Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thực hiện những chính sách mạnh mẽ nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Chính sách này không chỉ nhắm đến việc tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư quốc tế mà còn hướng tới việc tạo ra một môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và công bằng. Hãy cùng tìm hiểu Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam thông qua bài viết dưới đây.

1. Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam là gì?
Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đòi hỏi sự nỗ lực từ phía chính phủ và các cơ quan chức năng của đất nước này. Các biện pháp và chính sách được áp dụng nhằm kích thích và thu hút vốn đầu tư từ các tổ chức và cá nhân nước ngoài.
2. Đầu tư ra nước ngoài và thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Đối với mỗi quốc gia, cả việc thu hút đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài đều được coi là quan trọng và được đánh giá mức độ ưu tiên tương đương. Cả hai hoạt động này đều đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường và tối ưu hóa các nguồn lực đầu tư cho sự phát triển kinh tế. Mối quan hệ giữa việc thu hút và đầu tư đến và đi từ nước ngoài là một phần không thể thiếu trong các giai đoạn khác nhau của hoạt động kinh tế của một quốc gia.
Ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển, một quốc gia thường có nhu cầu cao về vốn đầu tư nước ngoài để khai thác tối đa tiềm năng kinh tế của mình. Đây là giai đoạn mà các ứng dụng công nghệ và trình độ lao động chưa đạt được sự hoàn thiện cần thiết để phát huy hiệu quả tối đa của hoạt động kinh doanh. Việc thu hút đầu tư nước ngoài không chỉ giúp nước đó học hỏi từ kinh nghiệm của các đối tác quốc tế mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Khi các doanh nghiệp trong nước đã tích luỹ đủ vốn và kinh nghiệm, họ sẽ tự nhu cầu đầu tư ra nước ngoài để mở rộng hoạt động kinh doanh và tận dụng cơ hội mới. Các hoạt động đầu tư ra nước ngoài không chỉ mang lại lợi ích hợp tác kinh tế mà còn giúp tăng thu nhập và phát triển nguồn lực cho quốc gia.
3. Các ưu đãi đối với nhà đầu tư nước ngoài
Các chính sách ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài thường được các quốc gia thiết lập nhằm kích thích và thúc đẩy đầu tư từ các tổ chức và cá nhân nước ngoài. Những ưu đãi này có thể bao gồm:
- Thuế ưu đãi: Giảm hoặc miễn thuế đối với thu nhập, lợi nhuận hoặc giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định, giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
- Miễn thuế nhập khẩu: Miễn thuế hoặc áp dụng thuế suất thấp hơn cho sản phẩm và thiết bị nhập khẩu để sử dụng trong dự án đầu tư nước ngoài, giúp giảm chi phí vốn đầu tư.
- Giảm phí và lệ phí: Giảm hoặc miễn phí các khoản phí và lệ phí liên quan đến đăng ký dự án, cấp phép và quyền sở hữu, giúp giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.
- Bảo vệ vốn và lợi nhuận: Hợp đồng đầu tư và các biện pháp pháp lý khác bảo vệ quyền sở hữu và đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư.
- Hỗ trợ tài chính: Cung cấp nguồn tài trợ, vay vốn và hỗ trợ tài chính từ các tổ chức chính phủ hoặc quốc tế để hỗ trợ các dự án đầu tư nước ngoài.
- Quyền sở hữu đất và tài sản: Cấp quyền sở hữu đất và tài sản trong thời gian dài để khuyến khích đầu tư nước ngoài.
- Thủ tục đầu tư đơn giản hóa: Đơn giản hóa quy trình và thủ tục đăng ký, xin phép và thực hiện dự án để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.
- Môi trường kinh doanh thân thiện: Tạo môi trường kinh doanh không có rào cản và thân thiện để thúc đẩy sự phát triển của các dự án đầu tư nước ngoài.
Các quốc gia thường áp dụng các ưu đãi này để cạnh tranh với nhau trong việc thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
4. Những chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam

Tạo dựng môi trường đầu tư hấp dẫn
Tạo môi trường đầu tư thu hút là yếu tố then chốt để thu hút FDI, bao gồm tổ chức mà các yếu tố này tác động lẫn nhau, quyết định đến hoạt động đầu tư. Nhà đầu tư cần điều chỉnh mục tiêu, hình thức và phạm vi hoạt động sao cho phù hợp, tạo điều kiện cho kinh doanh và đem lại hiệu quả cao.
Bảo vệ các quyền cơ bản của nhà đầu tư
Bảo vệ quyền cơ bản và cam kết cho các nhà đầu tư bao gồm:
- Không tước đoạt: Cam kết không tước đoạt được quy định sớm trong Luật đầu tư nước ngoài và các hiệp định quốc tế.
- Bảo vệ chống mất mát: Bảo vệ trước các rủi ro như quốc hữu hoá, phá huỷ do chiến tranh hoặc không chuyển đổi được của tiền tệ.
Chiến lược bảo hộ và ưu tiên cho nhà đầu tư và người nước ngoài
Bao gồm:
- Tuyển dụng người nước ngoài: Đảm bảo lợi ích cho các bên đầu tư, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và ưu tiên với các nhà đầu tư chính phủ.
- Môi trường cạnh tranh bình đẳng: Đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng giữa các nhà đầu tư.
Ưu đãi đối với nhà đầu tư nước ngoài về đất đai
Cung cấp ưu đãi đối với nhà đầu tư nước ngoài về đất đai, bao gồm giảm thuê đất và điều chỉnh giảm tỷ lệ tính đơn giá thuê đất.
Miễn giảm thuế
Ưu đãi thuế bao gồm miễn thuế vốn và giảm thuế suất, thuế thu nhập doanh nghiệp sau một thời gian kinh doanh có lãi.
Những khoản trợ cấp từ chính phủ
Bao gồm chi phí tổ chức và vận hành, tái đầu tư, trợ cấp đầu tư, tín dụng thuế đầu tư và các khoản tín dụng thuế khác để khuyến khích các nhà đầu tư.
5. Mục đích của chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Chính sách thu hút đầu tư vào Việt Nam nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Dưới đây là một số mục tiêu cụ thể của chính sách này:
- Tăng cường phát triển kinh tế: Đầu tư nước ngoài mang lại nguồn vốn, công nghệ, quản lý và kiến thức mới vào nền kinh tế Việt Nam, góp phần tăng cường sức cạnh tranh và phát triển trong các ngành và lĩnh vực khác nhau.
- Tạo việc làm: Các dự án đầu tư mới và mở rộng tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động địa phương, giúp giảm tình trạng thất nghiệp và nâng cao mức sống của người dân.
- Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Chính sách đầu tư hướng tới các ngành công nghiệp quan trọng cho tăng trưởng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, công nghệ cao và sản xuất xuất khẩu.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất: Các dự án đầu tư mới thường áp dụng công nghệ hiện đại và quản lý tối ưu, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
- Tạo dòng vốn đầu tư: Việc thu hút đầu tư nước ngoài cung cấp nguồn vốn cho việc phát triển hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
- Tăng cường quan hệ quốc tế: Chính sách này tạo ra môi trường thân thiện cho các doanh nghiệp nước ngoài, thúc đẩy hợp tác quốc tế và tạo nên mối liên kết với các nền kinh tế khác.
6. Lợi ích thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Bổ sung nguồn vốn trong nước là một yếu tố quan trọng khi nền kinh tế cần tăng trưởng. Nếu vốn trong nước không đủ, việc thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài, bao gồm vốn FDI, trở nên cần thiết.
- Tiếp nhận kỹ năng quản lý và chuyển giao công nghệ: Thu hút vốn đầu tư từ các công ty đa quốc gia cung cấp cơ hội cho quốc gia tiếp nhận bí quyết quản lý kinh doanh và chuyển giao công nghệ mà các công ty này đã tích lũy và phát triển qua nhiều năm.
- Tham gia mạng lưới sản xuất toàn cầu: Khi thu hút FDI từ các công ty đa quốc gia, không chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư của họ mà cả các doanh nghiệp khác trong nước có quan hệ làm ăn với họ cũng sẽ tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu. Điều này giúp đẩy mạnh xuất khẩu và tạo điều kiện cho quốc gia tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Tăng việc làm và đào tạo nhân công: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường thuê mướn lao động địa phương để tận dụng các điều kiện làm ăn có chi phí thấp. Điều này cải thiện thu nhập của người lao động địa phương và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế địa phương. Đồng thời, quá trình thuê mướn này cũng tạo điều kiện để đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, tạo ra đội ngũ lao động có kỹ năng và chuyên môn cao, từ đó nâng cao chất lượng lao động và hiệu suất sản xuất.
7. Thực tế chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
Nhờ các chính sách ưu đãi đối với nhà đầu tư nước ngoài đã mở cửa, nguồn lợi nhuận từ việc thu hút vốn FDI đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. Tuy nhiên, tỷ trọng vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực trọng điểm như nông nghiệp, chế biến thuỷ-hải sản, năng lượng tái tạo và sản xuất phần mềm vẫn đang ở mức thấp.
Những địa bàn khó khăn và kém phát triển kinh tế, có khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài thấp hơn so với các vùng khác, phần lớn do hạn chế về vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực trình độ hạn chế, giao thông và vận chuyển hàng hóa liên vùng vẫn còn nhiều khó khăn.
Ngoài ra, vẫn còn tình trạng lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống chính sách pháp luật Việt Nam, tiến hành chuyển giá và báo lỗ từ các doanh nghiệp FDI. Cụ thể, chính sách thuế nước ta khá ngắn, đặt ra thời hạn với các nhà đầu tư, dẫn đến việc thu hút chủ yếu là các nhà đầu tư ngắn hạn. Khi hết ưu đãi, các nhà đầu tư thường chuyển sang đầu tư dự án mới để tiếp tục hưởng chính sách ưu đãi thuế.
8. Mọi người cùng hỏi
Lợi ích nào mà các nhà đầu tư nước ngoài có thể nhận được khi đầu tư vào Việt Nam?
Các lợi ích bao gồm lợi nhuận cao, tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn, chi phí lao động thấp, và tiềm năng phát triển lâu dài trong môi trường kinh doanh ổn định.
Các ngành và lĩnh vực nào thường được ưu tiên và thu hút nhiều vốn FDI nhất vào Việt Nam?
Các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ, năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và truyền thông, và bất động sản thường được ưu tiên và thu hút nhiều vốn FDI nhất.
Liệu việc thu hút FDI có gặp phải các thách thức nào không? Nếu có, là những thách thức gì?
Có, các thách thức bao gồm cạnh tranh từ các quốc gia khác, thách thức về hạ tầng, lao động và quy định pháp lý, cũng như rủi ro về biến động thị trường và chính trị.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN