Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì?

Hiện nay, Giấy phép lao động tiếng Nhật là loại giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Nhật Bản. Vậy, giấy phép lao động tiếng Nhật là gì? Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu nhé.

Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì
Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì

I. Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì?

Giấy phép lao động tiếng Nhật, còn được biết đến với tên gọi 就労資格証明書 (shuurou shikaku shoumeisho), là một tài liệu quan trọng cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Nhật Bản. Loại giấy phép này được cấp bởi Cục Nhập cư Nhật Bản (出入国在留管理庁, Nyūkoku Zairyū Kanri Chō).

II. Có bao nhiêu loại Giấy phép lao động tiếng Nhật?

Có hơn 12 loại Giấy phép lao động tiếng Nhật, mỗi loại cho phép người sở hữu nó được phép làm việc trong các loại hình kinh doanh và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại Giấy phép lao động tiếng Nhật phổ biến:

  • 技能実習ビザ (Kỹ năng thực tập visa): dành cho người lao động nước ngoài tham gia chương trình đào tạo kỹ năng tại Nhật Bản.
  • 特定技能ビザ (Tokutei Ginou visa): dành cho người lao động có kỹ năng trong các lĩnh vực cụ thể mà Nhật Bản đang thiếu hụt nhân lực.
  • 高度専門職ビザ (Kōdo Senmon Shoku visa): dành cho người lao động có trình độ chuyên môn cao trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, công nghệ, y tế, giáo dục, v.v.
  • 経営・管理ビザ (Keiei Kanri visa): dành cho người lao động là nhà quản lý, giám đốc hoặc chủ doanh nghiệp.
  • 就労ビザ (Shūryō visa): dành cho người lao động có tay nghề cao trong các lĩnh vực như xây dựng, đóng tàu, chế tạo, v.v.
  • 人文知識・国際業務ビザ (Jinbun Chishiki Kokusai Gyōmu visa): dành cho người lao động có kiến thức chuyên môn về văn hóa, xã hội hoặc quan hệ quốc tế.
  • 医療・福祉ビザ (Iryō Fukushi visa): dành cho người lao động trong lĩnh vực y tế và phúc lợi.
  • 教育ビザ (Kyōiku visa): dành cho giáo viên và giảng viên.
  • 芸術・芸能ビザ (Geijutsu Geinō visa): dành cho nghệ sĩ và người làm công tác nghệ thuật.
  • スポーツビザ (Supōtsu visa): dành cho vận động viên và huấn luyện viên.
  • 宗教活動ビザ (Shūkyō Katsudō visa): dành cho người lao động trong lĩnh vực tôn giáo.
  • その他 (Sonota): các loại Giấy phép lao động khác không thuộc các loại trên.
Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì
Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì

III. Ai cần xin Giấy phép lao động tiếng Nhật?

Tất cả người nước ngoài mong muốn làm việc tại Nhật Bản phải xin Giấy phép lao động tiếng Nhật, không phân biệt quốc tịch hay thời gian lưu trú. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ được miễn Giấy phép lao động như sau:

  • Nhân viên ngoại giao và lãnh sự: Được miễn Giấy phép lao động do có thỏa thuận quốc tế.
  • Chồng/vợ của người Nhật Bản: Được phép làm việc trong một số lĩnh vực nhất định.
  • Người có Giấy phép du học: Được phép làm việc bán thời gian tối đa 28 tiếng mỗi tuần.
  • Người tham gia chương trình đào tạo kỹ năng: Được phép làm việc trong lĩnh vực đào tạo.

IV. Thành phần nội dung cần lưu ý trong giấy phép lao động tiếng Nhật

– Giấy phép lao động tiếng Nhật (就労ビザ – Shūryō visa) là một loại visa cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản. Giấy phép này có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định và có thể được gia hạn.

– Dưới đây là các thành phần nội dung cần lưu ý trong Giấy phép lao động tiếng Nhật:

– Thông tin cá nhân:

  • Họ và tên
  • Ngày sinh
  • Quốc tịch
  • Giới tính
  • Số hộ chiếu
  • Ảnh thẻ

– Thông tin về công việc:

  • Tên công ty
  • Địa chỉ công ty
  • Loại hình kinh doanh
  • Chức danh công việc
  • Mức lương
  • Thời gian làm việc

– Thời hạn hiệu lực:

  • Ngày bắt đầu
  • Ngày kết thúc

– Loại Giấy phép lao động:

  • Kỹ năng thực tập (技能実習ビザ – Ginō Jisshū visa)
  • Kỹ năng đặc định (特定技能ビザ – Tokutei Ginō visa)
  • Chuyên môn cao (高度専門職ビザ – Kōdo Senmon Shoku visa)
  • V.v.

– Các điều kiện khác:

  • Nơi lưu trú
  • Bảo hiểm y tế
  • Trình độ tiếng Nhật

V. Mẫu giấy phép lao động tiếng Nhật

Mẫu số: [Số Giấy phép lao động]

CỘNG HÒA NHẬT BẢN

GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG

Họ và tên: [Họ và tên người lao động nước ngoài]

Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh người lao động nước ngoài]

Giới tính: [Nam/Nữ]

Quốc tịch: [Quốc tịch người lao động nước ngoài]

Số hộ chiếu: [Số hộ chiếu người lao động nước ngoài]

Chức danh/nghề nghiệp: [Chức danh/nghề nghiệp người lao động nước ngoài]

Nơi làm việc: [Tên doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động]

Địa chỉ: [Địa chỉ doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động]

Thời hạn hiệu lực: Từ ngày [Ngày bắt đầu] đến ngày [Ngày kết thúc]

Loại Giấy phép lao động: [Kỹ năng thực tập, Kỹ năng đặc định, Chuyên môn cao, v.v.]

Ghi chú:

  • Giấy phép lao động này có giá trị sử dụng trên toàn lãnh thổ Nhật Bản.
  • Người lao động nước ngoài có Giấy phép lao động này phải tuân thủ các quy định của pháp luật Nhật Bản.
  • Doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động có trách nhiệm thông báo cho cơ quan quản lý lao động về việc người lao động nước ngoài đến làm việc, nghỉ việc, thay đổi chức danh/nghề nghiệp, địa điểm làm việc và chấm dứt hợp đồng lao động.

Cơ quan cấp:

[Tên cơ quan cấp Giấy phép lao động]

[Ký tên và đóng dấu]

VI. Một số từ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Nhật

Giấy phép lao động:

  • 就労ビザ (Shūryō visa)
  • 労働許可証 (Rōdō Kyoka Shō)

Loại hình visa:

  • 技能実習ビザ (Ginō Jisshū visa): Visa kỹ năng thực tập
  • 特定技能ビザ (Tokutei Ginō visa): Visa kỹ năng đặc định
  • 高度専門職ビザ (Kōdo Senmon Shoku visa): Visa chuyên môn cao
  • 経営・管理ビザ (Keiei Kanri visa): Visa quản lý
  • 就労ビザ (Shūryō visa): Visa lao động

Tình trạng visa:

  • 在留資格 (Zairyū Shikaku): Tư cách lưu trú
  • 在留期限 (Zairyū Kikan): Thời hạn lưu trú
  • 更新許可 (Kōshin Kyoka): Giấy phép gia hạn

Cơ quan cấp phép:

  • 入国管理局 (Nyūkoku Kanrikyoku): Cục Nhập cư
  • 法務省 (Hōmushō): Bộ Tư pháp

Các từ khác:

  • 労働者 (Rōdōsha): Người lao động
  • 雇用主 (Koyōshu): Người sử dụng lao động
  • 労働契約 (Rōdō Keiyaku): Hợp đồng lao động
  • 社会保険 (Shakai Hoken): Bảo hiểm xã hội
  • 税金 (Zeikin): Thuế

VII. Các câu hỏi thường gặp 

Nếu không có Giấy phép lao động tiếng Nhật, hậu quả là gì?

Nếu không có Giấy phép lao động tiếng Nhật, người nước ngoài có thể bị xem xét làm việc bất hợp pháp và phải đối mặt với các hậu quả pháp lý, bao gồm trục xuất và cấm nhập cảnh vào Nhật Bản trong một khoảng thời gian nhất định.

Làm thế nào để có được Giấy phép lao động tiếng Nhật?

Để có được Giấy phép lao động tiếng Nhật, người nước ngoài cần nộp đơn xin cấp Giấy phép và tuân thủ các quy định của Cục Nhập cư Nhật Bản.

Ai cấp Giấy phép lao động tiếng Nhật?

Giấy phép lao động tiếng Nhật được cấp bởi Cục Nhập cư Nhật Bản (Nyūkoku Zairyū Kanri Chō).

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nađã giúp quý khách hàng có cho mình câu trả lời về “Giấy phép lao động tiếng Nhật là gì?” Nếu quý khách hàng còn thắc mắc, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai khi có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image