Sổ hồng chung cư là gì? Những thông tin bạn cần biết

Sổ hồng chung cư là một trong những giấy tờ quan trọng, không chỉ chứng nhận quyền sở hữu căn hộ chung cư mà còn xác định quyền sở hữu các tài sản khác gắn liền với đất. Bài viết này sẽ giải thích Sổ hồng chung cư là gì? Những thông tin bạn cần biết, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại giấy tờ này.

Sổ hồng chung cư là gì? Những thông tin bạn cần biết
Sổ hồng chung cư là gì? Những thông tin bạn cần biết

1. Sổ hồng chung cư là gì?

Sổ hồng chung cư là thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” được cấp cho các chủ sở hữu căn hộ chung cư. Sổ hồng có tên gọi như vậy vì màu sắc của giấy chứng nhận có màu hồng cánh sen, và được phát hành theo quy định tại Thông tư 23/2014/TT-BTNMT. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng chứng minh quyền sở hữu của người mua đối với căn hộ chung cư, đồng thời xác định quyền sử dụng đất liên quan đến căn hộ và các tài sản khác gắn liền với đất.

Sổ hồng chung cư chứa các thông tin như tên người sở hữu, mô tả chi tiết về căn hộ, quyền sử dụng đất và các tài sản khác, cùng với các thay đổi liên quan đến tài sản này. Sổ hồng là bằng chứng pháp lý xác nhận quyền sở hữu, và thường được yêu cầu khi thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, hoặc thế chấp căn hộ chung cư.

2. Thủ tục làm sổ hồng chung cư

Thủ tục làm sổ hồng chung cư
Thủ tục làm sổ hồng chung cư

Khi làm sổ hồng chung cư, cần tuân thủ trình tự thủ tục theo quy định tại Điều 72 Nghị định 43/2014/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 10/2023/NĐ-CP. Theo đó, dưới đây là các giai đoạn chính trong quy trình làm sổ hồng chung cư:

Bước 1: Chủ đầu tư chuẩn bị hồ sơ

Chủ đầu tư có trách nhiệm chuẩn bị và gửi Sở Tài nguyên và Môi trường các giấy tờ liên quan sau khi hoàn thành công trình:

– Đối với dự án phát triển nhà ở:

  • Giấy chứng nhận hoặc quyết định giao đất, cho thuê đất của cơ quan có thẩm quyền.
  • Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính, hoặc giấy tờ chứng minh việc hoàn thiện nghĩa vụ tài chính đối với những thay đổi (nếu có).
  • Sơ đồ nhà, đất đã xây dựng (bản vẽ mặt bằng hoàn công hoặc bản vẽ thiết kế).
  • Giấy phép xây dựng (nếu có) và thông báo nghiệm thu công trình.
  • Danh sách các căn hộ, cùng với thông tin số hiệu căn hộ, diện tích đất, diện tích xây dựng, diện tích sử dụng chung và riêng.

– Đối với dự án kinh doanh bất động sản không phải là dự án phát triển nhà ở:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
  • Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính của chủ dự án.
  • Bản vẽ thiết kế mặt bằng phù hợp với hiện trạng xây dựng và hợp đồng đã ký.
  • Thông báo nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình.
  • Danh sách các tài sản, cùng với thông tin về tên tài sản, diện tích đất, diện tích sử dụng chung và riêng.

Bước 2: Sở Tài nguyên và Môi trường kiểm tra hồ sơ

Sau khi nhận hồ sơ từ chủ đầu tư, Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm kiểm tra hiện trạng sử dụng đất, nhà ở, và điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bán nhà ở, công trình xây dựng của chủ đầu tư. Trong thời hạn không quá 30 ngày, Sở phải:

  • Gửi thông báo cho chủ đầu tư về kết quả kiểm tra.
  • Gửi sơ đồ nhà, đất và công trình đã kiểm tra cho Văn phòng đăng ký đất đai để làm thủ tục đăng ký.
  • Đăng công khai kết quả kiểm tra trên trang thông tin điện tử của UBND cấp tỉnh và của Sở Tài nguyên và Môi trường.

Bước 3: Chủ đầu tư dự án nhà ở nộp hồ sơ cho bên mua

Chủ đầu tư dự án nhà ở phải nộp hồ sơ đăng ký cấp Giấy chứng nhận thay cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, hoặc cung cấp hồ sơ để bên mua tự đi đăng ký. Hồ sơ cần có:

  • Đơn đăng ký đất đai và tài sản gắn liền với đất.
  • Hợp đồng mua bán nhà ở hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
  • Biên bản bàn giao nhà.

Bước 4: Văn phòng đăng ký đất đai xử lý hồ sơ và cấp sổ hồng

Sau khi nhận hồ sơ, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ:

  • Kiểm tra các giấy tờ pháp lý trong hồ sơ.
  • Xác nhận đủ điều kiện cấp sổ hồng hoặc không.
  • Gửi số liệu địa chính đến cơ quan thuế để xác định nghĩa vụ tài chính.
  • Cập nhật thông tin vào hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu đất đai.
  • Yêu cầu chủ đầu tư nộp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để chỉnh lý.
  • Cấp và trao sổ hồng cho người đề nghị cấp Giấy chứng nhận.

3. Chi phí và thời gian cấp sổ hồng chung cư

3.1. Chi phí cấp sổ hồng chung cư

Các khoản chi phí phải nộp khi cấp Sổ hồng chung cư bao gồm:

– Lệ phí cấp Giấy chứng nhận (Sổ hồng): 

Theo quy định tại Thông tư 85/2019/TT-BTC thì lệ phí cấp Giấy chứng nhận sẽ do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh ban hành. Cho nên, mỗi tỉnh thành sẽ có mức thu khác nhau. Trên thực tế, các tỉnh, thành phố dù có sự khác nhau về mức thu nhưng thông thường đều thu dưới 100.000 đồng.

– Lệ phí trước bạ: 

Căn cứ khoản 1, Điều 8 Nghị định 10/2022/NĐ-CP, lệ phí trước bạ phải nộp khi được cấp Sổ hồng chung cư được xác định theo công thức sau: 

Lệ phí trước bạ = Giá tính lệ phí trước bạ x 0,5%

Trong đó: Giá tính lệ phí trước bạ = Diện tích căn hộ (m2) x Giá 01 mét vuông (đồng/m2)

3.2. Thời gian cấp sổ hồng chung cư

Về thời gian cấp sổ hồng chung cư, tại khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP, thời gian giải quyết hồ sơ xin cấp sổ hồng được quy định là không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ; không quá 40 ngày đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, và các vùng đặc biệt khó khăn.

Thời gian này bao gồm các bước như thẩm định hồ sơ, xác nhận quyền sử dụng đất, kiểm tra thực địa, và cấp giấy chứng nhận. Quá trình này cũng có thể bị kéo dài hơn nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc cần bổ sung thêm thông tin. Để đảm bảo thời hạn được tuân thủ, người xin cấp sổ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các quy định về đất đai và nhà ở.

4. Sổ hồng chung cư có giá trị bao nhiêu năm?

Sổ hồng chung cư thường có giá trị tùy thuộc vào thời hạn của dự án chung cư. Cụ thể, theo Điều 99 Luật Nhà ở 2014, thời hạn sử dụng chung cư được xác định dựa trên cấp công trình xây dựng và kết luận kiểm định chất lượng của cơ quan quản lý nhà ở cấp tỉnh. 

Tuy nhiên, trên thực tế, thời hạn này thường là 50 năm, nhưng có thể thay đổi dựa trên mức độ hư hỏng của chung cư và các quy định địa phương. Nếu chung cư được kiểm định và vẫn an toàn, sổ hồng có thể tiếp tục có giá trị. Tuy nhiên, nếu chung cư có nguy cơ sụp đổ hoặc bị hư hỏng nặng, sổ hồng có thể mất giá trị và chủ sở hữu phải tuân theo hướng dẫn của cơ quan quản lý về việc di dời hoặc tái thiết.

5. Câu hỏi thường gặp

Chung cư chưa có sổ hồng có thể bán được không?

Có. Tuy nhiên, việc bán chung cư chưa có sổ hồng có thể gặp rủi ro pháp lý và yêu cầu hợp đồng mua bán phải được lập thành văn bản với các điều khoản chi tiết.

Người mua chung cư có thể tự làm sổ hồng không?

Có. Tuy nhiên, thường chủ đầu tư sẽ chịu trách nhiệm làm thủ tục cấp sổ hồng. Người mua cần theo dõi và phối hợp với chủ đầu tư.

Sổ hồng chung cư có thể bị làm giả không?

Có. Việc làm giả sổ hồng là hành vi trái pháp luật và có thể dẫn đến rủi ro cho người mua. Do đó, người mua cần kiểm tra hồ sơ, lựa chọn người bán uy tín và làm các biện pháp phòng ngừa khác để bảo vệ quyền lợi của bản thân.

Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Sổ hồng chung cư là gì? Những thông tin bạn cần biết. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    CAPTCHA ImageChange Image