Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là tài liệu pháp lý quan trọng định nghĩa các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Bài viết này, ACC Đồng Nai sẽ đi sâu vào các yếu tố cần có và ý nghĩa của mẫu hợp đồng này, nhằm giúp quý độc giả có thêm thông tin cho quá trình hình thành và hoạt động của công ty.
1. Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là gì?
Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là tài liệu pháp lý mà các cổ đông sáng lập ký kết nhằm thành lập công ty cổ phần mới. Đây là một trong những bước quan trọng đầu tiên trong quá trình thành lập công ty, có vai trò quy định rõ các điều kiện và quyền lợi của mỗi cổ đông sáng lập, cũng như các quy định về quản lý và hoạt động ban đầu của công ty.
Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần có tính ràng buộc cao và là cơ sở pháp lý quan trọng để bắt đầu hoạt động kinh doanh của công ty mới thành lập.
2. Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần
>>>> Xem biểu mẫu chi tiết: TẠI ĐÂY!
3. Nội dung hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần
Để chi tiết hóa các yếu tố của hợp đồng góp vốn, ta có thể trình bày như sau:
Thông tin về chủ thể tham gia ký kết hợp đồng: Xác định danh tính và thông tin chi tiết về các bên tham gia ký kết hợp đồng góp vốn, bao gồm cả tên công ty cổ phần mới thành lập và các cổ đông sáng lập.
Đối tượng của hợp đồng góp vốn: Xác định rõ đối tượng và mục đích của hợp đồng, tức là việc thành lập và điều hành công ty cổ phần mới.
Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán vốn góp: Quy định cụ thể về cách thức góp vốn (tiền mặt, tài sản), số tiền hoặc giá trị tài sản mỗi bên cam kết góp và thời hạn thanh toán.
Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia: Chi tiết các quyền lợi và trách nhiệm của từng bên tham gia hợp đồng, bao gồm quyền biểu quyết, quyền kiểm soát và các nghĩa vụ pháp lý.
Phân chia lợi nhuận: Xác định cách thức và tỷ lệ phân chia lợi nhuận giữa các cổ đông sáng lập dựa trên số vốn góp vào công ty.
Hiệu lực của hợp đồng góp vốn: Xác định thời gian và điều kiện để hợp đồng góp vốn có hiệu lực, bao gồm cả các điều khoản về gia hạn và chấm dứt.
Giải quyết tranh chấp: Quy định rõ các phương thức và quy trình giải quyết tranh chấp giữa các bên nếu có xảy ra mâu thuẫn.
Một số điều khoản khác do các bên thỏa thuận: Các điều khoản bổ sung khác mà các bên có thể thêm vào để điều chỉnh quan hệ và hoạt động của công ty, với điều kiện không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.
Các yếu tố này cùng nhau tạo nên một cơ chế pháp lý chặt chẽ, giúp đảm bảo sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia trong quá trình thành lập và hoạt động của công ty cổ phần.
4. Thời hạn góp vốn thành lập công ty cổ phần
Trong quá trình góp vốn vào công ty cổ phần, cần tuân thủ quy định về thời hạn góp vốn như sau như sau:
- Thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua: Các cổ đông phải thanh toán đủ số cổ phần mà họ đã đăng ký mua trong thời hạn là 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu Điều lệ công ty hoặc hợp đồng đăng ký mua cổ phần quy định một thời hạn ngắn hơn, thì thời hạn ngắn hơn đó sẽ được áp dụng.
- Góp vốn bằng tài sản và thời hạn góp vốn: Trường hợp cổ đông góp vốn bằng tài sản, thời gian vận chuyển, nhập khẩu và thực hiện các thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản không tính vào thời hạn 90 ngày thanh toán cổ phần. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của việc góp vốn bằng tài sản.
- Trách nhiệm của Hội đồng quản trị: Hội đồng quản trị có trách nhiệm giám sát và đôn đốc các cổ đông thanh toán đủ và đúng hạn số cổ phần đã đăng ký mua. Việc này nhằm đảm bảo tính khả thi của hoạt động và sự phát triển bền vững của công ty.
Thông qua việc thực hiện các điều khoản này, công ty cổ phần có thể đảm bảo sự ổn định tài chính và quản lý hiệu quả các nguồn lực vốn từ các cổ đông.
5. Tài sản góp vốn thành lập công ty cổ phần
Để đáp ứng yêu cầu, đây là chi tiết về tài sản có thể được góp vốn vào công ty theo quy định của pháp luật:
Loại tài sản góp vốn bao gồm:
- Đồng Việt Nam.
- Ngoại tệ tự do chuyển đổi.
- Vàng.
- Quyền sử dụng đất.
- Quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm bằng sáng chế, quyền thương mại, quyền tác giả, và các quyền khác liên quan đến sở hữu trí tuệ).
- Công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
- Các loại tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.
>>>> Xem thêm bài viết: Dịch vụ thành lập công ty tại Đồng Nai
Điều kiện sử dụng tài sản góp vốn:
- Chỉ những cá nhân, tổ chức là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với các loại tài sản được quy định tại khoản 1 mới có quyền sử dụng tài sản đó để góp vốn theo quy định của pháp luật.
- Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của các tài sản được góp vốn vào công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi của công ty và các cổ đông.
Việc góp vốn bằng tài sản là một cơ chế quan trọng để mở rộng nguồn lực của công ty, đồng thời mang lại lợi ích cho các bên liên quan khi các tài sản này được sử dụng hiệu quả và minh bạch.
6. Mọi người cùng hỏi
Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là gì?
Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần là một tài liệu pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện mà các cổ đông cam kết góp vốn để thành lập và hoạt động công ty cổ phần.
Hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần có những nội dung cơ bản nào?
Nội dung cơ bản của hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần bao gồm thông tin về các cổ đông, số vốn góp của mỗi cổ đông, phương thức và thời hạn thanh toán vốn góp, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty cổ phần không chỉ là một tài liệu pháp lý quan trọng mà còn là nền tảng để định hình cơ cấu quản trị và quyền lợi của các cổ đông. Việc chuẩn bị và thực hiện hợp đồng này một cách cẩn thận và chặt chẽ là cơ sở để đảm bảo tính minh bạch và sự phát triển bền vững của công ty trong tương lai. Để biết thêm chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn.