Thành lập một công ty xây dựng là bước khởi đầu đầy tiềm năng nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là việc xác định vốn điều lệ phù hợp. Vốn điều lệ thành lập công ty xây dựng không chỉ là nền tảng tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Hãy cùng ACC Đồng Nai tham khảo bài viết này!

1. Vốn điều lệ là gì?
Hiểu rõ khái niệm và vai trò của vốn điều lệ là bước đầu tiên để doanh nghiệp xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả. Trong ngành xây dựng, vốn điều lệ không chỉ là nguồn lực vận hành mà còn là yếu tố tạo dựng niềm tin với đối tác và khách hàng.
Khái niệm vốn điều lệ: Theo khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14), vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, hoặc tổng mệnh giá cổ phần đã bán/đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần. Đây là nguồn vốn ban đầu được ghi trong điều lệ công ty, thể hiện mức độ trách nhiệm tài chính của các thành viên đối với các nghĩa vụ của doanh nghiệp. Vốn điều lệ cũng là cơ sở để tính thuế môn bài hàng năm.
Vai trò của vốn điều lệ trong ngành xây dựng: Trong lĩnh vực xây dựng, vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh năng lực tài chính khi tham gia đấu thầu hoặc ký kết hợp đồng lớn. Một mức vốn điều lệ đủ lớn giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về bảo đảm thực hiện hợp đồng hoặc ký quỹ theo quy định tại Luật Đấu thầu 2013 (Luật số 43/2013/QH13). Ngoài ra, vốn điều lệ còn ảnh hưởng đến khả năng vay vốn ngân hàng và tạo ấn tượng tích cực với đối tác, đặc biệt trong các dự án yêu cầu nguồn lực tài chính mạnh.
Hiểu rõ khái niệm và vai trò của vốn điều lệ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững trong ngành xây dựng cạnh tranh.
2. Quy định pháp luật về vốn điều lệ thành lập công ty xây dựng
Việc thành lập công ty xây dựng cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính minh bạch và tránh rủi ro pháp lý. Các quy định về vốn điều lệ được nêu rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan, tạo cơ sở vững chắc cho doanh nghiệp hoạt động.
Không yêu cầu vốn pháp định: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, ngành xây dựng (bao gồm xây dựng dân dụng, công nghiệp, và hạ tầng) không thuộc danh mục ngành nghề yêu cầu vốn pháp định. Điều này cho phép doanh nghiệp tự do quyết định mức vốn điều lệ dựa trên khả năng tài chính và quy mô hoạt động. Tuy nhiên, đối với một số ngành nghề liên quan như thiết kế công trình, giám sát thi công, hoặc khảo sát xây dựng, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về chứng chỉ hành nghề theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng.
Thời hạn góp vốn: Theo Điều 47 (đối với công ty TNHH) và Điều 75 (đối với công ty cổ phần) của Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên hoặc cổ đông phải góp đủ vốn điều lệ đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp không góp đủ, doanh nghiệp phải điều chỉnh vốn điều lệ theo số vốn thực góp và thông báo thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 30 ngày tiếp theo. Vi phạm quy định này có thể dẫn đến mức phạt từ 30-50 triệu đồng theo khoản 1 Điều 28 Nghị định 122/2021/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung Nghị định 28/2020/NĐ-CP).
Hình thức góp vốn: Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ có thể được góp bằng tiền mặt (Việt Nam đồng, ngoại tệ tự do chuyển đổi), vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, hoặc các tài sản khác có thể định giá được bằng tiền. Trong ngành xây dựng, góp vốn bằng tiền mặt hoặc tài sản như máy móc, thiết bị xây dựng thường được ưu tiên để đảm bảo tính minh bạch và đáp ứng yêu cầu tài chính khi tham gia dự án. Doanh nghiệp cần lập biên bản định giá tài sản nếu góp vốn bằng tài sản không phải tiền mặt, theo Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020.
Trách nhiệm pháp lý liên quan đến vốn điều lệ: Theo khoản 4 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Nếu không góp đủ vốn đúng hạn, thành viên có thể bị hạn chế quyền lợi (như quyền biểu quyết hoặc chia lợi nhuận) và phải chịu trách nhiệm đối với các thiệt hại phát sinh do việc không thực hiện đúng cam kết góp vốn.
Các quy định pháp luật về vốn điều lệ không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng tài chính vững chắc mà còn đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng.
>>>>Xem thêm về Chi phí thành lập công ty là bao nhiêu?
3. Mức vốn điều lệ phù hợp khi thành lập công ty xây dựng
Xác định mức vốn điều lệ phù hợp là yếu tố then chốt để công ty xây dựng hoạt động hiệu quả và tạo dựng uy tín trên thị trường. Dù không có yêu cầu vốn tối thiểu, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố để đưa ra quyết định đúng đắn.
Dựa trên quy mô và mục tiêu kinh doanh: Đối với các công ty xây dựng nhỏ, tập trung vào các dự án nhà ở hoặc công trình quy mô vừa, mức vốn điều lệ từ 1-5 tỷ đồng có thể đáp ứng các chi phí ban đầu như thuê văn phòng, mua sắm thiết bị, và trả lương nhân viên. Tuy nhiên, với các doanh nghiệp nhắm đến các dự án lớn như cầu đường, khu công nghiệp, hoặc tham gia đấu thầu công trình công cộng, mức vốn từ 10-50 tỷ đồng sẽ giúp tăng khả năng cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu về bảo đảm thực hiện hợp đồng theo khoản 3 Điều 15 Luật Đấu thầu 2013. Một mức vốn cao cũng tạo lợi thế khi đàm phán với đối tác hoặc huy động vốn vay.
Ảnh hưởng đến thuế môn bài: Theo khoản 1 Điều 4 Nghị định 139/2016/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 22/2020/NĐ-CP), mức thuế môn bài phụ thuộc vào vốn điều lệ đăng ký. Cụ thể, doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng nộp 3 triệu đồng/năm, còn dưới 10 tỷ đồng nộp 2 triệu đồng/năm. Đối với doanh nghiệp mới thành lập, mức thuế môn bài phải nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cân nhắc mức vốn để tối ưu hóa chi phí thuế môn bài, nhưng không nên đăng ký vốn quá thấp vì có thể ảnh hưởng đến uy tín và năng lực cạnh tranh.
Khả năng tài chính của thành viên góp vốn: Mức vốn điều lệ cần phù hợp với năng lực tài chính thực tế của các thành viên hoặc cổ đông để đảm bảo khả năng góp vốn đúng hạn. Việc đăng ký mức vốn quá cao so với khả năng có thể dẫn đến rủi ro không góp đủ vốn, gây ra các vấn đề pháp lý hoặc làm mất niềm tin của đối tác. Theo khuyến nghị, doanh nghiệp nên tổ chức họp các thành viên để thống nhất kế hoạch góp vốn và lập biên bản cam kết rõ ràng, tránh các tranh chấp phát sinh sau này.
Yêu cầu từ đối tác và thị trường: Trong ngành xây dựng, nhiều đối tác hoặc chủ đầu tư yêu cầu công ty chứng minh năng lực tài chính thông qua vốn điều lệ hoặc báo cáo tài chính. Một mức vốn điều lệ từ 5 tỷ đồng trở lên thường được xem là đủ để đáp ứng các yêu cầu cơ bản khi tham gia các dự án vừa và nhỏ. Đối với các dự án lớn, vốn điều lệ từ 20 tỷ đồng trở lên sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các điều kiện đấu thầu hoặc ký quỹ theo quy định tại Nghị định 37/2015/NĐ-CP về hợp đồng xây dựng.
Lựa chọn mức vốn điều lệ phù hợp không chỉ giúp công ty xây dựng vận hành ổn định mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài, đặc biệt trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng cạnh tranh.
4. Lưu ý quan trọng khi xác định vốn điều lệ
Để quá trình thành lập công ty xây dựng diễn ra suôn sẻ và tránh các rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề quan trọng khi xác định vốn điều lệ. Những lưu ý này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tài chính hợp lý và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Tránh đăng ký vốn quá thấp: Mặc dù pháp luật không yêu cầu vốn tối thiểu, một mức vốn quá thấp (dưới 500 triệu đồng) có thể khiến đối tác, khách hàng, hoặc cơ quan quản lý nghi ngờ về năng lực tài chính của công ty. Trong ngành xây dựng, nơi các dự án thường yêu cầu nguồn vốn lớn, vốn điều lệ thấp có thể làm giảm cơ hội tham gia đấu thầu hoặc ký kết hợp đồng. Doanh nghiệp nên cân nhắc mức vốn tối thiểu đủ để vận hành trong 6-12 tháng đầu, thường từ 1-5 tỷ đồng tùy theo quy mô.
Không kê khai khống vốn điều lệ: Theo khoản 5 Điều 16 Luật Doanh nghiệp 2020, việc kê khai khống vốn điều lệ là hành vi bị nghiêm cấm. Hành vi này có thể dẫn đến mức phạt từ 50-100 triệu đồng theo khoản 4 Điều 28 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, đồng thời làm mất uy tín của doanh nghiệp với đối tác và cơ quan quản lý. Để tránh rủi ro, doanh nghiệp cần đảm bảo số vốn đăng ký phản ánh đúng khả năng tài chính thực tế và có kế hoạch góp vốn rõ ràng, được ghi nhận trong biên bản họp thành viên hoặc cổ đông.
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh đầy đủ: Theo Điều 22 Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký thành lập công ty xây dựng cần bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông sáng lập, và giấy tờ chứng thực cá nhân. Thông tin về vốn điều lệ, tỷ lệ góp vốn, và phương thức góp vốn phải được trình bày rõ ràng trong điều lệ công ty. Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ để tránh bị trả lại hoặc chậm trễ, đặc biệt khi đăng ký ngành nghề yêu cầu điều kiện như thiết kế hoặc giám sát xây dựng.
Lập kế hoạch góp vốn rõ ràng: Để đảm bảo góp đủ vốn đúng hạn, doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính chi tiết, xác định rõ thời điểm và phương thức góp vốn của từng thành viên. Theo Điều 36 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu góp vốn bằng tài sản, doanh nghiệp phải tổ chức định giá tài sản và lập biên bản định giá được tất cả thành viên đồng ý. Việc này giúp tránh các tranh chấp về giá trị tài sản và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình góp vốn.
Những lưu ý trên giúp doanh nghiệp xây dựng tránh được các sai sót phổ biến, từ đó đảm bảo quá trình thành lập công ty diễn ra thuận lợi và tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
>>>>Xem thêm về Điều kiện thành lập công ty quản lý tòa nhà cần biết hiện nay
5. Câu hỏi thường gặp
Công ty xây dựng có bắt buộc phải chứng minh vốn điều lệ không?
Không, theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp thành lập công ty xây dựng không cần chứng minh vốn điều lệ trong tài khoản ngân hàng, trừ trường hợp ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn ký quỹ (ví dụ: kinh doanh bất động sản theo Luật Kinh doanh bất động sản 2014). Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo góp đủ vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày để tránh các hình phạt pháp lý theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
Vốn điều lệ cao có ảnh hưởng đến uy tín công ty không?
Có, một mức vốn điều lệ cao (từ 10 tỷ đồng trở lên) thường giúp công ty xây dựng tạo dựng uy tín và niềm tin với đối tác, đặc biệt khi tham gia đấu thầu hoặc ký kết hợp đồng lớn. Tuy nhiên, vốn quá cao so với khả năng tài chính thực tế có thể gây áp lực góp vốn và ảnh hưởng đến hoạt động vận hành. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ dựa trên quy mô, mục tiêu kinh doanh, và yêu cầu từ thị trường.
Nếu không góp đủ vốn điều lệ đúng hạn thì sao?
Trường hợp không góp đủ vốn trong vòng 90 ngày, doanh nghiệp phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ theo số vốn thực góp trong vòng 30 ngày tiếp theo, theo Điều 47 và Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020. Nếu không thực hiện, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 30-50 triệu đồng theo khoản 1 Điều 28 Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Ngoài ra, thành viên không góp đủ vốn có thể bị hạn chế quyền lợi và chịu trách nhiệm đối với các thiệt hại phát sinh.
Có nên thay đổi vốn điều lệ sau khi thành lập?
Có, doanh nghiệp có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ sau khi thành lập nếu đáp ứng các điều kiện theo Điều 67 (đối với công ty TNHH) hoặc Điều 111 (đối với công ty cổ phần) của Luật Doanh nghiệp 2020. Việc tăng vốn điều lệ thường được thực hiện để đáp ứng nhu cầu mở rộng kinh doanh hoặc yêu cầu từ đối tác, trong khi giảm vốn điều lệ cần đảm bảo không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ. Doanh nghiệp cần đăng ký thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thay đổi.
Vốn điều lệ thành lập công ty xây dựng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, năng lực cạnh tranh, và khả năng vận hành của doanh nghiệp. Dù pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu, việc lựa chọn mức vốn phù hợp dựa trên quy mô, mục tiêu kinh doanh, và năng lực tài chính là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Hãy đồng hành cùng ACC Đồng Nai để biết thêm nhiều thông tin chi tiết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN