Việc xin thủ tục thường trú nhân bảo lãnh vợ là một quá trình phức tạp và quan trọng đối với những người muốn cùng vợ định cư và tạo dựng cuộc sống ổn định tại một quốc gia mới. Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu về Thủ tục thường trú nhân bảo lãnh vợ nhé.
I. Thường trú nhân bảo lãnh vợ là gì?
Thường trú nhân bảo lãnh vợ là quy trình pháp lý cho phép một công dân hoặc cư dân của một quốc gia đứng ra bảo lãnh cho vợ hoặc vợ chồng của mình để họ có thể được cấp thị thực hoặc quyền lợi thường trú tại quốc gia đó. Quy trình này thường yêu cầu những bằng chứng về mối quan hệ hôn nhân và khả năng tài chính của người bảo lãnh để đảm bảo sự ổn định và tự chủ cho người được bảo lãnh.
II. Điều kiện để thường trú nhân bảo lãnh vợ
1. Đối với người bảo lãnh:
– Phải là cư dân hoặc công dân Hoa Kỳ có thường trú nhân hợp pháp (LPR).
– Có khả năng tài chính đủ để hỗ trợ vợ.
– Đã kết hôn với vợ ít nhất hai năm.
– Chứng minh khả năng tài chính:
- Cung cấp thông tin về thu nhập, tài sản và nợ của người bảo lãnh.
- Mức thu nhập tối thiểu được tính dựa trên 125% mức thu nhập nghèo theo quy định của chính phủ Hoa Kỳ.
- Có thể sử dụng tài sản để bổ sung cho thu nhập.
– Chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp:
- Giấy đăng ký kết hôn hợp lệ.
- Bằng chứng về việc chung sống như vợ chồng (hóa đơn, hợp đồng thuê nhà, v.v.).
- Bằng chứng về mối quan hệ thân thiết (ảnh, thư từ, v.v.).
2. Đối với người được bảo lãnh:
– Phải là vợ hợp pháp của người bảo lãnh.
– Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và an ninh của Hoa Kỳ.
– Yêu cầu về sức khỏe:
- Phải vượt qua cuộc khám sức khỏe được bác sĩ được USCIS chấp thuận thực hiện.
- Phải tiêm chủng đầy đủ các bệnh truyền nhiễm theo quy định của Hoa Kỳ.
– Yêu cầu về an ninh:
- Không có tiền án hoặc vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- Không liên quan đến hoạt động khủng bố.
- Hoàn thành Đơn I-485, Đăng ký Điều chỉnh Tình trạng.
- Tham dự cuộc phỏng vấn với USCIS.
- Cung cấp bằng chứng về việc đáp ứng các yêu cầu.
III. Thủ tục thường trú nhân bảo lãnh vợ
– Bước 1: Nộp Đơn I-130, Đơn kiến cho Người thân Nhập cư:
- Nộp đơn I-130 trực tuyến hoặc qua đường bưu điện.
- Cung cấp thông tin về người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
- Chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp.
- Nộp lệ phí nộp đơn.
– Bước 2: Nộp Đơn I-485, Đăng ký Điều chỉnh Tình trạng:
- Nộp đơn I-485 trực tuyến hoặc qua đường bưu điện.
- Cung cấp thông tin về người được bảo lãnh.
- Chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh.
- Nộp lệ phí nộp đơn.
– Bước 3: Tham dự cuộc phỏng vấn với USCIS:
- Mang theo tất cả các bằng chứng cần thiết.
- Trả lời các câu hỏi về mối quan hệ hôn nhân và kế hoạch tương lai.
– Bước 4. Chờ USCIS chấp thuận đơn:
Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo khối lượng công việc và tính đầy đủ của đơn.
Tài liệu cần thiết:
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp: gồm: Giấy đăng ký kết hôn hợp lệ; Bằng chứng về việc chung sống như vợ chồng (hóa đơn, hợp đồng thuê nhà, v.v.); Bằng chứng về mối quan hệ thân thiết (ảnh, thư từ, v.v.)
- Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính: gồm: Mẫu khai thuế thu nhập của người bảo lãnh; Giấy tờ chứng minh thu nhập khác (bảng lương, W-2, v.v.); Giấy tờ chứng minh tài sản (sổ tiết kiệm, bất động sản, v.v.)
- Giấy tờ chứng minh người được bảo lãnh đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và an ninh Báo cáo khám sức khỏe do bác sĩ được USCIS chấp thuận thực hiện.
- Giấy khai sinh.
- Hộ chiếu.
IV. Lệ phí thường trú nhân bảo lãnh vợ
1. Lệ phí nộp hồ sơ:
- Lệ phí xét duyệt hồ sơ: 535 USD (nộp cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ – USCIS).
- Lệ phí khám sức khỏe: Khoảng 100-200 USD (nộp cho bác sĩ được USCIS chỉ định).
- Lệ phí dịch thuật: Phí dịch thuật các tài liệu sang tiếng Anh (nếu cần).
2. Lệ phí thẻ xanh:
- Lệ phí nộp đơn xin thẻ xanh: 1.225 USD (nộp cho USCIS).
- Lệ phí sinh trắc học: 85 USD (nộp cho USCIS).
Tổng lệ phí thường trú nhân bảo lãnh vợ dao động từ 1.945 USD đến 2.145 USD.
* Lưu ý: Lệ phí có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên kiểm tra website của USCIS để biết thông tin cập nhật nhất. Ngoài ra, bạn có thể phải chi trả thêm các chi phí khác như phí luật sư, phí chuyển phát nhanh,…
V. Câu hỏi thường gặp
Người bảo lãnh cần phải chứng minh những gì về khả năng tài chính?
Người bảo lãnh cần cung cấp bằng chứng về thu nhập, tài sản và nợ của mình. Mức thu nhập phải đủ cao, thường là ít nhất 125% mức thu nhập nghèo được quy định.
Những bằng chứng nào cần được cung cấp để chứng minh mối quan hệ hôn nhân?
Giấy đăng ký kết hôn, các hóa đơn chung sống như vợ chồng, hợp đồng thuê nhà và bằng chứng về mối quan hệ thân thiết như ảnh, thư từ.
Ai có thể là người bảo lãnh trong thủ tục này?
Người bảo lãnh thường phải là công dân hoặc cư dân hợp pháp của quốc gia đó, có khả năng tài chính để hỗ trợ vợ và đã kết hôn ít nhất hai năm.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng có thêm thông tin về Thủ tục thường trú nhân bảo lãnh vợ . Nếu quý khách hàng còn thắc mắc, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai khi có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.