Cùng ACC Đồng Nai, chúng ta sẽ khám phá một vấn đề pháp lý quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh của cơ quan nhà nước. Câu hỏi “Cơ quan nhà nước có được thành lập doanh nghiệp?” thường gây tranh cãi và cần được làm rõ dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp lý và các trường hợp thực tế.

1. Cơ quan nhà nước có được thành lập doanh nghiệp?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, đặc biệt là các văn bản liên quan đến tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước cũng như pháp luật về doanh nghiệp. Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn là nền tảng quan trọng để phân tích vấn đề này. Dưới đây, chúng ta sẽ làm rõ từng khía cạnh để hiểu rõ hơn về khả năng và giới hạn của cơ quan nhà nước trong việc thành lập doanh nghiệp.
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, cơ quan nhà nước không được trực tiếp thành lập doanh nghiệp để thực hiện hoạt động kinh doanh. Điều này xuất phát từ nguyên tắc phân định rõ chức năng quản lý nhà nước và hoạt động kinh doanh thương mại. Cơ quan nhà nước có nhiệm vụ quản lý, giám sát và ban hành chính sách, không phải tham gia trực tiếp vào các hoạt động kinh doanh vì điều này có thể dẫn đến xung đột lợi ích. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nhà nước có thể gián tiếp tham gia thông qua các doanh nghiệp nhà nước hoặc tổ chức được ủy quyền.
Một điểm đáng chú ý là các doanh nghiệp nhà nước, như công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do nhà nước sở hữu, thường được thành lập bởi Chính phủ hoặc các cơ quan được ủy quyền, chứ không phải trực tiếp từ cơ quan hành chính nhà nước thông thường như ủy ban nhân dân hay sở ban ngành. Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ rằng doanh nghiệp nhà nước được tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần, và cơ quan đại diện chủ sở hữu sẽ chịu trách nhiệm quản lý. Ví dụ, các tập đoàn kinh tế như Petrovietnam hay Viettel được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, nhưng việc vận hành và quản lý được thực hiện thông qua cơ quan đại diện chủ sở hữu, không phải cơ quan hành chính thông thường.
Trong thực tế, việc cơ quan nhà nước tham gia vào các hoạt động kinh doanh có thể gây ra nhiều vấn đề, chẳng hạn như lạm quyền hoặc thiếu minh bạch. Vì vậy, pháp luật Việt Nam đã thiết lập các rào cản pháp lý để ngăn chặn cơ quan nhà nước trực tiếp thành lập hoặc vận hành doanh nghiệp. Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 nghiêm cấm các tổ chức, cá nhân sử dụng chức vụ, quyền hạn để thành lập hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp trái pháp luật, bao gồm cả các cơ quan nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong môi trường kinh doanh.
2. Các trường hợp ngoại lệ và vai trò của doanh nghiệp nhà nước
Mặc dù cơ quan nhà nước không được trực tiếp thành lập doanh nghiệp, pháp luật vẫn cho phép nhà nước tham gia vào hoạt động kinh doanh thông qua các doanh nghiệp nhà nước hoặc các tổ chức được ủy quyền. Phần này sẽ phân tích các trường hợp ngoại lệ và cách thức nhà nước tham gia vào lĩnh vực kinh doanh một cách hợp pháp.
Doanh nghiệp nhà nước, theo quy định tại Điều 87 Luật Doanh nghiệp 2020, là doanh nghiệp do nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc cổ phần chi phối. Những doanh nghiệp này được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ kinh tế, xã hội hoặc quốc phòng, an ninh, và thường hoạt động trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng, viễn thông, hoặc giao thông. Ví dụ, Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước (SCIC) được thành lập để quản lý vốn nhà nước tại các doanh nghiệp, nhưng việc thành lập và vận hành được thực hiện theo quyết định của Chính phủ, không phải cơ quan hành chính thông thường.
Một trường hợp khác là các công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do nhà nước sở hữu. Theo Điều 89 Luật Doanh nghiệp 2020, các công ty này được thành lập bởi cơ quan đại diện chủ sở hữu, chẳng hạn như Bộ hoặc Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Cơ quan này sẽ chịu trách nhiệm giám sát và quản lý, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động theo đúng mục tiêu và chính sách của nhà nước. Tuy nhiên, các cơ quan hành chính như ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc sở ban ngành không có thẩm quyền trực tiếp thành lập các doanh nghiệp này.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, nhà nước có thể tham gia góp vốn vào doanh nghiệp thông qua các quỹ đầu tư hoặc tổ chức tài chính. Ví dụ, các quỹ đầu tư nhà nước như Quỹ Đầu tư Phát triển địa phương có thể góp vốn vào doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc góp vốn này phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014, nhằm tránh lãng phí hoặc sử dụng sai mục đích.
3. Quy trình thành lập doanh nghiệp nhà nước
Trong trường hợp nhà nước cần thành lập một doanh nghiệp để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, quy trình này phải tuân thủ các bước rõ ràng theo quy định pháp luật. Dưới đây là các bước cơ bản để thành lập một doanh nghiệp nhà nước, dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn.
Bước 1: Xác định mục tiêu và thẩm quyền thành lập.
Trước khi thành lập doanh nghiệp, cơ quan có thẩm quyền (thường là Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ) phải xác định rõ mục tiêu của doanh nghiệp, chẳng hạn như phục vụ lợi ích công cộng, phát triển kinh tế, hoặc đảm bảo an ninh quốc gia. Điều 87 Luật Doanh nghiệp 2020 yêu cầu doanh nghiệp nhà nước chỉ được thành lập trong các lĩnh vực then chốt hoặc có ý nghĩa chiến lược. Cơ quan đề xuất thành lập cần chuẩn bị báo cáo đánh giá tác động và đề xuất cụ thể để trình lên cơ quan có thẩm quyền.
Bước 2: Quyết định thành lập doanh nghiệp.
Sau khi xem xét đề xuất, Thủ tướng Chính phủ hoặc cơ quan được ủy quyền sẽ ban hành quyết định thành lập doanh nghiệp. Quyết định này phải nêu rõ loại hình doanh nghiệp (công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc công ty cổ phần), lĩnh vực hoạt động, vốn điều lệ, và cơ quan đại diện chủ sở hữu. Ví dụ, Nghị định 147/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về việc thành lập và tổ chức lại doanh nghiệp nhà nước, yêu cầu các thông tin này phải được công khai và minh bạch.
Bước 3: Đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi có quyết định thành lập, doanh nghiệp nhà nước phải thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh theo quy định tại Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020. Hồ sơ đăng ký bao gồm quyết định thành lập, điều lệ công ty, và thông tin về cơ quan đại diện chủ sở hữu. Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Tổ chức vận hành và giám sát.
Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký, doanh nghiệp nhà nước bắt đầu hoạt động dưới sự quản lý của cơ quan đại diện chủ sở hữu. Cơ quan này có trách nhiệm giám sát hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt được các mục tiêu đề ra. Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014 quy định rõ trách nhiệm của cơ quan đại diện chủ sở hữu trong việc báo cáo và kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp.
>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ xin giấy phép cites tại Đồng Nai
4. Những rủi ro khi cơ quan nhà nước tham gia kinh doanh
Mặc dù pháp luật đã quy định rõ ràng về việc cơ quan nhà nước không được trực tiếp thành lập doanh nghiệp, vẫn có những trường hợp vi phạm hoặc lách luật xảy ra trong thực tế. Phần này sẽ phân tích các rủi ro và hậu quả khi cơ quan nhà nước tham gia kinh doanh trái quy định.
Một trong những rủi ro lớn nhất là xung đột lợi ích. Khi cơ quan nhà nước vừa thực hiện chức năng quản lý vừa tham gia kinh doanh, có thể dẫn đến tình trạng lạm quyền hoặc ưu ái doanh nghiệp do mình quản lý. Điều này không chỉ gây bất bình đẳng trong môi trường kinh doanh mà còn làm giảm niềm tin của người dân vào hệ thống quản lý nhà nước. Ví dụ, nếu một sở ban ngành tham gia góp vốn vào một doanh nghiệp tư nhân, họ có thể sử dụng quyền hạn để tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho doanh nghiệp đó.
Một rủi ro khác là thất thoát vốn nhà nước. Việc cơ quan nhà nước tham gia kinh doanh mà không có cơ chế giám sát chặt chẽ có thể dẫn đến sử dụng sai mục đích hoặc lãng phí nguồn lực. Theo báo cáo của Kiểm toán Nhà nước năm 2023, nhiều doanh nghiệp nhà nước có dấu hiệu quản lý vốn kém hiệu quả, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng. Điều này cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn để đảm bảo nguồn vốn nhà nước được sử dụng đúng mục đích.
Cuối cùng, việc cơ quan nhà nước tham gia kinh doanh trái quy định có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 75 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 nghiêm cấm các hành vi lạm dụng chức vụ, quyền hạn để tham gia kinh doanh. Các cá nhân hoặc tổ chức vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Ví dụ, hành vi lợi dụng chức vụ để thành lập doanh nghiệp có thể bị phạt tù lên đến 7 năm theo Điều 354 Bộ luật Hình sự.
>>>> Xem thêm tại đây: Cầu Đồng Nai – Những điều bạn chưa biết?
5. Câu hỏi thường gặp
Cơ quan nhà nước có được phép góp vốn vào doanh nghiệp không?
Cơ quan nhà nước không được trực tiếp góp vốn vào doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhà nước có thể góp vốn thông qua các quỹ đầu tư hoặc doanh nghiệp nhà nước được ủy quyền. Việc góp vốn này phải tuân thủ Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp 2014 và được giám sát chặt chẽ.
Doanh nghiệp nhà nước có phải là doanh nghiệp do cơ quan nhà nước thành lập?
Không hoàn toàn. Doanh nghiệp nhà nước được thành lập bởi Chính phủ hoặc cơ quan được ủy quyền, chẳng hạn như Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp, chứ không phải cơ quan hành chính thông thường như ủy ban nhân dân hay sở ban ngành. Điều 87 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ về điều này.
Cơ quan nhà nước có được tham gia quản lý doanh nghiệp không?
Cơ quan nhà nước không được trực tiếp tham gia quản lý doanh nghiệp, trừ trường hợp được ủy quyền làm đại diện chủ sở hữu tại doanh nghiệp nhà nước. Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020 nghiêm cấm các hành vi sử dụng chức vụ, quyền hạn để can thiệp vào hoạt động kinh doanh.
Làm thế nào để biết một doanh nghiệp có liên quan đến cơ quan nhà nước?
Để xác định một doanh nghiệp có liên quan đến nhà nước, cần kiểm tra thông tin đăng ký kinh doanh và cơ cấu vốn của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp nhà nước thường có thông tin về cơ quan đại diện chủ sở hữu được công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Việc cơ quan nhà nước có được thành lập doanh nghiệp? là một vấn đề phức tạp, được pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong môi trường kinh doanh. Hiểu rõ các quy định pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân tránh được những rủi ro không đáng có. Nếu bạn cần tư vấn thêm về vấn đề này, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được hỗ trợ chi tiết và chính xác nhất.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN