Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập

Việc sử dụng biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập là bước quan trọng để đảm bảo giao dịch chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần diễn ra minh bạch, hợp pháp. Thủ tục này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông mà còn liên quan đến cơ cấu sở hữu của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập, quy trình thực hiện, và các lưu ý pháp lý cần thiết. Cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu để nắm rõ cách thực hiện giao dịch này một cách hiệu quả.

Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập
Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập

1. Chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập là gì?

Phần này sẽ làm rõ khái niệm, ý nghĩa, và các quy định pháp luật liên quan đến chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập, giúp bạn hiểu rõ vai trò của biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập trong quá trình này.

Cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức góp vốn thành lập công ty cổ phần, có vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và cấu trúc doanh nghiệp. Theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập chịu hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong 3 năm đầu kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ một số trường hợp đặc biệt như chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác, theo di chúc, hoặc thừa kế. Quy định này nhằm đảm bảo sự ổn định của công ty trong giai đoạn đầu hoạt động.

Việc chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập phải tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt, bao gồm sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông nếu giao dịch diễn ra trong thời hạn 3 năm. Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập là tài liệu pháp lý chính thức, ghi nhận thỏa thuận giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của giao dịch.

Tài liệu này cần bao gồm các thông tin quan trọng như thông tin các bên, số lượng cổ phần chuyển nhượng, giá trị giao dịch, và các điều khoản cam kết. Việc sử dụng biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập đúng chuẩn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo giao dịch được công nhận bởi cơ quan nhà nước.

Ngoài ra, biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập phải tuân thủ Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về hình thức chuyển nhượng cổ phần thông qua hợp đồng hoặc giao dịch trên thị trường chứng khoán. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ Điều lệ công ty để đảm bảo giao dịch không vi phạm các quy định nội bộ.

>> Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty cổ phần chi tiết đơn giản

2. Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập

Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập là công cụ quan trọng để đảm bảo giao dịch được thực hiện đúng quy định pháp luật. Phần này sẽ trình bày chi tiết cấu trúc, nội dung, và cách sử dụng hiệu quả của biểu mẫu này.

Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập cần được soạn thảo dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty, đảm bảo đầy đủ các thông tin pháp lý cần thiết. Tài liệu này không chỉ là hợp đồng giữa các bên mà còn là căn cứ để công ty cập nhật sổ đăng ký cổ đông và báo cáo với cơ quan nhà nước theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP.

Nội dung chính của biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập bao gồm: thông tin cá nhân hoặc pháp nhân của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, số lượng cổ phần được chuyển nhượng, giá trị giao dịch, thời điểm thực hiện, và các điều khoản cam kết. Đặc biệt, nếu giao dịch diễn ra trong 3 năm đầu thành lập công ty, biểu mẫu cần ghi rõ sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020.

Trong một số trường hợp, biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập cần được công chứng theo Luật Công chứng 2024 để đảm bảo tính pháp lý. Quy định này đặc biệt quan trọng khi Điều lệ công ty yêu cầu công chứng hoặc khi giao dịch liên quan đến nhà đầu tư nước ngoài, theo Nghị định 108/2018/NĐ-CP.

Để đảm bảo tính chính xác, các bên nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý từ ACC Đồng Nai khi soạn thảo biểu mẫu. Sau khi hoàn tất, biểu mẫu cần được lưu trữ cẩn thận và nộp kèm hồ sơ đăng ký thay đổi thông tin cổ đông tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP.

Ví dụ, nếu cổ đông sáng lập A muốn chuyển nhượng 10.000 cổ phần cho cổ đông B trong thời hạn 3 năm, hợp đồng chuyển nhượng cần ghi rõ số lượng cổ phần, giá trị giao dịch (ví dụ: 1 tỷ đồng), và kèm theo biên bản họp Đại hội đồng cổ đông chấp thuận giao dịch. Điều này đảm bảo giao dịch tuân thủ pháp luật và tránh tranh chấp về sau.

3. Quy trình thực hiện chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập

Quy trình chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Phần này sẽ trình bày các bước cụ thể để thực hiện giao dịch một cách hợp pháp và hiệu quả.

Bước 1: Kiểm tra điều kiện chuyển nhượng
Trước khi tiến hành, các bên cần kiểm tra các điều kiện chuyển nhượng theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020. Trong 3 năm đầu kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần của cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận, trừ trường hợp chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác, theo di chúc, hoặc thừa kế. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo giao dịch không vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi các bên.

Bước 2: Soạn thảo và ký kết hợp đồng chuyển nhượng
Các bên cần soạn thảo biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập với đầy đủ thông tin như số lượng cổ phần, giá trị giao dịch, quyền và nghĩa vụ của các bên. Hợp đồng này phải được ký bởi bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng, và có thể cần công chứng theo Luật Công chứng 2024 nếu Điều lệ công ty yêu cầu. Các bên nên tham khảo ý kiến từ ACC Đồng Nai để đảm bảo hợp đồng hợp lệ.

Bước 3: Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông (nếu cần)
Nếu giao dịch diễn ra trong 3 năm đầu, công ty cần tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông để thông qua việc chuyển nhượng, theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020. Biên bản cuộc họp và nghị quyết chấp thuận cần được lưu trữ và nộp kèm hồ sơ đăng ký thay đổi thông tin cổ đông.

Bước 4: Cập nhật sổ đăng ký cổ đông
Sau khi ký kết hợp đồng, công ty cần thông báo giao dịch và cập nhật thông tin trong sổ đăng ký cổ đông theo Điều 123 Luật Doanh nghiệp 2020. Công ty phải lưu trữ hợp đồng chuyển nhượng và các tài liệu liên quan để phục vụ kiểm tra sau này.

Bước 5: Đăng ký thay đổi thông tin với cơ quan nhà nước
Giao dịch chuyển nhượng cổ phần cần được đăng ký với Sở Kế hoạch và Đầu tư theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Hồ sơ bao gồm: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông (nếu có), và bản sao giấy tờ pháp lý của các bên. Thời hạn nộp hồ sơ là 10 ngày kể từ ngày hoàn tất giao dịch.

Bước 6: Hoàn tất nghĩa vụ thuế
Chuyển nhượng cổ phần phát sinh nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân theo Luật Thuế thu nhập cá nhân 2014 và Thông tư 111/2013/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 25/2018/TT-BTC và Thông tư 92/2015/TT-BTC). Thuế suất áp dụng là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, không phụ thuộc vào việc có lãi hay không. Bên chuyển nhượng cần nộp hồ sơ khai thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, hoặc công ty có thể nộp thay nếu được ủy quyền.

>> Xem thêm: Hồ sơ và thủ tục chuyển nhượng cổ phần phổ thông

4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần

Sử dụng biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo giao dịch hợp pháp và tránh rủi ro. Phần này sẽ cung cấp các lưu ý quan trọng mà các bên cần biết.

Trước hết, cần đảm bảo biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập tuân thủ Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty. Điều lệ công ty có thể quy định các điều kiện bổ sung, như quyền ưu tiên mua của cổ đông hiện hữu hoặc yêu cầu công chứng, do đó cần kiểm tra kỹ để tránh vi phạm.

Thứ hai, hợp đồng chuyển nhượng cần được soạn thảo rõ ràng, minh bạch, tránh các điều khoản mập mờ. Các thông tin như số lượng cổ phần, giá trị giao dịch, và thời điểm chuyển nhượng cần được ghi chi tiết. Tham khảo ý kiến từ ACC Đồng Nai sẽ giúp đảm bảo hợp đồng đầy đủ và hợp pháp.

Thứ ba, việc công chứng hợp đồng là cần thiết trong một số trường hợp, theo Luật Công chứng 2024. Điều này đặc biệt quan trọng khi chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu hoặc khi Điều lệ công ty yêu cầu công chứng.

Cuối cùng, các bên cần tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ đăng ký thay đổi thông tin cổ đông tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, việc chậm nộp hồ sơ có thể bị phạt từ 400.000 đến 5.000.000 đồng, tùy theo thời gian vi phạm. Để tránh rủi ro, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được hỗ trợ xử lý hồ sơ nhanh chóng.

Ví dụ, nếu công ty A có điều lệ yêu cầu công chứng hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, cổ đông sáng lập B cần mang hợp đồng đến tổ chức công chứng để chứng thực trước khi nộp hồ sơ cho Sở Kế hoạch và Đầu tư. Điều này đảm bảo giao dịch được công nhận hợp pháp.

5. Câu hỏi thường gặp

Chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập có cần công chứng không?
Theo Luật Công chứng 2024, hợp đồng chuyển nhượng cổ phần không bắt buộc công chứng, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác. Tuy nhiên, để tăng tính pháp lý và tránh tranh chấp, các bên nên công chứng hợp đồng tại tổ chức công chứng uy tín. ACC Đồng Nai cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ công chứng để đảm bảo giao dịch hợp lệ.

Cổ đông sáng lập có thể chuyển nhượng cổ phần trong 3 năm đầu không?
Theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020, trong 3 năm đầu kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận, trừ trường hợp chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác, theo di chúc, hoặc thừa kế. Quy định này đảm bảo sự ổn định của công ty trong giai đoạn đầu.

Biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập có thể tự soạn thảo không?
Các bên có thể tự soạn thảo biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập, miễn là đảm bảo đầy đủ thông tin theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty. Tuy nhiên, để tránh rủi ro pháp lý, nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn từ ACC Đồng Nai để đảm bảo biểu mẫu hợp lệ và đầy đủ.

Cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi đăng ký thay đổi thông tin cổ đông?
Hồ sơ bao gồm Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông (nếu có), bản sao giấy tờ pháp lý của các bên, và các tài liệu khác theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Hồ sơ cần được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư trong 10 ngày kể từ ngày hoàn tất giao dịch.

Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng cổ phần được tính như thế nào?
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 25/2018/TT-BTC), thu nhập từ chuyển nhượng cổ phần chịu thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, không phụ thuộc vào việc có lãi hay không. Bên chuyển nhượng cần nộp hồ sơ khai thuế trong 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực, hoặc công ty có thể nộp thay nếu được ủy quyền.

Có trường hợp nào được miễn thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng cổ phần không?
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, cá nhân có thể được miễn thuế nếu chuyển nhượng cổ phần không sinh lợi nhuận hoặc thuộc các trường hợp ưu đãi đặc biệt, như chuyển nhượng cổ phần trong các công ty nhà nước cổ phần hóa. Để xác định chính xác, cần tham khảo ý kiến từ ACC Đồng Nai hoặc cơ quan thuế.

Chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập là một thủ tục pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Công chứng 2024, và các văn bản pháp luật liên quan. Việc sử dụng biểu mẫu chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập đúng chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo giao dịch hợp pháp, minh bạch, và tránh rủi ro pháp lý. Để được hỗ trợ soạn thảo biểu mẫu, tư vấn quy trình, và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để nhận dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng, và đáng tin cậy.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image