Quản lý doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam không chỉ là một nhiệm vụ phức tạp mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp luật. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viết lách và hơn 1000 bài viết chuyên sâu về kinh doanh, bài viết này của ACC Đồng Nai sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về những quy định quan trọng cần biết.
1. Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân có các đặc điểm sau đây:
- Doanh nghiệp chỉ có một chủ sở hữu do suy nhất một người đầu tư toàn bộ tài sản.
- Không có tư cách pháp nhân do sự tách rời giữa tài sản doanh nghiệp và chủ sở hữu.
- Chịu trách nhiệm vô hạn về toàn bộ khoản nợ và nghĩa vụ trong hoạt động kinh doanh.
- Khả năng huy động vốn thấp, không được phép phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Đối với doanh nghiệp tư nhân, vốn đầu tư được chủ doanh nghiệp đăng ký và quản lý. Chủ doanh nghiệp tư nhân cần đăng ký đúng số vốn đầu tư, ghi rõ số tiền bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ, vàng và các tài sản khác, cụ thể là loại tài sản, số lượng và giá trị còn lại của từng loại. Tất cả các tài sản, bao gồm cả vốn vay và tài sản thuê, được sử dụng để kinh doanh phải được ghi chép đầy đủ vào sổ kế toán và báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật.
Trong quá trình kinh doanh, chủ doanh nghiệp tư nhân có thể quyết định tăng hoặc giảm vốn đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Thủ tục này cũng phải được ghi chép đầy đủ vào sổ kế toán. Trong trường hợp giảm vốn xuống dưới mức đã đăng ký, chủ doanh nghiệp tư nhân chỉ được thực hiện sau khi đã đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh. Một cá nhân chỉ được phép làm chủ một doanh nghiệp tư nhân và phải đăng ký và chịu trách nhiệm với toàn bộ tài sản của doanh nghiệp.
Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân tồn tại một số ưu điểm và cả những nhược điểm nhất định, cụ thể: Doanh nghiệp tư nhân cho phép chủ sở hữu hoàn toàn chủ động trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, do không có tư cách pháp nhân, chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn cho các khoản nợ, bao gồm cả tài sản cá nhân. Điều này tạo ra mức độ rủi ro cao và đôi khi gây cản trở cho sự phát triển của doanh nghiệp. Ngoài ra, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân không được phép làm chủ hộ kinh doanh cá thể hay thành viên của công ty hợp doanh. Tuy nhiên, chế độ trách nhiệm vô hạn của doanh nghiệp tư nhân có thể tạo sự tin tưởng cho đối tác và khách hàng. Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân cũng được đánh giá là đơn giản so với các loại hình doanh nghiệp khác.
2. Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân Việt Nam
Quản lý doanh nghiệp tư nhân có vai trò cực kỳ quan trọng, giúp đưa ra các quyết định chiến lược, kế hoạch hoạt động và phát triển doanh nghiệp tư nhân, đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững. Luật Doanh nghiệp 2020 quy định tại Điều 190 về việc quản lý doanh nghiệp tư nhân cụ thể như sau:
- Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân, bao gồm việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
- Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể tự mình hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh; trong trường hợp này, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.
- Chủ doanh nghiệp tư nhân là người đại diện theo pháp luật, đại diện cho doanh nghiệp tư nhân với tư cách người yêu cầu giải quyết các vấn đề dân sự, đại diện cho nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án và thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Theo quy định trên của pháp luật, chủ doanh nghiệp tư nhân được cấp quyền đại diện cho công ty và có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt thuận tiện cho những người sáng lập doanh nghiệp và muốn giữ quyền kiểm soát cao nhất trong công ty của mình. Tuy nhiên, với cơ cấu tổ chức đơn giản của doanh nghiệp tư nhân, có thể sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh. Để giải quyết vấn đề này, chủ doanh nghiệp tư nhân có thể thuê một người khác làm Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc để quản lý công ty. Tuy nhiên, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của công ty, dù cho việc quản lý đã được giao cho người khác.
Ngoài ra, chủ doanh nghiệp tư nhân cũng là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp tư nhân và đại diện cho công ty trong các tranh chấp liên quan đến doanh nghiệp trước Trọng tài hoặc Tòa án.
3. Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có trách nhiệm như thế nào?
Chủ sở hữu của một doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định cho tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và phải chịu trách nhiệm đáng kể trong việc thực hiện các nhiệm vụ sau đây:
- Đáp ứng các điều kiện kinh doanh liên quan đến ngành nghề và đầu tư kinh doanh, nhằm đảm bảo duy trì các điều kiện này trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh, theo quy định của Luật Đầu tư.
- Tổ chức các hoạt động kế toán, lập và nộp báo cáo tài chính đầy đủ, trung thực, chính xác và đúng thời hạn theo quy định của pháp luật về kế toán và thống kê.
- Kê khai và nộp thuế, cũng như thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, bởi vì doanh nghiệp tư nhân được xem như một doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, cùng với nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân cho các khoản thu nhập khác ngoài thu nhập từ doanh nghiệp tư nhân, theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân.
- Bảo đảm quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người lao động theo quy định của pháp luật về lao động.
- Bảo đảm và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ theo các tiêu chuẩn được quy định bởi pháp luật hoặc đã được đăng ký hoặc công bố.
- Thực hiện đầy đủ và kịp thời các nghĩa vụ về đăng ký doanh nghiệp, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, công khai thông tin về thành lập và hoạt động, báo cáo và các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và quy định khác của pháp luật có liên quan.
- Chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của thông tin kê khai trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và các báo cáo; nếu phát hiện thông tin đã kê khai hoặc báo cáo không chính xác hoặc không đầy đủ, thì phải sửa đổi và bổ sung thông tin đó kịp thời.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội, bình đẳng giới, bảo vệ tài nguyên, môi trường, bảo vệ di sản lịch sử – văn hóa và danh lam thắng cảnh.
- Thực hiện nghĩa vụ về đạo đức kinh doanh để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng và người tiêu dùng.
4. Cho thuê hoặc bán doanh nghiệp tư nhân có được không?
Chủ doanh nghiệp có quyền cho thuê hoặc bán doanh nghiệp của mình cho cá nhân, tổ chức khác.
- Đối với cho thuê thì phải thông báo bằng văn bản kèm theo bản sao hợp đồng cho thuê có công chứng đến Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày hợp đồng cho thuê có hiệu lực.
- Đối với bán thì chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp tư nhân phát sinh trong thời gian trước ngày chuyển giao doanh nghiệp.
- Trường hợp bạn cho thuê mà người thuê muốn bạn chịu một phần trách nhiệm đối với hoạt động công ty thì Luật không có quy định cụ thể về vấn đề này. Tuy nhiên, luật có quy định “Trong thời hạn cho thuê, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật với tư cách là chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân. Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của chủ sở hữu và người thuê đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân được quy định trong hợp đồng cho thuê” theo Điều 191 Luật Doanh nghiệp 2020.
>>>> Xem thêm bài viết: Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại Đồng Nai
5. Các câu hỏi thường gặp về quản lý doanh nghiệp tư nhân Việt Nam
Quy trình thành lập và đăng ký doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam được thực hiện như thế nào?
Quy trình thành lập và đăng ký doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh bao gồm đơn đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty, và các giấy tờ liên quan.
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ.
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu.
- Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký mã số thuế.
Những quy định nào ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân?
Quyền và nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân bị ảnh hưởng bởi các quy định về:
- Quyền sở hữu và quản lý tài sản doanh nghiệp.
- Nghĩa vụ nộp thuế và báo cáo tài chính.
- Trách nhiệm pháp lý trong trường hợp doanh nghiệp vi phạm pháp luật.
- Nghĩa vụ bảo đảm quyền lợi của người lao động.
- Trách nhiệm tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.
Quy định về thuế và tài chính đối với doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam như thế nào?
Doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về thuế và tài chính như:
- Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế môn bài, và các loại thuế khác theo quy định.
- Thực hiện chế độ kế toán, báo cáo tài chính và kiểm toán theo quy định của pháp luật.
- Đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các hoạt động tài chính.
Nắm vững các quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bền vững. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để vận hành doanh nghiệp của mình một cách hợp pháp và thành công. Nếu gặp khó khăn trong quá trình tìm hiểu, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn trực tiếp và nhanh nhất.