Giấy chứng nhận đầu tư là một trong những loại giấy tờ quan trọng mà các nhà đầu tư cần phải có khi thực hiện các dự án đầu tư tại Việt Nam. Việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc triển khai dự án. Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án đều phải xin Giấy chứng nhận đầu tư. Vậy những dự án nào cần cấp Giấy chứng nhận đầu tư? Cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Giấy chứng nhận đầu tư là gì?
Giấy chứng nhận đầu tư là giấy tờ xác nhận nhà đầu tư đã hoàn thành thủ tục đăng ký đầu tư đối với dự án của mình và được cấp phép theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là một chứng từ pháp lý quan trọng để nhà đầu tư thực hiện các thủ tục liên quan đến việc triển khai dự án, bao gồm các vấn đề về tài chính, đất đai và pháp lý khác.
Giấy chứng nhận đầu tư được cấp dựa trên các quy định của Luật Đầu tư 2020 và các nghị định hướng dẫn thi hành, đặc biệt là Nghị định 31/2021/NĐ-CP, hướng dẫn chi tiết về việc cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư.
2. Các dự án phải xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Theo Khoản 1 Điều 37 Luật Đầu tư 2020, tất cả các dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài đều phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư. Nhà đầu tư nước ngoài khi có dự án đầu tư tại Việt Nam phải xin Giấy chứng nhận đầu tư để đảm bảo tính hợp pháp của dự án và phù hợp với các quy định về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Cũng theo Khoản 1 Điều 37, các tổ chức kinh tế có yếu tố nước ngoài, bao gồm cả tổ chức kinh tế trong nước có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, cũng phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư. Cụ thể, khi tổ chức kinh tế có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài sở hữu hơn 50% vốn điều lệ, hoặc khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế trong nước có vốn điều lệ chiếm trên 50%, thì thủ tục cấp Giấy chứng nhận đầu tư là bắt buộc.
Các hình thức đầu tư phải xin Giấy chứng nhận đầu tư
- Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế mới: Nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có yếu tố nước ngoài muốn thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam phải xin Giấy chứng nhận đầu tư.
- Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp: Nhà đầu tư có thể tham gia vào các tổ chức kinh tế tại Việt Nam thông qua việc góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp. Tuy nhiên, nếu việc góp vốn hoặc mua cổ phần dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế, thì Giấy chứng nhận đầu tư là bắt buộc.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC (Business Cooperation Contract): Đây là một hình thức hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và các bên trong nước để thực hiện các dự án đầu tư mà không cần thành lập doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu tổ chức kinh tế thực hiện hợp đồng BCC có nhà đầu tư nước ngoài, vẫn phải xin Giấy chứng nhận đầu tư.
3. Các dự án không phải xin Giấy chứng nhận đầu tư
Khoản 2 Điều 37 Luật Đầu tư 2020 quy định, các dự án đầu tư của nhà đầu tư trong nước không phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư. Các nhà đầu tư trong nước chỉ cần thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư theo quy định của pháp luật mà không cần xin Giấy chứng nhận đầu tư.

Tổ chức kinh tế trong nước không có yếu tố nước ngoài cũng không phải xin Giấy chứng nhận đầu tư khi thực hiện các dự án đầu tư. Tuy nhiên, nếu tổ chức kinh tế có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, thủ tục xin Giấy chứng nhận đầu tư sẽ được yêu cầu.
Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong các tổ chức kinh tế mà không làm thay đổi cấu trúc sở hữu (không dẫn đến việc sở hữu trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế), thì dự án này không cần xin Giấy chứng nhận đầu tư.
4. Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư đối với các dự án có địa điểm thực hiện tại một tỉnh hoặc nhiều tỉnh. Cơ quan này cũng có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư đối với các dự án nằm ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế.
Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế
Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư đối với các dự án thực hiện trong các khu vực này. Các dự án xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu chức năng trong khu kinh tế đều phải xin Giấy chứng nhận đầu tư từ Ban quản lý khu vực tương ứng.
5. Các bước thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
- Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư bao gồm các tài liệu quan trọng như:
- Đơn xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
- Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư (giấy phép thành lập, tài liệu chứng minh tư cách pháp lý)
- Thông tin chi tiết về dự án đầu tư (mô tả dự án, kế hoạch tài chính, thời gian thực hiện)
- Hợp đồng hợp tác (nếu có)
- Các tài liệu liên quan đến quyền sử dụng đất (nếu có).
- Thực hiện thủ tục tại cơ quan có thẩm quyền
Nhà đầu tư nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế tùy thuộc vào vị trí thực hiện dự án.
- Phê duyệt và cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Sau khi xem xét hồ sơ và thẩm định tính hợp pháp của dự án, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư. Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5 đến 15 ngày làm việc, tùy vào độ phức tạp của dự án và sự đầy đủ của hồ sơ.
6. Mọi người cùng hỏi
Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài có phải xin Giấy chứng nhận đầu tư không?
Đúng, nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án đầu tư tại Việt Nam.
Dự án nào không cần Giấy chứng nhận đầu tư?
Các dự án của nhà đầu tư trong nước và các tổ chức kinh tế không có yếu tố nước ngoài không cần xin Giấy chứng nhận đầu tư.
Ai là cơ quan cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho dự án trong khu công nghiệp?
Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế là cơ quan cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án thực hiện trong khu công nghiệp.
Giấy chứng nhận đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dự án đầu tư tại Việt Nam. Việc hiểu rõ các quy định liên quan đến thủ tục này sẽ giúp các nhà đầu tư thực hiện đúng quy trình và đảm bảo tính hợp pháp của dự án. Dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có yếu tố nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đầu tư, trong khi đó các dự án của nhà đầu tư trong nước và tổ chức kinh tế không có yếu tố nước ngoài sẽ không cần giấy tờ này. Bài viết trên ACC Đồng Nai hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án tại Việt Nam.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN