Quy định về xây dựng công trình tôn giáo là yếu tố then chốt đảm bảo các công trình tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện hợp pháp, phù hợp với quy hoạch đô thị và bảo tồn giá trị văn hóa. Việc nắm rõ các thủ tục pháp lý không chỉ giúp tổ chức tôn giáo tránh vi phạm mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp trong quá trình xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, quy định và các lưu ý quan trọng, giúp bạn thực hiện dự án một cách suôn sẻ. Cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu ngay dưới đây!

1. Tổng quan về công trình tôn giáo và vai trò của pháp luật
Phần này sẽ giới thiệu khái niệm công trình tôn giáo, các loại hình phổ biến tại Việt Nam, và lý do cần tuân thủ các quy định pháp luật khi xây dựng. Việc hiểu rõ các quy định sẽ giúp tổ chức tôn giáo thực hiện dự án một cách hiệu quả, tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.
Việt Nam là quốc gia đa dạng về tôn giáo với sáu tôn giáo lớn được công nhận, bao gồm Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo, Cao Đài và Hòa Hảo. Theo khoản 14 Điều 2 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, cơ sở tôn giáo bao gồm các công trình như chùa, nhà thờ, thánh thất, thánh đường, đền miếu và các cơ sở hợp pháp khác của tổ chức tôn giáo. Những công trình này không chỉ là nơi thực hiện các nghi lễ tín ngưỡng mà còn mang ý nghĩa văn hóa, tâm linh sâu sắc, góp phần bảo tồn bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp, các công trình tôn giáo phải được xây dựng trên đất được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với mục đích tôn giáo rõ ràng, như quy định tại Nghị định 91/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai. Việc vi phạm có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 229 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Công trình phụ trợ tôn giáo, chẳng hạn như nhà ở cho chức sắc, nhà khách, nhà ăn hoặc tường rào, cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng. Theo Điều 3 Nghị định 162/2017/NĐ-CP, công trình phụ trợ là các công trình hỗ trợ hoạt động của cơ sở tôn giáo nhưng không dùng trực tiếp cho mục đích thờ tự. Những công trình này cần được thiết kế và xây dựng phù hợp với quy hoạch đô thị hoặc khu vực bảo tồn, đặc biệt nếu nằm trong khu di tích lịch sử – văn hóa. Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020) yêu cầu hầu hết các công trình tôn giáo phải có giấy phép xây dựng, trừ một số trường hợp cải tạo nhỏ không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực, như quy định tại khoản 2 Điều 22 Nghị định 162/2017/NĐ-CP.
Việc tuân thủ pháp luật không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp mà còn góp phần duy trì sự hài hòa giữa hoạt động tôn giáo và phát triển kinh tế – xã hội. Các tổ chức tôn giáo cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý nhà nước, như Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ, để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng quy trình. Ngoài ra, Bộ luật Dân sự 2015 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc tài sản của tổ chức tôn giáo, đặc biệt là các tranh chấp dân sự về quyền sở hữu tài sản (theo Điều 99 Bộ luật Dân sự 2015).
Ví dụ, tại một số địa phương như Đồng Nai, các công trình tôn giáo như chùa hoặc nhà thờ thường được xây dựng trên đất do Nhà nước cấp hoặc đất được tổ chức tôn giáo mua hợp pháp. Tuy nhiên, nếu đất không được cấp đúng mục đích tôn giáo, tổ chức có thể đối mặt với mức phạt từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, hoặc thậm chí bị buộc tháo dỡ công trình. Do đó, việc hiểu rõ các quy định pháp luật là yếu tố tiên quyết để đảm bảo dự án xây dựng được thực hiện thành công.
2. Thủ tục và quy định về xây dựng công trình tôn giáo
Phần này sẽ trình bày chi tiết các quy định pháp luật và thủ tục cần thiết để xây dựng công trình tôn giáo, từ việc xin giấy phép đến triển khai dự án. Quy trình sẽ được chia thành các bước cụ thể, giải thích rõ ràng để bạn dễ dàng áp dụng.
Xây dựng công trình tôn giáo là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, Luật Xây dựng 2014, và các văn bản hướng dẫn liên quan. Theo Điều 58 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, việc cải tạo, nâng cấp hoặc xây dựng mới công trình tôn giáo phải tuân theo pháp luật về xây dựng. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện thủ tục xin phép xây dựng công trình tôn giáo:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị xây dựng
Trước khi bắt đầu dự án, tổ chức tôn giáo cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Điều 95 và Điều 96 Luật Xây dựng 2014. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (bản sao công chứng), văn bản chấp thuận về sự cần thiết và quy mô công trình từ Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ, bản vẽ thiết kế xây dựng (bao gồm mặt bằng, mặt cắt, sơ đồ hệ thống kỹ thuật như điện, nước, thoát nước), và bản kê khai năng lực, kinh nghiệm của tổ chức thiết kế. Nếu công trình thuộc di tích lịch sử – văn hóa, cần có văn bản đồng ý của cơ quan quản lý văn hóa theo Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi 2009). Ngoài ra, các công trình có diện tích sàn lớn hơn 250 m² hoặc nằm trong khu vực yêu cầu thẩm duyệt PCCC cần bổ sung hồ sơ thiết kế PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP về quản lý PCCC. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và tránh bổ sung nhiều lần. - Bước 2: Nộp hồ sơ và xin ý kiến cơ quan quản lý tôn giáo
Hồ sơ sau khi hoàn thiện sẽ được nộp tại Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện, tùy thuộc vào quy mô công trình và quy định địa phương. Theo Nghị định 162/2017/NĐ-CP, cơ quan quản lý tôn giáo có trách nhiệm phối hợp với các cơ quan liên quan để đánh giá sự cần thiết của việc xây dựng, đảm bảo công trình phù hợp với quy hoạch và không ảnh hưởng đến văn hóa, xã hội. Thời gian xử lý thường kéo dài từ 20 đến 30 ngày làm việc. Trong trường hợp công trình nằm trong khu di tích lịch sử – văn hóa, cần có thêm ý kiến từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch theo Điều 34 Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi 2009). Ví dụ, một ngôi chùa thuộc di tích cấp tỉnh tại Đồng Nai cần được Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch thẩm định trước khi Ban Tôn giáo chấp thuận. - Bước 3: Xin cấp giấy phép xây dựng
Sau khi nhận được văn bản chấp thuận từ Ban Tôn giáo, tổ chức tôn giáo nộp hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng tại Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc Sở Xây dựng, tùy thuộc vào cấp công trình. Theo Điều 52 Luật Xây dựng 2014, công trình tôn giáo thuộc nhóm phải lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng, do đó không được miễn giấy phép. Hồ sơ cần bổ sung bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt và các tài liệu liên quan đến PCCC nếu công trình thuộc danh mục yêu cầu thẩm duyệt PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP. Cơ quan cấp phép sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và cấp phép trong vòng 30 ngày nếu hồ sơ đáp ứng đủ điều kiện. Trường hợp hồ sơ không đạt yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do. - Bước 4: Triển khai xây dựng và giám sát
Sau khi nhận giấy phép, tổ chức tôn giáo có thể bắt đầu xây dựng theo thiết kế đã được phê duyệt. Trong quá trình thi công, cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và quản lý chất lượng công trình, như quy định tại Nghị định 15/2021/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Cơ quan quản lý xây dựng có thể tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo công trình được thực hiện đúng giấy phép. Nếu có thay đổi thiết kế hoặc quy mô, tổ chức tôn giáo phải xin điều chỉnh giấy phép trước khi tiếp tục thi công, theo Điều 98 Luật Xây dựng 2014. Ví dụ, một nhà thờ tại Đồng Nai từng bị tạm dừng thi công do thay đổi thiết kế mà không xin phép, dẫn đến việc phải bổ sung hồ sơ và chịu phạt hành chính. - Bước 5: Nghiệm thu và đưa vào sử dụng
Khi công trình hoàn thành, tổ chức tôn giáo cần phối hợp với đơn vị thi công và cơ quan quản lý để tiến hành nghiệm thu. Công trình chỉ được đưa vào sử dụng sau khi có biên bản nghiệm thu đạt yêu cầu về chất lượng, an toàn và PCCC. Theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP, việc đưa công trình vào sử dụng mà chưa nghiệm thu có thể bị phạt tiền từ 30 đến 50 triệu đồng. Sau khi nghiệm thu, tổ chức tôn giáo cần đăng ký tài sản gắn liền với đất (nếu có) tại cơ quan quản lý đất đai theo Điều 105 Luật Đất đai 2013. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp đối với công trình.
Một số trường hợp đặc biệt, như cải tạo hoặc lắp đặt thiết bị bên trong công trình tôn giáo không làm thay đổi kết cấu chịu lực, có thể được miễn giấy phép xây dựng theo khoản 2 Điều 22 Nghị định 162/2017/NĐ-CP. Tuy nhiên, tổ chức tôn giáo vẫn cần thông báo với cơ quan quản lý để đảm bảo tính minh bạch. Ngoài ra, nếu công trình được xây dựng trên đất không đúng mục đích tôn giáo, tổ chức có thể bị xử phạt theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, với mức phạt lên đến 1 tỷ đồng đối với tổ chức, hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 229 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) nếu vi phạm nghiêm trọng.
>>> Xem thêm bài viết Cách điền mẫu quyết định thành lập đội thi công xây dựng tại đây.
3. Các quy định pháp luật liên quan đến xây dựng công trình tôn giáo
Phần này sẽ phân tích các văn bản pháp luật chính điều chỉnh hoạt động xây dựng công trình tôn giáo, bao gồm các quy định về đất đai, di sản văn hóa, PCCC và xử lý vi phạm.
Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016 là văn bản cốt lõi điều chỉnh các hoạt động liên quan đến công trình tôn giáo, bao gồm cả việc xây dựng, cải tạo và sử dụng. Điều 58 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016 yêu cầu mọi công trình tôn giáo phải tuân thủ pháp luật về xây dựng, đảm bảo không vi phạm quy hoạch hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự. Nghị định 162/2017/NĐ-CP cung cấp các hướng dẫn chi tiết về thủ tục hành chính, biểu mẫu và trách nhiệm của các cơ quan liên quan. Ví dụ, Điều 3 Nghị định 162/2017/NĐ-CP định nghĩa rõ công trình tôn giáo, công trình tín ngưỡng và công trình phụ trợ, giúp phân loại chính xác các loại hình công trình khi xin phép.
Về đất đai, Điều 105 Luật Đất đai 2013 quy định Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cơ sở tôn giáo. Đất sử dụng cho mục đích tôn giáo phải được ghi rõ trong giấy chứng nhận, và việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước phê duyệt theo Điều 57 Luật Đất đai 2013. Nếu tổ chức tôn giáo tự ý sử dụng đất không đúng mục đích, hành vi này có thể bị xử phạt theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, với mức phạt từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng tùy thuộc vào diện tích đất vi phạm. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, như xây dựng công trình tôn giáo trái phép trên đất nông nghiệp, tổ chức có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 229 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Đối với các công trình thuộc di tích lịch sử – văn hóa, Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi 2009) yêu cầu phải có sự đồng ý của cơ quan quản lý văn hóa trước khi xây dựng hoặc cải tạo. Điều 34 Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi 2009) nhấn mạnh rằng các công trình di tích cấp tỉnh cần sự chấp thuận của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, trong khi di tích quốc gia hoặc quốc gia đặc biệt cần ý kiến của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến đình chỉ thi công và xử phạt theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP.
Về PCCC, các công trình tôn giáo có diện tích sàn lớn hơn 250 m² hoặc có nguy cơ cháy nổ cao cần được thẩm duyệt thiết kế PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP. Ví dụ, một nhà thờ lớn tại Đồng Nai có diện tích sàn 500 m² phải được Cảnh sát PCCC thẩm duyệt trước khi cấp phép xây dựng. Việc không tuân thủ quy định PCCC có thể dẫn đến phạt tiền từ 20 đến 50 triệu đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự và an toàn xã hội.
Bộ luật Dân sự 2015 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng công trình tôn giáo. Điều 99 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm về nghĩa vụ dân sự liên quan đến tài sản do mình quản lý, bao gồm cả tài sản của tổ chức tôn giáo. Nếu xảy ra tranh chấp về quyền sử dụng đất hoặc tài sản công trình, các bên có thể khởi kiện tại tòa án theo thủ tục tố tụng dân sự, như quy định tại Điều 14 Bộ luật Dân sự 2015.
5. Dịch vụ tư vấn xây dựng công trình tôn giáo tại ACC Đồng Nai
ACC Đồng Nai tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, hỗ trợ các tổ chức tôn giáo thực hiện các dự án xây dựng công trình tôn giáo một cách nhanh chóng và hợp pháp. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp toàn diện, từ chuẩn bị hồ sơ, xin giấy phép xây dựng, đến hỗ trợ nghiệm thu và đăng ký tài sản.
Dịch vụ của ACC Đồng Nai bao gồm tư vấn các quy định pháp luật liên quan, như Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, Luật Xây dựng 2014, và Luật Đất đai 2013, đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng quy trình. Chúng tôi cũng hỗ trợ khách hàng phối hợp với các cơ quan quản lý, như Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ, Sở Xây dựng, và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, để đẩy nhanh tiến độ thẩm định hồ sơ. Đặc biệt, ACC Đồng Nai cung cấp dịch vụ kiểm tra và hoàn thiện hồ sơ PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP, giúp công trình đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn.
Ví dụ, một khách hàng tại Đồng Nai đã được ACC Đồng Nai hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng cho một ngôi chùa thuộc di tích cấp tỉnh, bao gồm cả việc xin ý kiến từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Nhờ sự tư vấn chuyên sâu, dự án đã được phê duyệt chỉ sau 25 ngày, thay vì kéo dài hàng tháng như các trường hợp tự thực hiện. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn!
6. Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến thủ tục và quy định về xây dựng công trình tôn giáo, kèm theo câu trả lời chi tiết để giải đáp thắc mắc của bạn.
-
Công trình tôn giáo nào phải xin giấy phép xây dựng?
Theo Điều 52 Luật Xây dựng 2014, hầu hết các công trình tôn giáo, bao gồm chùa, nhà thờ, thánh thất và công trình phụ trợ, đều phải xin giấy phép xây dựng. Đặc biệt, các công trình thuộc nhóm yêu cầu lập báo cáo kinh tế – kỹ thuật đầu tư xây dựng không được miễn giấy phép, bất kể vị trí xây dựng. Việc không xin phép có thể dẫn đến phạt tiền từ 30 đến 50 triệu đồng theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP.
-
Ai có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng cho công trình tôn giáo?
Thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng phụ thuộc vào quy mô và vị trí công trình. Theo Luật Xây dựng 2014, Ủy ban nhân dân cấp huyện cấp phép cho các công trình nhỏ, trong khi Sở Xây dựng cấp phép cho các công trình lớn hoặc thuộc khu vực đô thị. Ban Tôn giáo – Sở Nội vụ có vai trò thẩm định sự cần thiết và quy mô công trình trước khi cấp phép.
-
Xây dựng công trình tôn giáo trên đất không đúng mục đích có bị phạt không?
Có, việc xây dựng công trình tôn giáo trên đất không được cấp cho mục đích tôn giáo là vi phạm pháp luật. Theo Nghị định 91/2019/NĐ-CP, tổ chức vi phạm có thể bị phạt từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng, tùy thuộc vào diện tích đất sử dụng sai mục đích. Ngoài ra, công trình có thể bị buộc tháo dỡ nếu không khắc phục.
-
Làm thế nào để cải tạo công trình tôn giáo là di tích lịch sử – văn hóa?
Cải tạo công trình tôn giáo thuộc di tích lịch sử – văn hóa phải tuân theo Luật Di sản văn hóa 2001 (sửa đổi 2009). Tổ chức tôn giáo cần xin ý kiến của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (đối với di tích cấp tỉnh) hoặc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (đối với di tích quốc gia). Hồ sơ cần bao gồm ảnh chụp hiện trạng và bản vẽ thiết kế cải tạo.
-
Có trường hợp nào được miễn giấy phép xây dựng không?
Theo khoản 2 Điều 22 Nghị định 162/2017/NĐ-CP, việc cải tạo hoặc lắp đặt thiết bị bên trong công trình tôn giáo không làm thay đổi kết cấu chịu lực, công năng sử dụng hoặc ảnh hưởng đến môi trường có thể được miễn giấy phép. Tuy nhiên, tổ chức tôn giáo vẫn cần thông báo với cơ quan quản lý địa phương để đảm bảo tính hợp pháp.
-
Công trình tôn giáo có cần thiết kế PCCC không?
Có, các công trình tôn giáo có diện tích sàn lớn hơn 250 m² hoặc có nguy cơ cháy nổ cao cần được thẩm duyệt thiết kế PCCC theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP. Hồ sơ PCCC bao gồm bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC và biên bản thẩm duyệt từ Cảnh sát PCCC. Việc không tuân thủ có thể bị phạt từ 20 đến 50 triệu đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Việc tuân thủ các quy định về xây dựng công trình tôn giáo là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và bảo tồn giá trị văn hóa, tâm linh của cộng đồng. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, xin giấy phép, đến triển khai thi công và nghiệm thu, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý. Nếu bạn đang lên kế hoạch xây dựng hoặc cải tạo công trình tôn giáo, hãy đảm bảo nắm rõ các quy định pháp luật để tránh rủi ro. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng, hãy liên hệ ACC Đồng Nai ngay hôm nay.
>>> Xem thêm bài viết Vốn điều lệ thành lập công ty xây dựng tối thiểu bao nhiêu? tại đây.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN