Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Đầu tư

Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội về Đầu tư đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Đầu tư thông qua bài viết dưới đây.

Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Đầu tư
Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Đầu tư

1. Đầu tư là gì?

Khái niệm đầu tư trong tư duy thông thường là việc “dùng nguồn nhân lực, vật lực, và tài lực vào một công việc cụ thể, dựa trên ước tính về hiệu quả kinh tế và xã hội của nó”.

Trong nghĩa hẹp, đầu tư chỉ đề cập đến việc sử dụng nguồn lực hiện có để tạo ra các kết quả lớn hơn trong tương lai cho nền kinh tế và xã hội.

Trong nghĩa rộng, đầu tư là việc hy sinh các nguồn lực hiện tại (bao gồm tài sản, tài nguyên tự nhiên, sức lao động, và trí tuệ) để thực hiện các hoạt động nhằm mang lại kết quả tốt hơn trong tương lai. Các kết quả có thể là tăng cường tài sản tài chính, tài sản vật chất, tài sản trí tuệ, hoặc tạo ra uy tín.

Dưới góc độ pháp lý, đầu tư là việc nhà đầu tư đưa vốn và tài sản vào các hoạt động theo các hình thức và quy định pháp luật nhằm mục đích thu lợi hoặc lợi ích kinh tế và xã hội khác.

Hoạt động đầu tư có thể mang tính chất thương mại hoặc phi thương mại.

2. Giới thiệu luật đầu tư 2005

Ngày 29 tháng 11 năm 2005, Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã ban hành Luật Đầu tư số 59/2005/QH11, và luật này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/7/2006.

Hiện nay, Luật Đầu tư 2005 đã hết hiệu lực và đã được sửa đổi, bổ sung bởi luật mới nhằm điều chỉnh và phù hợp hơn với điều kiện xã hội hiện nay. Tuy nhiên, những ai quan tâm và muốn tìm hiểu sâu hơn về pháp luật đầu tư vẫn có thể tham khảo các thông tin trong bài viết dưới đây về Luật Đầu tư 2005.

3. Phạm vi điều chỉnh luật đầu tư 2005

Luật này điều chỉnh các hoạt động đầu tư nhằm mục đích kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của họ, cũng như khuyến khích và ưu đãi đầu tư. Ngoài ra, luật cũng quy định về quản lý nhà nước đối với đầu tư tại Việt Nam và đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài.

Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội hiện nay, nhu cầu vốn cho việc đầu tư phát triển là rất lớn. Đảng và Nhà nước luôn ủng hộ chính sách kêu gọi các thành phần kinh tế trong và ngoài nước đầu tư. Phạm vi điều chỉnh của Luật đầu tư được quy định tại Điều 1 nhằm thể hiện tinh thần này. Điều 1 cũng rõ ràng chỉ ra rằng Luật tập trung vào việc điều chỉnh các hoạt động đầu tư nhằm mục đích kinh doanh, bao gồm cả hoạt động đầu tư kinh doanh vốn nhà nước thông qua các tổ chức kinh tế, công ty kinh doanh vốn nhà nước. Các hoạt động đầu tư từ nguồn vốn nhà nước không nhằm mục đích kinh doanh không nằm trong phạm vi điều chỉnh của Luật này mà được quy định cụ thể trong các luật khác có liên quan (như Luật ngân sách Nhà nước, Luật đấu thầu…).

4. Bố cục và khái quát nội dung các chương luật đầu tư 2005

Bố cục và khái quát nội dung các chương luật đầu tư 2005
Bố cục và khái quát nội dung các chương luật đầu tư 2005

Luật đầu tư đã tạo ra một khung pháp lý thống nhất cho các nhà đầu tư thuộc các thành phần kinh tế, loại bỏ các rào cản và sự phân biệt đối xử không công bằng giữa các nhà đầu tư. Điều này đồng thời phản ánh cam kết quan trọng của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Luật cũng tạo điều kiện pháp lý để tăng quyền tự chủ và quyền tự quyết định của các nhà đầu tư trong hoạt động đầu tư, kinh doanh và quản trị nội bộ.

Luật đầu tư được Quốc hội Khóa XI, kỳ họp 8 thông qua vào ngày 29 tháng 11 năm 2005 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2006. Luật bao gồm 10 chương (tương ứng với 89 điều), với bố cục như sau:

Chương I: Những quy định chung (từ Điều 1 đến Điều 5).

Chương II: Bảo đảm đầu tư (từ Điều 6 đến Điều 12).

Chương III: Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư (từ Điều 13 đến Điều 20).

Chương IV: Hình thức đầu tư (từ Điều 21 đến Điều 26).

Chương V: Lĩnh vực, địa bàn đầu tư, ưu đãi và hỗ trợ đầu tư (từ Điều 27 đến Điều 44).

Chương VI. Hoạt động đầu tư trực tiếp bao gồm 22 điều (từ Điều 45 đến Điều 66) điều chỉnh về các vấn đề sau:

  • Thủ tục đăng ký đầu tư cho dự án đầu tư trong nước và dự án có vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • Thẩm tra dự án đầu tư và thủ tục thẩm tra đối với các dự án có quy mô vốn đầu tư lớn.
  • Điều chỉnh dự án đầu tư và thời hạn hoạt động của dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Trách nhiệm của các bên liên quan trong lập dự án, quyết định đầu tư và thẩm tra dự án.
  • Quy trình chọn nhà đầu tư cho các dự án đa nhà đầu tư.
  • Quản lý đất đai và thực hiện các bước chuẩn bị mặt bằng xây dựng.
  • Thực hiện các dự án có khai thác, sử dụng tài nguyên và khoáng sản.
  • Giám định thiết bị và máy móc.
  • Tiêu thụ sản phẩm trên thị trường trong nước.
  • Quản lý tài chính, bảo hiểm và quản lý tổ chức.
  • Tạm ngừng và chấm dứt hoạt động của dự án.
  • Bảo lãnh của Nhà nước cho các dự án quan trọng.

Chương VII. Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước bao gồm 7 điều (từ Điều 67 đến Điều 73) quy định về các vấn đề sau:

  • Quản lý đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước.
  • Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước vào các tổ chức kinh tế.
  • Đầu tư của Nhà nước vào hoạt động công ích.
  • Đầu tư bằng vốn tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước.
  • Quản lý các dự án sử dụng vốn nhà nước.
  • Thay đổi và hủy bỏ các dự án đầu tư.
  • Lựa chọn nhà thầu thực hiện dự án.

Chương VIII. Đầu tư ra nước ngoài bao gồm 6 điều (từ Điều 74 đến Điều 79) quy định về các vấn đề sau:

  • Quy định về đầu tư ra nước ngoài.
  • Lĩnh vực được khuyến khích và cấm đầu tư ra nước ngoài.
  • Điều kiện cần thiết cho đầu tư ra nước ngoài.
  • Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư ra nước ngoài.
  • Thủ tục cần thiết cho đầu tư ra nước ngoài.

Chương IX. Quản lý nhà nước về đầu tư bao gồm 8 điều (từ Điều 80 đến Điều 87) quy định về các vấn đề sau:

  • Nội dung của quản lý nhà nước về đầu tư.
  • Trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư.
  • Quản lý đầu tư theo kế hoạch.
  • Xúc tiến đầu tư.
  • Theo dõi và đánh giá hoạt động đầu tư.
  • Thanh tra về hoạt động đầu tư.
  • Xử lý các vi phạm liên quan đến đầu tư.

Chương X. Điều khoản thi hành bao gồm 2 điều (Điều 88 và Điều 89) quy định về việc áp dụng pháp luật đối với các dự án đang thực hiện đầu tư trước khi Luật này có hiệu lực và hiệu lực thi hành.

5. Mọi người cùng hỏi

Luật Đầu tư quy định về các nguyên tắc cơ bản nào?

Luật Đầu tư quy định về các nguyên tắc cơ bản như nguyên tắc bình đẳng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư, và tạo điều kiện công bằng và rõ ràng cho các hoạt động đầu tư.

Ai là cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư?

Chính phủ là cơ quan có thẩm quyền ban hành các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư.

Luật Đầu tư quy định về các loại hình đầu tư nào?

Luật Đầu tư quy định về các loại hình đầu tư như đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp, và các hình thức đầu tư khác nhau có liên quan đến vốn đầu tư trong và ngoài nước.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Luật số 59/2005/QH11 của Quốc hội: Luật Đầu tư. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image