Lý lịch tư pháp tiếng Anh là một khái niệm pháp lý quan trọng, thường được biết đến với thuật ngữ “criminal record” hoặc “criminal history”. Đây là một tài liệu chứa đựng thông tin về quá trình pháp lý của một cá nhân, bao gồm các thông tin về án phạt, bản án, và quyết định của các cơ quan tư pháp. Lý lịch tư pháp chủ yếu được sử dụng để đánh giá và xác minh về lịch sử hành động pháp lý của người đó, đặc biệt là trong các trường hợp tuyển dụng, thủ tục nhập cảnh, hay khi tham gia vào các quá trình pháp lý. Điều này giúp cơ quan chức năng và tổ chức có cái nhìn chính xác về độ tin cậy và tính trung thực của cá nhân đó trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
1. Lý lịch tư pháp tiếng Anh là gì?
Trước tiên, theo quy định của pháp luật về lý lịch tư pháp thì phiếu lý lịch tư pháp được định nghĩa là phiếu do cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp cấp cho cá nhân để xác định người đó có án tích hay không, liệu họ có bị cấm đảm nhiệm chức vụ, quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật hay không.
Theo đó, lý lịch tư pháp dịch tiếng anh là: Criminal records
Định nghĩa của lý lịch tư pháp và một số thông tin cơ bản về lý lịch tư pháp được tạm dịch sang tiếng Anh như sau:
- Criminal records is information about a criminal record of a person convicted by a legally effective judgment or judgment which records the individual’s execution status as well as about having a criminal record. be allowed to hold positions, establish businesses, cooperatives or not.
- Criminal records will be issued by the Department of Justice and the National Justice Center. Judicial records are granted to requesters according to form No. 1 and form No. 2 according to demand.
- Criminal records cards are issued to individuals, legal proceedings or socio-political organizations to serve the needs of applying for jobs, going abroad, managing personnel as well as serving legal activities.
- Criminal records are also issued to foreigners residing in Vietnam.
2. Các thuật ngữ thường dùng để chỉ lý lịch tư pháp tiếng Anh là gì?
Các thuật ngữ thường dùng để chỉ lý lịch tư pháp tiếng anh là gì? Đó là các thuật ngữ sau:
- Criminal record certificate: Phiếu lý lịch tư pháp
- Criminal records: Phiếu lý lịch tư pháp
- Police check: Kiểm tra thông tin phạm tội từ cảnh sát
- Criminal background check: Phiếu lý lịch tư pháp
3. Có bao nhiêu loại phiếu lý lịch tư pháp tiếng Anh?
Tương ứng với phiếu lý lịch tư pháp theo tiếng Việt gồm 2 loại thì lý lịch tư pháp English cũng có 2 loại:
Phiếu lý lịch tư pháp số 1
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 tiếng Anh có thể là Criminal Record Certificate No. 1 hoặc Criminal Record Type 1 hoặc có thể là Criminal Record Check No. 1. Tương tự.
Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Còn phiếu lý lịch tư pháp số 2 tiếng Anh có thể là Criminal Record Certificate No. 2 hoặc Criminal Record Type 2 hoặc có thể là Criminal Record Check No. 2.
4. Mẫu phiếu lý lịch tư pháp bằng tiếng Anh
5. Mọi người cùng hỏi
Tại sao “lý lịch tư pháp” lại quan trọng?
“Lý lịch tư pháp” quan trọng vì nó chứa đựng thông tin về quá trình hành động pháp lý của một cá nhân, bao gồm án phạt, bản án, và quyết định của các cơ quan tư pháp.
Trong những tình huống nào “lý lịch tư pháp” thường được sử dụng?
“Lý lịch tư pháp” thường được sử dụng trong các tình huống như kiểm tra tuyển dụng, thủ tục nhập cảnh, hoặc khi tham gia vào các quá trình pháp lý để đánh giá lịch sử hành động pháp lý của cá nhân.
Làm thế nào để có được “lý lịch tư pháp” bằng tiền Việt?
Để có được “lý lịch tư pháp,” bạn thường cần đăng ký tại đồn công an hoặc cơ quan tư pháp cấp quận, huyện theo địa chỉ đăng ký hộ khẩu hoặc cư trú.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Lý lịch tư pháp tiếng Anh là gì?. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.