Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất

Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần là tài liệu quan trọng xác định quyền hạn và trách nhiệm của người đại diện pháp luật trong quản lý và đại diện cho công ty. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong các giao dịch và quyết định doanh nghiệp. Thông qua bài viết này, hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu về Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất.

Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất
Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất

1. Giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần là gì?

Giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần là một văn bản pháp lý mà giám đốc cấp cho người khác (ủy quyền) để đại diện và thực hiện một số công việc hoặc quyền hạn của mình trong phạm vi nhất định. Giấy ủy quyền này cho phép người được ủy quyền thực hiện các hành động pháp lý hoặc quản lý thay mặt cho giám đốc trong các trường hợp cần thiết, nhưng phải tuân thủ các quy định và giới hạn được quy định rõ ràng trong văn bản ủy quyền.

2. Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất

Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất
Mẫu giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần mới nhất

>>>> Xem biểu mẫu chi tiết: TẠI ĐÂY!

3. Nội dung giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần

Nội dung giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần
Nội dung giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần

Giấy ủy quyền của giám đốc công ty cổ phần là văn bản quy định việc giám đốc (người ủy quyền) ủy quyền cho một cá nhân khác (người được ủy quyền) thực hiện một số quyền hạn hoặc công việc cụ thể trong phạm vi nhất định. Đây là một công cụ quan trọng giúp công ty tổ chức và phân chia trách nhiệm trong quản lý và điều hành công việc.

Nội dung cụ thể của giấy ủy quyền gồm:

Thông tin về các bên:

Công ty cổ phần: Tên đầy đủ của công ty, địa chỉ trụ sở chính.
Giám đốc cấp giấy ủy quyền: Tên, chức danh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp.
Người được ủy quyền: Tên, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú.

Phạm vi ủy quyền:

  • Chi tiết các quyền hạn, nhiệm vụ mà giám đốc ủy quyền cho người được ủy quyền. Ví dụ:
  • Ký kết hợp đồng, giao dịch, thay mặt công ty trong các giao dịch tài chính.
  • Đại diện công ty trước cơ quan nhà nước, tổ chức khác.
  • Thực hiện các hành động quản lý, điều hành theo chỉ đạo của giám đốc.

Thời gian có hiệu lực:

Ngày bắt đầu và kết thúc hiệu lực của giấy ủy quyền, nếu có.

Giới hạn và điều kiện:

  • Các giới hạn, điều kiện mà người được ủy quyền phải tuân thủ khi thực hiện quyền hạn đã được ủy quyền. Ví dụ:
  • Mức giới hạn về số tiền giao dịch.
  • Yêu cầu phải có sự đồng ý bằng văn bản của giám đốc khi giao dịch vượt quá một mức nhất định.

Chữ ký và xác nhận:

  • Chữ ký của giám đốc cấp giấy ủy quyền và người được ủy quyền.
  • Ngày tháng và nơi cấp giấy ủy quyền.

Các điều khoản phụ: Các điều khoản khác có thể được thêm vào theo yêu cầu cụ thể của công ty hoặc yêu cầu của pháp luật.

Ý nghĩa của giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền giúp công ty cổ phần tổ chức và quản lý công việc hiệu quả hơn bằng cách phân chia rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm giữa các cá nhân trong công ty. Điều này đảm bảo tính linh hoạt trong hoạt động điều hành công ty, đồng thời giúp tăng cường khả năng thực thi và quản lý rủi ro.

Với nội dung rõ ràng và minh bạch, giấy ủy quyền cũng là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định và bảo vệ quyền lợi của công ty cổ phần, giám đốc và người được ủy quyền trong quá trình thực hiện các hoạt động kinh doanh và quản lý.

>>>> Xem thêm bài viết: Dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai

4. Quyền và nghĩa vụ của bên được uỷ quyền

Bộ luật Dân sự 2015 quy định quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền

Nghĩa vụ của bên được ủy quyền (Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Thực hiện công việc theo ủy quyền và báo cáo: Bên được ủy quyền phải thực hiện công việc theo hướng dẫn của bên ủy quyền và thông báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc đó.
  • Thông báo cho người thứ ba: Nếu có yêu cầu của bên ủy quyền, bên được ủy quyền phải thông báo cho người thứ ba trong quan hệ thực hiện ủy quyền về thời hạn, phạm vi ủy quyền và các sự thay đổi, bổ sung phạm vi ủy quyền.
  • Bảo quản tài liệu và phương tiện: Bên được ủy quyền có trách nhiệm bảo quản, giữ gìn tài liệu và các phương tiện được giao để thực hiện công việc ủy quyền.
  • Bảo mật thông tin: Bên được ủy quyền phải giữ bí mật các thông tin mà mình biết được trong quá trình thực hiện việc ủy quyền.
  • Giao trả tài sản và lợi ích: Sau khi hoàn thành công việc ủy quyền, bên được ủy quyền phải giao trả lại cho bên ủy quyền các tài sản đã nhận và những lợi ích thu được theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Bồi thường thiệt hại: Bên được ủy quyền phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm các nghĩa vụ đã cam kết khi nhận ủy quyền.

Quyền của bên được ủy quyền (Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện: Bên được ủy quyền có quyền yêu cầu bên ủy quyền cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền.
  • Thanh toán chi phí: Bên được ủy quyền có quyền yêu cầu bên ủy quyền thanh toán chi phí hợp lý mà mình đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền. Nếu có thỏa thuận, bên được ủy quyền cũng có thể được hưởng thù lao.

Những quy định này giúp định rõ vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của từng bên trong quan hệ ủy quyền, từ đó đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đồng thời tăng cường tính minh bạch và chính xác trong các giao dịch và hoạt động kinh doanh.

5. Mọi người cùng hỏi

Giấy uỷ quyền của giám đốc công ty cổ phần có những nội dung gì?

Giấy uỷ quyền của giám đốc công ty cổ phần thường bao gồm các thông tin như tên giám đốc uỷ quyền, phạm vi uỷ quyền, thời hạn uỷ quyền và chữ ký của người uỷ quyền.

Quyền của bên nhận uỷ quyền là gì?

Quyền của bên nhận uỷ quyền bao gồm thực hiện công việc được uỷ quyền theo hướng dẫn của người uỷ quyền và yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện công việc đó.

Tóm lại, việc áp dụng mẫu giấy ủy quyền mới nhất cho giám đốc công ty cổ phần không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi và hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp. Điều này cũng đóng góp vào sự minh bạch và tin cậy của công ty trên thị trường kinh doanh. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn thêm.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image