Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?

Hiện nay, Giấy phép lao động Hàn Quốc (E-9) đang rất hot và được nhiều người quan tâm. Vậy, Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì? Hãy cùng ACC Đồng Nai tìm hiểu nhé.

Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?
Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?

I. Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?

Giấy phép lao động tiếng Hàn (E-9) là loại visa cho phép người nước ngoài làm việc tại Hàn Quốc trong một khoảng thời gian nhất định. Loại visa này áp dụng cho các công việc được quy định trong Chương trình EPS (Employment Permit System) của Hàn Quốc.

II. Có bao nhiêu loại Giấy phép lao động tiếng Hàn?

– Hiện nay, có tổng cộng 16 loại Giấy phép lao động (E-Visa) tiếng Hàn được cấp cho người lao động nước ngoài làm việc tại Hàn Quốc. Các loại visa này được phân loại dựa trên lĩnh vực công việc và trình độ chuyên môn của người lao động. Dưới đây là danh sách 16 loại visa:

1. Visa E-1 (Giáo sư): Dành cho giáo sư giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.

2. Visa E-2 (Giảng viên ngoại ngữ): Dành cho giáo viên giảng dạy ngoại ngữ tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ.

3, Visa E-3 (Nghiên cứu): Dành cho nhà nghiên cứu làm việc tại các viện nghiên cứu, trường đại học.

4. Visa E-4 (Hỗ trợ Kỹ thuật): Dành cho kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật hỗ trợ cho các công ty Hàn Quốc.

5, Visa E-5 (Cán bộ quản lý): Dành cho cán bộ quản lý làm việc tại các công ty Hàn Quốc.

6. Visa E-6 (Lao động kỹ thuật): Dành cho lao động kỹ thuật có tay nghề cao làm việc trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, xây dựng,

7. Visa E-7 (Lao động dịch vụ): Dành cho lao động làm việc trong các lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, giải trí,…

8. Visa E-8 (Lao động thời vụ): Dành cho lao động làm việc theo mùa vụ trong các lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản,…

9. Visa E-9 (Nghệ sĩ): Dành cho nghệ sĩ biểu diễn tại Hàn Quốc.

10. Visa E-10 (Vận động viên): Dành cho vận động viên thi đấu tại Hàn Quốc.

11. Visa E-11 (Tu nghiệp sinh): Dành cho người lao động tham gia chương trình tu nghiệp sinh tại Hàn Quốc.

12. Visa E-12 (Lao động tôn giáo): Dành cho người lao động làm việc trong lĩnh vực tôn giáo.

13, Visa E-13 (Lao động kết hôn với người Hàn Quốc): Dành cho người lao động kết hôn với người Hàn Quốc.

14. Visa E-14 (Lao động có con là người Hàn Quốc): Dành cho người lao động có con là người Hàn Quốc.

15. Visa E-15 (Lao động có chuyên môn cao): Dành cho lao động có chuyên môn cao trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y tế,

16. Visa E-16 (Lao động khởi nghiệp): Dành cho người lao động khởi nghiệp tại Hàn Quốc.

– Ngoài ra, còn có một số loại visa đặc biệt khác như visa H-1 (visa lao động đặc biệt) và visa D-10 (visa du học nghề).

III. Ai cần xin Giấy phép lao động tiếng Hàn?

Tất cả người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Hàn Quốc đều cần xin Giấy phép lao động (E-Visa) tiếng Hàn, trừ những trường hợp sau:

1. Du khách: Người đến Hàn Quốc du lịch với thời gian ngắn (dưới 90 ngày) không cần xin visa lao động.

2. Sinh viên: Sinh viên quốc tế theo học tại các trường đại học, cao đẳng Hàn Quốc được phép làm việc bán thời gian (dưới 20 tiếng/tuần) mà không cần xin visa lao động.

3. Chồng/vợ người Hàn Quốc: Chồng/vợ người Hàn Quốc được phép làm việc tại Hàn Quốc mà không cần xin visa lao động.

4. Người có chuyên môn cao: Một số trường hợp người lao động có chuyên môn cao có thể được miễn xin visa lao động.

Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?
Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?
 IV. Thành phần nội dung cần lưu ý trong giấy phép lao động tiếng Hàn

– Thông tin cá nhân:

  • Họ và tên.
  • Ngày tháng năm sinh.
  • Giới tính.
  • Quốc tịch.
  • Số hộ chiếu.
  • Ảnh thẻ.

– Thông tin về công việc:

  • Tên công ty.
  • Địa chỉ công ty.
  • Lĩnh vực công việc.
  • Chức danh công việc.
  • Mức lương.
  • Thời hạn làm việc.

– Loại visa:

1. E-1 (Giáo sư)

2. E-2 (Giảng viên ngoại ngữ)

3. E-3 (Nghiên cứu)

4. E-4 (Hỗ trợ Kỹ thuật)

5. E-5 (Cán bộ quản lý)

6. E-6 (Lao động kỹ thuật)

7. E-7 (Lao động dịch vụ)

8. E-8 (Lao động thời vụ)

9. E-9 (Nghệ sĩ)

10. E-10 (Vận động viên)

11. E-11 (Tu nghiệp sinh)

12. E-12 (Lao động tôn giáo)

13. E-13 (Lao động kết hôn với người Hàn Quốc)

14. E-14 (Lao động có con là người Hàn Quốc)

15. E-15 (Lao động có chuyên môn cao)

16. E-16 (Lao động khởi nghiệp)

– Thời hạn visa:

  • Visa ngắn hạn (dưới 1 năm)
  • Visa dài hạn (trên 1 năm)

– Các điều khoản khác:

  • Các quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động.
  • Các quy định về bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội.
  • Các quy định về thuế.
V. Một số từ liên quan đến giấy phép lao động trong tiếng Hàn

– Giấy phép lao động:

  • 근로허가 (geunroheoga): Giấy phép lao động
  • 취업허가 (chwiuphyeoga): Giấy phép làm việc
  • 근로비자 (geunrobija): Visa lao động
  • E-비자 (E-bija): E-Visa (Visa lao động điện tử)

– Loại visa:

  • 교수 (gyosu): Giáo sư
  • 외국어강사 (oegugyeo gangsa): Giảng viên ngoại ngữ
  • 연구 (yeon’gu): Nghiên cứu
  • 기술지원 (gisul jiwon): Hỗ trợ kỹ thuật
  • 경영관리 (gyeongyeong gwanri): Quản lý
  • 기술근로자 (gisul geunroja): Lao động kỹ thuật
  • 서비스근로자 (seobiseu geunroja): Lao động dịch vụ
  • 제철근로자 (jecheol geunroja): Lao động thời vụ
  • 예술가 (yesulgga): Nghệ sĩ
  • 운동선수 (undongseon-su): Vận động viên
  • 연수생 (yeonsusaeng): Tu nghiệp sinh
  • 종교근로자 (jonggyo geunroja): Lao động tôn giáo
  • 결혼이주근로자 (gyeonhon ijumin geunroja): Lao động kết hôn với người Hàn Quốc
  • 자녀이주근로자 (janya ijumin geunroja): Lao động có con là người Hàn Quốc
  • 고급전문직근로자 (gogyeop jeonmunjik geunroja): Lao động có chuyên môn cao
  • 창업근로자 (changup geunroja): Lao động khởi nghiệp

– Tình trạng visa:

  • 단기 (danggi): Ngắn hạn
  • 장기 (janggi): Dài hạn

– Các từ khác:

  • 고용허가 (goyongheoga): Giấy phép tuyển dụng
  • 근로계약 (geunrokyeok): Hợp đồng lao động
  • 사회보험 (sahoe bosim): Bảo hiểm xã hội
  • 건강보험 (geonghang bosim): Bảo hiểm y tế
  • 세금 (segeum): Thuế

VII. Các câu hỏi thường gặp 

Ngoài việc cấp Giấy phép lao động, giấy tờ nào khác cần thiết cho người lao động nước ngoài làm việc tại Hàn Quốc?

Ngoài Giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cũng cần có các giấy tờ khác như hợp đồng lao động, hợp đồng bảo hiểm y tế, và các giấy tờ liên quan khác.

Người nào được miễn yêu cầu giấy phép lao động tiếng Hàn khi làm việc tại Hàn Quốc?

Những trường hợp như du khách, sinh viên, chồng/vợ người Hàn Quốc, và người có chuyên môn cao có thể được miễn yêu cầu giấy phép lao động.

Có bao nhiêu loại thời hạn visa được cấp?

Có hai loại thời hạn visa: visa ngắn hạn (dưới 1 năm) và visa dài hạn (trên 1 năm).

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nađã giúp quý khách hàng có cho mình câu trả lời về “Giấy phép lao động tiếng Hàn là gì?” Nếu quý khách hàng còn thắc mắc, hãy liên hệ với ACC Đồng Nai khi có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image