Mã số CAS là gì?

Mã số CAS (Chemical Abstracts Service) là một hệ thống định danh duy nhất dành cho các hóa chất, bao gồm cả các hợp chất đơn và hỗn hợp. Được quản lý bởi Dịch vụ Tóm tắt Hóa chất, mã CAS giúp xác định chính xác và thống nhất các chất hóa học trên toàn cầu. Hệ thống này không chỉ hỗ trợ trong nghiên cứu và quản lý hóa chất mà còn có vai trò quan trọng trong việc kiểm tra, giám sát và quản lý thuế đối với hàng hóa hóa chất trong xuất nhập khẩu. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Mã số CAS là gì?

Mã số CAS là gì
Mã số CAS là gì

1. Mã số CAS là gì?

Mã số CAS (viết tắt của Chemical Abstracts Service number) là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi chất hóa học để dễ dàng tra cứu, nhận diện và phân loại trong cơ sở dữ liệu khoa học.

Cấu trúc của mã CAS

Mã CAS có dạng: XXXXXXXXX-YY-Z

Trong đó:

  • XXXXXXXXX: từ 2 đến 7 chữ số

  • YY: 2 chữ số

  • Z: 1 chữ số (số kiểm tra để xác nhận tính chính xác)

Ví dụ:

  • Nước (H₂O): 7732-18-5

  • Axit axetic: 64-19-7

  • Natri clorua (muối ăn): 7647-14-5

2. Khai báo mã số CAS ở đâu?

Người khai hải quan phải cung cấp đầy đủ các thông tin yêu cầu trong tờ khai hải quan theo các thông số quy định trong quản lý. Tùy thuộc vào từng trường hợp, có thể sử dụng tờ khai mẫu số 01 hoặc mẫu số 02 kèm theo phụ lục ban hành. Các chứng từ trong hồ sơ hải quan có thể ở dạng dữ liệu điện tử hoặc chứng từ giấy đã được chuyển đổi sang dạng điện tử. Hiện nay, các doanh nghiệp thường sử dụng bản sao quét (scan) của các chứng từ, có xác nhận bằng chữ ký số, để hoàn thiện thủ tục thông quan một cách nhanh chóng và chính xác.

Xem thêm: Giới thiệu nhà máy hóa chất Đồng Nai

3. Hướng dẫn khai báo mã số CAS

Việc khai báo mã CAS được quy định theo công văn 1850/HQTPHCM-GSQL ban hành năm 2022, có vai trò quan trọng trong thủ tục hải quan. Mã CAS giúp cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra, giám sát và quản lý thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý các loại thuế đối với hàng hóa trong thực tế.

Theo Phụ lục V của Nghị định 113/2017/NĐ-CP, các hóa chất cần khai báo mã CAS được liệt kê cụ thể. Tổng cộng có 1156 chất hóa học yêu cầu khai báo. Các thông tin cần khai báo đối với mỗi hóa chất bao gồm: Tên tiếng Việt, Tên tiếng Anh, Mã HS, Mã CAS và Công thức hóa học. Những thông tin này giúp cơ quan hải quan kiểm soát và quản lý chính xác các chất hóa học trong quá trình xuất nhập khẩu.

4. Cách tra cứu cơ sở dữ liệu hoá chất bằng mã số CAS

Hiện nay, cơ sở dữ liệu quản lý hóa chất bằng mã CAS đã có phiên bản tiếng Việt. Để truy cập và tra cứu thông tin về các hóa chất, bạn có thể vào Hệ thống cơ sở dữ liệu hóa chất quốc gia qua địa chỉ website: http://chemicaldata.gov.vn/cms.xc.

Để tìm kiếm hóa chất, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng kính lúp ở đầu menu điều hướng trên trang chủ, sẽ xuất hiện cửa sổ tìm kiếm. Tại đây, bạn có thể tìm kiếm hóa chất bằng số CAS hoặc tên tiếng Anh. Nếu muốn tra cứu mã CAS, bạn chỉ cần nhập tên hóa chất vào ô tìm kiếm.

Ngoài ra, để xác định chính xác hóa chất mình tìm kiếm, bạn có thể nhấp vào mục “Tìm kiếm nâng cao”, giúp dễ dàng định danh hóa chất hơn. Ví dụ, nếu bạn tìm kiếm “Axit nitric”, có mã CAS là 7697-37-2, sau khi nhập tên vào ô tìm kiếm, bạn sẽ thấy nó xuất hiện trong các danh sách 2, 4 và 5. Khi nhấp vào chi tiết, bạn sẽ xem được đầy đủ thông tin về hóa chất này, bao gồm mức độ nguy hiểm, phân loại, yêu cầu khai báo, và các biện pháp an toàn. Tất cả các thông tin này đều được liệt kê rõ ràng trong hệ thống quản lý hóa chất và quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP.

Xem thêm: Dịch vụ xin giấy phép kinh doanh hóa chất tại Đồng Nai

5. Danh sách các hóa chất phải khai báo mã CAS

Theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP, các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu hóa chất thuộc Danh mục hóa chất phải khai báo (Phụ lục V) có trách nhiệm khai báo thông tin, bao gồm mã số CAS, trước khi sản xuất hoặc nhập khẩu.

Danh mục này bao gồm các hóa chất nguy hiểm như:

  • Axit axetic (CAS: 64-19-7)

  • Axit clohydric (CAS: 7647-01-0)

  • Axit nitric (CAS: 7697-37-2)

  • Axit sulfuric (CAS: 7664-93-9)

  • Amoni nitrat (CAS: 6484-52-2)

  • Xyanua natri (CAS: 143-33-9)

  • Xyanua kali (CAS: 151-50-8)

  • Phenol (CAS: 108-95-2)

  • Formaldehyde (CAS: 50-00-0)

  • Methanol (CAS: 67-56-1)

Ngoài ra, Nghị định cũng quy định về các hóa chất cấm và các hóa chất nguy hiểm phải xây dựng kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất. Các danh mục này được nêu tại Phụ lục III và Phụ lục IV của Nghị định.

Việc khai báo hóa chất được thực hiện thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia. Các thông tin cần khai báo bao gồm:

  • Tên hóa chất

  • Mã số CAS

  • Số lượng

  • Mục đích sử dụng

  • Thông tin về an toàn hóa chất

Trường hợp không khai báo hoặc khai báo không đúng quy định có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

6. Câu hỏi thường gặp

Mã số CAS có thể thay đổi?

Không, một khi một chất được gán một mã số CAS, mã số này sẽ không bao giờ thay đổi. Ngay cả khi tên gọi hoặc công thức hóa học của chất đó có thay đổi, mã số CAS vẫn giữ nguyên.

Mã số CAS có thể tự mình tạo ra được không?

Không, mã số CAS được cấp bởi Dịch vụ Tóm tắt Hóa chất (CAS), một bộ phận của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ. Việc cấp mã số CAS là một quá trình nghiêm ngặt và đòi hỏi các thông tin chi tiết về chất hóa học.

Mã số CAS có liên quan gì đến độ nguy hiểm của một chất?

Không trực tiếp. Mã số CAS chỉ là một mã định danh duy nhất, không cung cấp thông tin về tính chất vật lý, hóa học hoặc độ nguy hiểm của một chất. Để biết thông tin về độ độc hại, khả năng cháy nổ hoặc các đặc tính khác của một chất, cần tham khảo các tài liệu an toàn hóa chất (SDS) hoặc các nguồn thông tin khác.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mã số CAS là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image