Trong quá trình hoạt động kinh doanh, việc đăng ký kinh doanh là một bước quan trọng giúp xác nhận và phổ biến thông tin về doanh nghiệp. Đối với các công ty quốc tế hoặc có quan hệ giao thương quốc tế, việc sử dụng mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Anh không chỉ tạo thuận lợi trong giao tiếp mà còn nâng cao uy tín và khả năng hợp tác toàn cầu. Bài viết này sẽ giới thiệu đến “Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Anh” chuẩn mực, giúp doanh nghiệp tỏa sáng trong cộng đồng quốc tế.
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi lại những thông tin về đăng ký kinh doanh mà Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh gồm các nội dung chủ yếu sau: tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp; địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp; họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp; vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân.
>>>>Nếu Quý khách hàng đang có nhu cầu cập nhật hoặc sửa đổi giấy phép kinh doanh, hãy liên hệ dịch vụ thay đổi giấy phép hộ kinh doanh tại Đồng Nai nhanh chóng và thuận tiện!
2. Giấy Đăng ký kinh doanh tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng anh là bản dịch chính xác và đầy đủ các nội dung của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Việt sang tiếng Anh.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng anh thường được gọi là Business Registration Certificate hoặc Business License.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng anh phải được dịch bởi các đơn vị có chức năng dịch thuật hoặc các cá nhân có trình độ tiếng anh tương đương với bằng cử nhân ngôn ngữ hoặc có chứng chỉ tiếng anh từ trình độ B trở lên.
Giấy phép kinh doanh viết tắt là gì?
ERC là viết tắt của từ Enterprise Registration Certificate, nghĩa là Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp. Đây là Giấy phép được cấp cho các công ty hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005 (sửa đổi) và Luật Doanh nghiệp 2014 tại Việt Nam.
3. Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Anh (Mới nhất)
[CITY NAME] DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT
BUSINESS REGISTRATION DIVISION |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness ————————– |
ENTERPRISE REGISTRATION CERTIFICATE
No. xxx
The first registration: day month year
The second change registration: day month year
- Company name
Vietnamese name:
Foreign name:
Abbreviation name:
- Headquarters address:
Address:
Telephone number: Fax:
Email: Website:
- Business lines:
No. | Business lines | Code |
1 | (Mainly) | |
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 |
- Charter capital: VND
(In words:)
- Legal capital
- List of founding shareholders
No. | Name of shareholders | Registered place of permanent residence of individuals or address of the head office of organizations | Value of shares (VND) | Ratio (%) | ID card No. (or other legal individual identification) of individual; Company’s code; Number of decision on establishment for organizations | Notes |
1 | ||||||
2 |
- Legal representative of the Company:
Title: Chairman of Board of Members / Director
Full name: Sex:
Date of birth: Ethnic group: Nationality: Vietnamese
Type of individual identification: Identification card
ID card No.
Date of issue: Place of issue:
Registered place of permanent residence:
Current address:
- Information about branches
- Information about representative offices
- Information about business locations
FOR THE MANAGER
DEPUTY MANAGER
(Signed and sealed)
4. Các cụm từ thường sử dụng trong giấy phép kinh doanh bằng tiếng Anh
Các cụm từ sử dụng trong giấy phép kinh doanh tiếng anh hiện nay thường dùng là:
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất | Certificate of land use rights and land-attached assets |
Giấy ủy quyền | Power of Attorney |
Hợp đồng hợp tác KD | Business cooperation contract |
Hợp đồng BOT/BTO/BT | BOT/BTO/BT contract |
Hợp đồng lao động | Labor contract |
Công ty TNHH 1 thành viên | One member limited liability company |
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên | Limited liability companies with 2 or more members |
Công ty Cổ phần | Joint stock companies |
Công ty Đại chúng | Public companies |
Công ty hợp danh | Partnership |
Doanh nghiệp nhà nước | State-owned companies |
Doanh nghiệp tư nhân | Sole proprietorships |
Nhóm công ty | Groups of companies |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần | Conversion of one-member limited liability companies into joint-stock companies |
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 1 thành viên | Converting a joint-stock company into a single-member limited liability company |
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên | Converting a joint-stock company into a multi-member limited liability company |
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH 1 thành viên | Transforming a private enterprise into a one-member limited liability company |
Tạm ngừng kinh doanh | Enterprise suspension |
Giải thể | Dissolution |
Vốn điều lệ | Regulation capital |
Lĩnh vực họat động chính | The main operation scope |
Điều lệ Công ty | Company’s charter |
Báo cáo quyết toán | Finalization Report |
Ngành, nghề kinh doanh | Main business lines |
Vốn điều lệ | Regulation Capital |
Vốn đầu tư | Investment Capital |
Tổng vốn dự kiến | Total proposed capital |
Hình thức góp vốn | Form of capital contribution |
Liên doanh | Joint venture |
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngòai | Enterprise with 100% foreign owned capital |
Qui mô dự kiến | Proposed scale |
Ban quản lý khu công nghiệp | Industrial Zone Management Board of… |
Cổ đông | Shareholder |
Quyền và nghĩa vụ | Rights and obligations |
Người đại diện theo pháp luật | Legal representative |
Qua bài viết trên, ACC Đồng Nai đã cung cấp thông tin chi tiết về “Mẫu giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng anh”, Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn.