Thời hạn góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Thời hạn góp vốn trong công ty TNHH 2 thành viên trở lên là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp. Quy định rõ ràng về thời gian góp vốn giúp đảm bảo các thành viên thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn, từ đó bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Thông qua bài viết này, ACC Đồng Nai trình bày một số thông tin liên quan đến thời hạn góp vốn đề quý khách hàng có thể hiểu và thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.

Thời hạn góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Thời hạn góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

1. Vốn công ty TNHH hai thành viên trở lên khi đăng ký thành lập công ty là gì?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 47 của Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ của công ty TNHH hai thành viên trở lên khi đăng ký thành lập được định nghĩa là tổng giá trị phần vốn góp của tất cả các thành viên cam kết góp vào công ty, và giá trị này phải được ghi rõ trong Điều lệ công ty.

Vốn điều lệ là yếu tố quan trọng phản ánh quy mô và năng lực tài chính ban đầu của công ty. Khi các thành viên quyết định thành lập công ty, họ sẽ thỏa thuận và cam kết góp một số vốn nhất định, tạo nên tổng vốn điều lệ của công ty. Số vốn điều lệ này không chỉ thể hiện cam kết tài chính của các thành viên mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên đối với công ty.

Việc ghi nhận vốn điều lệ trong Điều lệ công ty không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là cơ sở để các thành viên căn cứ vào đó trong quá trình hoạt động và quản lý công ty. Điều lệ công ty, trong đó ghi rõ vốn điều lệ, cũng là tài liệu chính thức được sử dụng để thông báo cho cơ quan chức năng, đảm bảo rằng mọi thông tin về vốn điều lệ được công nhận và lưu giữ đúng theo quy định của pháp luật.

Ngoài việc tuân thủ quy định pháp lý, số vốn điều lệ còn có ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện các hoạt động kinh doanh của công ty, khả năng tiếp cận vốn và uy tín trên thị trường. Do đó, việc xác định và ghi nhận chính xác vốn điều lệ khi đăng ký thành lập công ty là bước quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và hợp pháp của công ty TNHH hai thành viên trở lên.

2. Thời hạn góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Theo quy định tại khoản 2 Điều 47 của Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lên phải hoàn tất việc góp vốn cho công ty đúng và đầy đủ loại tài sản đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời gian 90 ngày này không tính thời gian cần thiết để vận chuyển, nhập khẩu tài sản góp vốn hoặc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu tài sản. Trong khoảng thời gian này, các thành viên có quyền và nghĩa vụ tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp đã cam kết, và chỉ được thay đổi loại tài sản góp vốn nếu có sự đồng ý của hơn 50% số thành viên còn lại của công ty.

Nếu sau thời hạn 90 ngày có thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ phần vốn theo cam kết: theo quy định tại khoản 3 Điều 47, thành viên chưa góp vốn sẽ không còn được coi là thành viên của công ty. Đối với thành viên chưa góp đủ số vốn cam kết, họ chỉ giữ các quyền tương ứng với phần vốn đã thực sự góp. Phần vốn góp chưa góp của các thành viên sẽ được công ty chào bán theo nghị quyết hoặc quyết định của Hội đồng thành viên.

Hơn nữa, theo khoản 4 Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, nếu có thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ số vốn đã cam kết, công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi vốn điều lệ và tỷ lệ phần vốn góp của các thành viên, điều chỉnh theo số vốn thực tế đã góp, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hết hạn góp vốn. Các thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ số vốn phải chịu trách nhiệm tài chính tương ứng với tỷ lệ vốn đã cam kết đối với nghĩa vụ tài chính của công ty phát sinh trước ngày công ty đăng ký thay đổi vốn điều lệ và tỷ lệ vốn góp của thành viên.

Cuối cùng, trừ những trường hợp đặc biệt như đã nêu, một người góp vốn sẽ trở thành thành viên chính thức của công ty khi đã thanh toán đủ phần vốn góp, và thông tin về họ phải được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký thành viên theo quy định. Công ty cũng phải cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp cho thành viên tương ứng với giá trị phần vốn đã góp ngay sau khi phần vốn góp được hoàn tất.

3. Tài sản góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Theo quy định tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn vào công ty được xác định bao gồm các loại tài sản cụ thể sau:

Tài sản góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Tài sản góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên
  • Đồng Việt Nam: Là tiền tệ hợp pháp của Việt Nam mà các thành viên có thể góp vào công ty dưới dạng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
  • Ngoại tệ tự do chuyển đổi: Bao gồm các loại tiền tệ của các quốc gia khác mà có thể được chuyển đổi tự do trên thị trường quốc tế mà không bị kiểm soát bởi các quy định pháp lý.
  • Vàng: Vàng có thể được dùng làm tài sản góp vốn, với giá trị được xác định dựa trên giá trị thị trường của vàng tại thời điểm góp vốn.
  • Quyền sử dụng đất: Bao gồm quyền sử dụng đất mà các thành viên sở hữu hoặc được phép sử dụng theo quy định của pháp luật, có thể được góp vốn vào công ty.
  • Quyền sở hữu trí tuệ: Bao gồm các quyền đối với sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, kiểu dáng công nghiệp, và các quyền sở hữu trí tuệ khác mà thành viên có quyền sử dụng và định giá.
  • Công nghệ: Gồm công nghệ mà thành viên có quyền sở hữu và có thể định giá, chẳng hạn như phần mềm, hệ thống công nghệ thông tin, hoặc quy trình công nghệ đặc thù.
  • Bí quyết kỹ thuật: Là các bí quyết, công thức, hoặc phương pháp sản xuất, chế biến có giá trị mà thành viên sở hữu và có thể định giá.
  • Tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam: Bao gồm các loại tài sản khác mà có thể ước lượng giá trị bằng tiền Việt Nam, chẳng hạn như tài sản vật chất hoặc tài sản phi vật chất khác.

Ngoài các loại tài sản nêu trên, luật quy định rằng chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản đó mới có thể sử dụng tài sản đó để góp vốn vào công ty. Điều này đảm bảo rằng các tài sản góp vốn là hợp pháp và có thể được định giá chính xác, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên liên quan trong công ty.

>>>> Xem thêm bài viết: Thủ tục chuyển nhượng góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

4. Nội dung giấy chứng nhận góp vốn công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Theo quy định tại khoản 6 Điều 47 của Luật Doanh nghiệp 2020, Giấy chứng nhận phần vốn góp của công ty TNHH hai thành viên trở lên phải bao gồm các thông tin chi tiết sau đây:

Tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của công ty:

  • Tên công ty: Phải được ghi rõ ràng để xác định công ty mà giấy chứng nhận liên quan đến.
  • Mã số doanh nghiệp: Đây là số định danh duy nhất của công ty do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Ghi địa chỉ đầy đủ nơi công ty đặt trụ sở để xác định rõ vị trí hoạt động của công ty.

Vốn điều lệ của công ty: Tổng giá trị vốn mà các thành viên cam kết góp vào công ty khi thành lập. Đây là số tiền hoặc tài sản công ty đã được các thành viên thỏa thuận và đăng ký.

Thông tin về thành viên góp vốn là thành viên là cá nhân:

  • Họ tên: Tên đầy đủ của thành viên cá nhân.
  • Địa chỉ liên lạc: Địa chỉ nơi cư trú hoặc liên hệ của thành viên.
  • Quốc tịch: Quốc tịch của thành viên cá nhân.
  • Số giấy tờ pháp lý: Số và loại giấy tờ tùy thân, chẳng hạn như Thẻ căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, hoặc Hộ chiếu.

Thông tin về thành viên góp vốn là tổ chức:

  • Tên tổ chức: Tên đầy đủ của tổ chức tham gia góp vốn.
  • Mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý: Mã số doanh nghiệp hoặc các giấy tờ tương đương xác nhận tư cách pháp lý của tổ chức.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ trụ sở chính của tổ chức góp vốn.

Phần vốn góp và tỷ lệ phần vốn góp của thành viên:

  • Phần vốn góp: Số lượng vốn hoặc giá trị tài sản mà từng thành viên đã góp vào công ty.
  • Tỷ lệ phần vốn góp: Phần trăm tỷ lệ vốn góp của từng thành viên so với tổng vốn điều lệ của công ty.

Số và ngày cấp Giấy chứng nhận phần vốn góp:

  • Số giấy chứng nhận: Một số duy nhất của giấy chứng nhận để dễ dàng theo dõi và quản lý.
  • Ngày cấp: Ngày mà giấy chứng nhận được cấp phát, giúp xác định thời điểm hợp lệ của tài liệu này.

Họ tên và chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty:

  • Họ tên: Tên đầy đủ của người đại diện theo pháp luật của công ty.
  • Chữ ký: Chữ ký của người đại diện để chứng thực sự xác nhận và hợp lệ của giấy chứng nhận.

Trong trường hợp Giấy chứng nhận phần vốn góp bị mất, bị hư hỏng, hoặc bị hủy hoại, công ty cần thực hiện quy trình cấp lại giấy chứng nhận theo điều lệ của công ty. Quy trình này sẽ bao gồm việc yêu cầu cấp lại giấy chứng nhận từ cơ quan có thẩm quyền và đảm bảo rằng các thành viên có giấy chứng nhận mới và hợp lệ. Quy định này nhằm đảm bảo rằng mọi thành viên đều có tài liệu chính thức chứng nhận phần vốn góp của mình và công ty hoạt động đúng theo các quy định pháp luật.

Từ những thông tin trên, ta thấy việc nắm rõ và tuân thủ thời hạn góp vốn trong công ty TNHH 2 thành viên là cần thiết để duy trì hoạt động hiệu quả và tránh các rủi ro pháp lý. Các thành viên cần thực hiện góp vốn theo đúng thời hạn quy định để đảm bảo sự minh bạch và ổn định trong quản lý tài chính của công ty. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai nếu bạn cần được tư vấn kỹ hơn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image