Mẫu quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên là tài liệu pháp lý quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của một doanh nghiệp mới. Quyết định này không chỉ xác định cơ cấu và mục tiêu hoạt động của công ty mà còn tuân thủ các quy định pháp lý liên quan. Thông qua bài viết này, hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu chi tiết mẫu quyết định này.
1. Quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên là gì?
Quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên là văn bản chính thức được ban hành bởi các cá nhân hoặc tổ chức sáng lập công ty, quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên. Văn bản này thường bao gồm các nội dung chính như tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, mục tiêu hoạt động, vốn điều lệ, danh sách các thành viên sáng lập, và tỷ lệ vốn góp của từng thành viên. Quyết định này là cơ sở pháp lý quan trọng để tiến hành các bước tiếp theo trong việc đăng ký và thành lập công ty theo quy định của pháp luật.
2. Mẫu quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên
>>>> Xem biểu mẫu chi tiết: TẠI ĐÂY!
3. Nội dung quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên là một văn bản pháp lý quan trọng, xác nhận việc thành lập doanh nghiệp và các thông tin cơ bản liên quan. Nội dung chi tiết của quyết định này thường bao gồm:
Tên Quyết Định: “Quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên.”
Thông Tin Về Người Ra Quyết Định:
- Tên và chức danh: Người hoặc tổ chức có thẩm quyền ra quyết định thành lập công ty (thường là cá nhân hoặc tổ chức sáng lập).
- Thông tin liên hệ: Địa chỉ và thông tin liên hệ của người ra quyết định.
Tên Công Ty: Tên công ty theo quy định, bao gồm loại hình công ty (TNHH hai thành viên trở lên).
Địa Chỉ Trụ Sở Chính: Địa chỉ chính thức nơi công ty sẽ đặt trụ sở, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
Mục Tiêu và Ngành Nghề Kinh Doanh:
- Mục tiêu hoạt động: Mục đích và các hoạt động chính của công ty.
- Ngành nghề kinh doanh: Danh mục các ngành nghề mà công ty dự định hoạt động, được liệt kê rõ ràng và theo mã ngành nghề quy định của pháp luật.
Vốn Điều Lệ:
- Số vốn điều lệ: Tổng số vốn điều lệ của công ty, thể hiện số tiền mà các thành viên cam kết góp vào.
- Tỷ lệ góp vốn: Tỷ lệ phần vốn góp của từng thành viên sáng lập, bao gồm số tiền và phần trăm vốn điều lệ.
Danh Sách Thành Viên Sáng Lập: Danh sách các cá nhân hoặc tổ chức sáng lập, bao gồm:
- Tên đầy đủ.
- Địa chỉ thường trú hoặc trụ sở chính.
- Số giấy tờ tùy thân hoặc mã số doanh nghiệp (đối với tổ chức).
- Tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Thành Viên:
- Quyền của thành viên: Quyền biểu quyết, quyền lợi tài chính, quyền nhận cổ tức, và quyền tham gia quản lý công ty.
- Nghĩa vụ của thành viên: Trách nhiệm về tài chính, nghĩa vụ góp vốn, và trách nhiệm pháp lý.
Cơ Cấu Tổ Chức Quản Lý:
- Người đại diện theo pháp luật: Tên và chức danh của người đại diện pháp luật của công ty.
- Các chức danh quản lý khác: Thông tin về các chức danh khác (nếu có), như Giám đốc, Tổng giám đốc, Trưởng phòng, v.v.
Ngày Có Hiệu Lực: Ngày mà quyết định thành lập có hiệu lực thực thi.
Chữ Ký và Con Dấu:
- Chữ ký: Chữ ký của người ra quyết định hoặc người đại diện theo pháp luật.
- Con dấu: Con dấu của tổ chức (nếu có).
Các Văn Bản Kèm Theo (nếu có): Như chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu, giấy đăng ký kinh doanh của các thành viên (đối với tổ chức), hợp đồng góp vốn, v.v.
Quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên là cơ sở pháp lý quan trọng để tiến hành các bước tiếp theo trong việc đăng ký doanh nghiệp, bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý khác.
>>>> Xem thêm bài viết: Cơ cấu tổ chức công ty TNHH 2 thành viên trở lên
4. Lưu ý khi soạn quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên
Khi soạn quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên, cần lưu ý các điểm quan trọng sau để đảm bảo quyết định hợp lệ và đúng quy định pháp luật:
Hình thức:
- Quyết định phải được lập dưới dạng văn bản hành chính chính thức.
- Văn bản cần có đầy đủ quốc hiệu, tiêu ngữ, ngày tháng năm lập và các thông tin cần thiết khác.
Căn cứ pháp lý:
- Tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
- Cập nhật theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP và các quy định liên quan khác.
- Dựa trên biên bản họp về việc góp vốn và các quyết định của các bên sáng lập.
Nội dung quyết định:
- Thông tin công ty: Xác định rõ ràng tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, và vốn điều lệ.
- Danh sách thành viên: Liệt kê đầy đủ thông tin các thành viên, tỷ lệ vốn góp của từng người.
- Nội dung minh bạch: Tất cả thông tin phải rõ ràng, chính xác và phù hợp với biên bản họp.
Chữ ký và chức danh:
- Quyết định phải có chữ ký của Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc người đại diện theo pháp luật.
- Đảm bảo chữ ký của các cá nhân có thẩm quyền và phù hợp với quy định pháp luật.
Việc chú ý đến các yếu tố trên sẽ giúp đảm bảo quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên được thực hiện đúng quy định và có giá trị pháp lý đầy đủ.
5. Điều kiện thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Khi thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên, có một số điều kiện cơ bản cần phải tuân thủ để đảm bảo tính hợp pháp và sự hoạt động của công ty. Dưới đây là các điều kiện chính mà doanh nghiệp cần lưu ý:
Chủ thể thành lập:
- Tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc cá nhân từ đủ 18 tuổi và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Không thuộc các đối tượng bị cấm theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020.
Số lượng thành viên: Tối thiểu 2 thành viên, không quá 50 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức).
Tên công ty:
- Phải bao gồm hai thành tố: loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH) và tên riêng.
- Tên công ty phải gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, và được in trên các tài liệu giao dịch.
- Không thuộc các trường hợp cấm theo Điều 38 Luật Doanh nghiệp 2020.
Ngành nghề kinh doanh:
- Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh ngành nghề không cấm.
- Phải lựa chọn ngành kinh tế cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam và phù hợp với quy định pháp luật.
Trụ sở chính:
- Đặt trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ cụ thể và liên lạc (điện thoại, fax, email nếu có).
- Không được đặt tại căn hộ chung cư hay nhà tập thể.
Vốn điều lệ:
- Là tổng giá trị phần vốn góp của các thành viên, tự quyết định nếu không có yêu cầu đặc biệt.
- Phải góp đủ vốn trong vòng 90 ngày và không được rút vốn trừ trường hợp đặc biệt.
Người đại diện theo pháp luật:
- Là cá nhân thực hiện quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, phải cư trú tại Việt Nam.
- Nếu người đại diện theo pháp luật không đủ điều kiện, thành viên còn lại đương nhiên làm đại diện cho đến khi có quyết định mới.
Việc nắm vững và tuân thủ các điều kiện này là rất quan trọng để đảm bảo quy trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ và công ty hoạt động hợp pháp theo đúng quy định của pháp luật.
6. Mọi người cùng hỏi
Ai là người ký quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên?
Quyết định thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên cần được ký bởi Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc người đại diện theo pháp luật của công ty.
Nội dung quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên gồm những nội dung cơ bản nào?
Nội dung cơ bản bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, danh sách thành viên và tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
Tóm lại, việc sử dụng mẫu quyết định thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên đúng cách đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong quy trình thành lập doanh nghiệp. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý sẽ giúp công ty hoạt động suôn sẻ và tránh được các rủi ro pháp lý không đáng có. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất.