nhánh so với tổng doanh thu của doanh nghiệp, theo Điều 11 Thông tư 80/2021/TT-BTC. Công ty mẹ cần lập bảng phân bổ thuế và nộp cho cơ quan thuế quản lý chi nhánh để đảm bảo tuân thủ quy định.
  • Chi nhánh có thể sử dụng hóa đơn GTGT của công ty mẹ không?
    Có, chi nhánh phụ thuộc có thể sử dụng hóa đơn GTGT của công ty mẹ để thực hiện các giao dịch kinh doanh. Tuy nhiên, nếu chi nhánh được ủy quyền xuất hóa đơn riêng, cần thực hiện thông báo với cơ quan thuế theo mẫu TB01/AC (theo Thông tư 68/2019/TT-BTC) và tuân thủ các quy định về hóa đơn điện tử.
  • Nếu kê khai sai thuế GTGT của chi nhánh, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt như thế nào?
    Theo Điều 142 Luật Quản lý thuế 2019, nếu kê khai sai thuế GTGT dẫn đến thiếu số thuế phải nộp, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 20% đến 100% số thuế thiếu, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp tiền chậm nộp thuế với lãi suất 0,03%/ngày tính trên số thuế chậm nộp.
  • Hóa đơn điện tử của chi nhánh có cần thông tin riêng không?
    Hóa đơn điện tử của chi nhánh cần ghi rõ thông tin của công ty mẹ, bao gồm tên, địa chỉ, mã số thuế. Nếu chi nhánh được ủy quyền xuất hóa đơn, hóa đơn có thể ghi thêm thông tin chi nhánh (như tên chi nhánh, địa chỉ) nhưng phải tuân thủ quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC.
  • Doanh nghiệp có thể hoàn thuế GTGT từ chi nhánh phụ thuộc không?
    Có, nếu chi nhánh phụ thuộc có hóa đơn GTGT đầu vào hợp lệ và số thuế GTGT đầu vào lớn hơn đầu ra, công ty mẹ có thể yêu cầu hoàn thuế GTGT theo quy định tại Điều 28 Thông tư 80/2021/TT-BTC. Hồ sơ hoàn thuế cần được chuẩn bị đầy đủ và nộp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

Hướng dẫn cách kê khai thuế GTGT cho chi nhánh phụ thuộc là một quy trình phức tạp nhưng cần thiết để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp luật Việt Nam. Từ việc xác định vai trò của chi nhánh, thu thập và tổng hợp dữ liệu giao dịch, đến lập và nộp tờ khai thuế, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được đội ngũ chuyên gia pháp lý và kế toán hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp!

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image