Quá cảnh tiếng Anh là gì? Câu giao tiếp cơ bản khi Transit

Khi thực hiện một chuyến đi bay với quá cảnh, việc hiểu rõ về “quá cảnh” (transit) và các câu giao tiếp cơ bản tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn dễ dàng vượt qua những thủ tục tại sân bay và tận hưởng chuyến đi một cách thuận lợi. Hãy cùng tìm hiểu về Quá cảnh tiếng Anh là gì? Câu giao tiếp cơ bản khi Transit khi bạn đang trong giai đoạn transit.
Quá cảnh tiếng Anh là gì? Câu giao tiếp cơ bản khi Transit
Quá cảnh tiếng Anh là gì? Câu giao tiếp cơ bản khi Transit

1. Quá cảnh tiếng Anh là gì?

Theo Công ước Luật biển năm 1982, thì quá cảnh là việc thực hiện quyền tự do hàng hải và hàng không với mục đích duy nhất là đi qua liên tục và nhanh chóng qua eo biển giữa một bộ phận khác về kinh tế và một vùng đặc quyền về kinh tế và một bộ phận khác của biển cả hoặc một vùng đặc quyền kinh tế.

Quá cảnh tiếng anh là “Transit”.

2. Một số từ đồng nghĩa với “quá cảnh” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Transit – Dịch sang tiếng Việt: Quá cảnh.
  • Stopover – Dịch sang tiếng Việt: Dừng chân.
  • Layover – Dịch sang tiếng Việt: Dừng chân.
  • Connecting Flight – Dịch sang tiếng Việt: Chuyến bay kết nối.
  • Intermediate Stop – Dịch sang tiếng Việt: Dừng trung gian.
  • Transfer – Dịch sang tiếng Việt: Chuyển tiếp.
  • Waypoint – Dịch sang tiếng Việt: Điểm trung gian.
  • Changeover – Dịch sang tiếng Việt: Thay đổi.
  • Interchange – Dịch sang tiếng Việt: Trao đổi.
  • Interval – Dịch sang tiếng Việt: Khoảng thời gian.

3. Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi Transit

  • I have a long transit at the airport in Dubai before my next flight. => Tôi có một thời gian quá cảnh dài tại sân bay ở Dubai trước chuyến bay tiếp theo.
  • Passengers in transit to other destinations can use the airport’s transit lounge. => Hành khách trong thời gian quá cảnh đến các điểm đến khác có thể sử dụng phòng chờ quá cảnh của sân bay.
  • The ship will make a transit stop at the port to unload cargo before continuing its journey. => Tàu sẽ thực hiện một lần dừng quá cảnh tại cảng để bốc hàng trước khi tiếp tục hành trình.
  • During the transit, passengers are required to stay in the designated waiting area. => Trong thời gian quá cảnh, hành khách phải ở trong khu vực chờ được chỉ định.
  • The transit time between these two flights is only one hour, so please hurry. => Thời gian quá cảnh giữa hai chuyến bay này chỉ một giờ, vì vậy xin vui lòng nhanh chóng.
  • Many international travelers pass through this airport as a transit point. => Nhiều du khách quốc tế đi qua sân bay này như một điểm quá cảnh.
  • The transit visa allows passengers to leave the airport during their layover. => Visa quá cảnh cho phép hành khách rời sân bay trong thời gian dừng chân.
  • The airline provides free shuttle service for passengers in transit between terminals. => Hãng hàng không cung cấp dịch vụ xe đưa đón miễn phí cho hành khách trong thời gian quá cảnh giữa các khu terminal.
  • She had a pleasant transit experience in Singapore on her way to Australia. => Cô ấy có trải nghiệm quá cảnh dễ chịu tại Singapore trên đường đi đến Úc.
  • The transit area offers various dining options for passengers to enjoy during their layover. => Khu vực quá cảnh cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực cho hành khách thưởng thức trong thời gian dừng chân.

4. Loại từ của “quá cảnh” tiếng anh

Trong tiếng Anh, “quá cảnh” được dịch là “transit”. “Transit” có cách phát âm là /ˈtrænzɪt/.

Danh từ: “Transit” có nghĩa là đi qua hoặc dừng lại tại một địa điểm trung gian trên đường đi từ điểm phát hiện cuối cùng đến điểm đến. Ví dụ:

  • Tàu dừng ở Hà Nội để quá cảnh. (Tàu dừng lại ở Hà Nội để quá cảnh. )
  • Hành khách quá cảnh phải làm thủ tục nhập cảnh. (Hành khách quá cảnh phải làm thủ tục tiếp tục nhập cảnh. )

Động từ: “Transit” có nghĩa là đi qua hoặc dừng lại tại một địa điểm trung gian trên đường đi. Ví dụ:

  • Hàng hóa quá cảnh qua Việt Nam trước khi đến đích. (Hàng hóa quá cảnh qua Việt Nam trước khi đến đích. )
  • Các hành khách quá cảnh tại sân bay trong hai giờ. (Hành khách quá cảnh tại sân bay trong hai giờ. )

Tính từ: “Transit” có nghĩa là đang trong quá trình chuyển hoặc dừng lại tại một địa điểm trung gian. Ví dụ:

  • Hành khách quá cảnh đang chờ chuyến bay nối chuyến. (Hành khách quá cảnh đang chờ chuyến bay nối chuyến. )
  • Hàng quá cảnh đang được dỡ khỏi tàu. (Hàng hoá quá cảnh đang bị thoát khỏi tàu. )

5. Điều kiện quá cảnh Việt Nam

Điều kiện quá cảnh Việt Nam
Điều kiện quá cảnh Việt Nam

Quá cảnh là việc người nước ngoài đi qua hoặc lưu lại khu vực quá cảnh tại cửa khẩu quốc tế của Việt Nam để đi nước thứ ba.
Theo điều 23 Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 thì người nước ngoài được quá cảnh khi có đủ các điều kiện sau đây:

  • Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế: Trong đó, hộ chiếu là “chứng minh thư” bắt buộc được cơ quan có thẩm quyền cấp cho cá nhân cho phép cá nhân đó có thể xuất cảnh ra nước ngoài và được quyền nhập cảnh trở lại sau khi chuyến du lịch, công tác hay việc học kết thúc. Hộ chiếu cũng là giấy tờ xác định quốc tịch nước ngoài.
  • Giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế  là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của một nước cấp cho người không quốc tịch đang cư trú tại nước đó và được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chấp thuận. Điều kiện này cũng là căn cứ để được cấp thị thực.
  • Vé phương tiện phù hợp với hành trình đi nước thứ ba: Vé phương tiện phù hợp với hành trình đi nước thứ ba. Điều kiện này có nghĩa là, nếu đi đường hàng không đến nước thứ ba thì người nước ngoài phải có vé máy bay, đi bằng đường biển thì phải có vé tàu biển.
  • Thị thực của nước thứ ba, trừ trường hợp được miễn thị thực: Thị thực là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam. Nếu xét nghĩa này, thì thị thực của nước thứ ba được hiểu là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của nước thư ba cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào nước đó. Thị thực được cấp vào hộ chiếu, cấp rời hoặc cấp qua giao dịch điện tử. Thị thực cấp qua giao dịch điện tử là thị thực điện tử. Thị thực có giá trị một lần hoặc nhiều lần

6. Mọi người cùng hỏi

Quá cảnh tiếng Anh là gì?

Quá cảnh (Transit) là giai đoạn trong chuyến đi hàng không khi hành khách phải chuyển từ một chuyến bay sang chuyến bay khác tại một sân bay trung gian để đến điểm đích cuối cùng.

Làm thế nào để hỏi về cổng lên máy bay khi đang quá cảnh?

Bạn có thể hỏi người nhân viên tại quầy thông tin hoặc sử dụng câu hỏi: “Could you please tell me where the boarding gate for my connecting flight to [destination] is?”

Thời gian quá cảnh là bao lâu?

  • Thời gian quá cảnh tối đa đối với hàng hóa là 30 ngày kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập, trừ trường hợp lưu kho tại Việt Nam.
  • Trong trường hợp lưu kho do hàng hóa hư hỏng, thiệt hại thì thời gian quá cảnh được gia hạn tương ứng với thời gian để khắc phục, sửa chữa các sự cố đó và phải được sự đồng ý của chủ thể có thẩm quyền.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Quá cảnh tiếng Anh là gì? Câu giao tiếp cơ bản khi Transit. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image