Doanh nghiệp Việt Nam là gì?

Doanh nghiệp Việt Nam là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam nhằm mục đích kinh doanh. Bài viết này. ACC Đồng Nai sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình doanh nghiệp Việt Nam, quyền lợi, nghĩa vụ của doanh nghiệp cũng như các hành vi bị cấm trong hoạt động kinh doanh.

1. Doanh nghiệp Việt Nam là gì?

Doanh nghiệp Việt Nam là các tổ chức được thành lập theo pháp luật Việt Nam, có trụ sở chính tại Việt Nam và hoạt động trong các ngành, nghề được pháp luật cho phép. Theo quy định tại Khoản 12 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp Việt Nam được hiểu là một tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, hoạt động chủ yếu với mục đích sinh lợi và chịu sự quản lý của Nhà nước.

Doanh nghiệp Việt Nam bao gồm mọi loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, tất cả đều phải đăng ký và tuân thủ các quy định pháp lý về hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Doanh nghiệp Việt Nam là gì
Doanh nghiệp Việt Nam là gì

2. Các loại hình doanh nghiệp Việt Nam

  • Doanh nghiệp tư nhân:
    • Là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
    • Chủ sở hữu có quyền quyết định mọi vấn đề trong doanh nghiệp mà không cần phải tham khảo ý kiến của cổ đông hay thành viên.
  • Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn):
    • Công ty TNHH 1 thành viên: Do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp vào công ty.
    • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Là công ty có từ hai thành viên trở lên, và các thành viên cũng chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp vào công ty.
  • Công ty cổ phần:
    • Là loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức và chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Công ty hợp danh:
    • Là công ty có ít nhất hai thành viên hợp danh, trong đó các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với nghĩa vụ tài chính của công ty, ngoài ra có thể có các thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn.

3. Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân
  • Doanh nghiệp nhà nước:
    • Là các doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần có quyền biểu quyết. Những doanh nghiệp này thường hoạt động trong các lĩnh vực trọng điểm hoặc các ngành nghề đặc biệt quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia, như năng lượng, viễn thông, giao thông vận tải, hay các dịch vụ công.
    • Doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ chính trị, kinh tế, và xã hội được giao, đồng thời phải bảo vệ lợi ích của Nhà nước trong các lĩnh vực chiến lược.
  • Doanh nghiệp tư nhân:
    • Là doanh nghiệp do cá nhân làm chủ sở hữu và không có sự tham gia của Nhà nước. Doanh nghiệp tư nhân hoạt động chủ yếu nhằm mục đích sinh lời và phát triển trong các ngành nghề kinh doanh hợp pháp theo quy định của pháp luật.

4. Quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp Việt Nam

  • Quyền lợi của doanh nghiệp:
    • Quyền sở hữu tài sản: Doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản riêng, bao gồm tài sản cố định, quyền sử dụng đất, tài sản lưu động, tài sản trí tuệ, v.v.
    • Quyền ký kết hợp đồng: Doanh nghiệp có quyền ký kết hợp đồng với các đối tác, khách hàng trong và ngoài nước.
    • Quyền vay vốn: Doanh nghiệp có quyền vay vốn từ các tổ chức tín dụng, ngân hàng, và các nguồn tài chính hợp pháp khác để phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • Nghĩa vụ của doanh nghiệp:
    • Nghĩa vụ thuế: Doanh nghiệp phải đóng các loại thuế theo quy định của pháp luật, bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế xuất nhập khẩu, v.v.
    • Nghĩa vụ bảo vệ môi trường: Doanh nghiệp có trách nhiệm bảo vệ môi trường, thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm và tuân thủ các quy định về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
    • Nghĩa vụ đối với người lao động: Doanh nghiệp phải bảo vệ quyền lợi của người lao động, thực hiện đầy đủ các chế độ về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ phúc lợi khác.

5. Điều kiện thành lập doanh nghiệp Việt Nam

  • Công dân Việt Nam có quyền thành lập doanh nghiệp: Mọi công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên đều có quyền thành lập doanh nghiệp nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý. Cần có vốn điều lệ đủ lớn để duy trì hoạt động kinh doanh và không có các tiền án, tiền sự theo quy định của pháp luật.
  • Thủ tục thành lập doanh nghiệp:
    • Đăng ký kinh doanh: Người thành lập doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp, bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách cổ đông sáng lập (nếu là công ty cổ phần) hoặc thành viên sáng lập (nếu là công ty TNHH).
    • Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký doanh nghiệp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.

6. Hành vi bị cấm đối với doanh nghiệp Việt Nam

Doanh nghiệp Việt Nam không được phép thực hiện các hành vi sau theo Điều 16 Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Cấm từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc yêu cầu bổ sung giấy tờ không đúng quy định.
  • Cấm hoạt động kinh doanh khi không đăng ký hoặc khi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị thu hồi.
  • Cấm kê khai không chính xác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, đặc biệt là kê khai khống vốn điều lệ, tài sản góp vốn không đúng giá trị.
  • Cấm kinh doanh ngành nghề cấm theo quy định của pháp luật, hoặc các ngành nghề có điều kiện khi chưa đủ điều kiện.
  • Cấm lừa đảo, rửa tiền, tài trợ khủng bố.

Những hành vi này sẽ bị xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật, bao gồm cả xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, hoặc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

7. Trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong quản lý doanh nghiệp

  • Cơ quan đăng ký doanh nghiệp: Cơ quan này có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ, cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật về thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Các cơ quan chức năng khác: Các cơ quan như Cơ quan thuế, Cơ quan bảo vệ môi trường, Cơ quan lao động sẽ có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát doanh nghiệp trong quá trình hoạt động, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động.

8. Một số vấn đề thường gặp trong việc thành lập doanh nghiệp Việt Nam

  • Vấn đề về vốn điều lệ và tài sản góp vốn: Doanh nghiệp cần có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật và tài sản góp vốn phải được xác định đúng giá trị.
  • Vấn đề về ngành nghề kinh doanh: Doanh nghiệp phải kinh doanh trong các ngành nghề mà pháp luật Việt Nam cho phép. Một số ngành nghề có điều kiện yêu cầu doanh nghiệp phải có đủ điều kiện cụ thể (chứng chỉ, giấy phép, v.v.).
  • Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại các cơ quan nhà nước: Người thành lập doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký theo quy định của pháp luật. Quá trình này có thể mất thời gian và cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

9. Mọi người cùng hỏi

Công dân Việt Nam có quyền thành lập doanh nghiệp không?

Câu trả lời là có. Mọi công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên đều có quyền thành lập doanh nghiệp nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

Doanh nghiệp có thể kinh doanh bất kỳ ngành nghề nào không?

Không. Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh trong các ngành, nghề mà pháp luật Việt Nam cho phép.

Doanh nghiệp có thể bị xử phạt khi vi phạm các quy định trong Luật Doanh nghiệp không?

Có. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính hoặc bị đình chỉ hoạt động nếu vi phạm các quy định của Luật Doanh nghiệp.

Doanh nghiệp Việt Nam là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế quốc gia, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế, tạo ra việc làm và thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp này phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam để hoạt động hợp pháp và phát triển bền vững. Do đó, việc hiểu rõ về quyền lợi, nghĩa vụ và các hành vi bị cấm đối với doanh nghiệp là rất quan trọng đối với mọi nhà đầu tư, doanh nhân và các cơ quan quản lý nhà nước. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn cụ thể hơn. 

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image