Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS

Trong những năm gần đây, ngành Bất động sản (BĐS) của Việt Nam đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp từ các nhà đầu tư nước ngoài. Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, cùng với sự gia tăng về nhu cầu về nhà ở và các dự án phát triển đô thị đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường BĐS của Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS thông qua bài viết dưới đây.

Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS
Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS

1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì?

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là quá trình mà một công ty hoặc một nhà đầu tư từ một quốc gia khác biên giới mua vào quyền lợi trong một doanh nghiệp. Nó không chỉ là một loại hình đầu tư xuyên biên giới mà còn đại diện cho một cam kết lâu dài và sự ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với một doanh nghiệp trong một nền kinh tế khác. Điều này thể hiện qua việc nhà đầu tư từ một quốc gia khác sở hữu từ 10% trở lên quyền biểu quyết trong một doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác.

FDI đóng vai trò then chốt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, tạo ra mối liên kết ổn định và lâu dài giữa các nền kinh tế. Nó cũng là một kênh quan trọng để chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia, thúc đẩy thương mại quốc tế thông qua việc tiếp cận thị trường nước ngoài và đóng góp vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.

Các chỉ số trong lĩnh vực FDI bao gồm giá trị hướng nội và hướng ngoại của cổ phiếu, dòng vốn và thu nhập, theo quốc gia đối tác, theo ngành và mức độ hạn chế FDI. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể bao gồm việc mua lại nguồn nguyên liệu, mở rộng hoạt động của một công ty hoặc phát triển sự hiện diện quốc tế.

Mỹ và Trung Quốc là hai quốc gia hàng đầu về thu hút FDI, với Mỹ đứng thứ hai sau Trung Quốc tính đến năm 2020. FDI không chỉ tạo điều kiện cho các công ty mở rộng quy mô kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển kinh tế và hội nhập toàn cầu.

2. Các hình thức, đặc điểm FDI:

2.1. Các Hình Thức Đầu Tư FDI:

Đầu tư trực tiếp nước ngoài thường được phân loại theo các hình thức chiều ngang, chiều dọc hoặc tập đoàn.

  • Đầu Tư Theo Chiều Ngang: Trong hình thức này, một công ty tạo ra hoạt động kinh doanh ở nước ngoài giống như hoạt động tại nước gốc. Ví dụ, một nhà cung cấp điện thoại di động có trụ sở tại Hoa Kỳ mua một chuỗi cửa hàng điện thoại ở Trung Quốc.
  • Đầu Tư Theo Chiều Dọc: Đây là khi một doanh nghiệp mua lại một đơn vị bổ sung ở một quốc gia khác. Ví dụ, một nhà sản xuất ở Hoa Kỳ có thể sở hữu một công ty ở nước ngoài cung cấp nguyên liệu thô cho họ.
  • Đầu Tư Tập Đoàn: Trong trường hợp này, một công ty đầu tư vào một doanh nghiệp nước ngoài không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh chính của họ. Do thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này, thường sẽ có sự hợp tác dưới hình thức liên doanh.

Ví dụ về Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài:

Sáp Nhập và Mua Lại: FDI có thể liên quan đến việc sáp nhập, mua lại hoặc hợp tác trong các lĩnh vực như bán lẻ, dịch vụ, hậu cần hoặc sản xuất, tạo ra một chiến lược đa quốc gia để phát triển công ty. Ví dụ, công ty Nvidia của Hoa Kỳ thông báo kế hoạch mua lại ARM, một nhà thiết kế chip có trụ sở tại Vương quốc Anh.

FDI vào Trung Quốc và Ấn Độ:

Nền kinh tế Trung Quốc được thúc đẩy bởi dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhắm vào ngành sản xuất và dịch vụ công nghệ cao của quốc gia này. Trong khi đó, các quy định về FDI đã được nới lỏng ở Ấn Độ, cho phép 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực bán lẻ một nhãn hiệu mà không cần chính phủ phê duyệt.

Quyết định quản lý này được coi là một sự tiến bộ cho phép các công ty như Apple có thể mở cửa hàng bán lẻ thực tại tại thị trường Ấn Độ. Trước đó, iPhone của họ chỉ có sẵn qua các kênh bán lẻ trực tuyến và cửa hàng bên ngoài do bên thứ ba điều hành.

2.2. Đặc Điểm của FDI:

Các doanh nghiệp khi xem xét đầu tư trực tiếp nước ngoài thường tập trung vào các thị trường mở có nguồn lao động có kỹ năng cao và tiềm năng tăng trưởng trên mức trung bình.

Sự nhẹ nhàng trong quy định từ phía chính phủ thường được đánh giá cao trong việc đầu tư trực tiếp nước ngoài. Đầu tư này thường không chỉ là về vốn mà còn bao gồm cung cấp quản lý, công nghệ và thiết bị.

Đặc điểm chính của FDI là sự thiết lập sự kiểm soát hoặc ít nhất là ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của các doanh nghiệp nước ngoài. Trong năm 2020, FDI tăng mạnh trên toàn cầu do đại dịch COVID-19, theo Hội nghị của Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển.

Tổng vốn đầu tư toàn cầu đạt 859 tỷ USD, giảm so với 1,5 nghìn tỷ USD năm trước. Trung Quốc đã vượt qua Mỹ vào năm 2020 với tổng vốn đầu tư 163 tỷ USD so với 134 tỷ USD của Mỹ. Tính chất chung của FDI bao gồm “mua bán và sáp nhập, xây dựng cơ sở mới, tái đầu tư lợi nhuận từ hoạt động nước ngoài và cho vay trong nội bộ công ty”.

Theo nghĩa hẹp, FDI chỉ bao gồm việc xây dựng cơ sở mới và lợi ích quản lý lâu dài (10% cổ phiếu có quyền biểu quyết trở lên) trong một doanh nghiệp hoạt động ở một quốc gia khác.

FDI là vốn tự có, dài hạn hoặc ngắn hạn, thể hiện trong cán cân thanh toán. Nó thường bao gồm việc tham gia quản lý, liên doanh, chuyển giao công nghệ và chuyên môn.

Nguồn vốn FDI là sự tích lũy của vốn FDI ròng (FDI ra nước ngoài trừ FDI vào) trong một khoảng thời gian nhất định.

FDI không bao gồm việc đầu tư thông qua mua cổ phần (nếu việc mua đó không dẫn đến việc nhà đầu tư kiểm soát dưới 10% cổ phần của công ty).

FDI, một phần của các luồng yếu tố quốc tế, được đặc trưng bởi sự kiểm soát quyền sở hữu đối với một doanh nghiệp kinh doanh ở một quốc gia bởi một thực thể có trụ sở tại một quốc gia khác.

FDI được phân biệt với đầu tư danh mục nước ngoài, một hình thức đầu tư thụ động vào chứng khoán của một quốc gia khác, bởi yếu tố “kiểm soát”.

Theo Financial Times, “Các định nghĩa tiêu chuẩn về quyền kiểm soát sử dụng ngưỡng 10% cổ phần có quyền biểu quyết được thống nhất quốc tế, nhưng đây là một vùng xám vì thường một khối cổ phiếu nhỏ hơn sẽ trao quyền kiểm soát trong các công ty nắm giữ rộng rãi. Hơn nữa, quyền kiểm soát công nghệ, quản lý , ngay cả những đầu vào quan trọng cũng có thể trao quyền kiểm soát trên thực tế.”

Lưu ý: Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm mở công ty con hoặc công ty liên kết ở nước ngoài, mua cổ phần chi phối trong một công ty nước ngoài hiện có hoặc bằng cách sáp nhập hoặc liên doanh với một công ty nước ngoài.

Theo hướng dẫn của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), ngưỡng đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài xác lập lợi ích chi phối là tỷ lệ sở hữu tối thiểu 10% trong một công ty có trụ sở ở nước ngoài. Định nghĩa này là linh hoạt và có thể có những trường hợp mà quyền kiểm soát hiệu quả trong một công ty có thể được thiết lập bằng cách mua ít hơn 10% cổ phần có quyền biểu quyết của công ty.

3. Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS

Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS
Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS

Căn cứ vào Biểu mẫu số 7 Phụ lục kèm theo Nghị định 44/2022/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 15/08/2022) về thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực kinh doanh bất động sản trên địa bàn, chi tiết như sau:

Biểu mẫu số 7

THÔNG TIN VỀ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI (FDI) VÀO LĨNH VỰC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN

Kỳ chia sẻ, cung cấp: Quý

  • Đơn vị chia sẻ, cung cấp thông tin, dữ liệu: Sở Kế hoạch và Đầu tư
  • Đơn vị tiếp nhận thông tin, dữ liệu: Sở Xây dựng

Đơn vị tính: tỷ USD

STT Nội dung Số dư đầu kỳ Số trong kỳ báo cáo Số lũy kế từ đầu năm
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Tổng vốn đăng ký cấp mới của nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản      
2 Tổng vốn điều chỉnh của nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản      
3 Tổng vốn góp vốn, mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản      
4 Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã giải ngân vào lĩnh vực bất động sản      
  Tổng cộng      

Ghi chú:

  • Số dư đầu kỳ: là tổng hợp số liệu FDI từ thời điểm đầu năm cho đến trước kỳ báo cáo.
  • Số lũy kế từ đầu năm: là tổng hợp số liệu FDI từ các quý của năm báo cáo.

4. Thông tin về thuế đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản được quy định như thế nào?

Biểu mẫu số 8

THÔNG TIN VỀ THUẾ ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG CHUYỂN NHƯỢNG BẤT ĐỘNG SẢN

Kỳ chia sẻ, cung cấp: Quý

  • Đơn vị chia sẻ, cung cấp thông tin, dữ liệu: Cục thuế
  • Đơn vị tiếp nhận thông tin, dữ liệu: Sở Xây dựng

Đơn vị tính: Triệu đồng

 

STT Loại bất động sản Tổng số lượng giao dịch chuyển nhượng, mua bán bất động sản trên địa bàn Tổng giá trị giao dịch chuyển nhượng bất động sản trên địa bàn Tổng số thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Nhà ở riêng lẻ/căn (Biệt thự, liền kề, nhà ở hộ gia đình)      
2 Chung cư      
3 Đất ở (theo hình thức phân lô, bán nền)      
  Tổng cộng    

5. Các hình thức biểu hiện của đầu tư nước ngoài thường 

  • Nguồn vốn viện trợ phát triển chính thức, thường được gọi là ODA.
  • Nguồn vốn từ tín dụng thương mại.
  • Nguồn vốn đầu tư từ việc bán cổ phiếu, trái phiếu… cho người nước ngoài, thường được gọi là FPI.
  • Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, thường được gọi là FDI. Đây là nguồn vốn đầu tư khá phổ biến hiện nay của nước ngoài đầu tư vào một quốc gia nào đó nhằm mục đích kiếm lợi nhuận là chủ yếu. Trong thực tế, nguồn vốn ODA và FDI là khá phổ biến và có vị trí quan trọng.

6. Ưu điểm và nhược điểm của đầu tư trực tiếp nước ngoài

6.1. Ưu điểm của FDI:

  • Kích thích phát triển kinh tế: FDI có thể kích thích sự phát triển kinh tế của một quốc gia và tạo ra một môi trường thuận lợi cho các công ty và nhà đầu tư. Điều này giúp kích thích cộng đồng và kinh tế địa phương.
  • Tạo điều kiện dễ dàng cho thương mại quốc tế: FDI giúp loại bỏ rào cản thương mại quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc giao thương giữa các quốc gia.
  • Tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế: FDI tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và cơ hội phát triển kinh tế khi các nhà đầu tư xây dựng các công ty mới ở địa phương, dẫn đến tăng thu nhập và sức mua cho người dân địa phương.
  • Ưu đãi thuế: Các nhà đầu tư FDI thường được hưởng các ưu đãi về thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của họ.
  • Phát triển nguồn lực: FDI giúp phát triển nguồn nhân lực bằng cách cung cấp đào tạo và kỹ năng cho lực lượng lao động địa phương, tăng cường năng lực và trình độ học vấn tổng thể của một quốc gia.
  • Chuyển giao tài nguyên: FDI cho phép chuyển giao kiến thức, công nghệ và kỹ năng giữa các quốc gia, tạo điều kiện cho sự phát triển và học hỏi chung.
  • Giảm chi phí: FDI có thể giảm chi phí sản xuất và làm giảm sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, giúp tăng cường sự cạnh tranh của các doanh nghiệp.
  • Tăng năng suất: Cơ sở vật chất và thiết bị từ FDI có thể tăng năng suất lao động ở nước sở tại, giúp tăng hiệu quả sản xuất.
  • Tăng thu nhập quốc gia: FDI tạo ra nhiều việc làm và mức lương cao hơn, dẫn đến tăng thu nhập cho quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

6.2. Nhược điểm của FDI:

  • Sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài: Sự phụ thuộc quá mức vào FDI có thể làm mất cân đối trong cơ cấu đầu tư của quốc gia và làm suy giảm tính độc lập tự chủ của nền kinh tế.
  • Cạnh tranh không lành mạnh: Công ty có vốn 100% nước ngoài có thể sử dụng các chiến lược cạnh tranh không lành mạnh như bán phá giá, độc quyền thị trường, hoặc loại trừ đối thủ cạnh tranh khác, gây ra sự thiệt hại cho doanh nghiệp trong nước.
  • Sử dụng tài sản lạc hậu: Trong các dự án liên doanh, đối tác nước ngoài có thể sử dụng tài sản lạc hậu hoặc đã qua sử dụng, gây ra thiệt hại cho nền kinh tế của nước tiếp nhận.
  • Tác động xã hội và kinh tế: Sự có mặt của các doanh nghiệp FDI có thể gây ra sự gia tăng chênh lệch về thu nhập, tăng sự phân hóa trong các tầng lớp xã hội và tăng chênh lệch phát triển giữa các vùng.
  • Hạn chế và giải pháp: Tuy FDI mang lại nhiều lợi ích, nhưng để hạn chế các tác động tiêu cực, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầy đủ và các biện pháp phù hợp để điều chỉnh mối quan hệ của nhà đầu tư nước ngoài với lợi ích quốc gia, đồng thời tạo ra lợi ích tổng thể tích cực.

7. Mọi người cùng hỏi

Hợp đồng BCC có được ký kết giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau không?

Hợp đồng BCC được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước với nhà đầu tư nước ngoài; hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định Luật đầu tư.

Tại sao các nhà đầu tư nước ngoài quan tâm đến việc đầu tư vào lĩnh vực BĐS?

Bởi vì BĐS thường mang lại lợi nhuận ổn định và có tiềm năng tăng trưởng cao, đồng thời là một phần quan trọng của nền kinh tế.

Quy định pháp lý nào liên quan đến việc đầu tư FDI vào lĩnh vực BĐS?

Các quy định pháp lý có thể bao gồm luật về đất đai, quy hoạch, quyền sở hữu nước ngoài và các quy định về thuế.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thông tin về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài về kinh doanh BĐS. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image