Kinh doanh vận tải hành khách là lĩnh vực tiềm năng, đáp ứng nhu cầu di chuyển ngày càng tăng của xã hội. Để thành lập công ty vận tải hành khách, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ. Cùng ACC Đồng Nai, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình, điều kiện, hồ sơ, và những lưu ý thực tế để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và hiệu quả.

1. Tầm quan trọng của việc thành lập công ty vận tải hành khách hợp pháp
Ngành vận tải hành khách đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối cộng đồng và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đây là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ để đảm bảo an toàn giao thông và quyền lợi khách hàng.
Việc thành lập công ty vận tải hành khách hợp pháp giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý như phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, hoặc thu hồi giấy phép. Một doanh nghiệp hoạt động đúng quy định sẽ xây dựng được uy tín, tạo niềm tin với khách hàng và đối tác. Hơn nữa, việc nắm rõ các thủ tục pháp lý từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí, và đảm bảo vận hành ổn định trong dài hạn. Các quy định tại Nghị định số 47/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung và Luật Giao thông đường bộ 2008 là nền tảng để doanh nghiệp thực hiện đúng các yêu cầu này.
2. Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải hành khách
Để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải hành khách, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện pháp lý, kỹ thuật, và quy hoạch theo quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn. Những điều kiện này đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực cung cấp dịch vụ an toàn, chất lượng.
Trước hết, doanh nghiệp phải được thành lập hợp pháp theo Luật Doanh nghiệp 2020, đăng ký ngành nghề vận tải hành khách bằng ô tô (mã ngành 4932). Các phương tiện sử dụng phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp thông qua hợp đồng thuê xe hoặc hợp tác kinh doanh. Xe cần đảm bảo an toàn kỹ thuật, có niên hạn sử dụng phù hợp (xe taxi dưới 12 năm, xe hợp đồng dưới 15 năm), được đăng kiểm định kỳ, và lắp đặt thiết bị giám sát hành trình đạt chuẩn theo Thông tư 05/2024/TT-BGTVT sửa đổi, bổ sung. Doanh nghiệp cũng cần bố trí nơi đỗ xe đáp ứng các yêu cầu về an toàn giao thông, phòng cháy chữa cháy, và vệ sinh môi trường, đồng thời cung cấp hợp đồng hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng bãi đỗ.
Người điều hành hoạt động vận tải phải có trình độ chuyên môn từ trung cấp vận tải trở lên, hoặc cao đẳng các ngành kinh tế, kỹ thuật, với ít nhất 3 năm kinh nghiệm tại đơn vị vận tải. Nếu không có bằng cấp, người này cần chứng minh 5 năm kinh nghiệm thực tế theo Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Đối với các loại hình vận tải như xe buýt hoặc xe hợp đồng phục vụ du lịch, lái xe và nhân viên phục vụ trên xe phải được tập huấn nghiệp vụ vận tải hành khách và, trong một số trường hợp, cần thêm chứng chỉ nghiệp vụ du lịch. Các điều kiện này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường.
3. Các loại giấy phép liên quan đến kinh doanh vận tải hành khách
Giấy phép kinh doanh vận tải hành khách là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp. Tùy thuộc vào tình huống và loại hình kinh doanh, doanh nghiệp có thể cần các loại giấy phép khác nhau, mỗi loại có mục đích và yêu cầu cụ thể.
Giấy phép kinh doanh vận tải mới được cấp cho doanh nghiệp lần đầu đăng ký hoạt động, không có thời hạn theo Nghị định số 47/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung, thay đổi so với thời hạn 7 năm theo Nghị định 86/2014/NĐ-CP trước đây. Nếu doanh nghiệp thay đổi thông tin như tên, địa chỉ, hoặc loại hình kinh doanh, cần làm thủ tục điều chỉnh giấy phép trong vòng 30 ngày. Trường hợp giấy phép bị mất, hỏng, hoặc thu hồi, doanh nghiệp phải xin cấp lại, kèm theo lý do cụ thể và hồ sơ bổ sung theo quy định. Các thủ tục này được thực hiện tại Sở Giao thông vận tải nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Mỗi phương tiện vận tải hành khách cần được cấp phù hiệu, như phù hiệu xe hợp đồng, xe du lịch, hoặc xe buýt, để xác nhận đủ điều kiện kinh doanh. Phù hiệu được cấp theo mẫu tại Phụ lục III Nghị định 10/2020/NĐ-CP, yêu cầu xe lắp thiết bị giám sát hành trình và có giấy chứng nhận đăng kiểm còn hiệu lực. Doanh nghiệp phải gia hạn phù hiệu trước khi hết hạn, thường là 7 năm đối với xe dưới 9 chỗ và 5 năm đối với xe trên 9 chỗ, để tránh bị đình chỉ hoạt động. Việc quản lý phù hiệu chặt chẽ giúp cơ quan chức năng kiểm soát chất lượng dịch vụ và Ang Tuan (2008) và Luật Giao thông đường bộ (2008) là những căn cứ pháp lý quan trọng, yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ.
4. Hồ sơ cần chuẩn bị để xin giấy phép kinh doanh vận tải
Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh vận tải hành khách là yếu tố quyết định việc cấp phép thành công. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu theo Điều 18 Nghị định 10/2020/NĐ-CP để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.

- Giấy đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh vận tải: Soạn theo mẫu tại Phụ lục I Nghị định 10/2020/NĐ-CP, ghi rõ thông tin doanh nghiệp, loại hình vận tải, và cam kết tuân thủ quy định pháp luật.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đảm bảo giấy tờ còn hiệu lực và khớp với thông tin đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Bản sao văn bằng, chứng chỉ của người điều hành vận tải: Chứng minh trình độ chuyên môn (trung cấp vận tải hoặc cao đẳng kinh tế/kỹ thuật) và kinh nghiệm làm việc tối thiểu 3 năm.
- Quyết định thành lập bộ phận quản lý an toàn giao thông: Áp dụng cho các loại hình vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe buýt, taxi, hoặc hợp đồng điện tử, nêu rõ chức năng và nhiệm vụ của bộ phận.
- Phương án kinh doanh vận tải: Trình bày chi tiết kế hoạch hoạt động, số lượng xe, lộ trình (nếu có), nơi đỗ xe, và biện pháp đảm bảo an toàn giao thông.
- Danh sách phương tiện và giấy tờ liên quan: Bao gồm bản sao giấy đăng ký xe, hợp đồng thuê xe (nếu có), và chứng nhận lắp thiết bị giám sát hành trình đạt chuẩn.
Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ các bản sao công chứng để đảm bảo tính hợp lệ và thời hạn sử dụng (thường trong 6 tháng kể từ ngày công chứng). Hồ sơ được nộp tại Sở Giao thông vận tải nơi doanh nghiệp đặt trụ sở, hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến nếu địa phương hỗ trợ. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý tại ACC Đồng Nai có thể giúp doanh nghiệp soạn thảo và kiểm tra hồ sơ, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian xử lý.
5. Thủ tục thành lập công ty vận tải hành khách
Thủ tục thành lập công ty vận tải hành khách bao gồm hai giai đoạn chính: đăng ký doanh nghiệp và xin giấy phép kinh doanh vận tải. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
Bước 1: Đăng ký thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính. Hồ sơ bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, dự thảo điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, và bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật. Thời gian xử lý là 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày theo Điều 33 Luật Doanh nghiệp 2020. Lưu ý, doanh nghiệp cần chọn loại hình phù hợp (ví dụ, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần) và đăng ký mã ngành 4932 (vận tải hành khách bằng ô tô).
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép kinh doanh vận tải
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo Điều 18 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, bao gồm giấy đề nghị cấp giấy phép, bản sao văn bằng của người điều hành vận tải, và quyết định thành lập bộ phận quản lý an toàn giao thông (đối với các loại hình như xe buýt, taxi, hoặc xe hợp đồng điện tử). Hồ sơ cần kèm theo phương án kinh doanh, nêu rõ loại hình vận tải, số lượng xe, và kế hoạch đảm bảo an toàn giao thông. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và tăng khả năng được cấp phép.
Bước 3: Nộp hồ sơ và chờ thẩm định
Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Sở Giao thông vận tải hoặc qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia nếu địa phương hỗ trợ dịch vụ trực tuyến. Trong vòng 5 ngày làm việc, Sở Giao thông vận tải sẽ thẩm định hồ sơ và thông báo bổ sung nếu có sai sót. Nếu hồ sơ hợp lệ, Giấy phép kinh doanh vận tải sẽ được cấp theo mẫu tại Phụ lục II Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ thông tin trên giấy phép để đảm bảo không có sai lệch, vì bất kỳ lỗi nào cũng có thể dẫn đến việc phải điều chỉnh giấy phép sau này.
Bước 4: Xin cấp phù hiệu cho phương tiện
Sau khi nhận giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp phù hiệu cho từng phương tiện tại Sở Giao thông vận tải. Hồ sơ bao gồm bản sao giấy đăng ký xe, hợp đồng thuê xe (nếu có), giấy chứng nhận đăng kiểm, và chứng nhận lắp thiết bị giám sát hành trình đạt chuẩn. Thời gian xử lý thường từ 2-5 ngày làm việc. Phù hiệu phải được gắn ở vị trí dễ thấy trên xe và được kiểm tra định kỳ bởi cơ quan quản lý. Doanh nghiệp cần lưu ý gia hạn phù hiệu đúng hạn để tránh bị phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Bước 5: Hoàn thiện các thủ tục sau đăng ký
Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục như mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký số để kê khai thuế điện tử, và treo bảng hiệu tại trụ sở công ty. Thuế môn bài phải được kê khai và nộp trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP sửa đổi. Ngoài ra, doanh nghiệp nên đăng ký hóa đơn điện tử và chuẩn bị báo cáo tài chính định kỳ để tuân thủ quy định thuế. Các thủ tục này tuy không phức tạp nhưng đòi hỏi sự chính xác để tránh vi phạm pháp luật.
6. Chi phí thành lập công ty vận tải hành khách
Chi phí thành lập công ty vận tải hành khách bao gồm lệ phí nhà nước và các khoản chi phí vận hành ban đầu. Việc lập kế hoạch tài chính kỹ lưỡng giúp doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật.
Lệ phí cấp Giấy phép kinh doanh vận tải tối đa là 200.000 đồng/lần cấp, theo Thông tư số 106/2021/TT-BTC sửa đổi, bổ sung. Phí cấp lại hoặc điều chỉnh giấy phép không quá 50.000 đồng/lần. Phí đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư dao động từ 50.000-100.000 đồng, và phí công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia là 100.000 đồng. Thuế môn bài dao động từ 1-3 triệu đồng/năm tùy theo vốn điều lệ, theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP sửa đổi.
Ngoài lệ phí, doanh nghiệp cần chi phí cho việc mua sắm hoặc thuê phương tiện, lắp đặt thiết bị giám sát hành trình (khoảng 5-10 triệu đồng/xe), và thuê mặt bằng bãi đỗ xe (tùy địa phương). Nếu sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý, chi phí dao động từ 5-15 triệu đồng, tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể. Doanh nghiệp nên dự trù thêm chi phí đào tạo nghiệp vụ cho lái xe và nhân viên, cũng như chi phí bảo trì phương tiện để đảm bảo hoạt động ổn định.
7. Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tại ACC Đồng Nai
Thủ tục thành lập công ty vận tải hành khách phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu pháp luật và kinh nghiệm xử lý hồ sơ. Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý tại ACC Đồng Nai mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro.
ACC Đồng Nai cung cấp dịch vụ trọn gói, từ tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp, soạn thảo hồ sơ, đến nộp đơn và nhận giấy phép kinh doanh vận tải. Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ, đảm bảo tuân thủ các quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan, từ đó giảm nguy cơ bị từ chối cấp phép. Ngoài ra, ACC Đồng Nai hỗ trợ các thủ tục sau thành lập, như xin cấp phù hiệu, kê khai thuế, và gia hạn giấy phép, giúp doanh nghiệp tập trung vào phát triển kinh doanh.
Dịch vụ tại ACC Đồng Nai không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính chuyên nghiệp và minh bạch. Với chi phí hợp lý và sự tận tâm, ACC Đồng Nai là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp muốn thành lập công ty vận tải hành khách một cách nhanh chóng, hiệu quả, và đúng quy định pháp luật.
>>> Xem thêm bài viết Không tra được mã số thuế cá nhân phải làm sao? tại đây.
8. Lưu ý thực tế khi thành lập công ty vận tải hành khách
Ngoài các thủ tục pháp lý, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề thực tế để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh rủi ro. Những kinh nghiệm này giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và cạnh tranh trên thị trường.
Doanh nghiệp nên đầu tư vào hệ thống quản lý phương tiện hiện đại, như phần mềm theo dõi hành trình và phần mềm quản lý lịch trình, để tối ưu hóa hoạt động và đáp ứng yêu cầu báo cáo của cơ quan quản lý. Việc lựa chọn phương tiện phù hợp với loại hình kinh doanh (ví dụ, xe 7 chỗ cho taxi hoặc xe 16 chỗ cho xe hợp đồng) cũng rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến chi phí đầu tư và hiệu quả khai thác. Ngoài ra, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm tra bảo dưỡng xe định kỳ để đảm bảo an toàn kỹ thuật, tránh các sự cố gây ảnh hưởng đến uy tín.
Một lưu ý khác là doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ các đơn vị vận tải đang hoạt động để hiểu rõ các thách thức thực tế, như cạnh tranh giá cước hoặc quản lý lái xe. Việc hợp tác với các công ty du lịch hoặc nền tảng đặt xe trực tuyến (như Grab, Be) có thể mở rộng thị trường, nhưng cần đảm bảo tuân thủ các quy định về hợp đồng điện tử theo Nghị định số 47/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung. Cuối cùng, doanh nghiệp nên dự trù chi phí pháp lý định kỳ, như gia hạn phù hiệu hoặc xử lý vi phạm giao thông, để tránh bị gián đoạn hoạt động.
9. Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến liên quan đến thủ tục thành lập công ty vận tải hành khách, kèm câu trả lời chi tiết để giải đáp thắc mắc cho doanh nghiệp.
Có cần vốn pháp định khi thành lập công ty vận tải hành khách không?
Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn pháp định cụ thể cho ngành vận tải hành khách theo Nghị định số 47/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo vốn điều lệ đủ để mua sắm hoặc thuê phương tiện, lắp đặt thiết bị giám sát hành trình, và duy trì hoạt động ban đầu. Vốn điều lệ cũng ảnh hưởng đến mức thuế môn bài hàng năm.
Xe thuê có được dùng để kinh doanh vận tải hành khách không?
Có, xe thuê có thể được sử dụng nếu có hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức hoặc cá nhân, hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh theo Điều 17 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Hợp đồng cần nêu rõ quyền và trách nhiệm của các bên, và xe phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, như đăng kiểm và lắp thiết bị giám sát hành trình.
Mất bao lâu để nhận được Giấy phép kinh doanh vận tải?
Thời gian xử lý hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải là 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, theo Điều 18 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Nếu hồ sơ cần bổ sung, thời gian có thể kéo dài thêm 3-5 ngày. Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ chính xác để tránh chậm trễ.
Có thể nộp hồ sơ xin giấy phép qua mạng không?
Có, nhiều Sở Giao thông vận tải hỗ trợ nộp hồ sơ qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc hệ thống dịch vụ công trực tuyến của địa phương. Doanh nghiệp cần kiểm tra xem tỉnh/thành phố của mình có áp dụng hình thức này không và chuẩn bị chữ ký số để thực hiện giao dịch điện tử.
Phù hiệu xe là gì và có bắt buộc không?
Phù hiệu là biển hiệu gắn trên xe để xác nhận xe được phép kinh doanh vận tải, theo Phụ lục III Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các loại xe hợp đồng, xe du lịch, hoặc xe buýt. Doanh nghiệp phải xin cấp và gia hạn phù hiệu đúng hạn để tránh bị phạt hoặc đình chỉ hoạt động.
Việc tuân thủ đúng thủ tục thành lập công ty vận tải hành khách không chỉ đảm bảo hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Từ việc đáp ứng các điều kiện pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đến xin cấp giấy phép và phù hiệu, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và am hiểu quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan. Để đơn giản hóa quy trình và tránh rủi ro, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động.
>>> Xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đăng ký mã số thuế online tại đây.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN