“Tạm ngừng kinh doanh” trong tiếng Anh được dịch là “Business Suspension” hoặc “Temporary Cessation of Business”. Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động tạm thời dừng các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, vì lý do kinh tế, pháp lý, hoặc các yếu tố khác. Việc tạm ngừng kinh doanh cần phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến đăng ký và thông báo với cơ quan chức năng. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về Tạm ngừng kinh doanh tiếng anh là gì?

1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp tạm thời ngừng các hoạt động kinh doanh, có nghĩa là trong suốt thời gian này, doanh nghiệp không được phép ký kết hợp đồng, xuất hóa đơn hay thực hiện bất kỳ hoạt động giao dịch nào khác. Sau khi thời gian tạm ngừng kết thúc, doanh nghiệp phải tiến hành hoạt động trở lại. Nếu không thực hiện việc hoạt động, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện các thủ tục để giải thể hoặc chuyển nhượng theo quy định của pháp luật.
2. Tạm ngừng kinh doanh tiếng anh là gì?
“Tạm ngừng kinh doanh” trong tiếng Anh là “Enterprise suspension” và được định nghĩa như sau:
Business suspension refers to a situation where an enterprise temporarily halts its business activities. During this period, the enterprise is prohibited from signing contracts, issuing invoices, or engaging in any other business activities. Once the suspension period expires, the enterprise is required to resume operations unless it opts to undergo procedures for dissolution or transfer.
Xem thêm: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại Đồng Nai chi tiết 2024
3. Hồ sơ thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh
Để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Mẫu tham khảo theo Phụ lục số II-19 của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Quyết định tạm ngừng kinh doanh: Quyết định này được ký bởi chủ sở hữu đối với công ty TNHH một thành viên, hoặc bởi Hội đồng thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc bởi Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần.
- Bản sao hợp lệ biên bản họp: Biên bản này cần được lập bởi Hội đồng thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần, hoặc các thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh.
Các giấy tờ này phải được chuẩn bị đầy đủ và nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh để tiến hành thủ tục tạm ngừng hoạt động theo quy định.
Xem thêm: Thời gian tạm ngừng kinh doanh của hộ kinh doanh
4. Câu hỏi thường gặp
“Business closure” cũng có nghĩa là “tạm ngừng kinh doanh”?
Không hoàn toàn. “Business closure” thường được hiểu là việc đóng cửa doanh nghiệp một cách vĩnh viễn, chứ không phải tạm thời. Để diễn tả việc tạm ngừng kinh doanh, bạn nên sử dụng cụm từ “temporary business suspension”.
“Business hiatus” có thể thay thế cho “temporary business suspension”?
Có, “Business hiatus” cũng là một cách diễn đạt khác để chỉ việc tạm ngừng kinh doanh. Từ “hiatus” có nghĩa là “sự gián đoạn”.
“Business shutdown” có nghĩa tương tự như “temporary business suspension”?
Không hoàn toàn. “Business shutdown” thường được hiểu là việc đóng cửa doanh nghiệp một cách đột ngột hoặc do những lý do bất khả kháng, chứ không nhất thiết là tạm thời.
Hy vọng qua bài viết, ACC Đồng Nai đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Tạm ngừng kinh doanh tiếng anh là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC Đồng Nai nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN