Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?

Hộ khẩu thường trú tiếng Trung(户口) có vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống của mỗi cá nhân, gia đình và xã hội tại Trung Quốc. Đây là một loại giấy tờ do cơ quan công an quản lý, ghi lại thông tin về hộ gia đình và nhân khẩu của mỗi cá nhân. Hộ khẩu thường trú không chỉ đơn thuần là một văn bản xác định địa chỉ cư trú của một gia đình, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, bao gồm giáo dục, y tế, tài chính, và thậm chí cả việc tìm việc làm. Ở Trung Quốc, hộ khẩu thường trú phản ánh sự quan hệ gia đình, xác định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi cá nhân đối với chính phủ và xã hội. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dân số, định hình chính sách xã hội và kinh tế của quốc gia. Việc hiểu rõ về hộ khẩu thường trú không chỉ giúp cá nhân nắm bắt được quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn giúp cho cơ quan chức năng có thể quản lý dân số một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, việc này cũng giúp tạo ra một nền xã hội ổn định và phát triển bền vững. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về Hộ khẩu thường trú tiếng Trung, bạn có thể liên hệ với ACC Đồng Nai để được tư vấn chi tiết và đầy đủ nhất.

Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?
Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?

I. Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

Hộ khẩu thường trú trong tiếng Trung được gọi là “户口” (hùkǒu), là một loại giấy tờ quan trọng ghi lại thông tin về hộ gia đình và nhân khẩu của mỗi cá nhân tại Trung Quốc.

II. Cấu trúc Hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

– Cấu trúc hộ khẩu thường trú tiếng Trung bao gồm các thành phần sau:

  • 封面 (fēng miàn): Trang bìa
  • 户主页 (hù zhǔ yè): Trang chủ
  • 户内成员页 (hù nèi chéng yè): Trang thành viên trong hộ
  • 备注页 (bèi zhǔ yè): Trang ghi chú

– Trang bìa (封面) bao gồm các thông tin sau:

  • 户口簿 (hù kǒu bù): Hộ khẩu thường trú
  • 中华人民共和国 (zhōng huá rénmín gòng hé guó): Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • 户口簿编号 (hù kǒu bù biān hào): Số hiệu hộ khẩu thường trú
  • 户口簿所在地 (hù kǒu bù suǒ zài dì): Địa điểm cấp hộ khẩu thường trú
  • 发行机关 (fā háng jī guān): Cơ quan phát hành
  • 发行日期 (fā háng rì qi): Ngày phát hành

– Trang chủ (户主页) bao gồm các thông tin sau:

  • 户主姓名 (hù zhǔ xìng míng): Tên của chủ hộ
  • 户主性别 (hù zhǔ xìng běi): Giới tính của chủ hộ
  • 户主民族 (hù zhǔ mín zǔ): Dân tộc của chủ hộ
  • 户主出生日期 (hù zhǔ chū shēng rì qi): Ngày sinh của chủ hộ
  • 户主身份证号码 (hù zhǔ shēn fèn zhèng hào mǎ): Số chứng minh thư nhân dân của chủ hộ
  • 户主住址 (hù zhǔ zhù zhǐ): Địa chỉ thường trú của chủ hộ

– Trang thành viên trong hộ (户内成员页) bao gồm các thông tin sau:

  • 序号 (xù hào): Số thứ tự
  • 姓名 (xìng míng): Tên
  • 性别 (xìng běi): Giới tính
  • 民族 (mín zǔ): Dân tộc
  • 出生日期 (chū shēng rì qi): Ngày sinh
  • 身份证号码 (shēn fèn zhèng hào mǎ): Số chứng minh thư nhân dân
  • 住址 (zhù zhǐ): Địa chỉ thường trú

– Trang ghi chú (备注页) bao gồm các thông tin sau:

  • 备注 (bèi zhǔ): Ghi chú
Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?
Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?

III. Một số cụm từ liên quan hộ khẩu thường trú tiếng trung là gì

– Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung:

  • 户口簿 (hù kǒu bù): Hộ khẩu thường trú
  • 户主 (hù zhǔ): Chủ hộ
  • 户内成员 (hù nèi chéng yè): Thành viên trong hộ
  • 户籍 (hù jí): Hộ khẩu
  • 户籍登记 (hù jí dēng jì): Đăng ký hộ khẩu
  • 户籍迁移 (hù jí qiān yí): Chuyển hộ khẩu
  • 户籍注销 (hù jí zhuō xiāo): Xóa hộ khẩu
  • 临时户口 (lín shí hù kǒu): Hộ khẩu tạm trú

– Một số cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như sau:

  • 户口簿 (hù kǒu bù) có thể được sử dụng để chỉ giấy tờ chứng minh nơi cư trú hợp pháp của một cá nhân.
  • 户主 (hù zhǔ) có thể được sử dụng để chỉ người đứng tên trên hộ khẩu thường trú.
  • 户内成员 (hù nèi chéng yè) có thể được sử dụng để chỉ các thành viên trong hộ gia đình cùng có chung một hộ khẩu thường trú.
  • 户籍 (hù jí) có thể được sử dụng để chỉ hệ thống quản lý dân cư của một quốc gia.
  • 户籍登记 (hù jí dēng jì) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục đăng ký hộ khẩu.
  • 户籍迁移 (hù jí qiān yí) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục chuyển hộ khẩu.
  • 户籍注销 (hù jí zhuō xiāo) có thể được sử dụng để chỉ thủ tục xóa hộ khẩu.
  • 临时户口 (lín shí hù kǒu) có thể được sử dụng để chỉ hộ khẩu tạm trú.

Việc hiểu rõ các cụm từ liên quan đến hộ khẩu thường trú tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến hộ khẩu và cư trú.

IV. Câu hỏi thường gặp 

Hộ khẩu thường trú đóng vai trò gì trong đời sống của người dân Trung Quốc?

Hộ khẩu thường trú không chỉ định danh địa chỉ cư trú mà còn quy định quyền lợi và nghĩa vụ của người dân đối với chính phủ và xã hội. Nó ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, tài chính và việc làm.

Ai là người quản lý hộ khẩu thường trú tại Trung Quốc?

Hộ khẩu thường trú tại Trung Quốc được quản lý bởi cơ quan công an địa phương.

Người nước ngoài có được cấp hộ khẩu thường trú tại Trung Quốc không?

Thường thì người nước ngoài không được cấp hộ khẩu thường trú tại Trung Quốc, nhưng họ có thể có thẻ cư trú dài hạn.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng có thêm thông tin về  Hộ khẩu thường trú tiếng Trung là gì?. Nếu quý khách hàng còn thắc mắc, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai khi có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image