Để thành lập doanh nghiệp hợp pháp, việc hiểu rõ các điều kiện pháp lý là rất quan trọng. Các quy định này không chỉ đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ pháp luật mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ trình bày chi tiết các điều kiện cần thiết để bạn có thể bắt đầu kinh doanh một cách thuận lợi.
1. Doanh nghiệp là gì?
Căn cứ theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh.
2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp hiện nay
2.1. Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định
- Vốn điều lệ: Đây là số vốn mà các thành viên, cổ đông cam kết góp và ghi vào điều lệ công ty. Mặc dù Luật Doanh nghiệp không quy định mức vốn tối thiểu cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp, các doanh nghiệp cần cân nhắc mức vốn điều lệ dựa trên quy mô và khả năng tài chính của mình. Vốn điều lệ ảnh hưởng đến cam kết trách nhiệm của doanh nghiệp và mức thuế môn bài hàng năm.
- Vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu được pháp luật yêu cầu đối với một số ngành, nghề cụ thể. Các ngành nghề khác có thể có yêu cầu vốn pháp định khác nhau, theo quy định của pháp luật.
2.2. Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Tổ chức và cá nhân có quyền thành lập doanh nghiệp: Hầu hết các tổ chức và cá nhân đều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, có một số trường hợp bị cấm, bao gồm:
- Tổ chức không có tư cách pháp nhân.
- Cá nhân chưa đủ 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Cơ quan nhà nước và đơn vị lực lượng vũ trang không được sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi cho mình.
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan quân đội và công an.
- Cán bộ lãnh đạo các doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, trừ những người được cử làm đại diện quản lý vốn của Nhà nước.
- Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị toà án cấm hành nghề kinh doanh.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.
2.3. Điều kiện về người đại diện theo pháp luật
Người đại diện theo pháp luật phải là cá nhân từ đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các đối tượng bị cấm quản lý hoặc thành lập doanh nghiệp. Người đại diện có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài, không cần phải là người góp vốn vào công ty. Người đại diện theo pháp luật có thể giữ các chức danh như Giám đốc, Tổng Giám đốc, Chủ tịch công ty hoặc Chủ tịch Hội đồng Quản trị, tùy theo loại hình doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp thuê người đại diện theo pháp luật, cần có hợp đồng lao động và quyết định bổ nhiệm. Công ty TNHH và công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.
2.4. Điều kiện về tên công ty
Tên công ty phải bao gồm hai yếu tố chính:
- Loại hình doanh nghiệp: Ví dụ, Công ty TNHH, Công ty CP, Công ty HD, Doanh nghiệp Tư nhân.
- Tên riêng: Được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, cùng với các chữ cái F, J, Z, W, số và ký hiệu nếu cần. Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính và các địa điểm kinh doanh của công ty, cũng như in hoặc viết trên các tài liệu giao dịch và ấn phẩm phát hành.
Các quy định khi đặt tên:
- Không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên toàn quốc.
- Không sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- Không sử dụng cụm từ liên quan đến các cơ quan nhà nước hoặc đoàn thể.
2.5. Điều kiện về trụ sở chính của công ty
Trụ sở chính phải đặt tại lãnh thổ Việt Nam và là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp. Địa chỉ trụ sở chính phải rõ ràng, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ, phố, hoặc địa chỉ hành chính như xã, phường, huyện, quận, thành phố. Trụ sở không được đặt tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể. Ngoài ra, đối với các ngành nghề đặc thù như sản xuất hoặc chế biến, có thể có thêm yêu cầu đặc biệt về địa điểm.
2.6. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Doanh nghiệp có quyền đăng ký các ngành nghề không bị cấm bởi pháp luật. Các ngành nghề này phải nằm trong hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam hoặc được quy định cụ thể tại các văn bản pháp luật chuyên ngành. Đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý tương ứng. Ví dụ, ngành nghề kinh doanh có điều kiện được quy định trong Phụ lục IV của Luật Đầu tư 2020. Doanh nghiệp cần thực hiện thông báo với Sở Kế hoạch và Đầu tư nếu có thay đổi hoặc bổ sung ngành nghề trong vòng 10 ngày kể từ ngày thay đổi để tránh bị xử phạt hành chính.
2.7. Điều kiện riêng đối với từng loại hình doanh nghiệp
- Công ty cổ phần: Phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập. Số lượng cổ đông không bị giới hạn tối đa.
- Công ty TNHH 1 thành viên: Phải có 1 cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu, có thể đồng thời là người đại diện theo pháp luật của công ty.
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Phải có từ 2 đến 50 thành viên, bao gồm cá nhân hoặc tổ chức góp vốn thành lập doanh nghiệp.
- Công ty hợp danh: Phải có ít nhất 2 thành viên hợp danh là cá nhân, không được đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân khác hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác trừ khi có sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân và không được thành lập doanh nghiệp tư nhân khác hoặc góp vốn vào công ty khác. Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
3. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp, việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là các loại hồ sơ cần thiết cho từng loại hình doanh nghiệp:
3.1. Doanh nghiệp tư nhân
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-1).
- Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ doanh nghiệp (Chứng minh nhân dân, Thẻ căn cước công dân, hoặc Hộ chiếu).
3.2. Công ty hợp danh
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-5).
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài).
3.3. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-3).
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của thành viên và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài).
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
3.4. Công ty TNHH 1 thành viên
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-2).
- Điều lệ công ty.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài).
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
3.5. Công ty cổ phần
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (mẫu Phụ lục I-4).
- Điều lệ công ty.
- Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông đầu tư nước ngoài.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của cổ đông và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài).
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu nêu trên sẽ giúp quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Hãy đảm bảo rằng bạn kiểm tra kỹ lưỡng từng tài liệu để tránh các sự cố không đáng có.
>>>> Xem thêm bài viết: Thủ tục thành lập công ty theo quy định mới nhất
4. Những lưu ý khi thành lập doanh nghiệp
Khi bắt đầu một doanh nghiệp, có nhiều yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo quá trình thành lập diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
- Chọn Loại Hình Doanh Nghiệp: Quyết định giữa doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty TNHH, hoặc công ty cổ phần dựa trên nhu cầu và mục tiêu kinh doanh.
- Chuẩn Bị Hồ Sơ: Đảm bảo đầy đủ các tài liệu cần thiết cho từng loại hình doanh nghiệp, bao gồm giấy đề nghị, điều lệ, danh sách thành viên, và các giấy tờ pháp lý liên quan.
- Kiểm Tra Tính Hợp Lệ: Xác nhận rằng các giấy tờ pháp lý như giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu, và giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đều còn hiệu lực và hợp lệ.
- Nộp Hồ Sơ Đúng Cách: Chọn phương thức nộp hồ sơ phù hợp (trực tiếp, qua bưu chính, hoặc qua mạng điện tử) và nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
- Theo Dõi Quy Trình Xử Lý: Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ để kịp thời chỉnh sửa nếu có yêu cầu từ cơ quan đăng ký.
- Nhận Kết Quả Đúng Hạn: Đảm bảo nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đúng hạn qua các phương thức đã chọn.
- Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định và yêu cầu pháp lý liên quan để tránh các rủi ro pháp lý sau này.
Việc chú ý đến các điểm chính như chọn loại hình doanh nghiệp, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và tuân thủ quy định pháp luật sẽ giúp bạn khởi đầu kinh doanh thành công và tránh những rắc rối không đáng có.
5. Mọi người cùng hỏi
Cán bộ, công chức, viên chức có được quyền thành lập doanh nghiệp không?
Cán bộ, công chức, viên chức không được quyền thành lập doanh nghiệp.
Tên doanh nghiệp được đặt như thế nào?
Tên doanh nghiệp phải bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng, không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
Nắm vững các điều kiện thành lập doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đảm bảo sự khởi đầu thuận lợi và tuân thủ quy định pháp luật. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro và xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài của doanh nghiệp. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn chi tiết hơn.