Bổ nhiệm Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên không phải là nhân viên được không?

Bổ nhiệm Giám đốc điều hành cho Công ty TNHH 2 thành viên không phải là nhân viên là một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng đến quản lý và vận hành của công ty. Việc này yêu cầu hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp lý để đảm bảo việc bổ nhiệm hợp pháp và hiệu quả. Thông qua bài viết này, ACC Đồng Nai sẽ trình bày đến quý khách hàng một số thông tin chi tiết liên quan đến nội dung này.

Bổ nhiệm Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên không phải là nhân viên được không?
Bổ nhiệm Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên không phải là nhân viên được không?

1. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên là gì?

Theo Điều 46 của Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp mà các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Loại hình doanh nghiệp này yêu cầu có tối thiểu hai thành viên và không quá 50 thành viên. Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp, không phải chịu trách nhiệm cá nhân ngoài số vốn góp của mình.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên xác lập tư cách pháp nhân kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đánh dấu sự khởi đầu của công ty như một pháp nhân độc lập. Trong suốt thời gian hoạt động, công ty phải tuân thủ các quy định về quản lý, kế toán, thuế, và các nghĩa vụ pháp lý khác để duy trì tình trạng pháp lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên cũng như đối tác kinh doanh.

2. Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên trở lên là ai?

Căn cứ vào Luật Doanh nghiệp năm 2014, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong Công ty TNHH hai thành viên trở lên là người đảm nhận vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty. Vị trí này có thể được đảm nhiệm bởi một hoặc nhiều cá nhân, tùy thuộc vào cơ cấu quản lý của công ty.

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người đại diện cho công ty trong các giao dịch hàng ngày, đồng thời quản lý và chỉ đạo công việc của các bộ phận trong công ty nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra. Các nhiệm vụ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc bao gồm việc thực hiện các quyết định của Hội đồng thành viên, triển khai các chiến lược, kế hoạch và chính sách của công ty, đồng thời đảm bảo hoạt động của công ty tuân thủ các quy định pháp luật và các quy định nội bộ.

3. Bổ nhiệm Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên trở lên không phải là nhân viên của công ty được không?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 54 của Luật Doanh nghiệp 2020, cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH hai thành viên trở lên bao gồm ba thành phần chính: Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

Hội đồng thành viên: Hội đồng thành viên là cơ quan quyền lực cao nhất trong công ty TNHH hai thành viên trở lên, bao gồm tất cả các thành viên góp vốn là cá nhân và đại diện theo ủy quyền của các tổ chức tham gia góp vốn. Theo quy định tại khoản 1 Điều 55 của Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng thành viên thực hiện quyền lực của mình bằng cách quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, bao gồm việc sửa đổi Điều lệ công ty, phê duyệt báo cáo tài chính, và các quyết định khác ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

Chủ tịch Hội đồng thành viên: Chủ tịch Hội đồng thành viên được bầu cử từ các thành viên trong Hội đồng thành viên và chịu trách nhiệm điều hành các cuộc họp của Hội đồng cũng như thực hiện các quyết định của Hội đồng. Quy trình bầu cử và nhiệm kỳ của Chủ tịch Hội đồng thành viên phải tuân theo quy định trong Điều lệ công ty và các quy định pháp luật liên quan. Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể là người điều hành các hoạt động của Hội đồng thành viên và chịu trách nhiệm báo cáo kết quả hoạt động của Hội đồng lên các cơ quan chức năng khi cần thiết.

Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người điều hành hoạt động hàng ngày của công ty. Theo khoản 1 Điều 56 của Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể là người được thuê ngoài hoặc do Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm nhiệm.

Trong trường hợp công ty đã có một Giám đốc nhưng muốn bổ sung một Giám đốc điều hành khác, công ty có thể thực hiện tuyển dụng người mới và ký hợp đồng lao động với cá nhân đó cho vị trí Giám đốc điều hành. Pháp luật hiện hành không cấm việc thuê ngoài hoặc bổ nhiệm người ngoài công ty vào các chức danh quản lý, miễn là người được bổ nhiệm đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp lý liên quan. Quyết định bổ nhiệm thêm Giám đốc điều hành có thể được thực hiện theo quy trình nội bộ của công ty, bao gồm việc ra quyết định bổ nhiệm từ Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc các cơ quan có thẩm quyền trong công ty.

4. Điều kiện trở thành Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên

Tiêu chuẩn và điều kiện làm Giám đốc, Tổng giám đốc của công ty TNHH hai thành viên trở lên được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020. Theo đó, các yêu cầu chính bao gồm:

Điều kiện trở thành Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên
Điều kiện trở thành Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên

Không thuộc đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải không thuộc các đối tượng bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý theo quy định của pháp luật hiện hành. Điều này có nghĩa là người được đề cử phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không bị hạn chế hoặc cấm tham gia vào các hoạt động quản lý doanh nghiệp do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định. Điều này đảm bảo rằng cá nhân có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách hợp pháp và đầy đủ.

Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh của công ty và điều kiện khác do Điều lệ công ty quy định:

  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc cần phải có trình độ chuyên môn phù hợp, thường bao gồm bằng cấp liên quan đến quản trị kinh doanh, tài chính, hoặc các lĩnh vực khác liên quan đến hoạt động của công ty.
  • Kinh nghiệm quản lý và điều hành doanh nghiệp là yếu tố quan trọng. Người đảm nhiệm chức vụ này cần có kinh nghiệm quản lý trong lĩnh vực hoạt động của công ty hoặc có kinh nghiệm tương đương trong các công ty cùng ngành nghề.
  • Các điều kiện cụ thể có thể được quy định trong Điều lệ công ty, bao gồm các yêu cầu về kỹ năng, chứng chỉ, hoặc kinh nghiệm đặc thù liên quan đến hoạt động của công ty.

Đối với doanh nghiệp nhà nước và công ty con của doanh nghiệp nhà nước:

  • Doanh nghiệp nhà nước: Theo điểm b khoản 1 Điều 88 của Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của doanh nghiệp nhà nước phải đáp ứng không chỉ các tiêu chuẩn và điều kiện chung nhưng còn phải tuân thủ thêm quy định đặc thù về tiêu chuẩn đối tượng quản lý.
  • Công ty con của doanh nghiệp nhà nước: Tương tự, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty con của doanh nghiệp nhà nước cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện như trên và không được là người có quan hệ gia đình với các đối tượng như quản lý công ty, kiểm soát viên, hoặc người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty hoặc công ty mẹ.
  • Không có quan hệ gia đình: Đối với doanh nghiệp nhà nước và công ty con của doanh nghiệp nhà nước, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc không được có quan hệ gia đình với người quản lý công ty, kiểm soát viên, người đại diện phần vốn của doanh nghiệp, hoặc người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty và công ty mẹ. Điều này nhằm tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý.

Như vậy, để được bổ nhiệm làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, cá nhân phải đáp ứng các tiêu chuẩn về pháp lý, chuyên môn, và kinh nghiệm theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 cũng như các quy định đặc thù đối với doanh nghiệp nhà nước.

>>>> Xem thêm bài viết: Tiêu chuẩn Giám đốc công ty TNHH 2 thành viên trở lên

5. Quyền và nghĩa vụ của Giám đốc điều hành Công ty TNHH 2 thành viên

Theo khoản 2 Điều 63 của Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc điều hành Công ty TNHH hai thành viên trở lên có các quyền và nghĩa vụ cụ thể như sau:

  • Tổ chức thực hiện nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên: Giám đốc điều hành có trách nhiệm triển khai và thực hiện các nghị quyết và quyết định mà Hội đồng thành viên đã thông qua. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các chỉ đạo và chiến lược đã được Hội đồng thành viên phê duyệt được thực hiện một cách chính xác và kịp thời trong hoạt động hàng ngày của công ty.
  • Quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty: Giám đốc điều hành có quyền quyết định các vấn đề cụ thể liên quan đến hoạt động hàng ngày của công ty, từ quản lý tài chính, điều hành sản xuất, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Điều này cho phép Giám đốc điều hành duy trì hoạt động suôn sẻ và hiệu quả của công ty.
  • Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư của công ty: Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm thực hiện các kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư mà công ty đã lập. Điều này bao gồm việc triển khai các chiến lược và dự án đầu tư để đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty.
  • Ban hành quy chế quản lý nội bộ của công ty, trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác: Giám đốc điều hành có quyền ban hành các quy chế quản lý nội bộ cần thiết cho hoạt động của công ty, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác. Quy chế này nhằm thiết lập các quy trình và quy định nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của công ty.
  • Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm người quản lý trong công ty, trừ chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên: Giám đốc điều hành có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm các vị trí quản lý trong công ty, ngoại trừ các chức danh mà Hội đồng thành viên có quyền quyết định. Điều này giúp Giám đốc điều hành điều chỉnh đội ngũ quản lý phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của công ty.
  • Ký kết hợp đồng nhân danh công ty, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Hội đồng thành viên: Giám đốc điều hành có quyền ký kết các hợp đồng và thỏa thuận nhân danh công ty, trừ những hợp đồng hoặc giao dịch mà theo quy định của công ty, chỉ có Chủ tịch Hội đồng thành viên mới có thẩm quyền ký kết.
  • Kiến nghị phương án cơ cấu tổ chức công ty: Giám đốc điều hành có thể đưa ra các đề xuất về cơ cấu tổ chức của công ty nhằm cải thiện hoạt động và quản lý của công ty. Những kiến nghị này giúp tối ưu hóa cấu trúc tổ chức để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu phát triển của công ty.
  • Trình báo cáo tài chính hằng năm lên Hội đồng thành viên: Giám đốc điều hành phải chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính hàng năm cho Hội đồng thành viên. Báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty và hỗ trợ Hội đồng thành viên trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
  • Kiến nghị phương án sử dụng và phân chia lợi nhuận hoặc xử lý lỗ trong kinh doanh: Giám đốc điều hành có trách nhiệm đề xuất phương án sử dụng và phân chia lợi nhuận hoặc phương án xử lý lỗ trong kinh doanh cho Hội đồng thành viên. Điều này bao gồm việc đưa ra các quyết định về cách sử dụng lợi nhuận hoặc xử lý các vấn đề tài chính phát sinh.
  • Tuyển dụng lao động: Giám đốc điều hành có quyền và trách nhiệm tuyển dụng lao động cho công ty. Điều này đảm bảo rằng công ty có đội ngũ nhân sự đủ khả năng và phù hợp để thực hiện các nhiệm vụ và mục tiêu của công ty.
  • Quyền và nghĩa vụ khác được quy định tại Điều lệ công ty, nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên, hợp đồng lao động: Giám đốc điều hành còn có quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của Điều lệ công ty, các nghị quyết và quyết định của Hội đồng thành viên, cũng như theo các điều khoản trong hợp đồng lao động. Những quyền và nghĩa vụ này có thể bao gồm các trách nhiệm bổ sung hoặc quyền hạn cụ thể liên quan đến hoạt động quản lý và điều hành của công ty.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, Giám đốc điều hành trong Công ty TNHH hai thành viên trở lên giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của công ty. Với các quyền hạn và nghĩa vụ được quy định rõ ràng, Giám đốc điều hành phải thực hiện các nhiệm vụ của mình một cách chính xác và trách nhiệm, đồng thời phải phối hợp chặt chẽ với Hội đồng thành viên để đạt được mục tiêu chung của công ty và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên.

Tóm lại, việc bổ nhiệm Giám đốc điều hành không phải là nhân viên trong Công ty TNHH 2 thành viên là hoàn toàn khả thi, nhưng cần tuân thủ các quy định pháp luật và điều lệ công ty. Để đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch, các công ty nên xem xét kỹ lưỡng và tư vấn pháp lý trước khi thực hiện quyết định này. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn cụ thể hơn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image