Mã số thuế cá nhân tiếng Anh là gì?

Mã số thuế cá nhân (Personal Tax Identification Number – TIN) là một mã số duy nhất được cấp cho mỗi cá nhân nhằm mục đích quản lý thuế và đảm bảo việc nộp thuế chính xác. TIN giúp các cơ quan thuế theo dõi, kiểm tra và xác định các nghĩa vụ thuế của cá nhân đối với nhà nước, đồng thời hỗ trợ trong các giao dịch tài chính, như khai thuế và nhận các quyền lợi từ chính phủ. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Mã số thuế cá nhân tiếng Anh là gì?

Hiệp định tránh đánh thuế 2 lần là gì
Hiệp định tránh đánh thuế 2 lần là gì

1. Mã số thuế cá nhân tiếng Anh là gì?

Theo khoản 5 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019, mã số thuế là một dãy số gồm 10 chữ số hoặc 13 chữ số và ký tự khác do cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế để quản lý thuế. Mã số thuế trong tiếng Anh được hiểu là Tax Identification Number. Tùy thuộc vào đối tượng nộp thuế, mã số thuế được phân loại như sau:

  • Mã số thuế doanh nghiệp: Business code, là mã số thuế 10 chữ số dành cho các doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân, đại diện hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân khác.
  • Mã số thuế cá nhân: Personal tax identification number, được cấp cho cá nhân trong việc quản lý thuế.

2. Cấu trúc mã số thuế

Theo quy định tại Điều 53 Luật Quản lý thuế 2019 và Điều 5 Thông tư 105/2020/TT-BTC, cấu trúc mã số thuế (Tax Identification Number) được xác định như sau:

Mã số thuế gồm 13 chữ số, được chia thành các phần như sau:

  • Hai chữ số đầu (N1N2) là phần khoảng của mã số thuế.
  • Bảy chữ số tiếp theo (N3N4N5N6N7N8N9) được quy định theo một cấu trúc xác định, tăng dần trong khoảng từ 0000001 đến 9999999.
  • Chữ số thứ 10 (N10) là chữ số kiểm tra.
  • Ba chữ số cuối (N11N12N13) là số thứ tự, nằm trong khoảng từ 001 đến 999.

Dấu gạch ngang (-) được sử dụng để phân tách nhóm 10 chữ số đầu và nhóm 3 chữ số cuối.

Mã số thuế không chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp, tổ chức mà còn cho cá nhân. Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đều được cấp một mã số thuế duy nhất để sử dụng trong suốt quá trình hoạt động, từ khi đăng ký thuế cho đến khi mã số thuế hết hiệu lực. Các trường hợp như doanh nghiệp có chi nhánh hoặc cá nhân có người phụ thuộc cũng sẽ có mã số thuế riêng để thực hiện nghĩa vụ thuế.

Mã số thuế đã cấp không được sử dụng lại cho đối tượng khác, và trong trường hợp doanh nghiệp thay đổi loại hình hoặc chuyển nhượng, mã số thuế sẽ được giữ nguyên. Mã số thuế cũng được cấp cho các hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh, và người đại diện sẽ là người sử dụng mã số thuế của hộ gia đình hoặc cá nhân đó.

Xem thêm: Dịch Vụ Quyết Toán Thuế tại Đồng Nai

3. Mã số thuế doanh nghiệp có phải mã số thuế không?

Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số duy nhất gọi là mã số doanh nghiệp, đồng thời là mã số thuế và mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp. Mã số doanh nghiệp này tồn tại suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp và không được cấp lại cho tổ chức, cá nhân khác. Khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, mã số doanh nghiệp sẽ chấm dứt hiệu lực. Mã số này được cấp tự động qua Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và Hệ thống thông tin đăng ký thuế, và được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Cơ quan quản lý nhà nước sử dụng mã số doanh nghiệp để thực hiện công tác quản lý và trao đổi thông tin. Mã số đơn vị phụ thuộc, như chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của doanh nghiệp, được cấp riêng và đồng thời là mã số thuế của các đơn vị này. Ngoài ra, mã số địa điểm kinh doanh gồm 5 chữ số được cấp theo số thứ tự, nhưng không phải là mã số thuế của địa điểm kinh doanh. Trong trường hợp vi phạm pháp luật thuế, mã số thuế của doanh nghiệp, chi nhánh, hay văn phòng đại diện bị chấm dứt hiệu lực và không được sử dụng trong giao dịch kinh tế. Mã số doanh nghiệp sẽ giữ nguyên sau khi doanh nghiệp chuyển đổi loại hình hoặc hoạt động theo giấy phép đầu tư hoặc các giấy tờ pháp lý tương đương.

Xem thêm: Hướng dẫn cách đăng ký mã số thuế online

4. Câu hỏi thường gặp

Mã số thuế cá nhân tiếng Anh luôn được gọi là “Tax Identification Number”?

Không hoàn toàn. Mặc dù “Tax Identification Number” là thuật ngữ chung nhất để chỉ mã số thuế, nhưng tùy thuộc vào từng quốc gia và ngữ cảnh cụ thể, có thể có những cách gọi khác nhau. Ví dụ, ở Mỹ, mã số thuế cá nhân thường được gọi là “Individual Taxpayer Identification Number” (ITIN).

“Tax Code” có phải là cách gọi khác của mã số thuế cá nhân?

Không hẳn. “Tax Code” thường dùng để chỉ một mã số thuế chung chung, có thể áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức. Để chỉ riêng mã số thuế cá nhân, cách gọi “Tax Identification Number” hoặc những cách gọi cụ thể hơn của từng quốc gia sẽ chính xác hơn.

“Social Security Number” (SSN) và mã số thuế cá nhân là một?

Không hoàn toàn. Ở một số quốc gia, đặc biệt là Mỹ, SSN thường được sử dụng như mã số thuế cá nhân để đơn giản hóa thủ tục. Tuy nhiên, về bản chất, SSN là một số nhận dạng cá nhân được cấp bởi Cơ quan Bảo hiểm Xã hội, trong khi mã số thuế là một số nhận dạng do cơ quan thuế cấp.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mã số thuế cá nhân tiếng Anh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    CAPTCHA ImageChange Image