Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

Sau khi thành lập công ty cổ phần, các chủ sở hữu và ban lãnh đạo công ty cần thực hiện một số thủ tục pháp lý quan trọng để đảm bảo công ty hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Những thủ tục này bao gồm việc đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng, cấp mã số doanh nghiệp, và đăng ký con dấu công ty. Việc hoàn thiện các thủ tục này không chỉ giúp công ty tuân thủ đúng quy định của pháp luật mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần.

Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần
Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

1. Công ty cổ phần là gì?

Theo quy định tại Điều 111, Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông của công ty có thể là các tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng cổ đông tối thiểu là ba và không giới hạn số lượng tối đa. Đặc biệt, công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu ra công chúng thông qua sàn giao dịch chứng khoán, điều này là một điểm khác biệt lớn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

2. Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Điều kiện về chủ thể thành lập công ty cổ phần bao gồm các yêu cầu sau: Tất cả tổ chức và cá nhân đều có quyền thành lập công ty cổ phần nếu đáp ứng các điều kiện cơ bản. Cụ thể, tổ chức phải có tư cách pháp nhân, cá nhân phải đủ 18 tuổi và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Bên cạnh đó, các cá nhân, tổ chức không thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Một công ty cổ phần phải có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.

Về điều kiện tên công ty cổ phần, tên doanh nghiệp phải bao gồm hai thành tố: “Công ty cổ phần” và tên riêng của công ty. Công ty không được đặt tên trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó. Ngoài ra, tên doanh nghiệp không được sử dụng từ ngữ hoặc ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Về trụ sở chính, công ty cổ phần phải có trụ sở chính trên lãnh thổ Việt Nam, với địa chỉ rõ ràng bao gồm số nhà, ngách, phố, thôn, xã, phường, huyện, quận, thành phố. Trụ sở không được đặt tại căn hộ chung cư (trừ căn hộ có chức năng thương mại) hoặc nhà tập thể.

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp đăng ký các ngành, nghề hợp pháp, phù hợp với hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam. Nếu đăng ký ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý.

Về vốn điều lệ, công ty cổ phần phải có vốn điều lệ được xác định từ tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đã đăng ký mua. Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu (trừ một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định) hay tối đa khi thành lập doanh nghiệp, tuy nhiên doanh nghiệp phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn điều lệ cũng ảnh hưởng đến mức thuế môn bài mà doanh nghiệp phải đóng hàng năm, với mức thuế môn bài thay đổi tùy theo vốn điều lệ của công ty.

Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty cổ phần chi tiết đơn giản

3. Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần

Sau khi thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục quan trọng để hoạt động hợp pháp và ổn định. Dưới đây là các bước cần thực hiện:

Đăng ký mã số thuế (MST) và thông báo với cơ quan thuế: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần tiến hành đăng ký mã số thuế tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Mã số thuế là yếu tố quan trọng để công ty thực hiện các nghĩa vụ thuế sau này.

Khắc con dấu doanh nghiệp: Công ty cổ phần cần khắc con dấu pháp nhân để sử dụng trong các giao dịch hành chính, pháp lý của công ty. Con dấu cần được đăng ký tại cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Mở tài khoản ngân hàng: Công ty cần mở tài khoản ngân hàng tại một ngân hàng có thẩm quyền để thực hiện các giao dịch tài chính và nhận vốn góp của cổ đông. Tài khoản này sẽ được công ty sử dụng cho các giao dịch liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Thông báo sử dụng mẫu dấu và thông tin doanh nghiệp: Sau khi khắc con dấu, công ty cần thông báo mẫu dấu và các thông tin liên quan (bao gồm số tài khoản ngân hàng) đến cơ quan đăng ký kinh doanh nơi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Lập sổ cổ đông và công bố thông tin về cổ đông: Công ty cần lập và lưu trữ sổ cổ đông để ghi nhận thông tin của các cổ đông, các thay đổi về cổ đông, tỷ lệ sở hữu cổ phần. Đồng thời, công ty cũng phải công bố thông tin về cổ đông sáng lập và cổ đông lớn.

Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội: Công ty cần đăng ký với cơ quan bảo hiểm xã hội để thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm cho nhân viên, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và bảo hiểm tai nạn lao động.

Khai báo về việc sử dụng hóa đơn và xuất hóa đơn: Công ty cần đăng ký sử dụng hóa đơn và phải xin cấp hóa đơn bán hàng từ cơ quan thuế nếu có hoạt động cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

Định kỳ báo cáo thuế: Sau khi thành lập, công ty phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo thuế theo định kỳ, bao gồm báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân, và các loại thuế khác tùy vào lĩnh vực hoạt động.

Lập và tổ chức hoạt động của các cơ quan nội bộ: Công ty cổ phần cần tổ chức bộ máy quản lý theo mô hình của công ty cổ phần, bao gồm việc thành lập Hội đồng quản trị, ban giám đốc và các phòng ban liên quan. Đồng thời, công ty phải ban hành các quyết định nội bộ để tổ chức hoạt động hiệu quả.

Những thủ tục trên giúp công ty cổ phần đi vào hoạt động hợp pháp và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam.

4. Ưu điểm, nhược điểm của công ty cổ phần

Công ty cổ phần có nhiều ưu điểm nổi bật. Một trong những ưu điểm lớn nhất là khả năng huy động vốn rất cao và linh hoạt nhờ việc phát hành cổ phiếu ra công chúng thông qua sàn giao dịch chứng khoán. Công ty cổ phần cũng không giới hạn số lượng cổ đông góp vốn vào doanh nghiệp, giúp thu hút nhiều nhà đầu tư. Thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần rất dễ dàng, tạo cơ hội thu hút thêm nhiều đối tượng góp vốn. Ngoài ra, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi số vốn góp vào công ty, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân.

Tuy nhiên, công ty cổ phần cũng có một số nhược điểm. Việc quản lý và điều hành công ty cổ phần có thể khá phức tạp do số lượng cổ đông lớn, nhiều cổ đông có thể không quen biết nhau, dẫn đến sự phân hóa thành các nhóm cổ đông đối kháng nhau về lợi ích. Bên cạnh đó, quá trình ra quyết định của người quản lý và điều hành công ty cổ phần thường mất nhiều thời gian vì phải thông qua các cơ quan như Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông. Điều này có thể khiến công ty bỏ lỡ các cơ hội kinh doanh quan trọng.

Xem thêm: Điều kiện thủ tục thành lập công ty cổ phần chi tiết

5. Câu hỏi thường gặp

Việc đăng ký thuế chỉ cần thực hiện một lần khi thành lập công ty?

Không, việc đăng ký thuế là thủ tục bắt buộc phải thực hiện định kỳ, thường là hàng năm hoặc khi có thay đổi thông tin về doanh nghiệp. Ngoài ra, công ty còn phải thực hiện các nghĩa vụ khai thuế theo quy định của pháp luật.

Sau khi thành lập, công ty cổ phần không cần phải tổ chức họp cổ đông thường niên?

Không, theo quy định của pháp luật, công ty cổ phần phải tổ chức họp cổ đông thường niên ít nhất một lần trong một năm để báo cáo tình hình hoạt động của công ty, thông qua báo cáo tài chính và quyết định các vấn đề quan trọng khác.

Công ty cổ phần có thể tự do quyết định về hình thức kế toán mà mình sử dụng?

Không, công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán. Việc lựa chọn phương pháp kế toán phải phù hợp với quy mô, ngành nghề kinh doanh và đặc điểm hoạt động của công ty.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai  đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC  Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image