Mẫu hợp đồng mua bán với hộ kinh doanh là một công cụ pháp lý quan trọng giúp các bên tham gia giao dịch xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng này không chỉ đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch mà còn tuân thủ các quy định của pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Việc áp dụng mẫu hợp đồng mua bán đúng cách giúp các giao dịch giữa các hộ kinh doanh được thực hiện hiệu quả và tránh các tranh chấp không mong muốn. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp các bạn hiểu rõ về Mẫu hợp đồng mua bán hộ kinh doanh.

1. Hợp đồng mua bán hộ kinh doanh là gì?
Hợp đồng mua bán hộ kinh doanh là một thỏa thuận giữa bên bán (hộ kinh doanh cá thể) và bên mua, trong đó bên bán cam kết cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho bên mua, và bên mua cam kết thanh toán tiền cho bên bán theo các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là loại hợp đồng dân sự thường gặp trong các giao dịch thương mại giữa các hộ kinh doanh cá thể và các tổ chức, cá nhân khác.
Các đặc điểm cơ bản của hợp đồng mua bán hộ kinh doanh:
Đối tượng hợp đồng: Hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể mà bên bán cung cấp.
Các điều khoản thanh toán: Thỏa thuận về giá cả, phương thức và thời gian thanh toán.
Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quy định rõ trách nhiệm cung cấp hàng hóa (hoặc dịch vụ) của bên bán và trách nhiệm thanh toán của bên mua.
Điều khoản về giao hàng: Thời gian, địa điểm giao hàng và phương thức giao nhận hàng hóa.
Giải quyết tranh chấp: Phương thức giải quyết khi có tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Hợp đồng này phải tuân thủ các quy định của pháp luật, đặc biệt là các quy định trong Bộ luật Dân sự và Luật Thương mại Việt Nam, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.
2. Điều kiện khi làm hợp đồng mua bán hộ kinh doanh
Khi ký kết hợp đồng mua bán với hộ kinh doanh, các bên cần phải đảm bảo các điều kiện pháp lý và yêu cầu cụ thể để hợp đồng có hiệu lực và tránh được các tranh chấp sau này. Dưới đây là các điều kiện quan trọng cần lưu ý:
Tư cách pháp lý của các bên:
- Bên bán (hộ kinh doanh) phải là một cá thể đã đăng ký kinh doanh hợp pháp và có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, mã số thuế hợp lệ. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
- Bên mua có thể là cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp có năng lực pháp lý để thực hiện giao dịch.
Đối tượng của hợp đồng:
- Hợp đồng mua bán phải có đối tượng rõ ràng, cụ thể, có thể là hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài sản khác. Các yếu tố như tên, đặc điểm, chất lượng, số lượng, đơn giá, và giá trị hợp đồng cần phải được xác định rõ ràng.
- Nếu là hàng hóa, phải đảm bảo chất lượng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý và thỏa thuận giữa các bên.
Điều khoản về giá cả và phương thức thanh toán:
- Cần thỏa thuận rõ về giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ, phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, trả góp, v.v.), và thời hạn thanh toán.
- Thuế VAT cũng cần được làm rõ, nếu có, ai là người chịu trách nhiệm nộp thuế.
Điều khoản về giao hàng:
- Cần xác định thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức giao nhận hàng hóa.
- Các điều kiện về bảo hành (nếu có) hoặc hỗ trợ sau khi giao hàng cũng cần được ghi rõ trong hợp đồng.
Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Bên bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa đúng chất lượng, số lượng, và thời gian đã thỏa thuận. Nếu là dịch vụ, bên bán cũng cần đảm bảo dịch vụ được thực hiện đúng cam kết.
- Bên mua có nghĩa vụ thanh toán đúng hạn và kiểm tra hàng hóa hoặc dịch vụ sau khi nhận.
Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng: Trong trường hợp một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, cần có điều khoản quy định rõ mức phạt hoặc bồi thường thiệt hại. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên khi có sự cố xảy ra.
Giải quyết tranh chấp: Điều khoản về cách thức giải quyết tranh chấp cần được đưa vào hợp đồng. Có thể thông qua thương lượng, hòa giải, hoặc yêu cầu tòa án giải quyết nếu không thể thương lượng được.
Điều kiện sửa đổi và bổ sung hợp đồng: Bất kỳ thay đổi hoặc bổ sung nào trong hợp đồng đều phải được thể hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành:
- Hợp đồng phải tuân thủ các quy định pháp luật về Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại, và các văn bản pháp lý liên quan khác.
- Nếu hợp đồng vi phạm pháp luật hoặc không có điều kiện thực thi, hợp đồng sẽ không có hiệu lực.
Kiểm tra các giấy tờ liên quan: Kiểm tra giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản nếu đối tượng hợp đồng là tài sản (đất đai, nhà cửa, xe cộ, v.v.) để tránh rủi ro pháp lý.
Việc đảm bảo các điều kiện trên sẽ giúp hợp đồng mua bán với hộ kinh doanh có hiệu lực pháp lý và tránh được tranh chấp không mong muốn trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Xem thêm: Cách viết giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh cá thể
3. Mẫu hợp đồng mua bán hộ kinh doanh
Dưới đây là mẫu hợp đồng mua bán giữa bên mua và bên bán (hộ kinh doanh) có thể sử dụng trong các giao dịch thương mại:
HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
(Số: [Số hợp đồng]/[Năm])
Căn cứ vào Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại và các quy định pháp luật hiện hành, hai bên ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với các điều khoản sau:
BÊN A (Bên bán – Hộ kinh doanh cá thể):
Tên hộ kinh doanh: [Tên hộ kinh doanh]
Địa chỉ: [Địa chỉ của hộ kinh doanh]
Mã số thuế: [Mã số thuế]
Điện thoại: [Số điện thoại]
Đại diện: [Tên đại diện hộ kinh doanh]
Chức vụ: [Chức vụ đại diện]
BÊN B (Bên mua):
Tên tổ chức/cá nhân: [Tên bên mua]
Địa chỉ: [Địa chỉ bên mua]
Mã số thuế (nếu có): [Mã số thuế]
Điện thoại: [Số điện thoại]
Đại diện: [Tên đại diện bên mua]
Chức vụ: [Chức vụ đại diện]
Điều 1: Đối tượng hợp đồng
1.1 Bên A đồng ý bán và Bên B đồng ý mua hàng hóa với các thông tin chi tiết như sau:
- Tên hàng hóa: [Tên hàng hóa]
- Số lượng: [Số lượng]
- Đơn giá: [Đơn giá]
- Tổng giá trị hợp đồng: [Tổng giá trị hợp đồng]
1.2 Hàng hóa phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng sau: [Chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc các yêu cầu khác].
Điều 2: Thời gian và địa điểm giao hàng
2.1 Thời gian giao hàng: [Ngày/tháng/năm]
2.2 Địa điểm giao hàng: [Địa điểm giao hàng]
2.3 Phương thức giao hàng: [Giao tận nơi, vận chuyển qua bưu điện, hoặc phương thức khác]
Điều 3: Phương thức thanh toán
3.1 Phương thức thanh toán: [Tiền mặt, chuyển khoản, trả góp,…]
3.2 Thời hạn thanh toán: [Thời hạn thanh toán, ví dụ: trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận hàng]
3.3 Số tiền thanh toán: [Số tiền thanh toán]
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên
4.1 Quyền và nghĩa vụ của Bên A:
- Cung cấp hàng hóa đúng chất lượng, số lượng, và thời gian đã thỏa thuận.
- Đảm bảo hàng hóa không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, quyền sở hữu tài sản của bên thứ ba.
4.2 Quyền và nghĩa vụ của Bên B: - Thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo các điều khoản trong hợp đồng.
- Kiểm tra hàng hóa ngay khi nhận hàng và thông báo cho Bên A về bất kỳ sự cố nào liên quan đến hàng hóa.
Điều 5: Giải quyết tranh chấp
5.1 Hai bên cam kết giải quyết mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này thông qua thương lượng.
5.2 Nếu tranh chấp không thể giải quyết bằng thương lượng, các bên có thể yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết.
Điều 6: Điều khoản chung
6.1 Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký.
6.2 Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được thể hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
6.3 Hợp đồng này được lập thành [số bản] bản, mỗi bên giữ [số bản] bản.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và chức vụ)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và chức vụ)
4. Lưu ý khi viết hợp đồng mua bán hộ kinh doanh
Khi viết hợp đồng mua bán với hộ kinh doanh, các bên cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo hợp đồng hợp pháp, rõ ràng và bảo vệ quyền lợi của các bên:
Kiểm tra tư cách pháp lý của các bên:
- Hộ kinh doanh cần phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và mã số thuế hợp lệ. Đảm bảo rằng hộ kinh doanh hoạt động trong phạm vi lĩnh vực kinh doanh đã đăng ký.
- Bên mua cần phải có đầy đủ thông tin pháp lý như tên, địa chỉ, mã số thuế (nếu có) và người đại diện hợp pháp.
Xác định rõ đối tượng hợp đồng:
- Cần mô tả chi tiết hàng hóa hoặc dịch vụ trong hợp đồng, bao gồm đặc điểm, chất lượng, số lượng, giá cả và các yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Nếu hàng hóa có đặc tính riêng, cần phải quy định rõ về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, tình trạng bảo hành hoặc các chứng nhận (nếu có).
Điều khoản thanh toán:
- Giá trị hợp đồng: Thỏa thuận về giá cả, có thể ghi rõ giá bán đơn lẻ, tổng giá trị hợp đồng và các khoản chi phí phát sinh (nếu có).
- Phương thức thanh toán: Cần rõ ràng về cách thức thanh toán, ví dụ tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc trả góp, và thời gian thanh toán (thanh toán một lần hay theo các đợt).
- Thuế và phí: Quy định rõ ai sẽ chịu trách nhiệm về thuế giá trị gia tăng (VAT) và các loại thuế khác (nếu có).
Điều khoản giao hàng:
- Thời gian và địa điểm giao hàng: Cần xác định chính xác thời gian và địa điểm giao hàng, cũng như phương thức giao hàng (tận nơi, giao qua đơn vị vận chuyển,…).
- Chi phí giao hàng: Thỏa thuận về ai sẽ chịu chi phí vận chuyển (bên bán hay bên mua).
Điều khoản bảo hành và hỗ trợ:
- Nếu hợp đồng liên quan đến hàng hóa có bảo hành, cần làm rõ thời gian bảo hành, dịch vụ bảo hành và phạm vi bảo hành.
- Quy định về việc hỗ trợ sau bán hàng nếu có.
Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng:
- Nếu một bên không thực hiện đúng cam kết, cần quy định rõ mức phạt vi phạm hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- Thời gian thực hiện hợp đồng: Quy định rõ ràng về thời gian mà các bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình, bao gồm giao hàng, thanh toán, và các điều khoản liên quan.
Điều khoản giải quyết tranh chấp:
- Thỏa thuận về phương thức giải quyết tranh chấp, có thể là thương lượng, hòa giải, hoặc yêu cầu tòa án có thẩm quyền giải quyết nếu không đạt được thỏa thuận.
- Điều khoản về luật áp dụng: Chỉ ra luật pháp nào sẽ được áp dụng nếu có tranh chấp.
Điều khoản sửa đổi, bổ sung hợp đồng:
- Bất kỳ sửa đổi hay bổ sung nào của hợp đồng đều phải được thể hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
Kiểm tra các giấy tờ pháp lý liên quan:
- Đảm bảo rằng các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản (nếu đối tượng hợp đồng là tài sản, đất đai, nhà cửa, v.v.) là hợp pháp và có giá trị pháp lý.
- Các giấy tờ về thuế, chứng từ thanh toán cũng cần được lưu giữ đầy đủ.
Cẩn thận với các điều khoản mơ hồ:
- Tránh sử dụng các điều khoản mơ hồ, vì chúng có thể dẫn đến tranh chấp về ý nghĩa và phạm vi thực thi. Mỗi điều khoản cần được viết rõ ràng, dễ hiểu, và có sự thỏa thuận của cả hai bên.
Lưu ý về chữ ký và dấu:
- Hợp đồng cần phải có chữ ký của đại diện hợp pháp của cả hai bên, kèm theo dấu nếu bên ký là tổ chức, doanh nghiệp.
- Chữ ký và dấu sẽ đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng và xác nhận cam kết của các bên.
Lưu trữ hợp đồng: Sau khi hợp đồng được ký kết, mỗi bên cần lưu trữ hợp đồng đầy đủ để có thể tham khảo và bảo vệ quyền lợi trong trường hợp cần thiết.
Xem thêm: Mẫu giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh
6. Câu hỏi thường gặp
Hộ kinh doanh cá thể có thể tự lập hợp đồng mua bán hộ kinh doanh?
Có thể, hộ kinh doanh cá thể hoàn toàn có thể tự lập hợp đồng mua bán hộ kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo hợp đồng đầy đủ các yếu tố pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý.
Hợp đồng mua bán hộ kinh doanh phải ghi rõ thông tin về nợ phải trả của hộ kinh doanh được mua?
Có, hợp đồng mua bán hộ kinh doanh cần ghi rõ thông tin về các khoản nợ phải trả của hộ kinh doanh được mua. Bên mua sẽ chịu trách nhiệm thanh toán các khoản nợ này hoặc thỏa thuận với bên bán về cách xử lý các khoản nợ này.
Sau khi ký kết hợp đồng mua bán hộ kinh doanh, bên mua phải thực hiện thủ tục đăng ký lại giấy phép kinh doanh?
Có, sau khi hoàn tất việc mua bán, bên mua phải thực hiện thủ tục đăng ký lại giấy phép kinh doanh để cập nhật thông tin chủ sở hữu mới. Việc này đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động kinh doanh và tránh những rắc rối pháp lý sau này.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Mẫu hợp đồng mua bán hộ kinh doanh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN