Thành lập doanh nghiệp là một bước ngoặt quan trọng trên hành trình khởi nghiệp, nhưng không phải ai cũng đủ điều kiện để thực hiện. Cùng bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật Việt Nam. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đối tượng không được phép tham gia thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp, từ đó tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có. Hãy cùng ACC Đồng Nai tham khảo bài viết này!

1. Quy định pháp luật về các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp
Để nắm rõ các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp, việc tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành là điều cần thiết. Luật Doanh nghiệp 2020 là nền tảng pháp lý chính, quy định cụ thể các đối tượng không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là các trường hợp được nêu rõ tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14, có hiệu lực từ ngày 1/1/2021, cùng với một số văn bản liên quan.
Các cơ quan nhà nước, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam không được phép sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp nhằm mục đích trục lợi riêng. Quy định này được nêu rõ tại Điều 7 Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017, nhằm đảm bảo tài sản công được sử dụng đúng mục đích, tránh lạm dụng. Nếu vi phạm, cơ quan hoặc đơn vị có thể bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và chịu xử phạt theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
Theo Điều 37 Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019) và Điều 19 Luật Viên chức 2010 (sửa đổi 2019), cán bộ, công chức, viên chức không được phép thành lập hoặc tham gia quản lý, điều hành doanh nghiệp. Quy định này nhằm ngăn chặn xung đột lợi ích và đảm bảo họ tập trung vào nhiệm vụ công vụ. Vi phạm có thể dẫn đến các hình thức kỷ luật như cảnh cáo, cách chức, hoặc bị buộc thôi việc theo Nghị định 112/2020/NĐ-CP.
Các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng và công an không được thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp, trừ trường hợp được cử làm đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp, theo Điều 12 Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam 1999 (sửa đổi 2014). Quy định này nhằm duy trì kỷ luật và bảo vệ an ninh quốc gia. Vi phạm có thể bị xử lý theo quy định nội bộ ngành hoặc chịu trách nhiệm hình sự nếu liên quan đến tham nhũng.
Theo Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020, những người giữ vai trò lãnh đạo, quản lý trong doanh nghiệp nhà nước không được thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tư nhân, trừ trường hợp được ủy quyền quản lý vốn nhà nước. Quy định này được củng cố bởi Luật Phòng, chống tham nhũng 2018, nhằm ngăn chặn hành vi lợi dụng vị trí để trục lợi. Vi phạm có thể dẫn đến thu hồi giấy phép kinh doanh hoặc xử lý theo Điều 75 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018.
Các quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản liên quan đã xác định rõ ràng những đối tượng thuộc khu vực công không được phép thành lập doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh.
2. Các đối tượng khác bị cấm thành lập doanh nghiệp
Ngoài các nhóm đối tượng thuộc khu vực công, còn có những cá nhân và tổ chức khác bị cấm thành lập doanh nghiệp do các yếu tố liên quan đến năng lực pháp lý hoặc tình trạng pháp lý. Dưới đây là các trường hợp cụ thể được quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, đảm bảo môi trường kinh doanh lành mạnh.
Theo Điều 21 Bộ luật Dân sự 2015, người chưa thành niên (dưới 18 tuổi) hoặc người bị hạn chế, mất năng lực hành vi dân sự do bệnh tâm thần, nghiện ma túy hoặc các nguyên nhân khác không được phép thành lập doanh nghiệp. Lý do là họ không đủ khả năng chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hoạt động kinh doanh, giúp bảo vệ quyền lợi của chính họ và các bên liên quan. Vi phạm có thể dẫn đến việc hồ sơ đăng ký bị từ chối ngay từ đầu.
Những cá nhân đang bị tạm giam, truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành án tù, hoặc chịu các biện pháp xử lý hành chính như đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cai nghiện bắt buộc không được phép thành lập doanh nghiệp. Quy định này được nêu tại Điều 75 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp được vận hành bởi những người có tư cách pháp lý rõ ràng. Hồ sơ đăng ký của các đối tượng này sẽ bị cơ quan đăng ký kinh doanh từ chối.
Những cá nhân bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc liên quan đến kinh doanh theo Điều 65 Luật Phá sản 2014 hoặc các quyết định khác của tòa án cũng thuộc nhóm bị cấm. Ví dụ, một cá nhân bị cấm kinh doanh trong lĩnh vực tài chính do phá sản không thể thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Quy định này giúp ngăn chặn việc tiếp tục vi phạm hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường.
Các pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh hoặc hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo Điều 75 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) không được phép thành lập doanh nghiệp mới. Ví dụ, một công ty bị cấm kinh doanh do vi phạm nghiêm trọng về môi trường sẽ không thể đăng ký thành lập doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực. Quy định này nhằm kiểm soát chặt chẽ các hành vi vi phạm pháp luật của pháp nhân.
Việc cấm các đối tượng này thành lập doanh nghiệp không chỉ bảo vệ môi trường kinh doanh mà còn đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, góp phần xây dựng một thị trường minh bạch và an toàn.
>>>>Xem thêm về Chi phí thành lập công ty là bao nhiêu?
3. Một số lưu ý quan trọng khi thành lập doanh nghiệp
Việc hiểu rõ các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để đảm bảo quá trình đăng ký và vận hành doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ, người thành lập cần chú ý đến nhiều yếu tố pháp lý khác. Dưới đây là các điểm quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn khi bắt đầu hành trình kinh doanh.
Trước khi nộp hồ sơ đăng ký, cần xác minh rõ ràng liệu cá nhân hoặc tổ chức có thuộc nhóm bị cấm theo Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 hay không. Trong một số trường hợp, cơ quan đăng ký kinh doanh yêu cầu cung cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2 để kiểm tra tiền án, tiền sự hoặc các hạn chế pháp lý khác. Việc này giúp tránh tình trạng hồ sơ bị từ chối hoặc doanh nghiệp bị thu hồi giấy chứng nhận sau khi thành lập.
Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ danh mục ngành nghề đăng ký để đảm bảo không thuộc danh mục cấm hoặc hạn chế theo Phụ lục I Luật Đầu tư 2020. Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, như bất động sản, y tế, giáo dục, cần đáp ứng các yêu cầu về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, hoặc giấy phép con trước khi hoạt động. Vi phạm có thể bị xử phạt theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP hoặc bị cấm hoạt động trong lĩnh vực đó.
Theo Điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020, người thành lập doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của thông tin trong hồ sơ đăng ký. Nếu phát hiện thông tin sai lệch, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc bị xử phạt từ 10 đến 30 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Trong trường hợp nghiêm trọng, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thể bị thu hồi, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh.
Để tránh các sai sót trong quá trình đăng ký, đặc biệt với những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc hoạt động trong ngành nghề đặc thù, việc tham khảo ý kiến từ các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là rất cần thiết. Các dịch vụ hỗ trợ pháp lý có thể giúp bạn hoàn thiện hồ sơ, kiểm tra tư cách pháp lý và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro không đáng có, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
>>>>Xem thêm về Mẫu quyết định thành lập trung tâm ngoại ngữ
4. Câu hỏi thường gặp
Cán bộ, công chức có được góp vốn vào doanh nghiệp không?
Theo Điều 18 Luật Phòng, chống tham nhũng 2018, cán bộ, công chức không được góp vốn vào doanh nghiệp nếu việc góp vốn dẫn đến xung đột lợi ích, đặc biệt trong lĩnh vực họ quản lý. Tuy nhiên, họ có thể góp vốn vào công ty cổ phần hoặc quỹ đầu tư nếu không tham gia quản lý, điều hành, theo Điều 37 Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019).
Người nước ngoài có bị cấm thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam không?
Người nước ngoài không bị cấm thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, miễn là họ không thuộc các trường hợp bị cấm theo Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, họ cần thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư theo Điều 36 Luật Đầu tư 2020 và đáp ứng các điều kiện về ngành nghề kinh doanh, tỷ lệ vốn góp, hoặc giấy phép lao động nếu cần.
Vi phạm quy định về thành lập doanh nghiệp bị xử phạt như thế nào?
Theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, hành vi thành lập doanh nghiệp khi thuộc đối tượng bị cấm có thể bị phạt từ 10 đến 15 triệu đồng đối với cá nhân và 20 đến 30 triệu đồng đối với tổ chức. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký hoặc bị buộc thay đổi thành viên, cổ đông theo Điều 211 Luật Doanh nghiệp 2020.
Người từng phá sản có được thành lập doanh nghiệp mới không?
Theo Điều 65 Luật Phá sản 2014, cá nhân bị tuyên bố phá sản có thể bị cấm thành lập doanh nghiệp trong thời hạn từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào quyết định của tòa án. Sau khi hết thời hạn này, họ có thể thành lập doanh nghiệp mới nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý khác.
Việc hiểu rõ các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan là nền tảng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và xây dựng một doanh nghiệp bền vững. Những quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn góp phần duy trì một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng. Hãy đồng hành cùng ACC Đồng Nai để biết thêm nhiều thông tin chi tiết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN