Thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty cổ phần là một vấn đề quan trọng mà nhiều doanh nghiệp phải đối mặt trong quá trình hoạt động. Việc tạm ngừng không chỉ giúp công ty quản lý rủi ro mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp tái cơ cấu. Bài viết dưới đây, ACC Đồng Nai sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình và các yêu cầu cần thiết khi thực hiện thủ tục này.
1. Tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần là gì?
Trong quá trình hoạt động, các công ty cổ phần thường phải đối mặt với những khó khăn kinh doanh do nhiều nguyên nhân như:
- Biến động kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển, đặc biệt đối với các công ty nhỏ và mới thành lập.
- Thay đổi trong cơ cấu tổ chức và nhân sự.
- Phương án kinh doanh và việc thực hiện không đạt hiệu quả mong muốn.
Trước những thách thức này, công ty cổ phần cần điều chỉnh và đưa ra quyết định hợp lý. Thay vì chọn giải thể hoặc phá sản, pháp luật doanh nghiệp cho phép công ty lựa chọn “tạm ngừng kinh doanh”. Điều này có nghĩa là công ty sẽ “đóng băng” hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định với sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền, và sau thời gian này, công ty có thể hoạt động trở lại bình thường.
2. Hồ sơ tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần
Để chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng hoạt động kinh doanh cho công ty cổ phần, bạn cần có các tài liệu sau:
- Bản sao Biên bản họp của Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng hoạt động công ty: Đây là biên bản ghi lại nội dung cuộc họp của Hội đồng quản trị, trong đó có quyết định về việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần. Biên bản này cần được ký kết bởi tất cả các thành viên của Hội đồng quản trị và có dấu đỏ của công ty.
- Quyết định của Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần: Là văn bản chính thức của Hội đồng quản trị về việc quyết định tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Quyết định này phải được công bố và thực hiện theo quy trình và quy định nội bộ của công ty cổ phần.
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Là văn bản thông báo chính thức từ công ty cổ phần đến cơ quan đăng ký kinh doanh (thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư) về quyết định tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Thông báo này cần nêu rõ thời gian dự kiến tạm ngừng và được làm bằng văn bản, ký kết và đóng dấu bởi người đại diện pháp luật của công ty.
Trong trường hợp người thực hiện hồ sơ là người được uỷ quyền: Cần nộp thêm các tài liệu sau:
- Văn bản ủy quyền: Là văn bản do người đại diện pháp luật của công ty cổ phần ký kết, ủy quyền cho cá nhân khác thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh.
- Bản sao Giấy tờ pháp lý của người được uỷ quyền: Bao gồm bản sao CMND (hoặc Hộ chiếu) của người được uỷ quyền, để xác minh danh tính và thẩm quyền của người này.
Các tài liệu trên cần được chuẩn bị một cách chi tiết và đầy đủ để đảm bảo tính pháp lý và tránh các vấn đề xử lý hồ sơ sau này.
3. Thủ tục tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần
Để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho công ty cổ phần, bạn cần tuân thủ các bước và quy trình pháp lý sau đây:
Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần có thể bao gồm các loại giấy tờ đã được ACC Đồng Nai liệt kê ở phần trên.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh:
- Điền đầy đủ thông tin trong đơn đề nghị.
- Gửi kèm các giấy tờ hợp lệ liên quan.
- Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Bộ phận một cửa của Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc qua dịch vụ bưu chính, tùy vào quy định cụ thể của địa phương.
Bước 3: Xử lý hồ sơ
Thời hạn xử lý: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và giải quyết hồ sơ trong vòng thời gian qui định, thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ.
Bước 4: Nhận kết quả
- Khi hồ sơ được xử lý: Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận về việc tạm ngừng kinh doanh cho công ty cổ phần.
- Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, công ty sẽ nhận được thông báo yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh.
Lưu ý:
- Điều kiện bắt buộc: Công ty cần tuân thủ các quy định cụ thể về thủ tục tạm ngừng kinh doanh theo pháp luật hiện hành và quy định của từng địa phương.
- Phí và chi phí: Có thể áp dụng các khoản phí liên quan đến thủ tục này, tuy nhiên, cơ quan đăng ký thường hỗ trợ các hình thức như nộp hồ sơ trực tuyến để giảm thiểu chi phí và tiết kiệm thời gian.
Việc tạm ngừng kinh doanh là một quyết định quan trọng, vì vậy các bước thực hiện cần được thực hiện một cách cẩn thận và đúng quy trình để đảm bảo tính pháp lý và tránh các vấn đề phát sinh sau này.
4. Các trường hợp tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần
Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, các trường hợp tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp có thể được thực hiện như sau:
Doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh với cơ quan đăng ký kinh doanh:
Đây là trường hợp doanh nghiệp tự quyết định và yêu cầu cơ quan đăng ký kinh doanh ghi nhận thủ tục tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ các tài liệu và thông tin cần thiết theo quy định để hoàn thành thủ tục này.
Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan nhà nước có thẩm quyền:
Tạm ngừng kinh doanh ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài: Đây là trường hợp do cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền phát hiện rằng doanh nghiệp không đáp ứng đủ các điều kiện quy định theo luật pháp về ngành, nghề kinh doanh đặc biệt là trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài yêu cầu.
Tạm ngừng kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan có liên quan theo quy định của pháp luật về quản lý thuế, môi trường và các quy định khác có liên quan: Đây là trường hợp do cơ quan liên quan yêu cầu tạm ngừng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm tuân thủ các quy định về quản lý thuế, bảo vệ môi trường và các quy định khác của pháp luật áp dụng.
Các thủ tục và điều kiện cụ thể cho từng trường hợp tạm ngừng kinh doanh được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành. Doanh nghiệp cần phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và cung cấp đủ các tài liệu chứng minh để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh một cách hợp pháp và hiệu quả.
>>>> Xem thêm bài viết: Dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai
5. Lưu ý khi tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần
Hiện tại, theo pháp luật không có quy định hạn chế số lần doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh. Tuy nhiên, theo Điều 66 Khoản 1 của Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi lần thông báo tạm ngừng, thời gian tạm ngừng kinh doanh không được vượt quá 01 năm. Vì vậy, nếu hết thời hạn tạm ngừng nhưng doanh nghiệp cần tiếp tục tạm ngừng, họ có thể làm thủ tục gia hạn, thời gian gia hạn tối đa cũng là 01 năm.
Theo Điều 206 Khoản 3 của Luật Doanh nghiệp 2020, trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không được phép bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ mới, ký hợp đồng mới hoặc xuất hóa đơn, tuy nhiên vẫn phải thực hiện các nghĩa vụ sau:
- Nộp thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ.
- Thanh toán các khoản nợ còn thiếu.
- Đối với các hợp đồng đã ký với khách hàng và người lao động, doanh nghiệp phải hoàn thành các nghĩa vụ đã cam kết trừ khi có thỏa thuận khác.
Để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, trước khi tạm ngừng kinh doanh, công ty phải thông báo bằng văn bản cho Cơ quan đăng ký kinh doanh không muộn hơn 03 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng. Trường hợp không thực hiện thông báo này, công ty sẽ bị coi là tự ý tạm ngừng mà không có thông báo và sẽ phải chịu hình thức phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
6. Mọi người cùng hỏi
Tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần là gì?
Tạm ngừng kinh doanh của công ty cổ phần là quá trình đình chỉ hoạt động kinh doanh của công ty tạm thời theo quy định của pháp luật.
Thời hạn tạm ngưng kinh doanh công ty cổ phần là bao lâu?
Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của công ty cổ phần không được quá 01 năm, theo quy định tại Điều 66 Khoản 1 Luật Doanh nghiệp 2020.
Tóm lại, thực hiện đúng thủ tục tạm ngừng kinh doanh là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của công ty cổ phần. ACC Đồng Nai hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp doanh nghiệp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này, từ đó thực hiện hiệu quả và đúng quy định pháp luật.