Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH là tài liệu quan trọng giúp đánh giá và phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian nhất định. Nó không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính mà còn thể hiện được sự phát triển và thành tựu của công ty. Thông qua bài viết này, hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu về mẫu báo cáo này.

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH
Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

1. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH là gì?

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH là tài liệu tổng hợp và phân tích chi tiết về các hoạt động kinh doanh trong một giai đoạn thời gian nhất định. Nó bao gồm thông tin về doanh thu, lợi nhuận, chi phí, tài sản, nợ phải trả, và các chỉ số tài chính khác để đánh giá hiệu quả và sự phát triển của công ty. Báo cáo này giúp cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư, cổ đông và người quản lý để đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý hiệu quả cho doanh nghiệp.

2. Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH 
Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

>>>> Xem mẫu biểu chi tiết: TẠI ĐÂY!!

3. Nội dung mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH thường bao gồm các nội dung chính, với các chỉ tiêu và phương pháp lập như sau:

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01): Phản ánh tổng doanh thu từ bán hàng hóa, dịch vụ và các khoản doanh thu khác trong kỳ báo cáo. Số liệu ghi nhận là luỹ kế từ Tài khoản 511 (Doanh thu) bên Có.

Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02): Bao gồm các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, và hàng bán bị trả lại. Số liệu ghi nhận từ Tài khoản 521 (Các khoản giảm trừ doanh thu) bên Nợ.

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10): Tính bằng công thức Mã số 10 = Mã số 01 – Mã số 02, phản ánh doanh thu sau khi trừ đi các khoản giảm trừ.

Giá vốn hàng bán (Mã số 11): Tổng chi phí sản xuất hoặc mua hàng đã bán trong kỳ, ghi nhận từ Tài khoản 632 (Giá vốn hàng bán) bên Có.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 20): Tính bằng công thức Mã số 20 = Mã số 10 – Mã số 11, phản ánh lợi nhuận gộp sau khi trừ đi giá vốn.

Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21): Phản ánh doanh thu từ hoạt động tài chính, ghi nhận từ Tài khoản 515 (Doanh thu hoạt động tài chính) bên Nợ.

Chi phí tài chính (Mã số 22): Tổng chi phí liên quan đến hoạt động tài chính, ghi nhận từ Tài khoản 635 (Chi phí tài chính) bên Có.

Chi phí lãi vay (Mã số 23): Chi phí lãi phải trả, ghi nhận từ Sổ kế toán chi tiết Tài khoản 635.

Chi phí bán hàng (Mã số 25): Tổng chi phí liên quan đến bán hàng, ghi nhận từ Tài khoản 641 (Chi phí bán hàng) bên Có.

Chi phí quản lý doanh nghiệp (Mã số 26): Tổng chi phí quản lý doanh nghiệp, ghi nhận từ Tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) bên Có.

Mẫu báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về hoạt động kinh doanh của công ty TNHH, giúp cho các cổ đông, nhà đầu tư và người quản lý đánh giá hiệu quả và sự bền vững của công ty trên thị trường.

4. Quy trình lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Quy trình lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH thường bao gồm các bước sau đây:

Quy trình lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH
Quy trình lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu

Thu thập và tổng hợp thông tin liên quan đến kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm tài chính, tài sản, nợ phải trả, và các chỉ số tài chính.

Bước 2: Soạn thảo báo cáo

  • Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dựa trên các thông tin đã thu thập.
  • Đảm bảo rằng báo cáo tuân thủ các quy định pháp luật và các tiêu chuẩn kế toán hiện hành.

Bước 3: Kiểm tra và phê duyệt

  • Chuyển báo cáo cho bộ phận kiểm toán hoặc bộ phận nội bộ để kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của các số liệu và thông tin.
  • Thực hiện các điều chỉnh cần thiết dựa trên phản hồi từ bộ phận kiểm toán.

Bước 4: Lập bản thảo cuối cùng

  • Hoàn thiện báo cáo dựa trên các điều chỉnh và phản hồi từ các bộ phận liên quan.
  • Làm rõ các phân tích và đánh giá về hiệu quả hoạt động kinh doanh và các yếu tố tài chính khác.

Bước 5: Nộp báo cáo

  • Gửi bản báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho các cơ quan quản lý nhà nước (như cục thuế, cơ quan tài chính) và/hoặc cho các cổ đông, thành viên liên quan.
  • Đảm bảo rằng báo cáo được nộp đúng thời hạn theo quy định pháp luật.

Bước 6: Lưu trữ và bảo quản

  • Bảo quản bản gốc và các tài liệu liên quan của báo cáo trong hệ thống lưu trữ của công ty.
  • Đảm bảo tính bảo mật và sẵn sàng cung cấp lại khi có yêu cầu từ các bên liên quan.

Quy trình này giúp đảm bảo rằng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách hợp pháp, chính xác và kịp thời, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của các cơ quan quản lý và các bên liên quan khác.

5. Nộp báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH thường được nộp đến các cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan sau:

  • Cơ quan Thuế: Báo cáo tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh phải được nộp đến Cục Thuế để thực hiện nghĩa vụ thuế, bao gồm các báo cáo về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế giá trị gia tăng (VAT), và các loại thuế khác.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư: Đối với các công ty có quy mô lớn hoặc hoạt động trong các ngành đặc thù như sản xuất, xây dựng, thương mại,… báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cũng cần được nộp đến sở Kế hoạch và Đầu tư để thực hiện các yêu cầu pháp lý, cấp phép và quản lý chuyên ngành.
  • Các cổ đông và thành viên: Báo cáo này cũng thường được gửi đến các cổ đông và thành viên trong công ty TNHH để thông báo về tình hình hoạt động kinh doanh và kết quả tài chính của công ty.

Việc nộp báo cáo này đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và minh bạch trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời giúp công ty tuân thủ các quy định pháp luật và tiếp cận được các nguồn tài chính và hỗ trợ từ các cơ quan quản lý và đối tác kinh doanh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng hơn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image